Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.7. Đồng Bằng Sông Hồng
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.7.66. Ngô Quyền
An Dương (2.2.59.7.56.)
An Lão (2.2.59.7.57.)
Ân Thi (2.2.59.7.71.)
Ba Đình (2.2.59.7.16.)
Ba Vì (2.2.59.7.15.)
Bắc Ninh (2.2.59.7.1.)
Bạch Long Vĩ (2.2.59.7.58.)
Bình Giang (2.2.59.7.44.)
Bình Lục (2.2.59.7.9.)
Bình Xuyên (2.2.59.7.107.)
Cẩm Giàng (2.2.59.7.45.)
Cát Hải (2.2.59.7.59.)
Cầu Giấy (2.2.59.7.17.)
Chí Linh (2.2.59.7.46.)
Chương Mỹ (2.2.59.7.18.)
Dương Kinh (2.2.59.7.60.)
Duy Tiên (2.2.59.7.10.)
Đan Phượng (2.2.59.7.41.)
Đồ Sơn (2.2.59.7.70.)
Đông Anh (2.2.59.7.42.)
Đống Đa (2.2.59.7.43.)
Đông Hưng (2.2.59.7.106.)
Gia Bình (2.2.59.7.2.)
Gia Lâm (2.2.59.7.19.)
Gia Lộc (2.2.59.7.47.)
Gia Viễn (2.2.59.7.91.)
Giao Thủy (2.2.59.7.81.)
Hà Đông (2.2.59.7.21.)
Hải An (2.2.59.7.61.)
Hai Bà Trưng (2.2.59.7.20.)
Hải Dương (2.2.59.7.48.)
Hải Hậu (2.2.59.7.82.)
Hoa Lư (2.2.59.7.92.)
Hoài Đức (2.2.59.7.22.)
Hoàn Kiếm (2.2.59.7.23.)
Hoàng Mai (2.2.59.7.24.)
Hồng Bàng (2.2.59.7.62.)
Hưng Hà (2.2.59.7.99.)
Hưng Yên (2.2.59.7.72.)
Khoái Châu (2.2.59.7.73.)
Kiến An (2.2.59.7.63.)
Kiến Thuỵ (2.2.59.7.64.)
Kiến Xương (2.2.59.7.100.)
Kim Bảng (2.2.59.7.11.)
Kim Động (2.2.59.7.74.)
Kim Sơn (2.2.59.7.93.)
Kim Thành (2.2.59.7.49.)
Kinh Môn (2.2.59.7.50.)
Lập Thạch (2.2.59.7.108.)
Lê Chân (2.2.59.7.65.)
Long Biên (2.2.59.7.25.)
Lương Tài (2.2.59.7.3.)
Lý Nhân (2.2.59.7.12.)
Mê Linh (2.2.59.7.26.)
Mỹ Đức (2.2.59.7.27.)
Mỹ Hào (2.2.59.7.75.)
Mỹ Lộc (2.2.59.7.83.)
Nam Định (2.2.59.7.85.)
Nam Sách (2.2.59.7.51.)
Nam Trực (2.2.59.7.84.)
Nghĩa Hưng (2.2.59.7.86.)
Ngô Quyền (2.2.59.7.66.)
Nho Quan (2.2.59.7.94.)
Ninh Bình (2.2.59.7.95.)
Ninh Giang (2.2.59.7.52.)
Phù Cừ (2.2.59.7.76.)
Phủ Lý (2.2.59.7.13.)
Phú Xuyên (2.2.59.7.28.)
Phúc Thọ (2.2.59.7.29.)
Phúc Yên (2.2.59.7.109.)
Quế Võ (2.2.59.7.4.)
Quốc Oai (2.2.59.7.30.)
Quỳnh Phụ (2.2.59.7.101.)
Sóc Sơn (2.2.59.7.32.)
Sơn Tây (2.2.59.7.31.)
Sông Lô (2.2.59.7.110.)
Tam Dương (2.2.59.7.111.)
Tam Đảo (2.2.59.7.112.)
Tam Điệp (2.2.59.7.96.)
Tây Hồ (2.2.59.7.33.)
Thạch Thất (2.2.59.7.34.)
Thái Bình (2.2.59.7.102.)
Thái Thụy (2.2.59.7.103.)
Thanh Hà (2.2.59.7.53.)
Thanh Liêm (2.2.59.7.14.)
Thanh Miện (2.2.59.7.54.)
Thanh Oai (2.2.59.7.35.)
Thanh Trì (2.2.59.7.36.)
Thanh Xuân (2.2.59.7.37.)
Thuận Thành (2.2.59.7.5.)
Thường Tín (2.2.59.7.38.)
Thuỷ Nguyên (2.2.59.7.67.)
Tiên Du (2.2.59.7.6.)
Tiền Hải (2.2.59.7.104.)
Tiên Lãng (2.2.59.7.68.)
Tiên Lữ (2.2.59.7.77.)
Trực Ninh (2.2.59.7.87.)
Tứ Kỳ (2.2.59.7.55.)
Từ Liêm (2.2.59.7.39.)
Từ Sơn (2.2.59.7.7.)
Ứng Hoà (2.2.59.7.40.)
Văn Giang (2.2.59.7.78.)
Văn Lâm (2.2.59.7.79.)
Vĩnh Bảo (2.2.59.7.69.)
Vĩnh Tường (2.2.59.7.113.)
Vĩnh Yên (2.2.59.7.114.)
Vụ Bản (2.2.59.7.88.)
Vũ Thư (2.2.59.7.105.)
Xuân Trường (2.2.59.7.89.)
Ý Yên (2.2.59.7.90.)
Yên Khánh (2.2.59.7.97.)
Yên Lạc (2.2.59.7.115.)
Yên Mô (2.2.59.7.98.)
Yên Mỹ (2.2.59.7.80.)
Yên Phong (2.2.59.7.8.)
Please select a district
Cụm 1 (2.2.59.7.66.479.)
Cụm 2 (2.2.59.7.66.480.)
Cụm 3 (2.2.59.7.66.481.)
Cụm 4 (2.2.59.7.66.482.)
Cụm 5 (2.2.59.7.66.483.)
Cụm 6 (2.2.59.7.66.484.)
Cụm 7 (2.2.59.7.66.485.)
Cụm 8 (2.2.59.7.66.486.)
Cụm Đông Chính (2.2.59.7.66.468.)
Cụm Đông Hải (2.2.59.7.66.469.)
Cụm Nam Sơn (2.2.59.7.66.467.)
Đường An Đà (2.2.59.7.66.126.)
Đường An Đà (2.2.59.7.66.471.)
Đường Cầu Đất (2.2.59.7.66.31.)
Đường Cầu Đất (2.2.59.7.66.33.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 122 (2.2.59.7.66.34.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 134 (2.2.59.7.66.35.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 14 (2.2.59.7.66.36.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 143 (2.2.59.7.66.37.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 145 (2.2.59.7.66.38.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 148 (2.2.59.7.66.39.)
Đường Cầu Đât, Ngõ 16 (2.2.59.7.66.32.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 171 (2.2.59.7.66.40.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 183 (2.2.59.7.66.41.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 192 (2.2.59.7.66.42.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 195 (2.2.59.7.66.43.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 50 (2.2.59.7.66.44.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 78 (2.2.59.7.66.45.)
Đường Cầu Đất, Ngõ 99 (2.2.59.7.66.46.)
Đường Chu Văn An (2.2.59.7.66.146.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 28 (2.2.59.7.66.147.)
Đường Đà Nẵng (2.2.59.7.66.14.)
Đường Đà Nẵng (2.2.59.7.66.93.)
Đường Đà Nẵng (2.2.59.7.66.94.)
Đường Đà Nẵng (2.2.59.7.66.411.)
Đường Đà Nẵng (2.2.59.7.66.465.)
Đường Đà Nẵng, Ngách 1, Ngõ 246b (2.2.59.7.66.15.)
Đường Đà Nẵng, Ngách 2, Ngõ 246b (2.2.59.7.66.16.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 112 (2.2.59.7.66.95.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 127 (2.2.59.7.66.96.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 136 (2.2.59.7.66.97.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 146 (2.2.59.7.66.98.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 151 (2.2.59.7.66.99.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 156 (2.2.59.7.66.100.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 163 (2.2.59.7.66.101.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 165 (2.2.59.7.66.102.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 174 (2.2.59.7.66.103.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 182 (2.2.59.7.66.104.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 191 (2.2.59.7.66.105.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 212 (2.2.59.7.66.106.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 224 (2.2.59.7.66.107.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 23 (2.2.59.7.66.412.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 239 (2.2.59.7.66.17.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 242 (2.2.59.7.66.108.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 244 (2.2.59.7.66.18.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 246a (2.2.59.7.66.19.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 246c (2.2.59.7.66.20.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 256 (2.2.59.7.66.21.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 258 (2.2.59.7.66.22.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 25a (2.2.59.7.66.413.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 25b (2.2.59.7.66.414.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 265 (2.2.59.7.66.23.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 270 (2.2.59.7.66.24.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 279 (2.2.59.7.66.25.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 282 (2.2.59.7.66.466.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 291 (2.2.59.7.66.26.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 292a (2.2.59.7.66.415.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 309 (2.2.59.7.66.27.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 311 (2.2.59.7.66.28.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 313 (2.2.59.7.66.29.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 315 (2.2.59.7.66.30.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 65 (2.2.59.7.66.109.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 6a (2.2.59.7.66.416.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 6b (2.2.59.7.66.417.)
Đường Đà Nẵng, Ngõ 6c (2.2.59.7.66.418.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.7.66.419.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 17b (2.2.59.7.66.420.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 17b, Ngách 1 (2.2.59.7.66.421.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 19 (2.2.59.7.66.422.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 20 (2.2.59.7.66.423.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 23 (2.2.59.7.66.424.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 25 (2.2.59.7.66.425.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 2a (2.2.59.7.66.426.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 30 (2.2.59.7.66.427.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 32 (2.2.59.7.66.428.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ Lê Quýnh (2.2.59.7.66.429.)
Đường Đông Khê (2.2.59.7.66.488.)
Đường Đông Khê, Ngõ 111 (2.2.59.7.66.489.)
Đường Đông Khê, Ngõ 15 (2.2.59.7.66.490.)
Đường Đông Khê, Ngõ 25 (2.2.59.7.66.491.)
Đường Đông Khê, Ngõ 305 (2.2.59.7.66.492.)
Đường Đông Khê, Ngõ 313 (2.2.59.7.66.493.)
Đường Đông Khê, Ngõ 35 (2.2.59.7.66.494.)
Đường Đông Khê, Ngõ 5 (2.2.59.7.66.495.)
Đường Đông Khê, Ngõ 51 (2.2.59.7.66.496.)
Đường Đông Khê, Ngõ 71 (2.2.59.7.66.497.)
Đường Lạc Xuân Đài (2.2.59.7.66.80.)
Đường Lạc Xuân Đài, Ngõ 95 (2.2.59.7.66.81.)
Đường Lạch Tray (2.2.59.7.66.127.)
Đường Lạch Tray (2.2.59.7.66.472.)
Đường Lạch Tray (2.2.59.7.66.543.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 114 (2.2.59.7.66.128.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 116 (2.2.59.7.66.129.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 13 (2.2.59.7.66.130.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 136 (2.2.59.7.66.131.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 146 (2.2.59.7.66.132.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 156 (2.2.59.7.66.133.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 174 (2.2.59.7.66.134.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 180 (2.2.59.7.66.135.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 201 (2.2.59.7.66.136.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 208 (2.2.59.7.66.137.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 237 (2.2.59.7.66.473.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 241 (2.2.59.7.66.474.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 257 (2.2.59.7.66.475.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 263 (2.2.59.7.66.476.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 3 (2.2.59.7.66.138.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 4 (2.2.59.7.66.139.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 40 (2.2.59.7.66.140.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 66 (2.2.59.7.66.141.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 7 (2.2.59.7.66.142.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 70 (2.2.59.7.66.143.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 72 (2.2.59.7.66.144.)
Đường Lạch Tray, Ngõ 8 (2.2.59.7.66.145.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.7.66.487.)
Đường Lê Lai (2.2.59.7.66.82.)
Đường Lê Lai (2.2.59.7.66.201.)
Đường Lê Lai, Hẻm 73, Ngách 9 (2.2.59.7.66.202.)
Đường Lê Lai, Ngõ 103 (2.2.59.7.66.203.)
Đường Lê Lai, Ngõ 106 (2.2.59.7.66.83.)
Đường Lê Lai, Ngõ 106, Ngách 36 (2.2.59.7.66.84.)
Đường Lê Lai, Ngõ 106, Ngách 52 (2.2.59.7.66.85.)
Đường Lê Lai, Ngõ 106, Ngách 6 (2.2.59.7.66.86.)
Đường Lê Lai, Ngõ 136 (2.2.59.7.66.204.)
Đường Lê Lai, Ngõ 138 (2.2.59.7.66.205.)
Đường Lê Lai, Ngõ 140 (2.2.59.7.66.206.)
Đường Lê Lai, Ngõ 142 (2.2.59.7.66.207.)
Đường Lê Lai, Ngõ 149 (2.2.59.7.66.208.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152 (2.2.59.7.66.209.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 25 (2.2.59.7.66.210.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 30 (2.2.59.7.66.211.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 42 (2.2.59.7.66.212.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 44 (2.2.59.7.66.213.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 70 (2.2.59.7.66.214.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 77 (2.2.59.7.66.215.)
Đường Lê Lai, Ngõ 152, Ngách 82 (2.2.59.7.66.216.)
Đường Lê Lai, Ngõ 16 (2.2.59.7.66.87.)
Đường Lê Lai, Ngõ 166 (2.2.59.7.66.217.)
Đường Lê Lai, Ngõ 166, Ngách 49 (2.2.59.7.66.218.)
Đường Lê Lai, Ngõ 167 (2.2.59.7.66.219.)
Đường Lê Lai, Ngõ 179 (2.2.59.7.66.220.)
Đường Lê Lai, Ngõ 190 (2.2.59.7.66.221.)
Đường Lê Lai, Ngõ 190, Ngách 1 (2.2.59.7.66.222.)
Đường Lê Lai, Ngõ 190, Ngách 2 (2.2.59.7.66.223.)
Đường Lê Lai, Ngõ 190, Ngách 3 (2.2.59.7.66.224.)
Đường Lê Lai, Ngõ 215 (2.2.59.7.66.225.)
Đường Lê Lai, Ngõ 215, Ngách 11 (2.2.59.7.66.226.)
Đường Lê Lai, Ngõ 215, Ngách 20 (2.2.59.7.66.227.)
Đường Lê Lai, Ngõ 226 (2.2.59.7.66.228.)
Đường Lê Lai, Ngõ 226, Ngách 3 (2.2.59.7.66.229.)
Đường Lê Lai, Ngõ 226, Ngách 6 (2.2.59.7.66.230.)
Đường Lê Lai, Ngõ 268 (2.2.59.7.66.231.)
Đường Lê Lai, Ngõ 270 (2.2.59.7.66.232.)
Đường Lê Lai, Ngõ 270, Ngách 41 (2.2.59.7.66.233.)
Đường Lê Lai, Ngõ 270, Ngách 46 (2.2.59.7.66.234.)
Đường Lê Lai, Ngõ 282 (2.2.59.7.66.235.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286 (2.2.59.7.66.236.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286, Ngách 21 (2.2.59.7.66.237.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286, Ngách 26 (2.2.59.7.66.238.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286, Ngách 49 (2.2.59.7.66.239.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286, Ngách 50 (2.2.59.7.66.240.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286, Ngách 52 (2.2.59.7.66.241.)
Đường Lê Lai, Ngõ 286, Ngách 55 (2.2.59.7.66.242.)
Đường Lê Lai, Ngõ 298 (2.2.59.7.66.243.)
Đường Lê Lai, Ngõ 298, Ngách 1 (2.2.59.7.66.244.)
Đường Lê Lai, Ngõ 298, Ngách 2 (2.2.59.7.66.245.)
Đường Lê Lai, Ngõ 320 (2.2.59.7.66.246.)
Đường Lê Lai, Ngõ 320, Ngách 17 (2.2.59.7.66.247.)
Đường Lê Lai, Ngõ 320, Ngách 24 (2.2.59.7.66.248.)
Đường Lê Lai, Ngõ 320, Ngách 28 (2.2.59.7.66.249.)
Đường Lê Lai, Ngõ 336 (2.2.59.7.66.250.)
Đường Lê Lai, Ngõ 340 (2.2.59.7.66.251.)
Đường Lê Lai, Ngõ 40 (2.2.59.7.66.88.)
Đường Lê Lai, Ngõ 44 (2.2.59.7.66.89.)
Đường Lê Lai, Ngõ 47 (2.2.59.7.66.252.)
Đường Lê Lai, Ngõ 47, Ngách 10 (2.2.59.7.66.253.)
Đường Lê Lai, Ngõ 47, Ngách 5 (2.2.59.7.66.254.)
Đường Lê Lai, Ngõ 47, Ngách 6 (2.2.59.7.66.255.)
Đường Lê Lai, Ngõ 47a (2.2.59.7.66.256.)
Đường Lê Lai, Ngõ 52 (2.2.59.7.66.90.)
Đường Lê Lai, Ngõ 65 (2.2.59.7.66.257.)
Đường Lê Lai, Ngõ 65, Ngách 20 (2.2.59.7.66.258.)
Đường Lê Lai, Ngõ 65, Ngách 43 (2.2.59.7.66.259.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73 (2.2.59.7.66.260.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 11 (2.2.59.7.66.261.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 12 (2.2.59.7.66.262.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 15 (2.2.59.7.66.263.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 16 (2.2.59.7.66.264.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 18 (2.2.59.7.66.265.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 21 (2.2.59.7.66.266.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 22 (2.2.59.7.66.267.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 26 (2.2.59.7.66.268.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 6 (2.2.59.7.66.269.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 8 (2.2.59.7.66.270.)
Đường Lê Lai, Ngõ 73, Ngách 9 (2.2.59.7.66.271.)
Đường Lê Lai, Ngõ 80 (2.2.59.7.66.91.)
Đường Lê Lai, Ngõ 81 (2.2.59.7.66.272.)
Đường Lê Lai, Ngõ 82 (2.2.59.7.66.92.)
Đường Lê Lai, Ngõ 83 (2.2.59.7.66.273.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.7.66.65.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.7.66.148.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.7.66.374.)
Đường Lê Lợi, Hẻm 120 (2.2.59.7.66.66.)
Đường Lê Lợi, Hẻm 25 (2.2.59.7.66.375.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 103 (2.2.59.7.66.67.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 146 (2.2.59.7.66.68.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 148 (2.2.59.7.66.69.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 172 (2.2.59.7.66.70.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 179 (2.2.59.7.66.149.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 190 (2.2.59.7.66.150.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 191 (2.2.59.7.66.151.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 202 (2.2.59.7.66.152.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 208 (2.2.59.7.66.153.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 212 (2.2.59.7.66.154.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 217 (2.2.59.7.66.155.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 23 (2.2.59.7.66.376.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 239 (2.2.59.7.66.156.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 256 (2.2.59.7.66.157.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 275 (2.2.59.7.66.158.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 280 (2.2.59.7.66.159.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 285 (2.2.59.7.66.160.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 303 (2.2.59.7.66.161.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 31 (2.2.59.7.66.377.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 312 (2.2.59.7.66.162.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 324 (2.2.59.7.66.163.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 357 (2.2.59.7.66.164.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 375 (2.2.59.7.66.165.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 389 (2.2.59.7.66.166.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 421 (2.2.59.7.66.167.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 52 (2.2.59.7.66.378.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 57 (2.2.59.7.66.379.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 64 (2.2.59.7.66.380.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 84 (2.2.59.7.66.381.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 89 (2.2.59.7.66.382.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 94 (2.2.59.7.66.71.)
Đường Lê Thánh Tông (2.2.59.7.66.297.)
Đường Lê Thánh Tông (2.2.59.7.66.383.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngách 34 (2.2.59.7.66.298.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 108 (2.2.59.7.66.274.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 150 (2.2.59.7.66.299.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 150, Ngách 22 (2.2.59.7.66.300.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 19 (2.2.59.7.66.301.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 198 (2.2.59.7.66.275.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 227 (2.2.59.7.66.276.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 227, Ngách 3 (2.2.59.7.66.277.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 227, Ngách 39 (2.2.59.7.66.278.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 227, Ngách 4 (2.2.59.7.66.279.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 229 (2.2.59.7.66.280.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 229, Ngách 1 (2.2.59.7.66.281.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 246 (2.2.59.7.66.282.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 267 (2.2.59.7.66.283.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 267, Ngách 2 (2.2.59.7.66.284.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 267, Ngách 23 (2.2.59.7.66.285.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 267, Ngách 5 (2.2.59.7.66.286.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 267, Ngách 8 (2.2.59.7.66.287.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 267, Ngách 9 (2.2.59.7.66.288.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 287 (2.2.59.7.66.289.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 344 (2.2.59.7.66.290.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 92 (2.2.59.7.66.291.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 92, Ngách 1 (2.2.59.7.66.292.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 92, Ngách 22 (2.2.59.7.66.293.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 92, Ngách 3 (2.2.59.7.66.294.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 92, Ngách 34 (2.2.59.7.66.295.)
Đường Lê Thánh Tông, Ngõ 92, Ngách 8 (2.2.59.7.66.296.)
Đường Lương Khánh Thiện (2.2.59.7.66.47.)
Đường Lương Khánh Thiện (2.2.59.7.66.168.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 1 (2.2.59.7.66.169.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 112 (2.2.59.7.66.170.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 113 (2.2.59.7.66.171.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 116 (2.2.59.7.66.172.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 127 (2.2.59.7.66.48.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 133 (2.2.59.7.66.49.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 145 (2.2.59.7.66.50.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 17 (2.2.59.7.66.173.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 19 (2.2.59.7.66.174.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 36 (2.2.59.7.66.175.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 50a (2.2.59.7.66.176.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 50b (2.2.59.7.66.177.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 55 (2.2.59.7.66.178.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 60 (2.2.59.7.66.179.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 76 (2.2.59.7.66.180.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ 80 (2.2.59.7.66.181.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ Đoàn Kết (2.2.59.7.66.182.)
Đường Lương Khánh Thiện, Ngõ Độc Lập (2.2.59.7.66.183.)
Đường Máy Tơ (2.2.59.7.66.384.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.7.66.348.)
Đường Ngô Quyền, Hẻm 156 (2.2.59.7.66.302.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 100 (2.2.59.7.66.303.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 100, Ngách 8 (2.2.59.7.66.304.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 103 (2.2.59.7.66.305.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 103a (2.2.59.7.66.306.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 112 (2.2.59.7.66.307.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 112, Ngách 42 (2.2.59.7.66.308.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 112, Ngách 52 (2.2.59.7.66.309.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 112, Ngách 54 (2.2.59.7.66.310.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 12 (2.2.59.7.66.311.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 124 (2.2.59.7.66.312.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 124, Ngách 33 (2.2.59.7.66.313.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 124, Ngách 38 (2.2.59.7.66.314.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 126 (2.2.59.7.66.315.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 126, Ngách 17 (2.2.59.7.66.316.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 126, Ngách 36 (2.2.59.7.66.317.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 134 (2.2.59.7.66.318.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 136 (2.2.59.7.66.319.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 136, Ngách 33 (2.2.59.7.66.320.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 136, Ngách 43 (2.2.59.7.66.321.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 14 (2.2.59.7.66.322.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 14, Ngách 44 (2.2.59.7.66.323.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 14, Ngách 50 (2.2.59.7.66.324.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 14, Ngách 52 (2.2.59.7.66.325.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 144 (2.2.59.7.66.326.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 148 (2.2.59.7.66.327.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 156 (2.2.59.7.66.328.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 160 (2.2.59.7.66.329.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 160, Ngách 14 (2.2.59.7.66.330.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 160, Ngách 15 (2.2.59.7.66.331.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 17 (2.2.59.7.66.332.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 17, Ngách 11 (2.2.59.7.66.333.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 17, Ngách 3 (2.2.59.7.66.334.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 173 (2.2.59.7.66.335.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 18 (2.2.59.7.66.336.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 30 (2.2.59.7.66.337.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 33 (2.2.59.7.66.338.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 40 (2.2.59.7.66.339.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 5 (2.2.59.7.66.340.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 51 (2.2.59.7.66.341.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 67 (2.2.59.7.66.342.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 68 (2.2.59.7.66.343.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 68, Ngách 101 (2.2.59.7.66.344.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 68, Ngách 66 (2.2.59.7.66.345.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 8 (2.2.59.7.66.346.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 98 (2.2.59.7.66.347.)
Đường Nguyễn Bình (2.2.59.7.66.544.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (2.2.59.7.66.477.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ (2.2.59.7.66.72.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 15 (2.2.59.7.66.73.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 28 (2.2.59.7.66.74.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 32 (2.2.59.7.66.75.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 33 (2.2.59.7.66.76.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 45 (2.2.59.7.66.77.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 47 (2.2.59.7.66.78.)
Đường Nguyễn Hữu Tuệ, Ngõ 80 (2.2.59.7.66.79.)
Đường Nguyễn Khuyến (2.2.59.7.66.51.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 2 (2.2.59.7.66.52.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.7.66.385.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 27 (2.2.59.7.66.386.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3b (2.2.59.7.66.387.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3b, Ngách 1 (2.2.59.7.66.388.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3b, Ngách 2 (2.2.59.7.66.389.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 3b, Ngách 3 (2.2.59.7.66.390.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 5 (2.2.59.7.66.391.)
Đường Phạm Minh Đức (2.2.59.7.66.392.)
Đường Phạm Ngũ Lão (2.2.59.7.66.184.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2 (2.2.59.7.66.185.)
Đường Phương Lưu (2.2.59.7.66.455.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 1 (2.2.59.7.66.456.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 106 (2.2.59.7.66.457.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 129 (2.2.59.7.66.458.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 27 (2.2.59.7.66.459.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 30 (2.2.59.7.66.460.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 30, Ngách 1 (2.2.59.7.66.461.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 31 (2.2.59.7.66.462.)
Đường Phương Lưu, Ngõ 84 (2.2.59.7.66.463.)
Đường Trần Khánh Dư (2.2.59.7.66.393.)
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 12 (2.2.59.7.66.394.)
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 24 (2.2.59.7.66.395.)
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 70 (2.2.59.7.66.396.)
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 88a (2.2.59.7.66.397.)
Đường Trần Khánh Dư, Ngõ 88b (2.2.59.7.66.398.)
Đường Trần Nhật Duật (2.2.59.7.66.53.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 35 (2.2.59.7.66.54.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 53 (2.2.59.7.66.55.)
Đường Trần Phú (2.2.59.7.66.56.)
Đường Trần Phú (2.2.59.7.66.186.)
Đường Trần Phú (2.2.59.7.66.399.)
Đường Trần Phú, Hẻm 10b (2.2.59.7.66.400.)
Đường Trần Phú, Ngõ 10 (2.2.59.7.66.187.)
Đường Trần Phú, Ngõ 17 (2.2.59.7.66.188.)
Đường Trần Phú, Ngõ 21 (2.2.59.7.66.189.)
Đường Trần Phú, Ngõ 25 (2.2.59.7.66.190.)
Đường Trần Phú, Ngõ 38 (2.2.59.7.66.191.)
Đường Trần Phú, Ngõ 39 (2.2.59.7.66.192.)
Đường Trần Phú, Ngõ 43 (2.2.59.7.66.57.)
Đường Trần Phú, Ngõ 47 (2.2.59.7.66.58.)
Đường Trần Phú, Ngõ 4a, Ngách 1 (2.2.59.7.66.401.)
Đường Trần Phú, Ngõ 4a, Ngách 2 (2.2.59.7.66.402.)
Đường Trần Phú, Ngõ 4a, Ngách 3 (2.2.59.7.66.403.)
Đường Trần Phú, Ngõ 56 (2.2.59.7.66.59.)
Đường Trần Phú, Ngõ 6a (2.2.59.7.66.404.)
Đường Trần Phú, Ngõ 6a, Ngách 1 (2.2.59.7.66.405.)
Đường Trần Phú, Ngõ 6a, Ngách 2 (2.2.59.7.66.406.)
Đường Trần Phú, Ngõ 6a, Ngách 3 (2.2.59.7.66.407.)
Đường Trần Phú, Ngõ 9 (2.2.59.7.66.193.)
Đường Văn Cao (2.2.59.7.66.478.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.7.66.408.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 12 (2.2.59.7.66.409.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 18 (2.2.59.7.66.410.)
Đường Vòng Vạn Mỹ (2.2.59.7.66.349.)
Đường Vòng Vạn Mỹ (2.2.59.7.66.464.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 121 (2.2.59.7.66.350.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 121, Ngách 10 (2.2.59.7.66.351.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 121, Ngách 6 (2.2.59.7.66.352.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 123 (2.2.59.7.66.353.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 125 (2.2.59.7.66.354.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 127 (2.2.59.7.66.355.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 127, Ngách 1 (2.2.59.7.66.356.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 127, Ngách 2 (2.2.59.7.66.357.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 127, Ngách 3 (2.2.59.7.66.358.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 129 (2.2.59.7.66.359.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 131, Ngách 1 (2.2.59.7.66.360.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 131, Ngách 2 (2.2.59.7.66.361.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 95 (2.2.59.7.66.362.)
Đường Vòng Vạn Mỹ, Ngõ 95, Ngách 4 (2.2.59.7.66.363.)
Khu chung cư Thủy Tinh (2.2.59.7.66.1.)
Khu tập thể Cá Hộp, Lô nhà 409 (2.2.59.7.66.194.)
Khu tập thể Cá Hộp, Lô nhà Ab (2.2.59.7.66.195.)
Khu tập thể Cá Hộp, Lô nhà C (2.2.59.7.66.196.)
Khu tập thể Cá Hộp, Lô nhà D (2.2.59.7.66.197.)
Khu tập thể Cá Hộp, Lô nhà K (2.2.59.7.66.198.)
Khu tập thể Cảng, Lô nhà A (2.2.59.7.66.430.)
Khu tập thể Cảng, Lô nhà C (2.2.59.7.66.431.)
Khu tập thể Cảng, Lô nhà F (2.2.59.7.66.432.)
Khu tập thể Công Nhân Cảng (2.2.59.7.66.2.)
Khu tập thể Công Trình Thủy (2.2.59.7.66.3.)
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt1 (2.2.59.7.66.433.)
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt2 (2.2.59.7.66.434.)
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt3 (2.2.59.7.66.435.)
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt4 (2.2.59.7.66.436.)
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt5 (2.2.59.7.66.437.)
Khu tập thể Công Trình Thủy, Lô nhà Vt6 (2.2.59.7.66.438.)
Khu tập thể Duyên Hải (2.2.59.7.66.364.)
Khu tập thể Đại Học Hàng Hải (2.2.59.7.66.454.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình (2.2.59.7.66.498.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô Đ35 (2.2.59.7.66.541.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô Đ38 (2.2.59.7.66.542.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ1 (2.2.59.7.66.499.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ11 (2.2.59.7.66.500.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ12 (2.2.59.7.66.501.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ13 (2.2.59.7.66.502.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ14 (2.2.59.7.66.503.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ15 (2.2.59.7.66.504.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ16 (2.2.59.7.66.505.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ17 (2.2.59.7.66.506.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ18 (2.2.59.7.66.507.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ19 (2.2.59.7.66.508.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ2 (2.2.59.7.66.509.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ20 (2.2.59.7.66.510.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ21 (2.2.59.7.66.511.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ22 (2.2.59.7.66.512.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ24 (2.2.59.7.66.513.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ25 (2.2.59.7.66.514.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ27 (2.2.59.7.66.515.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ28 (2.2.59.7.66.516.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ29 (2.2.59.7.66.517.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ3 (2.2.59.7.66.518.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ30 (2.2.59.7.66.519.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ31 (2.2.59.7.66.520.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ32 (2.2.59.7.66.521.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ33 (2.2.59.7.66.522.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ36 (2.2.59.7.66.523.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ37 (2.2.59.7.66.524.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ39 (2.2.59.7.66.525.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ4 (2.2.59.7.66.526.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ40 (2.2.59.7.66.527.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ41 (2.2.59.7.66.528.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ42 (2.2.59.7.66.529.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ46 (2.2.59.7.66.530.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ48 (2.2.59.7.66.531.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ5 (2.2.59.7.66.532.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ52 (2.2.59.7.66.533.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ54 (2.2.59.7.66.534.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ56 (2.2.59.7.66.535.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ58 (2.2.59.7.66.536.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ6 (2.2.59.7.66.537.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ7 (2.2.59.7.66.538.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ8 (2.2.59.7.66.539.)
Khu tập thể Đổng Quốc Bình, Lô nhà Đ9 (2.2.59.7.66.540.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A1 (2.2.59.7.66.114.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A10 (2.2.59.7.66.115.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A11 (2.2.59.7.66.116.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A12 (2.2.59.7.66.117.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A2 (2.2.59.7.66.118.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A3 (2.2.59.7.66.119.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A4 (2.2.59.7.66.120.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A5 (2.2.59.7.66.121.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A6 (2.2.59.7.66.122.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A7 (2.2.59.7.66.123.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A8 (2.2.59.7.66.124.)
Khu tập thể Đồng Tâm, Lô nhà A9 (2.2.59.7.66.125.)
Khu tập thể Hải Quân (2.2.59.7.66.365.)
Khu tập thể Kim Khí (2.2.59.7.66.366.)
Khu tập thể Nam Pháp I (2.2.59.7.66.470.)
Khu tập thể Ngân Hàng Công Thương (2.2.59.7.66.367.)
Khu tập thể Phụ Tùng (2.2.59.7.66.368.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 1 (2.2.59.7.66.4.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 2 (2.2.59.7.66.5.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 3 (2.2.59.7.66.6.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà 4 (2.2.59.7.66.7.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A1 (2.2.59.7.66.8.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A2 (2.2.59.7.66.9.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A8 (2.2.59.7.66.10.)
Khu tập thể Thái Phiên, Lô nhà A9 (2.2.59.7.66.11.)
Khu tập thể Thuỷ Tinh (2.2.59.7.66.12.)
Khu tập thể Thủy Tinh (2.2.59.7.66.13.)
Khu tập thể Ty Đảm Bảo Hàng Hải, Lô nhà Vt7 (2.2.59.7.66.439.)
Khu tập thể Ty Đảm Bảo Hàng Hải, Lô nhà Vt8 (2.2.59.7.66.440.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A1 (2.2.59.7.66.441.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A2 (2.2.59.7.66.442.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A3 (2.2.59.7.66.443.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A4 (2.2.59.7.66.444.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A5 (2.2.59.7.66.445.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A6 (2.2.59.7.66.446.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A7 (2.2.59.7.66.447.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A8 (2.2.59.7.66.448.)
Khu tập thể Vạn Mỹ, Lô nhà A9 (2.2.59.7.66.449.)
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 1 (2.2.59.7.66.110.)
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 2 (2.2.59.7.66.111.)
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 3 (2.2.59.7.66.112.)
Khu tập thể Xây Dựng Ngô Quyền, Lô nhà 4 (2.2.59.7.66.113.)
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 1 (2.2.59.7.66.450.)
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 2 (2.2.59.7.66.451.)
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 3 (2.2.59.7.66.452.)
Khu tập thể Xây Dựng, Lô nhà 4 (2.2.59.7.66.453.)
Khu tập thể Xây Lắp Thuỷ Sản, Lô nhà I (2.2.59.7.66.199.)
Khu tập thể Xây Lắp Thủy Sản, Lô nhà M (2.2.59.7.66.200.)
Phố Cấm (2.2.59.7.66.60.)
Phố Cấm, Ngõ 1 (2.2.59.7.66.61.)
Phố Cấm, Ngõ 29 (2.2.59.7.66.62.)
Phố Cấm, Ngõ 30 (2.2.59.7.66.63.)
Phố Cấm, Ngõ 91 (2.2.59.7.66.64.)
Phố Đội Cấn (2.2.59.7.66.372.)
Phố Đội Cấn, Ngõ 3a (2.2.59.7.66.373.)
Phố Lương Văn Can (2.2.59.7.66.369.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 11 (2.2.59.7.66.370.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 17 (2.2.59.7.66.371.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA