Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
Tagalog
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.58. Lộc Bình
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
2.2.59.5.58.166. Thôn Khòn Xè
Khu 1+2. (2.2.59.5.58.110.)
Khu 10 (2.2.59.5.58.111.)
Khu 3 (2.2.59.5.58.112.)
Khu 4 (2.2.59.5.58.113.)
Khu 5a (2.2.59.5.58.114.)
Khu 5B (2.2.59.5.58.115.)
Khu 6 (2.2.59.5.58.116.)
Khu 7 (2.2.59.5.58.117.)
Khu 8 (2.2.59.5.58.118.)
Khu 9 (2.2.59.5.58.119.)
Khu Bản Kho (2.2.59.5.58.61.)
Khu Cầu Lấm (2.2.59.5.58.62.)
Khu Chộc Vằng (2.2.59.5.58.63.)
Khu Khòn Toòng (2.2.59.5.58.120.)
Khu Na Dương Bản (2.2.59.5.58.121.)
Khu Na Dương Phố 1 (2.2.59.5.58.122.)
Khu Na Dương Phố 2 (2.2.59.5.58.123.)
Khu Nà Phải (2.2.59.5.58.124.)
Khu Nhà Thờ (2.2.59.5.58.64.)
Khu Phiêng Quăn (2.2.59.5.58.65.)
Khu Pò Mục (2.2.59.5.58.66.)
Khu Sơn Hà (2.2.59.5.58.125.)
Phố Bờ Sông (2.2.59.5.58.67.)
Phố Hòa Bình (2.2.59.5.58.68.)
Phố Lao Động (2.2.59.5.58.69.)
Phố Minh Khai (2.2.59.5.58.70.)
Thôn Bản Bằng (2.2.59.5.58.204.)
Thôn Bản Bẻ (2.2.59.5.58.254.)
Thôn Bản Cảng (2.2.59.5.58.47.)
Thôn Bản Cạo (2.2.59.5.58.205.)
Thôn Bản Chành (2.2.59.5.58.71.)
Thôn Bản Chong (2.2.59.5.58.160.)
Thôn Bản Chu A (2.2.59.5.58.48.)
Thôn Bản Chu B (2.2.59.5.58.49.)
Thôn Bản Chuồi (2.2.59.5.58.25.)
Thôn Bản Dìa (2.2.59.5.58.234.)
Thôn Bản Đoóc (2.2.59.5.58.27.)
Thôn Bản Gia (2.2.59.5.58.83.)
Thôn Bản Giểng (2.2.59.5.58.198.)
Thôn Bản Hả (2.2.59.5.58.26.)
Thôn Bản Hoi (2.2.59.5.58.31.)
Thôn Bản Hu (2.2.59.5.58.187.)
Thôn Bản Khiếng (2.2.59.5.58.32.)
Thôn Bản Khoai (2.2.59.5.58.260.)
Thôn Bản Lải (2.2.59.5.58.50.)
Thôn Bản Lạn (2.2.59.5.58.235.)
Thôn Bản Lầy (2.2.59.5.58.246.)
Thôn Bản Loòng (2.2.59.5.58.174.)
Thôn Bản Luồng (2.2.59.5.58.199.)
Thôn Bản Mặn (2.2.59.5.58.249.)
Thôn Bản Miàng (2.2.59.5.58.161.)
Thôn Bản Mới 1 (2.2.59.5.58.206.)
Thôn Bản Mới 2 (2.2.59.5.58.207.)
Thôn Bản Mới B (2.2.59.5.58.162.)
Thôn Bản Nùng (2.2.59.5.58.280.)
Thôn Bản Pét (2.2.59.5.58.236.)
Thôn Bản Phải (2.2.59.5.58.200.)
Thôn Bản Pịt (2.2.59.5.58.281.)
Thôn Bản Quấn (2.2.59.5.58.208.)
Thôn Bản Quang (2.2.59.5.58.33.)
Thôn Bản Quyên (2.2.59.5.58.188.)
Thôn Bản Quyến (2.2.59.5.58.209.)
Thôn Bản Rị (2.2.59.5.58.34.)
Thôn Bản Rọc (2.2.59.5.58.145.)
Thôn Bản Roọc (2.2.59.5.58.201.)
Thôn Bản San (2.2.59.5.58.282.)
Thôn Bản Tẳng (2.2.59.5.58.20.)
Thôn Bản Tấu (2.2.59.5.58.210.)
Thôn Bản Thét (2.2.59.5.58.84.)
Thôn Bản Thín (2.2.59.5.58.202.)
Thôn Bản Tó (2.2.59.5.58.126.)
Thôn Bó Luồng (2.2.59.5.58.189.)
Thôn Bó Pằm (2.2.59.5.58.91.)
Thôn Bó Tảng (2.2.59.5.58.99.)
Thôn Chi Ma (2.2.59.5.58.261.)
Thôn Chộc Pháo (2.2.59.5.58.151.)
Thôn Co Cai (2.2.59.5.58.163.)
Thôn Co Hồng (2.2.59.5.58.1.)
Thôn Co Lượt (2.2.59.5.58.175.)
Thôn Co Piao (2.2.59.5.58.2.)
Thôn Cốc Lại (2.2.59.5.58.100.)
Thôn Cốc Nhãn (2.2.59.5.58.237.)
Thôn Cốc Nhãn (2.2.59.5.58.262.)
Thôn Cốc Sâu (2.2.59.5.58.127.)
Thôn Còn Cảm (2.2.59.5.58.176.)
Thôn Còn Chào (2.2.59.5.58.177.)
Thôn Còn Chè (2.2.59.5.58.178.)
Thôn Còn Cuồng (2.2.59.5.58.179.)
Thôn Còn Mò (2.2.59.5.58.152.)
Thôn Còn Tồng (2.2.59.5.58.180.)
Thôn Coóc Bẻ (2.2.59.5.58.255.)
Thôn Cụng Khoai (2.2.59.5.58.72.)
Thôn Đinh Chùa (2.2.59.5.58.224.)
Thôn Đồng Chướng (2.2.59.5.58.17.)
Thôn Đông Lọi (2.2.59.5.58.18.)
Thôn Đông Sung (2.2.59.5.58.19.)
Thôn Già Nàng (2.2.59.5.58.73.)
Thôn Hán Sài (2.2.59.5.58.146.)
Thôn Háng Cáu (2.2.59.5.58.268.)
Thôn Hang Ủ (2.2.59.5.58.238.)
Thôn Hua Cầu (2.2.59.5.58.283.)
Thôn Kéo Cọ (2.2.59.5.58.74.)
Thôn Kéo Hin (2.2.59.5.58.247.)
Thôn Kéo Mật (2.2.59.5.58.21.)
Thôn Kéo Thiềng (2.2.59.5.58.256.)
Thôn Khau Khảo (2.2.59.5.58.75.)
Thôn Khau Kheo (2.2.59.5.58.3.)
Thôn Khau Mu (2.2.59.5.58.225.)
Thôn Khau Phầy (2.2.59.5.58.147.)
Thôn Khau Phầy (2.2.59.5.58.153.)
Thôn Khau Vài (2.2.59.5.58.101.)
Thôn Khòn Chang (2.2.59.5.58.211.)
Thôn Khòn Cháo (2.2.59.5.58.164.)
Thôn Khòn Chu (2.2.59.5.58.269.)
Thôn Khòn Có (2.2.59.5.58.270.)
Thôn Khòn Khoang (2.2.59.5.58.22.)
Thôn Khòn Miện (2.2.59.5.58.271.)
Thôn Khòn Mỏ (2.2.59.5.58.51.)
Thôn Khòn Mới (2.2.59.5.58.212.)
Thôn Khòn Mu (2.2.59.5.58.52.)
Thôn Khòn Mùm (2.2.59.5.58.128.)
Thôn Khòn Nà (2.2.59.5.58.257.)
Thôn Khòn Phạc (2.2.59.5.58.284.)
Thôn Khòn Quắc 1 (2.2.59.5.58.272.)
Thôn Khòn Quắc 2 (2.2.59.5.58.273.)
Thôn Khòn Quanh (2.2.59.5.58.165.)
Thôn Khòn Thống (2.2.59.5.58.35.)
Thôn Khòn Trang (2.2.59.5.58.53.)
Thôn Khòn Xè (2.2.59.5.58.166.)
Thôn Khuổi Bốc (2.2.59.5.58.4.)
Thôn Khuổi Cấp (2.2.59.5.58.92.)
Thôn Khuổi Danh (2.2.59.5.58.5.)
Thôn Khuổi Hại (2.2.59.5.58.6.)
Thôn Khuổi Lào (2.2.59.5.58.7.)
Thôn Khuổi Lầy (2.2.59.5.58.93.)
Thôn Khuổi Lọi (2.2.59.5.58.8.)
Thôn Khuổi Luồng (2.2.59.5.58.102.)
Thôn Khuổi Lỷ (2.2.59.5.58.190.)
Thôn Khuổi Nọi A (2.2.59.5.58.138.)
Thôn Khuổi Nọi B (2.2.59.5.58.139.)
Thôn Khuổi O (2.2.59.5.58.181.)
Thôn Khuổi Pu (2.2.59.5.58.9.)
Thôn Khuổi Tà (2.2.59.5.58.76.)
Thôn Khuổi Tẳng (2.2.59.5.58.94.)
Thôn Khuổi Thướn (2.2.59.5.58.10.)
Thôn Khuổi Thuốt (2.2.59.5.58.85.)
Thôn Khuôn Săm (2.2.59.5.58.103.)
Thôn Khuôn Van (2.2.59.5.58.274.)
Thôn Kòn Cáu (2.2.59.5.58.226.)
Thôn Kòn Chả (2.2.59.5.58.227.)
Thôn Lăng Xè (2.2.59.5.58.275.)
Thôn Lập Pạ (2.2.59.5.58.95.)
Thôn Lọ Lùng (2.2.59.5.58.250.)
Thôn Long Đầu (2.2.59.5.58.263.)
Thôn Lùng Va (2.2.59.5.58.154.)
Thôn Nà Ách (2.2.59.5.58.285.)
Thôn Nà Ái (2.2.59.5.58.155.)
Thôn Nà Bẻ (2.2.59.5.58.129.)
Thôn Nà Căng (2.2.59.5.58.182.)
Thôn Nà Chí (2.2.59.5.58.140.)
Thôn Nà Danh (2.2.59.5.58.11.)
Thôn Nà Dừa (2.2.59.5.58.191.)
Thôn Nà Đắng (2.2.59.5.58.108.)
Thôn Nà Đông (2.2.59.5.58.230.)
Thôn Nà Già (2.2.59.5.58.213.)
Thôn Nà Hai (2.2.59.5.58.251.)
Thôn Nà Hao (2.2.59.5.58.104.)
Thôn Nà Kéo (2.2.59.5.58.39.)
Thôn Nà Kẹt (2.2.59.5.58.28.)
Thôn Nà Lái (2.2.59.5.58.29.)
Thôn Nà Lài (2.2.59.5.58.192.)
Thôn Nà Lấm (2.2.59.5.58.86.)
Thôn Nà Làng (2.2.59.5.58.167.)
Thôn Nà Lầu (2.2.59.5.58.193.)
Thôn Nà Lâu (2.2.59.5.58.286.)
Thôn Nà Mạ (2.2.59.5.58.258.)
Thôn Nà Miền (2.2.59.5.58.287.)
Thôn Nà Mìu (2.2.59.5.58.96.)
Thôn Nà Mò (2.2.59.5.58.148.)
Thôn Nà Mò (2.2.59.5.58.168.)
Thôn Nà Mu (2.2.59.5.58.36.)
Thôn Nà Mu (2.2.59.5.58.77.)
Thôn Nà Ngần (2.2.59.5.58.23.)
Thôn Nà Nhe (2.2.59.5.58.78.)
Thôn Nà Noong (2.2.59.5.58.105.)
Thôn Nà Ỏ (2.2.59.5.58.183.)
Thôn Nà Pá (2.2.59.5.58.130.)
Thôn Nà Pàm (2.2.59.5.58.228.)
Thôn Nà Pằm (2.2.59.5.58.259.)
Thôn Nà Pán (2.2.59.5.58.149.)
Thôn Nà Pè (2.2.59.5.58.156.)
Thôn Nà Phát (2.2.59.5.58.264.)
Thôn Nà Phầy (2.2.59.5.58.169.)
Thôn Nà Phi (2.2.59.5.58.79.)
Thôn Nà Quân (2.2.59.5.58.265.)
Thôn Nà Rạo (2.2.59.5.58.229.)
Thôn Nà Tấng (2.2.59.5.58.40.)
Thôn Nà Tàng (2.2.59.5.58.106.)
Thôn Nà Tàu (2.2.59.5.58.266.)
Thôn Nà Thay (2.2.59.5.58.131.)
Thôn Nà Thì (2.2.59.5.58.107.)
Thôn Nà To (2.2.59.5.58.132.)
Thôn Nà Toản (2.2.59.5.58.288.)
Thôn Nà Tủng (2.2.59.5.58.133.)
Thôn Nà U (2.2.59.5.58.80.)
Thôn Nà Van (2.2.59.5.58.203.)
Thôn Nà Vàng (2.2.59.5.58.141.)
Thôn Nà Xả (2.2.59.5.58.134.)
Thôn Nà Xỏm (2.2.59.5.58.81.)
Thôn Nặm Đảng (2.2.59.5.58.12.)
Thôn Nặm Lè (2.2.59.5.58.54.)
Thôn Nóc Mò (2.2.59.5.58.13.)
Thôn Nóc Mò (2.2.59.5.58.97.)
Thôn Ôn Cựu 1 (2.2.59.5.58.231.)
Thôn Ôn Cựu 2 (2.2.59.5.58.232.)
Thôn Pá Lạn (2.2.59.5.58.289.)
Thôn Pá Ôi (2.2.59.5.58.87.)
Thôn Pác Bang (2.2.59.5.58.41.)
Thôn Pác Cáp (2.2.59.5.58.135.)
Thôn Pác Đông (2.2.59.5.58.240.)
Thôn Pác Mạ (2.2.59.5.58.267.)
Thôn Pác Sàn (2.2.59.5.58.239.)
Thôn Pắn Pé (2.2.59.5.58.55.)
Thôn Pha Lài (2.2.59.5.58.14.)
Thôn Phạ Thác (2.2.59.5.58.15.)
Thôn Phai Bây (2.2.59.5.58.42.)
Thôn Phai Mạt (2.2.59.5.58.136.)
Thôn Phai Sen (2.2.59.5.58.214.)
Thôn Phai Vài (2.2.59.5.58.82.)
Thôn Phiêng Bưa (2.2.59.5.58.56.)
Thôn Phiêng Ét (2.2.59.5.58.290.)
Thôn Phiêng Phấy (2.2.59.5.58.37.)
Thôn Phiêng Phấy (2.2.59.5.58.276.)
Thôn Phiêng Phúc (2.2.59.5.58.248.)
Thôn Phiêng Quăn (2.2.59.5.58.277.)
Thôn Phiêng Vệ (2.2.59.5.58.142.)
Thôn Pò Bó (2.2.59.5.58.184.)
Thôn Pò Chang (2.2.59.5.58.241.)
Thôn Pò Chong (2.2.59.5.58.194.)
Thôn Pò Có (2.2.59.5.58.185.)
Thôn Pò Coóc (2.2.59.5.58.215.)
Thôn Pò Đồn (2.2.59.5.58.242.)
Thôn Pò Khưa (2.2.59.5.58.216.)
Thôn Pò Kính (2.2.59.5.58.157.)
Thôn Pò Kít (2.2.59.5.58.57.)
Thôn Pò Là (2.2.59.5.58.252.)
Thôn Pò Lải (2.2.59.5.58.88.)
Thôn Pò Lạn (2.2.59.5.58.278.)
Thôn Pò Lèn A (2.2.59.5.58.89.)
Thôn Pò Lèn B (2.2.59.5.58.90.)
Thôn Pò Lọi (2.2.59.5.58.217.)
Thôn Pò Loỏng (2.2.59.5.58.58.)
Thôn Pò Mạ (2.2.59.5.58.150.)
Thôn Pò Màu (2.2.59.5.58.195.)
Thôn Pò Mới (2.2.59.5.58.218.)
Thôn Pò Nâm (2.2.59.5.58.186.)
Thôn Pò Ngòa (2.2.59.5.58.59.)
Thôn Pò Ngòa (2.2.59.5.58.219.)
Thôn Pò Nhàng (2.2.59.5.58.170.)
Thôn Pò Pục (2.2.59.5.58.24.)
Thôn Pò Qua (2.2.59.5.58.220.)
Thôn Pò Sáy (2.2.59.5.58.171.)
Thôn Pò Thét (2.2.59.5.58.221.)
Thôn Pò Vèn (2.2.59.5.58.279.)
Thôn Pọng Cáu (2.2.59.5.58.222.)
Thôn Quang Khao (2.2.59.5.58.16.)
Thôn Sài Lùng (2.2.59.5.58.243.)
Thôn Sì Nghiều (2.2.59.5.58.223.)
Thôn Song Sài (2.2.59.5.58.291.)
Thôn Suối Lông (2.2.59.5.58.43.)
Thôn Suối Mành (2.2.59.5.58.244.)
Thôn Suối Mỉ (2.2.59.5.58.44.)
Thôn Suối Vằm (2.2.59.5.58.45.)
Thôn Tà Lạn (2.2.59.5.58.172.)
Thôn Tắc Uổn (2.2.59.5.58.109.)
Thôn Tài Nhì (2.2.59.5.58.245.)
Thôn Tằm Cát (2.2.59.5.58.143.)
Thôn Tằm Chả (2.2.59.5.58.60.)
Thôn Tằm Hán (2.2.59.5.58.196.)
Thôn Tằm Khoang (2.2.59.5.58.233.)
Thôn Tằm Khuổi (2.2.59.5.58.144.)
Thôn Tằm Lịp. (2.2.59.5.58.253.)
Thôn Tằm Lốc (2.2.59.5.58.38.)
Thôn Tằm Pất (2.2.59.5.58.197.)
Thôn Tằm Pục (2.2.59.5.58.30.)
Thôn Thồng Lốc (2.2.59.5.58.137.)
Thôn Thồng Mày (2.2.59.5.58.292.)
Thôn Thồng Niểng (2.2.59.5.58.293.)
Thôn Tồng Danh (2.2.59.5.58.173.)
Thôn Tồng Hách (2.2.59.5.58.158.)
Thôn Tồng Mìn (2.2.59.5.58.159.)
Thôn Trà Ký (2.2.59.5.58.98.)
Thôn Vĩnh Tiên (2.2.59.5.58.46.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA