Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.27. Quảng Uyên
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
2.2.59.5.27.232. Xóm Bách Hoặc
Bản Phia Đổng (2.2.59.5.27.119.)
Bản Quản I (2.2.59.5.27.135.)
Bản Quản II (2.2.59.5.27.134.)
Cai Bộ (2.2.59.5.27.12.)
Khu Đông Thái (2.2.59.5.27.202.)
Khu Hòa Bình (2.2.59.5.27.196.)
Khu Hòa Nam (2.2.59.5.27.197.)
Khu Hòa Trung (2.2.59.5.27.198.)
Khu Hồng Thái (2.2.59.5.27.199.)
Khu Nà Rạc (2.2.59.5.27.28.)
Khu Phố Cũ (2.2.59.5.27.200.)
Khu Phố Đống Đa (2.2.59.5.27.120.)
Khu Phố Háng Cháu (2.2.59.5.27.13.)
Khu Phố Mới (2.2.59.5.27.201.)
Khu Tình Đông (2.2.59.5.27.172.)
Quốc Phong (2.2.59.5.27.221.)
Tiểu Khu Lũng Ỏ (2.2.59.5.27.209.)
Tự Do (2.2.59.5.27.231.)
Xóm An Mạ-lũng Cương (2.2.59.5.27.29.)
Xóm Bách Hoặc (2.2.59.5.27.232.)
Xóm Bản Báng (2.2.59.5.27.14.)
Xóm Bản Cải (2.2.59.5.27.138.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.27.58.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.27.136.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.27.245.)
Xóm Bản Giáp (2.2.59.5.27.139.)
Xóm Bản Hoàn (2.2.59.5.27.45.)
Xóm Bản Hoê (2.2.59.5.27.140.)
Xóm Bản Huy (2.2.59.5.27.46.)
Xóm Bản Khau (2.2.59.5.27.47.)
Xóm Bản Kíng 1 (2.2.59.5.27.210.)
Xóm Bản Kính 2 (2.2.59.5.27.211.)
Xóm Bản Làng (2.2.59.5.27.182.)
Xóm Bản Lộng (2.2.59.5.27.59.)
Xóm Bản Lũng (2.2.59.5.27.222.)
Xóm Bản Nưa (2.2.59.5.27.1.)
Xóm Bản Phảng (2.2.59.5.27.233.)
Xóm Bản Phò (2.2.59.5.27.183.)
Xóm Bản Rẳng (2.2.59.5.27.141.)
Xóm Bản Rỏng (2.2.59.5.27.2.)
Xóm Bản Tâử (2.2.59.5.27.60.)
Xóm Bản Thiết (2.2.59.5.27.142.)
Xóm Bản Tin (2.2.59.5.27.48.)
Xóm Bản Vẻn (2.2.59.5.27.101.)
Xóm Bản Vưởn-Keng Pảng (2.2.59.5.27.15.)
Xóm Bắng Bắc (2.2.59.5.27.137.)
Xóm Bình Linh (2.2.59.5.27.49.)
Xóm Bó Cái (2.2.59.5.27.30.)
Xóm Bó Chướng-Bó Khiếng (2.2.59.5.27.121.)
Xóm Bó Hán (2.2.59.5.27.61.)
Xóm Bó Lạ-Bản Châu (2.2.59.5.27.143.)
Xóm Bó Luông (2.2.59.5.27.62.)
Xóm Bó Luông (2.2.59.5.27.102.)
Xóm Bó Mắn (2.2.59.5.27.103.)
Xóm Bó Mèo (2.2.59.5.27.63.)
Xóm Bó Mọi (2.2.59.5.27.104.)
Xóm Bó Ngùa (2.2.59.5.27.88.)
Xóm Bó Pinh (2.2.59.5.27.64.)
Xóm Bó Téo (2.2.59.5.27.65.)
Xóm Bó Zìn (2.2.59.5.27.66.)
Xóm Canh Páng (2.2.59.5.27.16.)
Xóm Canh Phung Dưới (2.2.59.5.27.212.)
Xóm Canh Phung Trên (2.2.59.5.27.213.)
Xóm Cáp Tao (2.2.59.5.27.144.)
Xóm Chắm Ché (2.2.59.5.27.255.)
Xóm Chang Lũng (2.2.59.5.27.246.)
Xóm Chi Mu- Lũng My (2.2.59.5.27.89.)
Xóm Cô Cóc (2.2.59.5.27.234.)
Xóm Cô Rào (2.2.59.5.27.235.)
Xóm Cốc Chia (2.2.59.5.27.67.)
Xóm Cốc Chủ (2.2.59.5.27.90.)
Xóm Cốc Coóc (2.2.59.5.27.31.)
Xóm Cốc Cưởng (2.2.59.5.27.3.)
Xóm Cốc Keng (2.2.59.5.27.68.)
Xóm Cốc Nhản (2.2.59.5.27.184.)
Xóm Cốc Pheo-Pò Rẽ (2.2.59.5.27.247.)
Xóm Cốc Phia (2.2.59.5.27.145.)
Xóm Cốc Ra (2.2.59.5.27.248.)
Xóm Cốc Tắn (2.2.59.5.27.203.)
Xóm Cốc Thuốt (2.2.59.5.27.214.)
Xóm Đà Vĩ Duới (2.2.59.5.27.230.)
Xóm Đà Ví Trên (2.2.59.5.27.229.)
Xóm Đầu Cầu (2.2.59.5.27.195.)
Xóm Đâư Cọ (2.2.59.5.27.181.)
Xóm Đồng Ất (2.2.59.5.27.208.)
Xóm Đỏng Chang (2.2.59.5.27.171.)
Xóm Đông Ké (2.2.59.5.27.170.)
Xóm Đỏng Pán (2.2.59.5.27.265.)
Xóm Gia Ngữ (2.2.59.5.27.236.)
Xóm Giao Hạ (2.2.59.5.27.32.)
Xóm Giao Thượng (2.2.59.5.27.33.)
Xóm Keng Chóng (2.2.59.5.27.237.)
Xóm Keng Man (2.2.59.5.27.34.)
Xóm Kéo Bắc-Pác Nà (2.2.59.5.27.35.)
Xóm Kéo Mò (2.2.59.5.27.50.)
Xóm Kéo Phường (2.2.59.5.27.69.)
Xóm Kéo Quân (2.2.59.5.27.17.)
Xóm Kéo Rón (2.2.59.5.27.238.)
Xóm Khào A (2.2.59.5.27.173.)
Xóm Khào B (2.2.59.5.27.174.)
Xóm Khưa Lay-Lũng Sầu (2.2.59.5.27.36.)
Xóm Khung Lủng (2.2.59.5.27.4.)
Xóm Khuổi Bây (2.2.59.5.27.146.)
Xóm Khuổi Mạng (2.2.59.5.27.147.)
Xóm Khuổi Râu (2.2.59.5.27.148.)
Xóm Khuổi Rị (2.2.59.5.27.149.)
Xóm Khuổi Ri (2.2.59.5.27.185.)
Xóm Khuổi Sàm (2.2.59.5.27.150.)
Xóm Khuổi Xóm (2.2.59.5.27.151.)
Xóm Lạc Diễn Hạ (2.2.59.5.27.106.)
Xóm Lạc Diễn Thượng (2.2.59.5.27.107.)
Xóm Lạc Diễn Trung (2.2.59.5.27.108.)
Xóm Lạn Dưới (2.2.59.5.27.249.)
Xóm Lạn Trên (2.2.59.5.27.250.)
Xóm Lăng Phia (2.2.59.5.27.105.)
Xóm Lũng Búng (2.2.59.5.27.153.)
Xóm Lũng Cà (2.2.59.5.27.71.)
Xóm Lũng Các (2.2.59.5.27.239.)
Xóm Lũng Cải-Lũng Pảng (2.2.59.5.27.122.)
Xóm Lũng Cút (2.2.59.5.27.91.)
Xóm Lũng Dè Dưới (2.2.59.5.27.215.)
Xóm Lũng Dè Trên (2.2.59.5.27.216.)
Xóm Lũng Diến (2.2.59.5.27.152.)
Xóm Lũng Đắc (2.2.59.5.27.225.)
Xóm Lũng Đẩy (2.2.59.5.27.83.)
Xóm Lũng Hà (2.2.59.5.27.217.)
Xóm Lũng Kao (2.2.59.5.27.52.)
Xóm Lũng Khiêu (2.2.59.5.27.5.)
Xóm Lũng Kít (2.2.59.5.27.72.)
Xóm Lũng Làng (2.2.59.5.27.110.)
Xóm Lũng Lù (2.2.59.5.27.37.)
Xóm Lũng Luông (2.2.59.5.27.18.)
Xóm Lũng Luông (2.2.59.5.27.109.)
Xóm Lũng Luông (2.2.59.5.27.223.)
Xóm Lũng Luông A (2.2.59.5.27.51.)
Xóm Lũng Luông B-C (2.2.59.5.27.53.)
Xóm Lũng Lỳ (2.2.59.5.27.38.)
Xóm Lũng Mặc (2.2.59.5.27.111.)
Xóm Lũng Man (2.2.59.5.27.218.)
Xóm Lũng Mặt (2.2.59.5.27.73.)
Xóm Lũng Miêng (2.2.59.5.27.39.)
Xóm Lũng Mong-Lũng Mạ (2.2.59.5.27.123.)
Xóm Lũng Muông 1 (2.2.59.5.27.74.)
Xóm Lũng Muông 2 (2.2.59.5.27.75.)
Xóm Lũng Muông 3 (2.2.59.5.27.76.)
Xóm Lũng Nà (2.2.59.5.27.154.)
Xóm Lũng Nà-Bản Táo (2.2.59.5.27.70.)
Xóm Lũng Nà-Lũng Cút (2.2.59.5.27.92.)
Xóm Lũng Nà-Thang Lũng (2.2.59.5.27.124.)
Xóm Lũng Ngựa (2.2.59.5.27.41.)
Xóm Lũng Ngườm (2.2.59.5.27.40.)
Xóm Lũng Nhân 1-2 (2.2.59.5.27.77.)
Xóm Lũng Nhàu (2.2.59.5.27.125.)
Xóm Lũng Nhùng (2.2.59.5.27.78.)
Xóm Lũng Niền (2.2.59.5.27.126.)
Xóm Lũng Nóa (2.2.59.5.27.112.)
Xóm Lũng Nội-Lũng Ổ (2.2.59.5.27.93.)
Xóm Lũng Nu (2.2.59.5.27.42.)
Xóm Lũng Ỏ (2.2.59.5.27.79.)
Xóm Lũng Pàu (2.2.59.5.27.155.)
Xóm Lũng Phiệt (2.2.59.5.27.94.)
Xóm Lũng Rì (2.2.59.5.27.240.)
Xóm Lũng Riếng (2.2.59.5.27.95.)
Xóm Lũng Riềng (2.2.59.5.27.224.)
Xóm Lũng Rượi (2.2.59.5.27.156.)
Xóm Lũng Rỵ (2.2.59.5.27.96.)
Xóm Lũng Rỳ (2.2.59.5.27.113.)
Xóm Lũng Sa (2.2.59.5.27.19.)
Xóm Lũng Sạng (2.2.59.5.27.97.)
Xóm Lũng Sâu (2.2.59.5.27.175.)
Xóm Lũng Tàn Nưa (2.2.59.5.27.80.)
Xóm Lũng Tàn Rung (2.2.59.5.27.81.)
Xóm Lũng Thỏ (2.2.59.5.27.54.)
Xóm Lũng Thoang (2.2.59.5.27.127.)
Xóm Lũng Thốc (2.2.59.5.27.82.)
Xóm Lũng Tôm (2.2.59.5.27.157.)
Xóm Lũng Tón (2.2.59.5.27.98.)
Xóm Lũng Úc (2.2.59.5.27.241.)
Xóm Lũng Vài (2.2.59.5.27.20.)
Xóm Lũng Vài (2.2.59.5.27.176.)
Xóm Lũng Vài (2.2.59.5.27.251.)
Xóm Lũng Xóm (2.2.59.5.27.114.)
Xóm Nà Bó (2.2.59.5.27.55.)
Xóm Nà Chá (2.2.59.5.27.6.)
Xóm Nà Cháu (2.2.59.5.27.256.)
Xóm Nà Cưởm (2.2.59.5.27.186.)
Xóm Nà Du (2.2.59.5.27.128.)
Xóm Nà Đâư (2.2.59.5.27.9.)
Xóm Nà Giáng (2.2.59.5.27.158.)
Xóm Nà Lái (2.2.59.5.27.159.)
Xóm Nà Lạo (2.2.59.5.27.187.)
Xóm Nà Lèng (2.2.59.5.27.7.)
Xóm Nà Luông-Bản Đăm (2.2.59.5.27.56.)
Xóm Nà Phục (2.2.59.5.27.258.)
Xóm Nà Phường (2.2.59.5.27.257.)
Xóm Nà Rẳng (2.2.59.5.27.8.)
Xóm Nà Sào (2.2.59.5.27.99.)
Xóm Nà Sào (2.2.59.5.27.259.)
Xóm Nà Tẩu (2.2.59.5.27.21.)
Xóm Nà Tha (2.2.59.5.27.84.)
Xóm Nặm Fan (2.2.59.5.27.188.)
Xóm Nặm Pản (2.2.59.5.27.260.)
Xóm Ngọc quyến (2.2.59.5.27.160.)
Xóm Như Lămg (2.2.59.5.27.261.)
Xóm Nưa Thôn (2.2.59.5.27.10.)
Xóm Pác Ái (2.2.59.5.27.189.)
Xóm Pác Bó (2.2.59.5.27.204.)
Xóm Pác Bó (2.2.59.5.27.226.)
Xóm Pác Búng (2.2.59.5.27.262.)
Xóm Pác Cam (2.2.59.5.27.205.)
Xóm Pác Cam (2.2.59.5.27.227.)
Xóm Pác Đa (2.2.59.5.27.263.)
Xóm Pác Kéo (2.2.59.5.27.161.)
Xóm Pác Khuổi (2.2.59.5.27.242.)
Xóm Pác Lạm (2.2.59.5.27.252.)
Xóm Pác Lũng (2.2.59.5.27.85.)
Xóm Pác Mỉ (2.2.59.5.27.190.)
Xóm Pác Nà (2.2.59.5.27.100.)
Xóm Pác Nà (2.2.59.5.27.115.)
Xóm Pác Nặm (2.2.59.5.27.22.)
Xóm Pác Noang (2.2.59.5.27.116.)
Xóm Pác Rằng (2.2.59.5.27.177.)
Xóm Pác Tàn (2.2.59.5.27.253.)
Xóm Phia Can (2.2.59.5.27.86.)
Xóm Phia Cang (2.2.59.5.27.129.)
Xóm Phia Chang Dưới (2.2.59.5.27.178.)
Xóm Phia Chang Trên (2.2.59.5.27.179.)
Xóm Phia Chin (2.2.59.5.27.23.)
Xóm Phia Đeng (2.2.59.5.27.162.)
Xóm Phia Khao (2.2.59.5.27.117.)
Xóm Phia Khao (2.2.59.5.27.228.)
Xóm Phia Thắp (2.2.59.5.27.219.)
Xóm Phò Nóa (2.2.59.5.27.163.)
Xóm Phú Nàm (2.2.59.5.27.243.)
Xóm phúc dùng (2.2.59.5.27.164.)
Xóm Pò Đóng (2.2.59.5.27.130.)
Xóm Pò Muồng (2.2.59.5.27.264.)
Xóm Pò Rẻ (2.2.59.5.27.191.)
Xóm Pò Riên (2.2.59.5.27.192.)
Xóm Pò VIền (2.2.59.5.27.220.)
Xóm Rai Khang (2.2.59.5.27.43.)
Xóm Rặp Phia (2.2.59.5.27.118.)
Xóm Sộc Cốc (2.2.59.5.27.131.)
Xóm Sộc Huỳnh (2.2.59.5.27.165.)
Xóm Sộc Lạn (2.2.59.5.27.11.)
Xóm Sộc Phạ (2.2.59.5.27.166.)
Xóm Sộc Tém (2.2.59.5.27.167.)
Xóm Tà Phù (2.2.59.5.27.244.)
Xóm Tắc Kha (2.2.59.5.27.44.)
Xóm Tâử Đông (2.2.59.5.27.180.)
Xóm Tâử Kéo (2.2.59.5.27.132.)
Xóm Tâử Thoong (2.2.59.5.27.133.)
Xóm Thác Đét (2.2.59.5.27.193.)
Xóm Thang Lũng (2.2.59.5.27.24.)
Xóm Thình Khau (2.2.59.5.27.25.)
Xóm Thình Phù (2.2.59.5.27.26.)
Xóm Thôm Đán (2.2.59.5.27.57.)
Xóm Thông Thá Nưa (2.2.59.5.27.87.)
Xóm Thông Thán (2.2.59.5.27.27.)
Xóm Thua Úc (2.2.59.5.27.168.)
Xóm Thừng Vài (2.2.59.5.27.254.)
Xóm Tong Mánh (2.2.59.5.27.169.)
Xóm Tục Hỏa (2.2.59.5.27.194.)
Xóm Tục Ngôn (2.2.59.5.27.206.)
Xóm Xa Khao (2.2.59.5.27.207.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA