Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.7. Đồng Bằng Sông Hồng
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.7.19. Gia Lâm
An Dương (2.2.59.7.56.)
An Lão (2.2.59.7.57.)
Ân Thi (2.2.59.7.71.)
Ba Đình (2.2.59.7.16.)
Ba Vì (2.2.59.7.15.)
Bắc Ninh (2.2.59.7.1.)
Bạch Long Vĩ (2.2.59.7.58.)
Bình Giang (2.2.59.7.44.)
Bình Lục (2.2.59.7.9.)
Bình Xuyên (2.2.59.7.107.)
Cẩm Giàng (2.2.59.7.45.)
Cát Hải (2.2.59.7.59.)
Cầu Giấy (2.2.59.7.17.)
Chí Linh (2.2.59.7.46.)
Chương Mỹ (2.2.59.7.18.)
Dương Kinh (2.2.59.7.60.)
Duy Tiên (2.2.59.7.10.)
Đan Phượng (2.2.59.7.41.)
Đồ Sơn (2.2.59.7.70.)
Đông Anh (2.2.59.7.42.)
Đống Đa (2.2.59.7.43.)
Đông Hưng (2.2.59.7.106.)
Gia Bình (2.2.59.7.2.)
Gia Lâm (2.2.59.7.19.)
Gia Lộc (2.2.59.7.47.)
Gia Viễn (2.2.59.7.91.)
Giao Thủy (2.2.59.7.81.)
Hà Đông (2.2.59.7.21.)
Hải An (2.2.59.7.61.)
Hai Bà Trưng (2.2.59.7.20.)
Hải Dương (2.2.59.7.48.)
Hải Hậu (2.2.59.7.82.)
Hoa Lư (2.2.59.7.92.)
Hoài Đức (2.2.59.7.22.)
Hoàn Kiếm (2.2.59.7.23.)
Hoàng Mai (2.2.59.7.24.)
Hồng Bàng (2.2.59.7.62.)
Hưng Hà (2.2.59.7.99.)
Hưng Yên (2.2.59.7.72.)
Khoái Châu (2.2.59.7.73.)
Kiến An (2.2.59.7.63.)
Kiến Thuỵ (2.2.59.7.64.)
Kiến Xương (2.2.59.7.100.)
Kim Bảng (2.2.59.7.11.)
Kim Động (2.2.59.7.74.)
Kim Sơn (2.2.59.7.93.)
Kim Thành (2.2.59.7.49.)
Kinh Môn (2.2.59.7.50.)
Lập Thạch (2.2.59.7.108.)
Lê Chân (2.2.59.7.65.)
Long Biên (2.2.59.7.25.)
Lương Tài (2.2.59.7.3.)
Lý Nhân (2.2.59.7.12.)
Mê Linh (2.2.59.7.26.)
Mỹ Đức (2.2.59.7.27.)
Mỹ Hào (2.2.59.7.75.)
Mỹ Lộc (2.2.59.7.83.)
Nam Định (2.2.59.7.85.)
Nam Sách (2.2.59.7.51.)
Nam Trực (2.2.59.7.84.)
Nghĩa Hưng (2.2.59.7.86.)
Ngô Quyền (2.2.59.7.66.)
Nho Quan (2.2.59.7.94.)
Ninh Bình (2.2.59.7.95.)
Ninh Giang (2.2.59.7.52.)
Phù Cừ (2.2.59.7.76.)
Phủ Lý (2.2.59.7.13.)
Phú Xuyên (2.2.59.7.28.)
Phúc Thọ (2.2.59.7.29.)
Phúc Yên (2.2.59.7.109.)
Quế Võ (2.2.59.7.4.)
Quốc Oai (2.2.59.7.30.)
Quỳnh Phụ (2.2.59.7.101.)
Sóc Sơn (2.2.59.7.32.)
Sơn Tây (2.2.59.7.31.)
Sông Lô (2.2.59.7.110.)
Tam Dương (2.2.59.7.111.)
Tam Đảo (2.2.59.7.112.)
Tam Điệp (2.2.59.7.96.)
Tây Hồ (2.2.59.7.33.)
Thạch Thất (2.2.59.7.34.)
Thái Bình (2.2.59.7.102.)
Thái Thụy (2.2.59.7.103.)
Thanh Hà (2.2.59.7.53.)
Thanh Liêm (2.2.59.7.14.)
Thanh Miện (2.2.59.7.54.)
Thanh Oai (2.2.59.7.35.)
Thanh Trì (2.2.59.7.36.)
Thanh Xuân (2.2.59.7.37.)
Thuận Thành (2.2.59.7.5.)
Thường Tín (2.2.59.7.38.)
Thuỷ Nguyên (2.2.59.7.67.)
Tiên Du (2.2.59.7.6.)
Tiền Hải (2.2.59.7.104.)
Tiên Lãng (2.2.59.7.68.)
Tiên Lữ (2.2.59.7.77.)
Trực Ninh (2.2.59.7.87.)
Tứ Kỳ (2.2.59.7.55.)
Từ Liêm (2.2.59.7.39.)
Từ Sơn (2.2.59.7.7.)
Ứng Hoà (2.2.59.7.40.)
Văn Giang (2.2.59.7.78.)
Văn Lâm (2.2.59.7.79.)
Vĩnh Bảo (2.2.59.7.69.)
Vĩnh Tường (2.2.59.7.113.)
Vĩnh Yên (2.2.59.7.114.)
Vụ Bản (2.2.59.7.88.)
Vũ Thư (2.2.59.7.105.)
Xuân Trường (2.2.59.7.89.)
Ý Yên (2.2.59.7.90.)
Yên Khánh (2.2.59.7.97.)
Yên Lạc (2.2.59.7.115.)
Yên Mô (2.2.59.7.98.)
Yên Mỹ (2.2.59.7.80.)
Yên Phong (2.2.59.7.8.)
Please select a district
Cụm Dân Cư Bến Đò (2.2.59.7.19.197.)
Cụm Dân cư đường 5 (2.2.59.7.19.282.)
Đường 1b (2.2.59.7.19.161.)
đường 5 (2.2.59.7.19.49.)
Đường 5 (2.2.59.7.19.50.)
Đường 79 (2.2.59.7.19.51.)
Đường A (2.2.59.7.19.162.)
Đường B (2.2.59.7.19.163.)
Đường C (2.2.59.7.19.164.)
Đường Cầu đuống (2.2.59.7.19.226.)
Đường Cổ bi (2.2.59.7.19.21.)
Đường D (2.2.59.7.19.165.)
Đường Dai hoc (2.2.59.7.19.166.)
Đường Dương Hà (2.2.59.7.19.27.)
Đường Dương Quang (2.2.59.7.19.37.)
Đường Đình Xuyên (2.2.59.7.19.271.)
Đường E (2.2.59.7.19.167.)
Đường F (2.2.59.7.19.168.)
Đường G (2.2.59.7.19.169.)
Đường H (2.2.59.7.19.170.)
Đường Hà Huy Tập (2.2.59.7.19.227.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 1 (2.2.59.7.19.228.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 161 (2.2.59.7.19.229.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 175 (2.2.59.7.19.230.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 199 (2.2.59.7.19.231.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 24 (2.2.59.7.19.232.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 269 (2.2.59.7.19.233.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 282 (2.2.59.7.19.234.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 287 (2.2.59.7.19.235.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 292 (2.2.59.7.19.236.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 366 (2.2.59.7.19.237.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 384 (2.2.59.7.19.238.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 420 (2.2.59.7.19.239.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 448 (2.2.59.7.19.240.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 448, Ngách 55 (2.2.59.7.19.241.)
Đường ha huy tap, Ngõ 453 (2.2.59.7.19.242.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/1 (2.2.59.7.19.243.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/32 (2.2.59.7.19.244.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/46 (2.2.59.7.19.245.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/48 (2.2.59.7.19.246.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/5 (2.2.59.7.19.247.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/53 (2.2.59.7.19.248.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 455, Ngách 455/6 (2.2.59.7.19.249.)
Đường ha huy tap, Ngõ 455, Ngách 455/62 (2.2.59.7.19.250.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 455/55 (2.2.59.7.19.251.)
Đường ha huy tap, Ngõ 457 (2.2.59.7.19.252.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 468 (2.2.59.7.19.253.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 475 (2.2.59.7.19.254.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 484 (2.2.59.7.19.255.)
Đường ha huy tap, Ngõ 487 (2.2.59.7.19.256.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 54 (2.2.59.7.19.257.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 584 (2.2.59.7.19.258.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 622 (2.2.59.7.19.259.)
Đường ha huy tap, Ngõ 622, Ngách 622/17 (2.2.59.7.19.260.)
Đường ha huy tap, Ngõ 622, Ngách 622/17/15 (2.2.59.7.19.261.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670 (2.2.59.7.19.262.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670, Ngách 670/15 (2.2.59.7.19.263.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670, Ngách 670/15/15 (2.2.59.7.19.264.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670, Ngách 670/18 (2.2.59.7.19.265.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670, Ngách 670/2 (2.2.59.7.19.266.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670, Ngách 670/32 (2.2.59.7.19.267.)
Đường ha huy tap, Ngõ 670, Ngách 670/38 (2.2.59.7.19.268.)
Đường K (2.2.59.7.19.171.)
Đường M (2.2.59.7.19.172.)
Đường N (2.2.59.7.19.173.)
Đường Ngô Xuân Quảng (2.2.59.7.19.174.)
Đường Nguyễn Đức Thuận (2.2.59.7.19.175.)
Đường Ninh Hiệp (2.2.59.7.19.123.)
Đường P (2.2.59.7.19.176.)
Đường Phan Đăng Lưu (2.2.59.7.19.269.)
Đường Phú Thị (2.2.59.7.19.132.)
Đường Q (2.2.59.7.19.177.)
Đường R (2.2.59.7.19.178.)
Đường S (2.2.59.7.19.179.)
Đường T (2.2.59.7.19.180.)
Đường Thiên Đức (2.2.59.7.19.270.)
Đường Trâu Quỳ (2.2.59.7.19.181.)
Đường U (2.2.59.7.19.182.)
Đường V (2.2.59.7.19.183.)
Đường X (2.2.59.7.19.184.)
Đường Y (2.2.59.7.19.185.)
Đường Z (2.2.59.7.19.186.)
Hợp tác xã tieu thu cong nghiep quy vang (2.2.59.7.19.52.)
Khu Chợ Bún (2.2.59.7.19.272.)
Khu Chợ Ngã tư đường 5 (2.2.59.7.19.38.)
Khu công nghiệp Hapro (2.2.59.7.19.103.)
Khu công nghiệp lam giang (2.2.59.7.19.53.)
Khu công nghiệp Ninh hiệp (2.2.59.7.19.112.)
Khu công nghiệp phú thị (2.2.59.7.19.124.)
Khu dân cư Cống Báo Đáp (2.2.59.7.19.54.)
Khu dân cư Cống Xuân Quan (2.2.59.7.19.55.)
Khu dân cư Đê Đa Tốn (2.2.59.7.19.273.)
Khu Doc van (2.2.59.7.19.201.)
Khu Doc van (2.2.59.7.19.212.)
Khu Đất Mới Chợ Bún (2.2.59.7.19.276.)
Khu Đô thị mới Đặng Xá (2.2.59.7.19.283.)
Khu Hồ Cầu Đuống (2.2.59.7.19.213.)
Khu tái định cư . (2.2.59.7.19.56.)
Khu tập thể 16 ho (2.2.59.7.19.141.)
Khu tập thể 202 (2.2.59.7.19.57.)
Khu tập thể 208 (2.2.59.7.19.58.)
Khu tập thể 230 (2.2.59.7.19.14.)
Khu tập thể 248 (2.2.59.7.19.59.)
Khu tập thể 302 (2.2.59.7.19.60.)
Khu tập thể 6, Lô nhà (2.2.59.7.19.214.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.19.215.)
Khu tập thể cao nen KCN (2.2.59.7.19.104.)
Khu tập thể Cầu 1 (2.2.59.7.19.61.)
Khu tập thể Cầu 12 (2.2.59.7.19.15.)
Khu tập thể Cầu 3 (2.2.59.7.19.62.)
Khu tập thể Cầu 5 (2.2.59.7.19.63.)
Khu tập thể Chăn Nuôi (2.2.59.7.19.39.)
Khu tập thể co khi xay dung gia lam (2.2.59.7.19.16.)
Khu tập thể Cơ Khí Yên Viên (2.2.59.7.19.216.)
Khu tập thể Công Trường 74 (2.2.59.7.19.17.)
Khu tập thể Công Ty Vật Liệu Xây Dựng Cầu Đuống (2.2.59.7.19.217.)
Khu tập thể Đầu Máy (2.2.59.7.19.219.)
Khu tập thể Địa Chất (2.2.59.7.19.220.)
Khu tập thể Đơn Vị K612 (2.2.59.7.19.42.)
Khu tập thể Gạch Chịu Lửa (2.2.59.7.19.274.)
Khu tập thể giay the thao xuat nhap khau (2.2.59.7.19.64.)
Khu tập thể Hóa Chất (2.2.59.7.19.218.)
Khu tập thể Liên Cơ (2.2.59.7.19.65.)
Khu tập thể Mây Tre Đan (2.2.59.7.19.66.)
Khu tập thể nha 3 tang (2.2.59.7.19.142.)
Khu tập thể nha ba tang (2.2.59.7.19.143.)
Khu tập thể Nội Thương (2.2.59.7.19.40.)
Khu tập thể Nông Trường (2.2.59.7.19.67.)
Khu tập thể Nông Trường Toàn Thắng (2.2.59.7.19.105.)
Khu tập thể Thảm Len (2.2.59.7.19.68.)
Khu tập thể Trại Ngỗng (2.2.59.7.19.69.)
Khu tập thể Trung Đoàn 664 (2.2.59.7.19.22.)
Khu tập thể Viện 7 (2.2.59.7.19.70.)
Khu tập thể vien kinh te nong nghiep (2.2.59.7.19.144.)
Khu tập thể vien nghien cuu rau qua (2.2.59.7.19.145.)
Khu tập thể Xí Nghiệp Sứ Hung (2.2.59.7.19.275.)
Khu tập thể Z 176 (2.2.59.7.19.71.)
Khu tập thể Z176 (2.2.59.7.19.41.)
Khu Trung tâm (2.2.59.7.19.125.)
Phố An Đào (2.2.59.7.19.146.)
Phố Cửu việt (2.2.59.7.19.113.)
Phố Keo (2.2.59.7.19.93.)
Phố Mới Kiên Thành (2.2.59.7.19.147.)
Phố Trâu Quỳ cũ (2.2.59.7.19.148.)
Phố Trâu Quỳ mới (2.2.59.7.19.149.)
Phố Trung Tân (2.2.59.7.19.126.)
Thôn 1 (2.2.59.7.19.114.)
Thôn 1 (2.2.59.7.19.294.)
Thôn 10 (2.2.59.7.19.295.)
Thôn 11 (2.2.59.7.19.296.)
Thôn 2 (2.2.59.7.19.115.)
Thôn 2 (2.2.59.7.19.297.)
Thôn 3 (2.2.59.7.19.116.)
Thôn 3 (2.2.59.7.19.298.)
Thôn 4 (2.2.59.7.19.117.)
Thôn 4 (2.2.59.7.19.299.)
Thôn 5 (2.2.59.7.19.118.)
Thôn 5 (2.2.59.7.19.300.)
Thôn 6 (2.2.59.7.19.119.)
Thôn 6 (2.2.59.7.19.301.)
Thôn 7 (2.2.59.7.19.120.)
Thôn 7 (2.2.59.7.19.302.)
Thôn 8 (2.2.59.7.19.121.)
Thôn 8 (2.2.59.7.19.303.)
Thôn 9 (2.2.59.7.19.122.)
Thôn 9 (2.2.59.7.19.304.)
Thôn Ái Mộ (2.2.59.7.19.221.)
Thôn An Đà (2.2.59.7.19.284.)
Thôn An Lạc (2.2.59.7.19.150.)
Thôn An Phú (2.2.59.7.19.151.)
Thôn Bài Tâm (2.2.59.7.19.28.)
Thôn Báo Đáp (2.2.59.7.19.72.)
Thôn Bát Tràng (2.2.59.7.19.1.)
Thôn Bình Minh (2.2.59.7.19.152.)
Thôn Bình Trù (2.2.59.7.19.29.)
Thôn Cam (2.2.59.7.19.18.)
Thôn Cau chua (2.2.59.7.19.73.)
Thôn Chi Đông (2.2.59.7.19.107.)
Thôn Chi Nam (2.2.59.7.19.106.)
Thôn Chí Trung (2.2.59.7.19.74.)
Thôn Chính Trung (2.2.59.7.19.153.)
Thôn Chu Xá (2.2.59.7.19.75.)
Thôn Chử Xá (2.2.59.7.19.198.)
Thôn Cổ Giang (2.2.59.7.19.108.)
Thôn Cống Thôn (2.2.59.7.19.222.)
Thôn Cự Đà (2.2.59.7.19.285.)
Thôn Cự Rũ (2.2.59.7.19.76.)
Thôn Cửu VIệt (2.2.59.7.19.154.)
Thôn doan ket (2.2.59.7.19.82.)
Thôn Dốc Lã (2.2.59.7.19.202.)
Thôn Dương Đanh (2.2.59.7.19.44.)
Thôn Dương Đình (2.2.59.7.19.45.)
Thôn Dương Xá (2.2.59.7.19.43.)
Thôn Đại Bản (2.2.59.7.19.131.)
Thôn Đặng (2.2.59.7.19.292.)
Thôn Đào Lê (2.2.59.7.19.156.)
Thôn Đào Nguyễn (2.2.59.7.19.157.)
Thôn Đào Xuyên (2.2.59.7.19.281.)
Thôn Đề Trụ 7 (2.2.59.7.19.35.)
Thôn Đề Trụ 8 (2.2.59.7.19.36.)
Thôn Đình Vĩ (2.2.59.7.19.210.)
Thôn Đỗ Xá (2.2.59.7.19.211.)
Thôn Đổng VIên (2.2.59.7.19.138.)
Thôn Đổng Xuyên (2.2.59.7.19.293.)
Thôn Gia Cốc (2.2.59.7.19.77.)
Thôn Gia Lâm (2.2.59.7.19.109.)
Thôn Giang Cao (2.2.59.7.19.2.)
Thôn Giao Tất A (2.2.59.7.19.94.)
Thôn Giao Tất B (2.2.59.7.19.95.)
Thôn Giao Tự (2.2.59.7.19.96.)
Thôn Hạ (2.2.59.7.19.23.)
Thôn Hàn Lạc (2.2.59.7.19.127.)
Thôn Hoàng Long (2.2.59.7.19.286.)
Thôn Hoàng Xá (2.2.59.7.19.78.)
Thôn Hội (2.2.59.7.19.19.)
Thôn Hồng Hà (2.2.59.7.19.305.)
Thôn Khoan Tế (2.2.59.7.19.277.)
Thôn Kiên Thành (2.2.59.7.19.155.)
Thôn Kiêu Kỵ (2.2.59.7.19.79.)
Thôn Kim Âu (2.2.59.7.19.287.)
Thôn Kim Hồ (2.2.59.7.19.110.)
Thôn Kim Quan (2.2.59.7.19.223.)
Thôn Kim Sơn (2.2.59.7.19.97.)
Thôn Lã Côi (2.2.59.7.19.224.)
Thôn Lại Hoàng (2.2.59.7.19.203.)
Thôn Lam Cầu (2.2.59.7.19.30.)
Thôn Lê Xá (2.2.59.7.19.278.)
Thôn Liên Đàm (2.2.59.7.19.204.)
Thôn Linh Quy Bắc (2.2.59.7.19.98.)
Thôn Linh Quy Đông (2.2.59.7.19.99.)
Thôn Lời (2.2.59.7.19.288.)
Thôn Ngọc Động (2.2.59.7.19.279.)
Thôn Nhân Lễ (2.2.59.7.19.289.)
Thôn Nở (2.2.59.7.19.290.)
Thôn Phù Dực 1 (2.2.59.7.19.133.)
Thôn Phù Dực 2 (2.2.59.7.19.134.)
Thôn Phù Đổng 1 (2.2.59.7.19.135.)
Thôn Phù Đổng 2 (2.2.59.7.19.136.)
Thôn Phù Đổng 3 (2.2.59.7.19.137.)
Thôn Quá Khê (2.2.59.7.19.31.)
Thôn Quang Trung (2.2.59.7.19.32.)
Thôn Quy Mông (2.2.59.7.19.205.)
Thôn Sen Hồ (2.2.59.7.19.111.)
Thôn Sơn Hô (2.2.59.7.19.199.)
Thôn Sủi (2.2.59.7.19.128.)
Thôn Tân Tảo (2.2.59.7.19.129.)
Thôn Thịnh Liên (2.2.59.7.19.187.)
Thôn thong nhat (2.2.59.7.19.83.)
Thôn Thuận Phú (2.2.59.7.19.306.)
Thôn Thuận Quang (2.2.59.7.19.46.)
Thôn Thuận Tiến (2.2.59.7.19.47.)
Thôn Thuận Tốn (2.2.59.7.19.280.)
Thôn Thượng (2.2.59.7.19.24.)
Thôn Thượng (2.2.59.7.19.307.)
Thôn tien phong (2.2.59.7.19.84.)
Thôn To Khê (2.2.59.7.19.130.)
Thôn Trung 1 (2.2.59.7.19.25.)
Thôn Trung 2 (2.2.59.7.19.26.)
Thôn Trung Dương (2.2.59.7.19.80.)
Thôn Trung Màu (2.2.59.7.19.188.)
Thôn Trung Quan (2.2.59.7.19.200.)
Thôn Trùng Quán (2.2.59.7.19.206.)
Thôn Tự Môn (2.2.59.7.19.33.)
Thôn Vàng (2.2.59.7.19.20.)
Thôn VIên Ngoại (2.2.59.7.19.291.)
Thôn Xuân Dục (2.2.59.7.19.207.)
Thôn Xuân Thuỵ (2.2.59.7.19.81.)
Thôn Yên Bình (2.2.59.7.19.48.)
Thôn Yên Khê (2.2.59.7.19.208.)
Thôn Yên Mỹ (2.2.59.7.19.34.)
Thôn Yên Thường (2.2.59.7.19.209.)
Thôn Yên VIên (2.2.59.7.19.225.)
Tổ dan pho nong lam (2.2.59.7.19.158.)
Tổ dan pho Thanh trung (2.2.59.7.19.159.)
Tổ dan pho Vuon dau (2.2.59.7.19.160.)
Xóm 1 (2.2.59.7.19.85.)
Xóm 1 (2.2.59.7.19.308.)
Xóm 1 Bát Tràng (2.2.59.7.19.3.)
Xóm 1 Giang Cao (2.2.59.7.19.4.)
Xóm 1 Trung Màu (2.2.59.7.19.189.)
Xóm 2 (2.2.59.7.19.86.)
Xóm 2 (2.2.59.7.19.309.)
Xóm 2 Bát Tràng (2.2.59.7.19.5.)
Xóm 2 Giang Cao (2.2.59.7.19.6.)
Xóm 2 Trung Màu (2.2.59.7.19.190.)
Xóm 3 (2.2.59.7.19.87.)
Xóm 3 Bát Tràng (2.2.59.7.19.7.)
Xóm 3 Giang Cao (2.2.59.7.19.8.)
Xóm 3 Trung Màu (2.2.59.7.19.191.)
Xóm 4 (2.2.59.7.19.88.)
Xóm 4 (2.2.59.7.19.310.)
Xóm 4 Bát Tràng (2.2.59.7.19.9.)
Xóm 4 Giang Cao (2.2.59.7.19.10.)
Xóm 4 Trung Màu (2.2.59.7.19.192.)
Xóm 5 (2.2.59.7.19.89.)
Xóm 5 Bát Tràng (2.2.59.7.19.11.)
Xóm 5 Giang Cao (2.2.59.7.19.12.)
Xóm 5 Trung Màu (2.2.59.7.19.193.)
Xóm 6 (2.2.59.7.19.90.)
Xóm 6 (2.2.59.7.19.311.)
Xóm 6 Giang Cao (2.2.59.7.19.13.)
Xóm 7 (2.2.59.7.19.91.)
Xóm 8 (2.2.59.7.19.92.)
Xóm de (2.2.59.7.19.100.)
Xóm moi (2.2.59.7.19.139.)
Xóm Ngoài Bãi (2.2.59.7.19.194.)
Xóm song (2.2.59.7.19.101.)
Xóm trai dong xuyen (2.2.59.7.19.140.)
Xóm Trạm Bơm (2.2.59.7.19.195.)
Xóm Trong Đồng (2.2.59.7.19.196.)
Xóm tu (2.2.59.7.19.102.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA