Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.46. Bát Xát
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
Please select a district
Đường Châu Giàng (2.2.59.5.46.60.)
Đường Điện Biên (2.2.59.5.46.67.)
Đường Đông Thái (2.2.59.5.46.68.)
Đường Hoàng Hoa Thám (2.2.59.5.46.61.)
Đường Hoàng Liên (2.2.59.5.46.62.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.5.46.63.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.5.46.64.)
Đường Lý Thường Kiệt (2.2.59.5.46.65.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.5.46.66.)
Thôn A Lù 1 (2.2.59.5.46.1.)
Thôn A Lù 2 (2.2.59.5.46.2.)
Thôn An Quang (2.2.59.5.46.169.)
Thôn An San (2.2.59.5.46.86.)
Thôn An Thành (2.2.59.5.46.170.)
Thôn Bản Cát (2.2.59.5.46.19.)
Thôn Bản Láng (2.2.59.5.46.20.)
Thôn Bản Mạc (2.2.59.5.46.201.)
Thôn Bản Pho (2.2.59.5.46.9.)
Thôn Bản Pho (2.2.59.5.46.21.)
Thôn Bản Phố (2.2.59.5.46.104.)
Thôn Bản Qua (2.2.59.5.46.18.)
Thôn Bản San 2 (2.2.59.5.46.202.)
Thôn Bản Tàng (2.2.59.5.46.203.)
Thôn Bản Trang (2.2.59.5.46.22.)
Thôn Bản Trang (2.2.59.5.46.70.)
Thôn Bản Trung (2.2.59.5.46.23.)
Thôn Bản Vai (2.2.59.5.46.24.)
Thôn Bản Vền (2.2.59.5.46.25.)
Thôn Bản Xèo (2.2.59.5.46.42.)
Thôn Bản Xèo 2 (2.2.59.5.46.43.)
Thôn Bàu Bàng (2.2.59.5.46.69.)
Thôn Cán Cấu (2.2.59.5.46.142.)
Thôn Cán Tỷ (2.2.59.5.46.44.)
Thôn Châu Giàng (2.2.59.5.46.26.)
Thôn Chin Chu Lìn (2.2.59.5.46.143.)
Thôn Choản Thèn (2.2.59.5.46.227.)
Thôn Chu Càng Hồ (2.2.59.5.46.35.)
Thôn Chu Cang Hồ (2.2.59.5.46.194.)
Thôn Cổ Đông (2.2.59.5.46.105.)
Thôn Cổ Thàng (2.2.59.5.46.204.)
Thôn Cốc Mỳ (2.2.59.5.46.171.)
Thôn Coóc Cài (2.2.59.5.46.27.)
Thôn Coóc Ngó (2.2.59.5.46.113.)
Thôn Cửa Cải (2.2.59.5.46.119.)
Thôn Cửa Suối (2.2.59.5.46.131.)
Thôn Dao (2.2.59.5.46.120.)
Thôn Dền Sáng (2.2.59.5.46.99.)
Thôn Dền Thàng (2.2.59.5.46.205.)
Thôn Dền Thàng 1 (2.2.59.5.46.106.)
Thôn Dền Thàng 2 (2.2.59.5.46.107.)
Thôn Dền Thàng 3 (2.2.59.5.46.108.)
Thôn Dìn Pèng (2.2.59.5.46.71.)
Thôn Đoàn Năm (2.2.59.5.46.85.)
Thôn Đội 1 (2.2.59.5.46.40.)
Thôn Đội 2 (2.2.59.5.46.41.)
Thôn Đội Pẳn 1 (2.2.59.5.46.184.)
Thôn Đội Pẳn 2 (2.2.59.5.46.185.)
Thôn Đông Căm (2.2.59.5.46.125.)
Thôn Đồng Quang (2.2.59.5.46.183.)
Thôn Hải Khê (2.2.59.5.46.28.)
Thôn Hán Nắng (2.2.59.5.46.148.)
Thôn Hồng Ngài (2.2.59.5.46.228.)
Thôn Khoa San Chải (2.2.59.5.46.3.)
Thôn Khoang Thuyền (2.2.59.5.46.132.)
Thôn Khu Chu Lìn (2.2.59.5.46.4.)
Thôn Khu Chu Phìn (2.2.59.5.46.186.)
Thôn Khú Trù (2.2.59.5.46.155.)
Thôn Kim Sáng Hồ (2.2.59.5.46.149.)
Thôn Kim Thành (2.2.59.5.46.172.)
Thôn Kim Tiến (2.2.59.5.46.173.)
Thôn Kin Chu Phìn 1 (2.2.59.5.46.126.)
Thôn Kin Chu Phìn 2 (2.2.59.5.46.127.)
Thôn Ky Công Hồ (2.2.59.5.46.36.)
Thôn Ky Công Hồ (2.2.59.5.46.195.)
Thôn Ky Quan San (2.2.59.5.46.114.)
Thôn Ky Quan San (2.2.59.5.46.187.)
Thôn Lâm Tiến (2.2.59.5.46.121.)
Thôn Làng Hang (2.2.59.5.46.174.)
Thôn Làng Kim 1 (2.2.59.5.46.175.)
Thôn Làng Kim 2 (2.2.59.5.46.176.)
Thôn Làng Mới (2.2.59.5.46.29.)
Thôn Làng Mới (2.2.59.5.46.122.)
Thôn Làng Quang (2.2.59.5.46.177.)
Thôn Làng San 1 (2.2.59.5.46.178.)
Thôn Làng San 2 (2.2.59.5.46.179.)
Thôn Làng Toòng (2.2.59.5.46.180.)
Thôn Lao Chải (2.2.59.5.46.206.)
Thôn Lao Chải 1 (2.2.59.5.46.229.)
Thôn Lao Chải 2 (2.2.59.5.46.230.)
Thôn Láo Sáng (2.2.59.5.46.156.)
Thôn Láo Vàng (2.2.59.5.46.157.)
Thôn Láo Vàng Chải (2.2.59.5.46.37.)
Thôn Láo Vàng Chải (2.2.59.5.46.196.)
Thôn Linh Giang (2.2.59.5.46.133.)
Thôn Lò Suối Tủng (2.2.59.5.46.158.)
Thôn Lũng Pô (2.2.59.5.46.10.)
Thôn Lùng Thàng (2.2.59.5.46.30.)
Thôn Luồng Đơ (2.2.59.5.46.90.)
Thôn Luổng Giang (2.2.59.5.46.87.)
Thôn Luồng Láo 1 (2.2.59.5.46.88.)
Thôn Luồng Láo 2 (2.2.59.5.46.89.)
Thôn Ma Cò (2.2.59.5.46.134.)
Thôn Mà Mủ Sử 1 (2.2.59.5.46.188.)
Thôn Mà Mủ Sử 2 (2.2.59.5.46.189.)
Thôn Minh Tân (2.2.59.5.46.72.)
Thôn Minh Trang (2.2.59.5.46.73.)
Thôn Mò Phú Trải (2.2.59.5.46.231.)
Thôn Mường Hum (2.2.59.5.46.115.)
Thôn Ná Ảu (2.2.59.5.46.124.)
Thôn Na Đoong (2.2.59.5.46.207.)
Thôn Ná Lùng (2.2.59.5.46.74.)
Thôn Nà Nặc (2.2.59.5.46.208.)
Thôn Ná Nàm (2.2.59.5.46.31.)
Thôn Ná Rủi (2.2.59.5.46.123.)
Thôn Nậm Cáng (2.2.59.5.46.135.)
Thôn Nậm Chỏn 1 (2.2.59.5.46.75.)
Thôn Nậm Chỏn 2 (2.2.59.5.46.76.)
Thôn Nậm Giàng 1 (2.2.59.5.46.100.)
Thôn Nậm Giang 1 (2.2.59.5.46.136.)
Thôn Nậm Giàng 2 (2.2.59.5.46.101.)
Thôn Nậm Giang 2 (2.2.59.5.46.137.)
Thôn Nậm Mít (2.2.59.5.46.11.)
Thôn Nậm Pầu (2.2.59.5.46.45.)
Thôn Nậm Pẻn 1 (2.2.59.5.46.190.)
Thôn Nậm Pẻn 2 (2.2.59.5.46.191.)
Thôn Nậm Pung (2.2.59.5.46.128.)
Thôn Nậm Trạc 1 (2.2.59.5.46.138.)
Thôn Ngải Chồ (2.2.59.5.46.5.)
Thôn Ngải Chồ (2.2.59.5.46.12.)
Thôn Ngải Chồ (2.2.59.5.46.102.)
Thôn Ngải Chồ (2.2.59.5.46.232.)
Thôn Ngải Thầu (2.2.59.5.46.109.)
Thôn Ngải Thầu Hạ (2.2.59.5.46.144.)
Thôn Ngải Thầu Thượng (2.2.59.5.46.145.)
Thôn Ngám Xá (2.2.59.5.46.139.)
Thôn Nhìu Cù San (2.2.59.5.46.192.)
Thôn Nhìu Cù San (2.2.59.5.46.233.)
Thôn Pắc Tà (2.2.59.5.46.13.)
Thôn Phan Cán Sử (2.2.59.5.46.234.)
Thôn Phìn Chải (2.2.59.5.46.146.)
Thôn Phìn Chải 2 (2.2.59.5.46.147.)
Thôn Phìn Hồ (2.2.59.5.46.235.)
Thôn Phìn Ngan (2.2.59.5.46.209.)
Thôn Phìn Páo (2.2.59.5.46.222.)
Thôn Phố Mới 1 (2.2.59.5.46.210.)
Thôn Phố Mới 2 (2.2.59.5.46.211.)
Thôn Phù Lao Chải (2.2.59.5.46.14.)
Thôn Piềng Láo (2.2.59.5.46.116.)
Thôn Pồ Chồ (2.2.59.5.46.46.)
Thôn Pờ Hồ (2.2.59.5.46.223.)
Thôn Pờ Xì̀ Ngài (2.2.59.5.46.150.)
Thôn Sải Duần (2.2.59.5.46.159.)
Thôn San Lùng (2.2.59.5.46.47.)
Thôn Sáng Ma Sáo (2.2.59.5.46.193.)
Thôn Séo Pa Cheo (2.2.59.5.46.151.)
Thôn Séo Phìn Chư (2.2.59.5.46.6.)
Thôn Séo Phìn Than (2.2.59.5.46.77.)
Thôn Séo Pờ Hồ (2.2.59.5.46.117.)
Thôn Séo Tả Lé (2.2.59.5.46.224.)
Thôn Séo Tòng Sành (2.2.59.5.46.197.)
Thôn Sín Chải (2.2.59.5.46.111.)
Thôn Sín Chải (2.2.59.5.46.129.)
Thôn Sín Chải (2.2.59.5.46.212.)
Thôn Sín Chải (2.2.59.5.46.238.)
Thôn Sín Chải 2 (2.2.59.5.46.239.)
Thôn Sìn Chồ (2.2.59.5.46.110.)
Thôn Sin San (2.2.59.5.46.236.)
Thôn Sin San 2 (2.2.59.5.46.237.)
Thôn Sơn Hà (2.2.59.5.46.78.)
Thôn Sùng Bang (2.2.59.5.46.160.)
Thôn Sùng Hoảng (2.2.59.5.46.161.)
Thôn Sùng Vành (2.2.59.5.46.162.)
Thôn Sùng Vui (2.2.59.5.46.163.)
Thôn Suối Tả Hồ (2.2.59.5.46.213.)
Thôn Suối Thầu 2 (2.2.59.5.46.140.)
Thôn Suối Thầu 3 (2.2.59.5.46.141.)
Thôn Tả Gì Thàng (2.2.59.5.46.240.)
Thôn Tả Lé (2.2.59.5.46.38.)
Thôn Tả Lé (2.2.59.5.46.130.)
Thôn Tả Lé (2.2.59.5.46.198.)
Thôn Tả Lèng (2.2.59.5.46.82.)
Thôn Tả Lèng (2.2.59.5.46.152.)
Thôn Tả Pa Cheo 1 (2.2.59.5.46.153.)
Thôn Tả Pa Cheo 2 (2.2.59.5.46.154.)
Thôn Tả Phìn (2.2.59.5.46.112.)
Thôn Tả Pờ Hồ (2.2.59.5.46.118.)
Thôn Tả Suối Câu (2.2.59.5.46.83.)
Thôn Tả Suối Câu 1 (2.2.59.5.46.7.)
Thôn Tả Suối Câu 2 (2.2.59.5.46.8.)
Thôn Tả Tả Lé (2.2.59.5.46.225.)
Thôn Tả Tòng Sành (2.2.59.5.46.199.)
Thôn Tả Trang (2.2.59.5.46.164.)
Thôn Tả Trang (2.2.59.5.46.181.)
Thôn Tân Bảo (2.2.59.5.46.32.)
Thôn Tân Giang (2.2.59.5.46.79.)
Thôn Tân Hào (2.2.59.5.46.80.)
Thôn Tân Hồng (2.2.59.5.46.33.)
Thôn Tân Long (2.2.59.5.46.81.)
Thôn Tân Quang (2.2.59.5.46.214.)
Thôn Tân Sơn 1 (2.2.59.5.46.91.)
Thôn Tân Thành (2.2.59.5.46.215.)
Thôn Tân Tiến (2.2.59.5.46.216.)
Thôn Thành Sơn (2.2.59.5.46.48.)
Thôn Tòng Chú 1 (2.2.59.5.46.92.)
Thôn Tòng Chú 2 (2.2.59.5.46.93.)
Thôn Tòng Chú 3 (2.2.59.5.46.94.)
Thôn Tòng Sành 1 (2.2.59.5.46.95.)
Thôn Tòng Sành 2 (2.2.59.5.46.96.)
Thôn Trung Hồ (2.2.59.5.46.165.)
Thôn Trung Hồ (2.2.59.5.46.226.)
Thôn Trung Liềng (2.2.59.5.46.166.)
Thôn Trung Tiến (2.2.59.5.46.217.)
Thôn Trung Trải (2.2.59.5.46.103.)
Thôn Trung Trải (2.2.59.5.46.241.)
Thôn Tủi Mần (2.2.59.5.46.167.)
Thôn Tùng Chỉn 1 (2.2.59.5.46.218.)
Thôn Tùng Chỉn 2 (2.2.59.5.46.219.)
Thôn Tùng Chỉn 3 (2.2.59.5.46.220.)
Thôn Tung Qua (2.2.59.5.46.15.)
Thôn Tùng Sáng (2.2.59.5.46.16.)
Thôn Ún Tà (2.2.59.5.46.97.)
Thôn Van Hồ (2.2.59.5.46.39.)
Thôn Van Hồ (2.2.59.5.46.168.)
Thôn Van Hồ (2.2.59.5.46.200.)
Thôn Vĩ Đơ (2.2.59.5.46.98.)
Thôn Vĩ Kẽm (2.2.59.5.46.84.)
Thôn Vĩ Kẽm (2.2.59.5.46.182.)
Thôn Vĩ Lầu (2.2.59.5.46.221.)
Thôn Vĩ Phái (2.2.59.5.46.34.)
Thôn Y Giang (2.2.59.5.46.17.)
Tổ 1 (2.2.59.5.46.49.)
Tổ 10 (2.2.59.5.46.50.)
Tổ 11 (2.2.59.5.46.51.)
Tổ 2 (2.2.59.5.46.52.)
Tổ 3 (2.2.59.5.46.53.)
Tổ 4 (2.2.59.5.46.54.)
Tổ 5 (2.2.59.5.46.55.)
Tổ 6 (2.2.59.5.46.56.)
Tổ 7 (2.2.59.5.46.57.)
Tổ 8 (2.2.59.5.46.58.)
Tổ 9 (2.2.59.5.46.59.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA