Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.7. Đồng Bằng Sông Hồng
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.7.48. Hải Dương
An Dương (2.2.59.7.56.)
An Lão (2.2.59.7.57.)
Ân Thi (2.2.59.7.71.)
Ba Đình (2.2.59.7.16.)
Ba Vì (2.2.59.7.15.)
Bắc Ninh (2.2.59.7.1.)
Bạch Long Vĩ (2.2.59.7.58.)
Bình Giang (2.2.59.7.44.)
Bình Lục (2.2.59.7.9.)
Bình Xuyên (2.2.59.7.107.)
Cẩm Giàng (2.2.59.7.45.)
Cát Hải (2.2.59.7.59.)
Cầu Giấy (2.2.59.7.17.)
Chí Linh (2.2.59.7.46.)
Chương Mỹ (2.2.59.7.18.)
Dương Kinh (2.2.59.7.60.)
Duy Tiên (2.2.59.7.10.)
Đan Phượng (2.2.59.7.41.)
Đồ Sơn (2.2.59.7.70.)
Đông Anh (2.2.59.7.42.)
Đống Đa (2.2.59.7.43.)
Đông Hưng (2.2.59.7.106.)
Gia Bình (2.2.59.7.2.)
Gia Lâm (2.2.59.7.19.)
Gia Lộc (2.2.59.7.47.)
Gia Viễn (2.2.59.7.91.)
Giao Thủy (2.2.59.7.81.)
Hà Đông (2.2.59.7.21.)
Hải An (2.2.59.7.61.)
Hai Bà Trưng (2.2.59.7.20.)
Hải Dương (2.2.59.7.48.)
Hải Hậu (2.2.59.7.82.)
Hoa Lư (2.2.59.7.92.)
Hoài Đức (2.2.59.7.22.)
Hoàn Kiếm (2.2.59.7.23.)
Hoàng Mai (2.2.59.7.24.)
Hồng Bàng (2.2.59.7.62.)
Hưng Hà (2.2.59.7.99.)
Hưng Yên (2.2.59.7.72.)
Khoái Châu (2.2.59.7.73.)
Kiến An (2.2.59.7.63.)
Kiến Thuỵ (2.2.59.7.64.)
Kiến Xương (2.2.59.7.100.)
Kim Bảng (2.2.59.7.11.)
Kim Động (2.2.59.7.74.)
Kim Sơn (2.2.59.7.93.)
Kim Thành (2.2.59.7.49.)
Kinh Môn (2.2.59.7.50.)
Lập Thạch (2.2.59.7.108.)
Lê Chân (2.2.59.7.65.)
Long Biên (2.2.59.7.25.)
Lương Tài (2.2.59.7.3.)
Lý Nhân (2.2.59.7.12.)
Mê Linh (2.2.59.7.26.)
Mỹ Đức (2.2.59.7.27.)
Mỹ Hào (2.2.59.7.75.)
Mỹ Lộc (2.2.59.7.83.)
Nam Định (2.2.59.7.85.)
Nam Sách (2.2.59.7.51.)
Nam Trực (2.2.59.7.84.)
Nghĩa Hưng (2.2.59.7.86.)
Ngô Quyền (2.2.59.7.66.)
Nho Quan (2.2.59.7.94.)
Ninh Bình (2.2.59.7.95.)
Ninh Giang (2.2.59.7.52.)
Phù Cừ (2.2.59.7.76.)
Phủ Lý (2.2.59.7.13.)
Phú Xuyên (2.2.59.7.28.)
Phúc Thọ (2.2.59.7.29.)
Phúc Yên (2.2.59.7.109.)
Quế Võ (2.2.59.7.4.)
Quốc Oai (2.2.59.7.30.)
Quỳnh Phụ (2.2.59.7.101.)
Sóc Sơn (2.2.59.7.32.)
Sơn Tây (2.2.59.7.31.)
Sông Lô (2.2.59.7.110.)
Tam Dương (2.2.59.7.111.)
Tam Đảo (2.2.59.7.112.)
Tam Điệp (2.2.59.7.96.)
Tây Hồ (2.2.59.7.33.)
Thạch Thất (2.2.59.7.34.)
Thái Bình (2.2.59.7.102.)
Thái Thụy (2.2.59.7.103.)
Thanh Hà (2.2.59.7.53.)
Thanh Liêm (2.2.59.7.14.)
Thanh Miện (2.2.59.7.54.)
Thanh Oai (2.2.59.7.35.)
Thanh Trì (2.2.59.7.36.)
Thanh Xuân (2.2.59.7.37.)
Thuận Thành (2.2.59.7.5.)
Thường Tín (2.2.59.7.38.)
Thuỷ Nguyên (2.2.59.7.67.)
Tiên Du (2.2.59.7.6.)
Tiền Hải (2.2.59.7.104.)
Tiên Lãng (2.2.59.7.68.)
Tiên Lữ (2.2.59.7.77.)
Trực Ninh (2.2.59.7.87.)
Tứ Kỳ (2.2.59.7.55.)
Từ Liêm (2.2.59.7.39.)
Từ Sơn (2.2.59.7.7.)
Ứng Hoà (2.2.59.7.40.)
Văn Giang (2.2.59.7.78.)
Văn Lâm (2.2.59.7.79.)
Vĩnh Bảo (2.2.59.7.69.)
Vĩnh Tường (2.2.59.7.113.)
Vĩnh Yên (2.2.59.7.114.)
Vụ Bản (2.2.59.7.88.)
Vũ Thư (2.2.59.7.105.)
Xuân Trường (2.2.59.7.89.)
Ý Yên (2.2.59.7.90.)
Yên Khánh (2.2.59.7.97.)
Yên Lạc (2.2.59.7.115.)
Yên Mô (2.2.59.7.98.)
Yên Mỹ (2.2.59.7.80.)
Yên Phong (2.2.59.7.8.)
Please select a district
Đường 19/5 (2.2.59.7.48.200.)
Đường 5a (2.2.59.7.48.37.)
Đường 5a (2.2.59.7.48.84.)
Đường An Thái (2.2.59.7.48.38.)
Đường An Thái, Ngõ 145 (2.2.59.7.48.39.)
Đường An Thái, Ngõ 161 (2.2.59.7.48.40.)
Đường An Thái, Ngõ 225 (2.2.59.7.48.41.)
Đường Bến Ca Nô (2.2.59.7.48.202.)
Đường Bên Ca Nô, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.201.)
Đường Bến Ca Nô, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.203.)
Đường Bến Ca Nô, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.204.)
Đường Bến Ca Nô, Ngõ 4, khu Lâm Sản (2.2.59.7.48.205.)
Đường Bình Lộc (2.2.59.7.48.458.)
Đường Bình Minh (2.2.59.7.48.340.)
Đường Cầu Chui (2.2.59.7.48.206.)
Đường Chi Lăng (2.2.59.7.48.310.)
Đường Chiến Thắng (2.2.59.7.48.207.)
Đường Chương Mỹ (2.2.59.7.48.554.)
Đường Chương Mỹ, Ngõ 18 (2.2.59.7.48.555.)
Đường Dien Bien Phu (2.2.59.7.48.42.)
Đường Dien Bien Phu, Ngách 12 (2.2.59.7.48.43.)
Đường Dien Bien Phu, Ngõ 313 (2.2.59.7.48.44.)
Đường Dien Bien Phu, Ngõ 327 (2.2.59.7.48.45.)
Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh (2.2.59.7.48.312.)
Đường Đại Lộ Hồ Chí Minh (2.2.59.7.48.556.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.48.101.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.48.130.)
Đường Đai Lộ Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.48.348.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.48.350.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 1 Khu 15 (2.2.59.7.48.351.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 125 (2.2.59.7.48.352.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 2 Khu 15 (2.2.59.7.48.353.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 215 (2.2.59.7.48.354.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 3 Khu 15 (2.2.59.7.48.355.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 33 (2.2.59.7.48.356.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 4 Khu 15 (2.2.59.7.48.357.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 45 (2.2.59.7.48.358.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 559 (2.2.59.7.48.131.)
Đường Đại Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 75 (2.2.59.7.48.359.)
Đường Đai Lộ Lê Thanh Nghị, Ngõ 83 (2.2.59.7.48.349.)
Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.48.251.)
Đường Đại Lộ Trần Hưng Đạo, Ngõ Cống Trắng (2.2.59.7.48.252.)
Đường Đền Thánh (2.2.59.7.48.63.)
Đường Đền Thánh, Ngách 1 (2.2.59.7.48.64.)
Đường Đền Thánh, Ngách 1 Dãy 1 (2.2.59.7.48.65.)
Đường Đền Thánh, Ngách 1 Dãy 2 (2.2.59.7.48.66.)
Đường Đền Thánh, Ngách 1 Dãy 3 (2.2.59.7.48.67.)
Đường Đền Thánh, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.68.)
Đường Đền Thánh, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.69.)
Đường Đền Thánh, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.70.)
Đường Đền Thánh, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.71.)
Đường Đềnthánh, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.72.)
Đường Điêm Biên Phủ, Ngõ 290 (2.2.59.7.48.73.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.7.48.74.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.7.48.80.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.7.48.360.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 105 (2.2.59.7.48.361.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 123 (2.2.59.7.48.362.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 123a (2.2.59.7.48.363.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 229 (2.2.59.7.48.75.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 282 (2.2.59.7.48.76.)
Đường Điên Biên Phủ, Ngõ 310 (2.2.59.7.48.77.)
Đường Điên Biên Phủ, Ngõ 324 (2.2.59.7.48.79.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 406 (2.2.59.7.48.81.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 426 (2.2.59.7.48.78.)
Đường Đinh Văn Tả (2.2.59.7.48.82.)
Đường Đồng Niên (2.2.59.7.48.463.)
Đường Đồng Niên (2.2.59.7.48.473.)
Đường Đồng Niên, Ngõ 10 (2.2.59.7.48.464.)
Đường Đồng Niên, Ngõ 12 (2.2.59.7.48.465.)
Đường Đồng Niên, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.466.)
Đường Đồng Niên, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.467.)
Đường Đồng Niên, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.468.)
Đường Đông Niên, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.469.)
Đường Đông Niên, Ngõ 8a (2.2.59.7.48.470.)
Đường Đòng Niên, Ngõ 8b (2.2.59.7.48.471.)
Đường Đồng Niên, Ngõ 8c (2.2.59.7.48.472.)
Đường Đường Lê Chân (2.2.59.7.48.364.)
Đường Đường Nguyễn Thượng Mẫn (2.2.59.7.48.83.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.7.48.503.)
Đường Hông Quang (2.2.59.7.48.311.)
Đường Hồng Quang (2.2.59.7.48.414.)
Đường Lê Chân (2.2.59.7.48.341.)
Đường Lê Chân, Ngõ Tập Thể Thủy Nông (2.2.59.7.48.342.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.7.48.504.)
Đường Lương Định Của (2.2.59.7.48.99.)
Đường Mai Hắc Đế, Hẻm (2.2.59.7.48.46.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.7.48.459.)
Đường Ngô Thì Nhậm (2.2.59.7.48.85.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu (2.2.59.7.48.208.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Hẻm 170 (2.2.59.7.48.209.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Hẻm 285 (2.2.59.7.48.210.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 128 (2.2.59.7.48.211.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 148 (2.2.59.7.48.212.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 198 (2.2.59.7.48.213.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 45 (2.2.59.7.48.214.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 49 (2.2.59.7.48.215.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 65 (2.2.59.7.48.216.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ 97 (2.2.59.7.48.217.)
Đường Nguyễn Hữu Cầu, Ngõ Khu 13 Ngọc Châu (2.2.59.7.48.218.)
Đường Nguyễn Lương Bằng (2.2.59.7.48.47.)
Đường Nguyễn Lương Bằng (2.2.59.7.48.343.)
Đường Nguyễn Lương Bằng (2.2.59.7.48.460.)
Đường Nguyễn Lương Bằng (2.2.59.7.48.462.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 106 (2.2.59.7.48.48.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 116 (2.2.59.7.48.49.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 60 (2.2.59.7.48.50.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 71 (2.2.59.7.48.344.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 92 (2.2.59.7.48.51.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 92 (2.2.59.7.48.345.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 95 (2.2.59.7.48.346.)
Đường Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 99 (2.2.59.7.48.347.)
Đường Nguyễn Thị Duệ (2.2.59.7.48.461.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn (2.2.59.7.48.52.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 1 (2.2.59.7.48.53.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 17 (2.2.59.7.48.54.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngách 2 (2.2.59.7.48.55.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 10 (2.2.59.7.48.56.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 12 (2.2.59.7.48.57.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 165 (2.2.59.7.48.58.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 169 (2.2.59.7.48.59.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.60.)
Đường Nguyễn Thượng Mẫn, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.61.)
Đường Ngyuễn Hữu Cầu, Ngõ 153 (2.2.59.7.48.219.)
Đường Nhà Thờ (2.2.59.7.48.505.)
Đường Phan Đăng Lưu (2.2.59.7.48.220.)
Đường Phan Đăng Lưu, Ngõ 4, khu 11 (2.2.59.7.48.221.)
Đường Phan Đăng Lưu, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.222.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.7.48.86.)
Đường Phú Lương (2.2.59.7.48.223.)
Đường Phú Lương, Ngõ 1 Khu 8 (2.2.59.7.48.224.)
Đường Quốc Lộ 5 A (2.2.59.7.48.87.)
Đường Tần Hưng Đạo (2.2.59.7.48.225.)
Đường Tần Thánh Tông, Ngõ 10 (2.2.59.7.48.226.)
Đường Thanh Niên (2.2.59.7.48.415.)
Đường Thanh Niên (2.2.59.7.48.506.)
Đường Thanh Niên Khu Ao Ca (2.2.59.7.48.416.)
Đường Thanh Niên Khu Ao Cá (2.2.59.7.48.417.)
Đường Tống Duy Tân (2.2.59.7.48.227.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.228.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.229.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.230.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.231.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.232.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.233.)
Đường Tống Duy Tân, Ngõ 7 (2.2.59.7.48.234.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.48.235.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.48.507.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 237 (2.2.59.7.48.236.)
Đường Trần Thánh Tông (2.2.59.7.48.237.)
Đường Trấn Thánh Tông (2.2.59.7.48.240.)
Đường Trần Thánh Tông, Ngõ 1 Khu 12 (2.2.59.7.48.238.)
Đường Trần Thánh Tông, Ngõ 1 Khu 7 (2.2.59.7.48.239.)
Đường Triệu Quang Phục (2.2.59.7.48.88.)
Đường Trương Hán Siêu (2.2.59.7.48.241.)
Đường Vật Tư (2.2.59.7.48.62.)
Đường Ven Đê (2.2.59.7.48.242.)
Đường Ven Đê, Kiệt 4 (2.2.59.7.48.243.)
Đường Ven Đê, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.244.)
Đường Ven Đê, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.245.)
Đường Ven Đê, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.246.)
Đường Ven Đê, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.247.)
Đường Ven Đê, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.248.)
Đường Ỷ Lan (2.2.59.7.48.249.)
Đường Ỷ Lan, Ngõ 2, Khu 11 (2.2.59.7.48.250.)
Đường Yết Kiêu (2.2.59.7.48.100.)
Khóm 4 (2.2.59.7.48.15.)
Khu 1 (2.2.59.7.48.89.)
Khu 1 (2.2.59.7.48.138.)
Khu 1 (2.2.59.7.48.434.)
Khu 10 (2.2.59.7.48.16.)
Khu 10 (2.2.59.7.48.139.)
Khu 10 (2.2.59.7.48.435.)
Khu 11 (2.2.59.7.48.17.)
Khu 11 (2.2.59.7.48.436.)
Khu 12 (2.2.59.7.48.18.)
Khu 12 (2.2.59.7.48.437.)
Khu 13 (2.2.59.7.48.438.)
Khu 14 (2.2.59.7.48.140.)
Khu 14 (2.2.59.7.48.439.)
Khu 15 (2.2.59.7.48.141.)
Khu 15 (2.2.59.7.48.440.)
Khu 16 (2.2.59.7.48.19.)
Khu 16 (2.2.59.7.48.142.)
Khu 16 (2.2.59.7.48.441.)
Khu 17 (2.2.59.7.48.20.)
Khu 17 (2.2.59.7.48.442.)
Khu 18 (2.2.59.7.48.443.)
Khu 2 (2.2.59.7.48.90.)
Khu 2 (2.2.59.7.48.143.)
Khu 2 (2.2.59.7.48.444.)
Khu 3 (2.2.59.7.48.91.)
Khu 3 (2.2.59.7.48.144.)
Khu 3 (2.2.59.7.48.445.)
Khu 4 (2.2.59.7.48.92.)
Khu 4 (2.2.59.7.48.446.)
Khu 5 (2.2.59.7.48.21.)
Khu 5 (2.2.59.7.48.93.)
Khu 5 (2.2.59.7.48.447.)
Khu 6 (2.2.59.7.48.22.)
Khu 6 (2.2.59.7.48.94.)
Khu 6 (2.2.59.7.48.448.)
Khu 7 (2.2.59.7.48.95.)
Khu 7 (2.2.59.7.48.449.)
Khu 8 (2.2.59.7.48.96.)
Khu 8 (2.2.59.7.48.450.)
Khu 9 (2.2.59.7.48.23.)
Khu 9 (2.2.59.7.48.97.)
Khu 9 (2.2.59.7.48.145.)
Khu 9 (2.2.59.7.48.451.)
Khu Cẩm Khê A (2.2.59.7.48.557.)
Khu Cẩm Khê B (2.2.59.7.48.558.)
Khu chung cư Tập Thể Cong Ty Bơm (2.2.59.7.48.253.)
Khu dân cư Cục Thông Kê (2.2.59.7.48.365.)
Khu dân cư Phó L¬ng (2.2.59.7.48.146.)
Khu dân cư Phú Lương (2.2.59.7.48.147.)
Khu Điều Tra (2.2.59.7.48.566.)
Khu Đỗ Xá (2.2.59.7.48.568.)
Khu Đồng Tranh (2.2.59.7.48.567.)
Khu Đường 39b (2.2.59.7.48.426.)
Khu I (2.2.59.7.48.569.)
Khu II (2.2.59.7.48.570.)
Khu III (2.2.59.7.48.571.)
Khu IV (2.2.59.7.48.572.)
Khu Lộ Cương (2.2.59.7.48.559.)
Khu Nhật Tân (2.2.59.7.48.560.)
Khu Phi Nông Nghiệp B1 (2.2.59.7.48.561.)
Khu tập thể 18 (2.2.59.7.48.148.)
Khu tập thể 18 Phú Lương (2.2.59.7.48.149.)
Khu tập thể Bình Minh (2.2.59.7.48.313.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.48.150.)
Khu tập thể Cầu 12 (2.2.59.7.48.151.)
Khu tập thể Cong Ty Bơm (2.2.59.7.48.254.)
Khu tập thể Công Tybơm (2.2.59.7.48.255.)
Khu tập thể Cục Thông Kê (2.2.59.7.48.366.)
Khu tập thể Đoàn Chèo (2.2.59.7.48.168.)
Khu tập thể Đoàn Kịch (2.2.59.7.48.169.)
Khu tập thể Liên Cơ (2.2.59.7.48.479.)
Khu tập thể Lưới Điện (2.2.59.7.48.152.)
Khu tập thể Lưới Điện, Dãy nhà 1 (2.2.59.7.48.153.)
Khu tập thể Máy Sứ (2.2.59.7.48.24.)
Khu tập thể May Xay (2.2.59.7.48.256.)
Khu tập thể Phu Luong (2.2.59.7.48.154.)
Khu tập thể Phú Lương, Dãy nhà C7 (2.2.59.7.48.158.)
Khu tập thể Phu Luong, khu 18 (2.2.59.7.48.155.)
Khu tập thể Phu Luong, khu 19 (2.2.59.7.48.156.)
Khu tập thể Phu Luong, khu 20 (2.2.59.7.48.157.)
Khu tập thể Pú Lương (2.2.59.7.48.159.)
Khu tập thể Quân Đội (2.2.59.7.48.160.)
Khu tập thể Tài Chinh (2.2.59.7.48.161.)
Khu tập thể Tài Chính (2.2.59.7.48.162.)
Khu tập thể Thảm Len (2.2.59.7.48.25.)
Khu tập thể Thương Nghiệp (2.2.59.7.48.163.)
Khu tập thể Thương Ngihệp (2.2.59.7.48.164.)
Khu tập thể Xây Dựng (2.2.59.7.48.165.)
Khu tập thể Xí Nghiệp In (2.2.59.7.48.26.)
Khu tập thể Xl Thủy Lợi, Dãy nhà 1 (2.2.59.7.48.166.)
Khu tập thể Xl Thủy Lợi, Dãy nhà 2 (2.2.59.7.48.167.)
Khu Thượng Đạt (2.2.59.7.48.562.)
Khu Trại giam (2.2.59.7.48.563.)
Khu Trung Tâm (2.2.59.7.48.425.)
Khu Trường Bắn (2.2.59.7.48.170.)
Khu Tứ Thông (2.2.59.7.48.564.)
Khu V (2.2.59.7.48.573.)
Khu VI (2.2.59.7.48.574.)
Khu VII (2.2.59.7.48.575.)
Khu VIII (2.2.59.7.48.576.)
Khu Xuân Dương (2.2.59.7.48.565.)
Phố Am Giang (2.2.59.7.48.480.)
Phố An Ninh (2.2.59.7.48.27.)
Phố An Ninh, Ngõ Xom An Ninh (2.2.59.7.48.367.)
Phố An Thái (2.2.59.7.48.28.)
Phố An Thái, Ngõ 45 (2.2.59.7.48.29.)
Phố An Thái, Ngõ 56 (2.2.59.7.48.30.)
Phố An Thái, Ngõ 66 (2.2.59.7.48.31.)
Phố Băc Kinh (2.2.59.7.48.481.)
Phố Bắc Kinh (2.2.59.7.48.482.)
Phố Bác Sơn (2.2.59.7.48.368.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 11 (2.2.59.7.48.369.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 12 (2.2.59.7.48.370.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 13 (2.2.59.7.48.371.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 16 (2.2.59.7.48.372.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 21 (2.2.59.7.48.373.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 6 (2.2.59.7.48.374.)
Phố Bắc Sơn, Ngách 7 (2.2.59.7.48.375.)
Phố Bắc Sơn, Ngõ 33 (2.2.59.7.48.376.)
Phố Bắc Sơn, Ngõ 53 (2.2.59.7.48.377.)
Phố Bắc Sơn, Ngõ 67 (2.2.59.7.48.378.)
Phố Bắc Sơn, Ngõ 71 (2.2.59.7.48.379.)
Phố Bạch Đằng (2.2.59.7.48.483.)
Phố Bạch Đằng (2.2.59.7.48.508.)
Phố Bạch Đằng (2.2.59.7.48.509.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 39 (2.2.59.7.48.510.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 43 (2.2.59.7.48.511.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 45 (2.2.59.7.48.512.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 83 (2.2.59.7.48.484.)
Phố Bìmh Mimh, Ngõ Tập Thể A2 (2.2.59.7.48.314.)
Phố Bìmh Minh, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.315.)
Phố Bìmh Minh, Ngõ Tập Thể A3 (2.2.59.7.48.316.)
Phố Bình Minh (2.2.59.7.48.317.)
Phố Bình Minh, Ngõ 39 (2.2.59.7.48.318.)
Phố Bình Minh, Ngõ Tập Thể A1 (2.2.59.7.48.319.)
Phố Bình Minh, Ngõ Tập Thể A7 (2.2.59.7.48.320.)
Phố Bình Minh, Ngõ Tập Thể A8 (2.2.59.7.48.321.)
Phố Bùi Thị Cúc (2.2.59.7.48.513.)
Phố Bùi Thị Cúc, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.514.)
Phố Bùi Thị Cúc, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.515.)
Phố Bùi Thị Cúc, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.516.)
Phố Bùi Thị Xuân (2.2.59.7.48.102.)
Phố Bùi Thị Xuân, Kiệt 172 (2.2.59.7.48.103.)
Phố Bùi Thị Xuân, Kiệt 60 (2.2.59.7.48.104.)
Phố Bùi Thị Xuân, Kiệt 72 (2.2.59.7.48.105.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 103 (2.2.59.7.48.106.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 28 (2.2.59.7.48.107.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 33 (2.2.59.7.48.108.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 38 (2.2.59.7.48.109.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 50 (2.2.59.7.48.110.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 59 (2.2.59.7.48.111.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 75 (2.2.59.7.48.112.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 82 (2.2.59.7.48.113.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 96 (2.2.59.7.48.114.)
Phố Bùi Thị Xuân, Ngõ 99 (2.2.59.7.48.115.)
Phố Canh Nông (2.2.59.7.48.380.)
Phố Canh Nông 2 (2.2.59.7.48.381.)
Phố Canh Nông 2, Ngõ 12 (2.2.59.7.48.382.)
Phố Canh Nông 2, Ngõ 18 (2.2.59.7.48.383.)
Phố Canh Nông, Ngõ Thanh Xuân (2.2.59.7.48.384.)
Phố Cầu Cốn (2.2.59.7.48.485.)
Phố Chi Lăng (2.2.59.7.48.257.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 11 (2.2.59.7.48.258.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 11 Dãy 3 (2.2.59.7.48.259.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 11 Dãy 4 (2.2.59.7.48.260.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 13 (2.2.59.7.48.261.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 14 (2.2.59.7.48.262.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 15 (2.2.59.7.48.263.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.264.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 23 (2.2.59.7.48.265.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.266.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 4a (2.2.59.7.48.267.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 4b (2.2.59.7.48.268.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.269.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.270.)
Phố Chi Lăng, Ngõ 8 (2.2.59.7.48.271.)
Phố Chi Lăng, Ngõ Bến Xe Dãy 1 (2.2.59.7.48.272.)
Phố Chợ Con (2.2.59.7.48.385.)
Phố Chợ Con, Ngõ 11 (2.2.59.7.48.386.)
Phố Chợ Con, Ngõ 13 (2.2.59.7.48.387.)
Phố Chợ Con, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.388.)
Phố Chu Văn An (2.2.59.7.48.389.)
Phố Chương Mỹ (2.2.59.7.48.517.)
Phố Cựu Thành (2.2.59.7.48.273.)
Phố Dã Tượng (2.2.59.7.48.116.)
Phố Đặng Quôc Trinh (2.2.59.7.48.129.)
Phố Đinh Tiên Hoàng (2.2.59.7.48.456.)
Phố Đinh Văn Tả (2.2.59.7.48.35.)
Phố Đô Lương (2.2.59.7.48.413.)
Phố Đoàn Kết (2.2.59.7.48.195.)
Phố Đoàn Kết (2.2.59.7.48.502.)
Phố Đội Cấn (2.2.59.7.48.551.)
Phố Đông Xuân (2.2.59.7.48.547.)
Phố Đồng Xuân (2.2.59.7.48.548.)
Phố Đồng Xuân, Kiệt 27 (2.2.59.7.48.549.)
Phố Đồng Xuân, Ngõ 18 (2.2.59.7.48.550.)
Phố Đúc Minh (2.2.59.7.48.457.)
Phố Hai Bà Trưng (2.2.59.7.48.390.)
Phố Hai Bà Trưng (2.2.59.7.48.486.)
Phố Hai Bà Trưng 2 (2.2.59.7.48.391.)
Phố Hai Bà Trưng, Ngõ 12 (2.2.59.7.48.487.)
Phố Hải Thượng Lãn Ông (2.2.59.7.48.274.)
Phố Hòa Binh (2.2.59.7.48.392.)
Phố Hoang Hoa Tham (2.2.59.7.48.275.)
Phố Hoang Hoa Tham, Ngõ Truong Chinh Tri (2.2.59.7.48.276.)
Phố Hoàng Văn Thụ (2.2.59.7.48.518.)
Phố Hoàng Văn Thụ, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.519.)
Phố Hưu Nghị (2.2.59.7.48.171.)
Phố Hưu Nghị, Kiệt 2 (2.2.59.7.48.172.)
Phố Khúc Thừa Dụ (2.2.59.7.48.452.)
Phố Lê Chân, Ngõ Tập Thể A14 (2.2.59.7.48.322.)
Phố Lê Chân, Ngõ Tập Thể A15 (2.2.59.7.48.323.)
Phố Lê Chân, Ngõ Tập Thể A16 (2.2.59.7.48.324.)
Phố Lê Hồng Phong (2.2.59.7.48.278.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 08 (2.2.59.7.48.279.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.280.)
Phố Lê Hông Phong, Ngõ 10 (2.2.59.7.48.277.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 118 (2.2.59.7.48.281.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 134 (2.2.59.7.48.282.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 148 (2.2.59.7.48.283.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.284.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.285.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.286.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 71 (2.2.59.7.48.287.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 83 (2.2.59.7.48.288.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 87 (2.2.59.7.48.289.)
Phố Lê Hồng Phong, Ngõ 99 (2.2.59.7.48.290.)
Phố Lê Ngọc Hân (2.2.59.7.48.173.)
Phố Lê Thánh Tông (2.2.59.7.48.117.)
Phố Lưê Hồng Phong, Ngõ 78 (2.2.59.7.48.291.)
Phố Lý Công Uẩn (2.2.59.7.48.118.)
Phố Lý Nam Đế (2.2.59.7.48.119.)
Phố Lý Thánh Tông (2.2.59.7.48.120.)
Phố Lý Thường Kiệt (2.2.59.7.48.520.)
Phố Mạc Đĩnh Chi (2.2.59.7.48.121.)
Phố Mạc Thị Bưởi (2.2.59.7.48.325.)
Phố Mạc Thị Bưởi (2.2.59.7.48.521.)
Phố Mạc Thị Bưởi (2.2.59.7.48.522.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 26 (2.2.59.7.48.326.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 8 (2.2.59.7.48.327.)
Phố Minh Khai (2.2.59.7.48.488.)
Phố Ngân Sơn (2.2.59.7.48.523.)
Phố Ngô Gia Tự (2.2.59.7.48.292.)
Phố Nguyễn chí Nghĩa (2.2.59.7.48.453.)
Phố Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.7.48.454.)
Phố Nguyễn Công Trứ (2.2.59.7.48.293.)
Phố Nguyễn Du (2.2.59.7.48.489.)
Phố Nguyễn Du, Kiệt 14 (2.2.59.7.48.490.)
Phố Nguyễn Du, Ngõ 12 (2.2.59.7.48.491.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.7.48.176.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 10b (2.2.59.7.48.177.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.178.)
Phố Nguyễn Đinh Chiểu, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.175.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.179.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 6 (2.2.59.7.48.180.)
Phố Nguyễn Hữu Cầu (2.2.59.7.48.174.)
Phố Nguyễn Thái Học (2.2.59.7.48.524.)
Phố Nguyễn Thiện Thuật (2.2.59.7.48.492.)
Phố Nguyễn Thượng Mẫn (2.2.59.7.48.294.)
Phố Nguyễn Trãi (2.2.59.7.48.295.)
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 110 (2.2.59.7.48.296.)
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 126 (2.2.59.7.48.297.)
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 148 (2.2.59.7.48.298.)
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 150 (2.2.59.7.48.299.)
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 154 (2.2.59.7.48.300.)
Phố Nguyễn Trung Trực (2.2.59.7.48.122.)
Phố Nguyễn Trung Trực, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.123.)
Phố Nguyễn Văn Tố (2.2.59.7.48.393.)
Phố Nguyễn Văn Tố, Ngách 28 (2.2.59.7.48.394.)
Phố Nguyễn Văn Tố, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.395.)
Phố Nhà Thờ (2.2.59.7.48.493.)
Phố Nhuyễn Hữu Cầu (2.2.59.7.48.181.)
Phố Pham Đăng Lưu, Ngõ 8 (2.2.59.7.48.182.)
Phố Phạm Hômg Thái (2.2.59.7.48.396.)
Phố Phạm Hông Thái (2.2.59.7.48.397.)
Phố Phạm Hồng Thái (2.2.59.7.48.399.)
Phố Phạm Hông Thái, Ngõ 96 (2.2.59.7.48.398.)
Phố Phạm Ngũ Lão (2.2.59.7.48.328.)
Phố Pham Ngu Lao, Ngõ 104 (2.2.59.7.48.329.)
Phố Phạm Sứ Mệnh (2.2.59.7.48.494.)
Phố Phạm Sứ Mệnh, Ngõ 115 (2.2.59.7.48.495.)
Phố Phạm Sứ Mệnh, Ngõ 115 B (2.2.59.7.48.496.)
Phố Phan Đăng Lưu (2.2.59.7.48.183.)
Phố Phố An Ninh (2.2.59.7.48.400.)
Phố Phố Bình Minh (2.2.59.7.48.330.)
Phố Phó Đưc Chính (2.2.59.7.48.184.)
Phố Phó Đức Chính (2.2.59.7.48.188.)
Phố Phó Đức Chính, Ngõ 10 (2.2.59.7.48.189.)
Phố Phó Đưc Chính, Ngõ 12 (2.2.59.7.48.185.)
Phố Phó Đức Chính, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.190.)
Phố Phó Đưc Chính, Ngõ 4 (2.2.59.7.48.186.)
Phố Phó Đưc Chính, Ngõ 7 (2.2.59.7.48.187.)
Phố Phố Lê Chân (2.2.59.7.48.331.)
Phố Phố Quang Trung (2.2.59.7.48.401.)
Phố Quang Trung (2.2.59.7.48.32.)
Phố Quang Trung (2.2.59.7.48.402.)
Phố Quang Trung, Ngõ 142 (2.2.59.7.48.403.)
Phố Quang Trung, Ngõ 150 (2.2.59.7.48.404.)
Phố Quang Trung, Ngõ 150a (2.2.59.7.48.405.)
Phố Quang Trung, Ngõ 44 (2.2.59.7.48.406.)
Phố Quang Trung, Ngõ 54 (2.2.59.7.48.407.)
Phố Quang Trung, Ngõ 66 (2.2.59.7.48.408.)
Phố Quang Trung, Ngõ 83 (2.2.59.7.48.409.)
Phố Quang Trung, Ngõ 87 (2.2.59.7.48.410.)
Phố Sơn Hòa (2.2.59.7.48.497.)
Phố Tam Giang (2.2.59.7.48.498.)
Phố Tam Giang, Kiệt 53 (2.2.59.7.48.499.)
Phố Thanh Niên (2.2.59.7.48.411.)
Phố Thông Nhât (2.2.59.7.48.124.)
Phố Thông Nhất (2.2.59.7.48.125.)
Phố Thống Nhât (2.2.59.7.48.127.)
Phố Thống Nhất (2.2.59.7.48.128.)
Phố Thông Nhất, Ngõ 7 (2.2.59.7.48.126.)
Phố Tô Hiệu (2.2.59.7.48.412.)
Phố Tô Hiệu (2.2.59.7.48.500.)
Phố Trần Bính Trọng (2.2.59.7.48.537.)
Phố Trần Bình Trọng, Hẻm 13 (2.2.59.7.48.531.)
Phố Trần Bình Trọng, Kiệt 18 (2.2.59.7.48.532.)
Phố Trần Bình Trọng, Ngõ 24 (2.2.59.7.48.533.)
Phố Trần Bình Trọng, Ngõ 28 (2.2.59.7.48.534.)
Phố Trần Bình Trọng, Ngõ 42 (2.2.59.7.48.535.)
Phố Trần Bình Trọng, Ngõ 5 (2.2.59.7.48.536.)
Phố Trần Khánh Dư (2.2.59.7.48.525.)
Phố Trần Phú (2.2.59.7.48.526.)
Phố Trần Phú (2.2.59.7.48.538.)
Phố Trần Phú, Ngõ 59 (2.2.59.7.48.527.)
Phố Trần Phú, Ngõ 59, Ngách 1 (2.2.59.7.48.528.)
Phố Trần Quang Diệu (2.2.59.7.48.98.)
Phố Trần Quốc Toản (2.2.59.7.48.529.)
Phố Trần Thủ Độ (2.2.59.7.48.530.)
Phố Trương Hán Siêu (2.2.59.7.48.191.)
Phố Trương Mỹ (2.2.59.7.48.332.)
Phố Trương Mỹ (2.2.59.7.48.539.)
Phố Trương Mỹ, Ngõ 133 (2.2.59.7.48.333.)
Phố Trương Mỹ, Ngõ 148 (2.2.59.7.48.334.)
Phố Trương Mỹ, Ngõ 187 (2.2.59.7.48.335.)
Phố Trương Mỹ, Ngõ 207 (2.2.59.7.48.336.)
Phố Trương Mỹ, Ngõ 7 (2.2.59.7.48.337.)
Phố Trương Mỹ, Ngõ 9 (2.2.59.7.48.338.)
Phố Trưoqưng Mỹ, Ngõ 61 (2.2.59.7.48.339.)
Phố Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.48.33.)
Phố Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.48.301.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.302.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 2 (2.2.59.7.48.303.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 2 Tập Thể Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.48.304.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 3 (2.2.59.7.48.305.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 4 Tập Thể Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.48.306.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 42 (2.2.59.7.48.34.)
Phố Tuệ Tĩnh, Ngõ 5 Tập Thể Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.48.307.)
Phố Tuy An (2.2.59.7.48.540.)
Phố Tuy An, Ngõ 13 (2.2.59.7.48.541.)
Phố Tuy Hòa (2.2.59.7.48.542.)
Phố Tuy Hòa, Ngõ 47 (2.2.59.7.48.543.)
Phố Tuy Hòa, Ngõ 58 (2.2.59.7.48.544.)
Phố Tuy Hòa, Ngõ 74 (2.2.59.7.48.545.)
Phố Tuy Hòa, Ngõ 82 (2.2.59.7.48.546.)
Phố Võ Thị Sáu (2.2.59.7.48.308.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 33 (2.2.59.7.48.309.)
Phố Võ Văn Tần (2.2.59.7.48.192.)
Phố Võ Văn Tần, Ngõ 1 (2.2.59.7.48.193.)
Phố Vũ Hữu (2.2.59.7.48.455.)
Phố Xuân Đài (2.2.59.7.48.501.)
Phố Ỷ Lan (2.2.59.7.48.194.)
Thôn Bảo Thái (2.2.59.7.48.418.)
Thôn Chùa Thượng (2.2.59.7.48.11.)
Thôn Cương Xá (2.2.59.7.48.419.)
Thôn Độc Lập (2.2.59.7.48.10.)
Thôn Đồng (2.2.59.7.48.14.)
Thôn Đồng Chè (2.2.59.7.48.478.)
Thôn Đông Giàng (2.2.59.7.48.477.)
Thôn Đồng Ngọ (2.2.59.7.48.136.)
Thôn Đồng Pháp (2.2.59.7.48.9.)
Thôn Đông Quân (2.2.59.7.48.424.)
Thôn Khánh Hội (2.2.59.7.48.132.)
Thôn Khuê Liễu (2.2.59.7.48.420.)
Thôn Khuê Triền (2.2.59.7.48.421.)
Thôn Kim Lai A (2.2.59.7.48.196.)
Thôn Kim Lai B (2.2.59.7.48.197.)
Thôn Lễ Quán (2.2.59.7.48.427.)
Thôn Liễu Tràng (2.2.59.7.48.422.)
Thôn Nam Giàng (2.2.59.7.48.474.)
Thôn Ngọc Trì (2.2.59.7.48.1.)
Thôn Nguyễn Xá (2.2.59.7.48.428.)
Thôn Nhân Nghĩa (2.2.59.7.48.133.)
Thôn Ninh Quan (2.2.59.7.48.2.)
Thôn Phú Lương (2.2.59.7.48.134.)
Thôn Phú Tảo (2.2.59.7.48.429.)
Thôn Phú Thọ (2.2.59.7.48.430.)
Thôn Tân Lập (2.2.59.7.48.475.)
Thôn Thái Bình (2.2.59.7.48.431.)
Thôn Thanh Liễu (2.2.59.7.48.423.)
Thôn Thượng Triệt (2.2.59.7.48.476.)
Thôn Tiền (2.2.59.7.48.12.)
Thôn Tiến Đạt (2.2.59.7.48.5.)
Thôn Tiền Hải (2.2.59.7.48.3.)
Thôn Tiền Trung (2.2.59.7.48.4.)
Thôn Trắc Châu (2.2.59.7.48.13.)
Thôn Trại Thọ (2.2.59.7.48.433.)
Thôn Trần Nội (2.2.59.7.48.432.)
Thôn Văn Xá (2.2.59.7.48.6.)
Thôn Vũ La (2.2.59.7.48.135.)
Thôn Vũ Thượng (2.2.59.7.48.7.)
Thôn Vũ Xá (2.2.59.7.48.8.)
Xóm Pkú Bình (2.2.59.7.48.198.)
Xóm Tân Lập (2.2.59.7.48.137.)
Xóm Thống Nhất (2.2.59.7.48.199.)
Xóm Trần Phú Ngõ 1 (2.2.59.7.48.552.)
Xóm Trần Phú Ngõ 2 (2.2.59.7.48.553.)
Xóm Tự Kập (2.2.59.7.48.36.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA