Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.105. Yên Sơn
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
Please select a district
Bản Pài (2.2.59.5.105.351.)
Bản Pình (2.2.59.5.105.352.)
Bản Ruộng (2.2.59.5.105.353.)
Đội 11 (2.2.59.5.105.189.)
Đội 16 (2.2.59.5.105.190.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.92.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.122.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.253.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.272.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.288.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.360.)
Thôn 1 (2.2.59.5.105.386.)
Thôn 10 (2.2.59.5.105.93.)
Thôn 10 (2.2.59.5.105.123.)
Thôn 10 (2.2.59.5.105.273.)
Thôn 10 (2.2.59.5.105.289.)
Thôn 10 (2.2.59.5.105.361.)
Thôn 11 (2.2.59.5.105.94.)
Thôn 11 (2.2.59.5.105.124.)
Thôn 11 (2.2.59.5.105.274.)
Thôn 11 (2.2.59.5.105.290.)
Thôn 11 (2.2.59.5.105.362.)
Thôn 11 (2.2.59.5.105.392.)
Thôn 12 (2.2.59.5.105.95.)
Thôn 12 (2.2.59.5.105.125.)
Thôn 12 (2.2.59.5.105.153.)
Thôn 12 (2.2.59.5.105.205.)
Thôn 12 (2.2.59.5.105.275.)
Thôn 12 (2.2.59.5.105.363.)
Thôn 13 (2.2.59.5.105.96.)
Thôn 13 (2.2.59.5.105.126.)
Thôn 13 (2.2.59.5.105.154.)
Thôn 13 (2.2.59.5.105.276.)
Thôn 13 (2.2.59.5.105.364.)
Thôn 14 (2.2.59.5.105.97.)
Thôn 14 (2.2.59.5.105.127.)
Thôn 14 (2.2.59.5.105.155.)
Thôn 14 (2.2.59.5.105.277.)
Thôn 14 (2.2.59.5.105.365.)
Thôn 15 (2.2.59.5.105.98.)
Thôn 15 (2.2.59.5.105.128.)
Thôn 15 (2.2.59.5.105.156.)
Thôn 15 (2.2.59.5.105.278.)
Thôn 15 (2.2.59.5.105.366.)
Thôn 16 (2.2.59.5.105.99.)
Thôn 16 (2.2.59.5.105.129.)
Thôn 16 (2.2.59.5.105.279.)
Thôn 16 (2.2.59.5.105.367.)
Thôn 17 (2.2.59.5.105.100.)
Thôn 17 (2.2.59.5.105.130.)
Thôn 17 (2.2.59.5.105.206.)
Thôn 17 (2.2.59.5.105.368.)
Thôn 18 (2.2.59.5.105.101.)
Thôn 18 (2.2.59.5.105.131.)
Thôn 18 (2.2.59.5.105.207.)
Thôn 19 (2.2.59.5.105.102.)
Thôn 19 (2.2.59.5.105.132.)
Thôn 19 (2.2.59.5.105.208.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.103.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.133.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.254.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.280.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.291.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.369.)
Thôn 2 (2.2.59.5.105.387.)
Thôn 20 (2.2.59.5.105.104.)
Thôn 21 (2.2.59.5.105.105.)
Thôn 22 (2.2.59.5.105.106.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.107.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.134.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.255.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.281.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.292.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.370.)
Thôn 3 (2.2.59.5.105.388.)
Thôn 331 (2.2.59.5.105.46.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.108.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.135.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.256.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.282.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.293.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.371.)
Thôn 4 (2.2.59.5.105.389.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.109.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.136.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.191.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.257.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.283.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.294.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.302.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.372.)
Thôn 5 (2.2.59.5.105.390.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.110.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.137.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.258.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.284.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.295.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.303.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.373.)
Thôn 6 (2.2.59.5.105.391.)
Thôn 7 (2.2.59.5.105.111.)
Thôn 7 (2.2.59.5.105.138.)
Thôn 7 (2.2.59.5.105.259.)
Thôn 7 (2.2.59.5.105.285.)
Thôn 7 (2.2.59.5.105.296.)
Thôn 7 (2.2.59.5.105.374.)
Thôn 8 (2.2.59.5.105.112.)
Thôn 8 (2.2.59.5.105.139.)
Thôn 8 (2.2.59.5.105.260.)
Thôn 8 (2.2.59.5.105.286.)
Thôn 8 (2.2.59.5.105.297.)
Thôn 8 (2.2.59.5.105.375.)
Thôn 9 (2.2.59.5.105.113.)
Thôn 9 (2.2.59.5.105.140.)
Thôn 9 (2.2.59.5.105.287.)
Thôn 9 (2.2.59.5.105.298.)
Thôn 9 (2.2.59.5.105.376.)
Thôn An Lạc (2.2.59.5.105.237.)
Thôn An Lạc 1 (2.2.59.5.105.406.)
Thôn An Lạc 2 (2.2.59.5.105.407.)
Thôn An Lập (2.2.59.5.105.304.)
Thôn An Thịnh (2.2.59.5.105.177.)
Thôn Ao Dăm (2.2.59.5.105.238.)
Thôn Bắc Triển (2.2.59.5.105.75.)
Thôn Bản Giáng (2.2.59.5.105.377.)
Thôn Bẩng (2.2.59.5.105.31.)
Thôn Bẩy Mẫu (2.2.59.5.105.32.)
Thôn Bén (2.2.59.5.105.33.)
Thôn Bến (2.2.59.5.105.141.)
Thôn Bình Ca (2.2.59.5.105.305.)
Thôn Bình Ca (2.2.59.5.105.393.)
Thôn Cả (2.2.59.5.105.34.)
Thôn Cà (2.2.59.5.105.339.)
Thôn Cả (2.2.59.5.105.340.)
Thôn Cam Lâm (2.2.59.5.105.209.)
Thôn Cầu Chéo (2.2.59.5.105.444.)
Thôn Cầu Giát (2.2.59.5.105.239.)
Thôn Cầu trôi (2.2.59.5.105.395.)
Thôn Cây Chanh (2.2.59.5.105.14.)
Thôn Cây Dừa (2.2.59.5.105.178.)
Thôn Cây Nhãn (2.2.59.5.105.394.)
Thôn Cây Quân (2.2.59.5.105.157.)
Thôn Cây Thị (2.2.59.5.105.306.)
Thôn Cây Thị (2.2.59.5.105.338.)
Thôn Cây Thị (2.2.59.5.105.431.)
Thôn Cây Thị (2.2.59.5.105.443.)
Thôn Cây Trám (2.2.59.5.105.210.)
Thôn Cây Xim (2.2.59.5.105.192.)
Thôn Chằm (2.2.59.5.105.47.)
Thôn Chanh 1 (2.2.59.5.105.307.)
Thôn Chanh 2 (2.2.59.5.105.308.)
Thôn Chẩu 1 (2.2.59.5.105.319.)
Thôn Chẩu 2 (2.2.59.5.105.320.)
Thôn Cháy (2.2.59.5.105.299.)
Thôn Chè Đen (2.2.59.5.105.48.)
Thôn Chiến Thắng (2.2.59.5.105.445.)
Thôn Chợ (2.2.59.5.105.408.)
Thôn Cô Ba (2.2.59.5.105.240.)
Thôn Con Voi (2.2.59.5.105.179.)
Thôn Coóc (2.2.59.5.105.58.)
Thôn Của Lần (2.2.59.5.105.193.)
Thôn Dàm (2.2.59.5.105.396.)
Thôn Dân Chủ (2.2.59.5.105.446.)
Thôn Dùng (2.2.59.5.105.341.)
Thôn Đá Bàn 1 (2.2.59.5.105.171.)
Thôn Đá Bàn 2 (2.2.59.5.105.172.)
Thôn Đán Khao (2.2.59.5.105.28.)
Thôn Đặng (2.2.59.5.105.301.)
Thôn Đát Khế (2.2.59.5.105.227.)
Thôn Đát Nước Nóng (2.2.59.5.105.228.)
Thôn Đát Trà (2.2.59.5.105.235.)
Thôn Đầu Núi (2.2.59.5.105.170.)
Thôn Đèo Bụt (2.2.59.5.105.236.)
Thôn Đèo Hoa (2.2.59.5.105.11.)
Thôn Đèo Mủng (2.2.59.5.105.422.)
Thôn Đèo Trám (2.2.59.5.105.349.)
Thôn Đèo Tượng (2.2.59.5.105.350.)
Thôn Đình Bằng (2.2.59.5.105.173.)
Thôn Đõ (2.2.59.5.105.174.)
Thôn Đô Thượng 1 (2.2.59.5.105.423.)
Thôn Đô Thượng 2 (2.2.59.5.105.424.)
Thôn Đô Thượng 3 (2.2.59.5.105.425.)
Thôn Đô Thượng 4 (2.2.59.5.105.426.)
Thôn Đô Thượng 5 (2.2.59.5.105.427.)
Thôn Đô Thượng 6 (2.2.59.5.105.428.)
Thôn Đoàn Kết (2.2.59.5.105.175.)
Thôn Đoàn Kết (2.2.59.5.105.454.)
Thôn Độc Lập̉ (2.2.59.5.105.455.)
Thôn Đồng Bài (2.2.59.5.105.402.)
Thôn Đồng Bao (2.2.59.5.105.176.)
Thôn Đồng Cả (2.2.59.5.105.201.)
Thôn Đồng Cầu (2.2.59.5.105.403.)
Thôn Đồng Dài (2.2.59.5.105.429.)
Thôn Đồng Dầy (2.2.59.5.105.29.)
Thôn Đồng Đi (2.2.59.5.105.91.)
Thôn Đồng giàn (2.2.59.5.105.12.)
Thôn Đồng Giản (2.2.59.5.105.202.)
Thôn Đồng Giàn (2.2.59.5.105.456.)
Thôn Đồng Khẩn (2.2.59.5.105.89.)
Thôn Đồng Mán (2.2.59.5.105.148.)
Thôn Đồng Mộc (2.2.59.5.105.384.)
Thôn Đồng Nghiêm (2.2.59.5.105.149.)
Thôn Đồng Phạ (2.2.59.5.105.90.)
Thôn Đồng Quân (2.2.59.5.105.337.)
Thôn Đồng Quân (2.2.59.5.105.441.)
Thôn Đồng Rôm (2.2.59.5.105.150.)
Thôn Đồng Rôm (2.2.59.5.105.188.)
Thôn Động Sơn (2.2.59.5.105.13.)
Thôn Đồng Tân (2.2.59.5.105.30.)
Thôn Đồng Tày (2.2.59.5.105.430.)
Thôn Đồng Thắng (2.2.59.5.105.203.)
Thôn Đồng Trằm (2.2.59.5.105.404.)
Thôn Đồng Trang (2.2.59.5.105.74.)
Thôn Đồng Trò (2.2.59.5.105.151.)
Thôn Đồng Trò (2.2.59.5.105.405.)
Thôn Đồng Vàng (2.2.59.5.105.152.)
Thôn Đồng Xuân (2.2.59.5.105.204.)
Thôn Đồng Xung (2.2.59.5.105.229.)
Thôn Đức Uy (2.2.59.5.105.385.)
Thôn Đung (2.2.59.5.105.45.)
Thôn Éo (2.2.59.5.105.241.)
Thôn Gà Luộc (2.2.59.5.105.242.)
Thôn Gành (2.2.59.5.105.35.)
Thôn Ghềnh Gà (2.2.59.5.105.321.)
Thôn Gia (2.2.59.5.105.342.)
Thôn Giang (2.2.59.5.105.36.)
Thôn Gò Chè (2.2.59.5.105.180.)
Thôn Gò Củi (2.2.59.5.105.181.)
Thôn Gò Danh (2.2.59.5.105.194.)
Thôn Gò Danh (2.2.59.5.105.211.)
Thôn Hang Hươu (2.2.59.5.105.212.)
Thôn Hồ (2.2.59.5.105.49.)
Thôn Hồ (2.2.59.5.105.182.)
Thôn Hòa Bình (2.2.59.5.105.447.)
Thôn Hoa Sơn (2.2.59.5.105.1.)
Thôn Hoắc (2.2.59.5.105.309.)
Thôn Hoàng Pháp (2.2.59.5.105.2.)
Thôn Hoàng Sơn (2.2.59.5.105.3.)
Thôn Hòn Lau (2.2.59.5.105.322.)
Thôn Hòn Vang (2.2.59.5.105.323.)
Thôn Hồng Hà 1 (2.2.59.5.105.195.)
Thôn Hồng Hà 2 (2.2.59.5.105.196.)
Thôn Hồng Quân (2.2.59.5.105.397.)
Thôn Hồng Thái (2.2.59.5.105.324.)
Thôn Húc (2.2.59.5.105.230.)
Thôn Hùng Lô (2.2.59.5.105.197.)
Thôn Hưng Quốc (2.2.59.5.105.448.)
Thôn Kẹn (2.2.59.5.105.59.)
Thôn Khăm Kheo (2.2.59.5.105.37.)
Thôn Khao Quân (2.2.59.5.105.432.)
Thôn Khau Làng (2.2.59.5.105.76.)
Thôn Khâu Lấu (2.2.59.5.105.300.)
Thôn Khau Luông (2.2.59.5.105.77.)
Thôn Khe Đảng (2.2.59.5.105.398.)
Thôn Khuẩn Điển (2.2.59.5.105.116.)
Thôn Khuân Hẻ (2.2.59.5.105.114.)
Thôn Khuân Khán (2.2.59.5.105.409.)
Thôn Khuân Lâm (2.2.59.5.105.4.)
Thôn Khuân Nà (2.2.59.5.105.354.)
Thôn Khuân Quại (2.2.59.5.105.115.)
Thôn Khuân Thố́ng (2.2.59.5.105.243.)
Thôn Khuân Tỉu (2.2.59.5.105.433.)
Thôn Khuân Uông (2.2.59.5.105.434.)
Thôn Khuổi Bốc (2.2.59.5.105.355.)
Thôn Khuổi Cằn (2.2.59.5.105.78.)
Thôn Khuổi Khít (2.2.59.5.105.79.)
Thôn Khuổi Ma (2.2.59.5.105.60.)
Thôn Khuổi Phát (2.2.59.5.105.117.)
Thôn Khuổi Tấu Lìn (2.2.59.5.105.61.)
Thôn Khuôn Cướm (2.2.59.5.105.378.)
Thôn Khuôn Lù (2.2.59.5.105.142.)
Thôn Kim Châu (2.2.59.5.105.244.)
Thôn Kim Phú (2.2.59.5.105.213.)
Thôn Kim Sơn (2.2.59.5.105.5.)
Thôn Kim Thu Ngà (2.2.59.5.105.118.)
Thôn Km9 (2.2.59.5.105.325.)
Thôn Lảm (2.2.59.5.105.399.)
Thôn Lâm Nghiệp (2.2.59.5.105.214.)
Thôn Lâm Sơn (2.2.59.5.105.379.)
Thôn Làng ắp (2.2.59.5.105.80.)
Thôn Làng Bum (2.2.59.5.105.62.)
Thôn Làng Bụt (2.2.59.5.105.231.)
Thôn Làng Chạp (2.2.59.5.105.380.)
Thôn Làng Chương (2.2.59.5.105.63.)
Thôn Làng Đầu (2.2.59.5.105.435.)
Thôn Làng Hản (2.2.59.5.105.119.)
Thôn Làng Là (2.2.59.5.105.6.)
Thôn Làng Làm (2.2.59.5.105.82.)
Thôn Làng Lan (2.2.59.5.105.81.)
Thôn Làng Lay (2.2.59.5.105.64.)
Thôn Làng Ngoài 1 (2.2.59.5.105.143.)
Thôn Làng Ngoài 2 (2.2.59.5.105.144.)
Thôn Làng Nhà (2.2.59.5.105.120.)
Thôn Làng Nhùng (2.2.59.5.105.65.)
Thôn Làng Phan (2.2.59.5.105.66.)
Thôn Làng Quài (2.2.59.5.105.145.)
Thôn Làng Quân (2.2.59.5.105.67.)
Thôn Làng Thang (2.2.59.5.105.121.)
Thôn Làng Toạt (2.2.59.5.105.68.)
Thôn Làng Toòng (2.2.59.5.105.69.)
Thôn Làng Trà (2.2.59.5.105.146.)
Thôn Làng Un (2.2.59.5.105.83.)
Thôn Làng Yểng (2.2.59.5.105.70.)
Thôn Lập Thành (2.2.59.5.105.158.)
Thôn Lè (2.2.59.5.105.71.)
Thôn Liên Bình (2.2.59.5.105.449.)
Thôn Liên Minh 1 (2.2.59.5.105.183.)
Thôn Liên Minh 2 (2.2.59.5.105.184.)
Thôn Lục Mùn (2.2.59.5.105.245.)
Thôn Lũng (2.2.59.5.105.159.)
Thôn Lũng Quân (2.2.59.5.105.84.)
Thôn Lượng (2.2.59.5.105.400.)
Thôn Lương Cải (2.2.59.5.105.38.)
Thôn Lương Trung (2.2.59.5.105.410.)
Thôn Lũy (2.2.59.5.105.39.)
Thôn Mai Sơn (2.2.59.5.105.15.)
Thôn Miếu Trạm (2.2.59.5.105.160.)
Thôn Minh Khai (2.2.59.5.105.147.)
Thôn Minh Lợi (2.2.59.5.105.356.)
Thôn Minh Nông (2.2.59.5.105.326.)
Thôn Minh Tân (2.2.59.5.105.246.)
Thôn Mỹ Bình (2.2.59.5.105.162.)
Thôn Mỹ Hoa (2.2.59.5.105.161.)
Thôn Mỹ Lộc (2.2.59.5.105.232.)
Thôn Nà (2.2.59.5.105.40.)
Thôn Nà Đỏng (2.2.59.5.105.382.)
Thôn Nà Ho (2.2.59.5.105.381.)
Thôn Nà Khẻ (2.2.59.5.105.357.)
Thôn Nà Mộ (2.2.59.5.105.72.)
Thôn Nà Tang (2.2.59.5.105.73.)
Thôn Nà Vơ (2.2.59.5.105.85.)
Thôn Nặm Bó (2.2.59.5.105.86.)
Thôn Ngành Nghề (2.2.59.5.105.310.)
Thôn Nghẹt (2.2.59.5.105.233.)
Thôn Nghĩa Trung (2.2.59.5.105.327.)
Thôn Nghiêm Sơn 1 (2.2.59.5.105.50.)
Thôn Nghiêm Sơn 2 (2.2.59.5.105.51.)
Thôn Ngòi (2.2.59.5.105.163.)
Thôn Ngòi Cái (2.2.59.5.105.343.)
Thôn Ngòi Căm (2.2.59.5.105.16.)
Thôn Ngòi Khế (2.2.59.5.105.215.)
Thôn Ngòi Khù (2.2.59.5.105.436.)
Thôn Ngòi Muôn (2.2.59.5.105.41.)
Thôn Ngòi Nghìn (2.2.59.5.105.437.)
Thôn Ngòi Rịa (2.2.59.5.105.438.)
Thôn Ngòi Tâm (2.2.59.5.105.42.)
Thôn Ngòi Xanh 1 (2.2.59.5.105.216.)
Thôn Ngòi Xanh 2 (2.2.59.5.105.217.)
Thôn Nhà Thờ (2.2.59.5.105.7.)
Thôn Nhữ Hán (2.2.59.5.105.185.)
Thôn Nhữ Khê (2.2.59.5.105.198.)
Thôn Nhùng (2.2.59.5.105.401.)
Thôn Nông Trường (2.2.59.5.105.328.)
Thôn Núi Cẩy (2.2.59.5.105.52.)
Thôn Nước Nóng (2.2.59.5.105.218.)
Thôn Ô Rô (2.2.59.5.105.219.)
Thôn Oăng (2.2.59.5.105.439.)
Thôn Pắc Nghiêng (2.2.59.5.105.87.)
Thôn Phai Đá (2.2.59.5.105.17.)
Thôn Phào (2.2.59.5.105.440.)
Thôn Phố Lang Quán (2.2.59.5.105.329.)
Thôn Phú Bình (2.2.59.5.105.450.)
Thôn Phú Lâm (2.2.59.5.105.220.)
Thôn Phú Thịnh (2.2.59.5.105.330.)
Thôn Phúc Ninh (2.2.59.5.105.247.)
Thôn Phúc Ninh (2.2.59.5.105.344.)
Thôn Quang Thắng (2.2.59.5.105.248.)
Thôn Quyết Thắng (2.2.59.5.105.18.)
Thôn Quyết Thắng (2.2.59.5.105.164.)
Thôn Quyết Tiến (2.2.59.5.105.19.)
Thôn Quýt (2.2.59.5.105.165.)
Thôn Rạp (2.2.59.5.105.345.)
Thôn Sâm Sắc (2.2.59.5.105.43.)
Thôn Soi Đát (2.2.59.5.105.412.)
Thôn Soi Hà (2.2.59.5.105.411.)
Thôn Soi Long (2.2.59.5.105.20.)
Thôn Soi Tiên (2.2.59.5.105.249.)
Thôn Sơn Hạ 1 (2.2.59.5.105.413.)
Thôn Sơn Hạ 2 (2.2.59.5.105.414.)
Thôn Sơn Hạ 3 (2.2.59.5.105.415.)
Thôn Sơn Hạ 4 (2.2.59.5.105.416.)
Thôn Suối Khoáng (2.2.59.5.105.221.)
Thôn Tâm Bằng (2.2.59.5.105.166.)
Thôn Tân Biên 1 (2.2.59.5.105.346.)
Thôn Tân Biên 2 (2.2.59.5.105.347.)
Thôn Tân Bình (2.2.59.5.105.311.)
Thôn Tân Bình (2.2.59.5.105.451.)
Thôn Tân Ca (2.2.59.5.105.312.)
Thôn Tân Lập (2.2.59.5.105.21.)
Thôn Tân Lập (2.2.59.5.105.186.)
Thôn Tân Lập (2.2.59.5.105.222.)
Thôn Tân Lập (2.2.59.5.105.313.)
Thôn Tân Minh (2.2.59.5.105.88.)
Thôn Tân Phương 5 (2.2.59.5.105.22.)
Thôn Tân Phương 6 (2.2.59.5.105.23.)
Thôn Tân Quang (2.2.59.5.105.314.)
Thôn Tân Sơn (2.2.59.5.105.8.)
Thôn Tân Sơn 1 (2.2.59.5.105.417.)
Thôn Tân Sơn 2 (2.2.59.5.105.418.)
Thôn Tân Thắng (2.2.59.5.105.331.)
Thôn Tân Thành (2.2.59.5.105.167.)
Thôn Thái Ninh (2.2.59.5.105.250.)
Thôn Thâm Quang (2.2.59.5.105.383.)
Thôn Thắng Quân (2.2.59.5.105.332.)
Thôn Thọ An (2.2.59.5.105.199.)
Thôn Thọ Bằng (2.2.59.5.105.168.)
Thôn Thọ Sơn (2.2.59.5.105.24.)
Thôn Thọ Xuân (2.2.59.5.105.200.)
Thôn Thống Nhất (2.2.59.5.105.452.)
Thôn Thủ Ý (2.2.59.5.105.348.)
Thôn Tiền Phong (2.2.59.5.105.223.)
Thôn Tiền Phong (2.2.59.5.105.333.)
Thôn Tình Quang (2.2.59.5.105.234.)
Thôn Trại Xoan (2.2.59.5.105.187.)
Thôn Trần Ân (2.2.59.5.105.334.)
Thôn Trò (2.2.59.5.105.44.)
Thôn Trung Sơn (2.2.59.5.105.9.)
Thôn Trường Sơn (2.2.59.5.105.10.)
Thôn Từ Lưu 1 (2.2.59.5.105.53.)
Thôn Từ Lưu 2 (2.2.59.5.105.54.)
Thôn Vân Giang (2.2.59.5.105.419.)
Thôn Văn Lập (2.2.59.5.105.335.)
Thôn Vàng Lè (2.2.59.5.105.25.)
Thôn Vàng Ngược (2.2.59.5.105.358.)
Thôn Vàng On (2.2.59.5.105.359.)
Thôn Vắt Cầy (2.2.59.5.105.26.)
Thôn VIệt Hương (2.2.59.5.105.315.)
Thôn VIệt Thắng (2.2.59.5.105.316.)
Thôn VIệt Tiến (2.2.59.5.105.317.)
Thôn VInh Quang (2.2.59.5.105.318.)
Thôn Vông Vàng 1 (2.2.59.5.105.420.)
Thôn Vông Vàng 2 (2.2.59.5.105.421.)
Thôn Vực Vại 1 (2.2.59.5.105.224.)
Thôn Vực Vại 2 (2.2.59.5.105.225.)
Thôn Vực Vại 3 (2.2.59.5.105.226.)
Thôn Xuân Bình (2.2.59.5.105.453.)
Thôn Y Bằng (2.2.59.5.105.169.)
Thôn Yên Lộc 1 (2.2.59.5.105.55.)
Thôn Yên Lộc 2 (2.2.59.5.105.56.)
Thôn Yên Ninh (2.2.59.5.105.251.)
Thôn Yên Sở (2.2.59.5.105.252.)
Thôn Yên Thái (2.2.59.5.105.57.)
Thôn Yên Thắng (2.2.59.5.105.336.)
Thôn Yên Vân (2.2.59.5.105.27.)
Tổ 01 (2.2.59.5.105.261.)
Tổ 02 (2.2.59.5.105.262.)
Tổ 03 (2.2.59.5.105.263.)
Tổ 04 (2.2.59.5.105.264.)
Tổ 05 (2.2.59.5.105.265.)
Tổ 06 (2.2.59.5.105.266.)
Tổ 07 (2.2.59.5.105.267.)
Tổ 08 (2.2.59.5.105.268.)
Tổ 09 (2.2.59.5.105.269.)
Tổ 10 (2.2.59.5.105.270.)
Tổ 11 (2.2.59.5.105.271.)
Xóm Đồng Cang (2.2.59.5.105.442.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA