Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
Tagalog
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.60. Văn Lãng
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
2.2.59.5.60.120. Thôn Còn Luông
Đường Chiến Thắng (2.2.59.5.60.89.)
Đường Chiến Thắng, khu 3 (2.2.59.5.60.90.)
Đường Chiến Thắng, khu 5 (2.2.59.5.60.91.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 3, khu 5 (2.2.59.5.60.92.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 5, khu 5 (2.2.59.5.60.93.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 7, khu 5 (2.2.59.5.60.94.)
Đường Giải Phóng, khu 2 (2.2.59.5.60.95.)
Đường Giải Phóng, Ngõ 1 (2.2.59.5.60.96.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Khu 1 (2.2.59.5.60.97.)
Đường Hoàng Văn Thụ, khu 4 (2.2.59.5.60.98.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 1, khu 1 (2.2.59.5.60.99.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 2, khu 4 (2.2.59.5.60.100.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 3 (2.2.59.5.60.101.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 4 (2.2.59.5.60.102.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 6, khu 1 (2.2.59.5.60.103.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 8, khu 1 (2.2.59.5.60.104.)
Đường Hoàng Việt, khu 6 (2.2.59.5.60.105.)
Đường Hoàng Việt, khu Thâm Cun (2.2.59.5.60.106.)
Đường Hoàng Việt, Ngõ 1, khu 6 (2.2.59.5.60.107.)
Đường Hoàng Việt, Ngõ 3, khu 6 (2.2.59.5.60.108.)
Đường Hoàng Việt, Ngõ 5, khu Thâm Cun (2.2.59.5.60.109.)
Đường Hoàng Việt, Ngõ 7 (2.2.59.5.60.110.)
Đường Khu Ga, khu 3 (2.2.59.5.60.111.)
Đường Khu Ga, khu 4 (2.2.59.5.60.112.)
Khu 1 (2.2.59.5.60.81.)
Khu 1 (2.2.59.5.60.163.)
Khu 2 (2.2.59.5.60.82.)
Khu 2 (2.2.59.5.60.164.)
Khu 3 (2.2.59.5.60.83.)
Khu 4 (2.2.59.5.60.84.)
Khu 5 (2.2.59.5.60.85.)
Khu 6 (2.2.59.5.60.86.)
Khu Bản Tích (2.2.59.5.60.87.)
Khu Chợ Văn Thụ (2.2.59.5.60.29.)
Khu Thâm Cun (2.2.59.5.60.88.)
Thôn Bản Bẻng (2.2.59.5.60.61.)
Thôn Bản Cấn (2.2.59.5.60.156.)
Thôn Bản Cáp (2.2.59.5.60.17.)
Thôn Bản Cáu (2.2.59.5.60.189.)
Thôn Bản Chang (2.2.59.5.60.138.)
Thôn Bản Cháu (2.2.59.5.60.218.)
Thôn Bản Chúc (2.2.59.5.60.119.)
Thôn Bản Dùa (2.2.59.5.60.1.)
Thôn Bản Đang (2.2.59.5.60.159.)
Thôn Bản Đon (2.2.59.5.60.179.)
Thôn Bản Đuốc (2.2.59.5.60.166.)
Thôn Bản Gia (2.2.59.5.60.2.)
Thôn Bản Giong (2.2.59.5.60.226.)
Thôn Bản Gioòng (2.2.59.5.60.157.)
Thôn Bản Hu Ngoài (2.2.59.5.60.3.)
Thôn Bản Hu Trong (2.2.59.5.60.4.)
Thôn Bản Kìa (2.2.59.5.60.62.)
Thôn Bản Làng (2.2.59.5.60.126.)
Thôn Bản Lè (2.2.59.5.60.41.)
Thôn Bản Lếch (2.2.59.5.60.5.)
Thôn Bản Miằng (2.2.59.5.60.63.)
Thôn Bản Mìn (2.2.59.5.60.178.)
Thôn Bản Mới (2.2.59.5.60.139.)
Thôn Bản Nhùng (2.2.59.5.60.72.)
Thôn Bản Ỏ (2.2.59.5.60.42.)
Thôn Bản Pẻn (2.2.59.5.60.219.)
Thôn Bản Pịa (2.2.59.5.60.206.)
Thôn Bản Pục (2.2.59.5.60.18.)
Thôn Bản Quan (2.2.59.5.60.171.)
Thôn Bản Tả (2.2.59.5.60.207.)
Thôn Bản Tăm (2.2.59.5.60.158.)
Thôn Bản Tát (2.2.59.5.60.190.)
Thôn Bản Thảu (2.2.59.5.60.165.)
Thôn Bản Vạc (2.2.59.5.60.227.)
Thôn Bản Van (2.2.59.5.60.113.)
Thôn Bình Dân (2.2.59.5.60.64.)
Thôn Bình Độ (2.2.59.5.60.114.)
Thôn Bình Lập (2.2.59.5.60.19.)
Thôn Bó Bửn (2.2.59.5.60.191.)
Thôn Bó Chầu (2.2.59.5.60.30.)
Thôn Bó Củng (2.2.59.5.60.127.)
Thôn Bó Mịn (2.2.59.5.60.172.)
Thôn Cao Tiến (2.2.59.5.60.140.)
Thôn Co Liền (2.2.59.5.60.7.)
Thôn Co Tào (2.2.59.5.60.65.)
Thôn Cốc Hắt (2.2.59.5.60.43.)
Thôn Cốc Lính (2.2.59.5.60.141.)
Thôn Cốc Mặn (2.2.59.5.60.31.)
Thôn Cốc Mặn (2.2.59.5.60.66.)
Thôn Cốc Nam (2.2.59.5.60.142.)
Thôn Cốc Nhảng (2.2.59.5.60.20.)
Thôn Cốc Pàu (2.2.59.5.60.180.)
Thôn Còn Luông (2.2.59.5.60.120.)
Thôn Còn Ngòa (2.2.59.5.60.208.)
Thôn Còn Noọc (2.2.59.5.60.44.)
Thôn Còn Tẩư (2.2.59.5.60.121.)
Thôn Còn Xù (2.2.59.5.60.8.)
Thôn Công Lý (2.2.59.5.60.181.)
Thôn Cúc Pục (2.2.59.5.60.9.)
Thôn Cương Quyết (2.2.59.5.60.21.)
Thôn Đâng Van (2.2.59.5.60.204.)
Thôn Đon Chang (2.2.59.5.60.205.)
Thôn Đồng Tâm (2.2.59.5.60.118.)
Thôn Đông Trang (2.2.59.5.60.71.)
Thôn Háng Mới (2.2.59.5.60.143.)
Thôn Háng Van (2.2.59.5.60.67.)
Thôn Hát Lốc (2.2.59.5.60.10.)
Thôn Hòa Lạc (2.2.59.5.60.115.)
Thôn Kéo Phầư (2.2.59.5.60.45.)
Thôn Kéo Van (2.2.59.5.60.128.)
Thôn Khau Khú (2.2.59.5.60.192.)
Thôn Khau Phạ (2.2.59.5.60.32.)
Thôn Khòn Búm (2.2.59.5.60.173.)
Thôn Khưa Đa (2.2.59.5.60.144.)
Thôn Khun Bủng (2.2.59.5.60.182.)
Thôn Khun Chặm (2.2.59.5.60.145.)
Thôn Khun Dong (2.2.59.5.60.228.)
Thôn Khun Đẩy (2.2.59.5.60.148.)
Thôn Khun Lùng (2.2.59.5.60.146.)
Thôn Khun Lỳ (2.2.59.5.60.147.)
Thôn Khun Phung (2.2.59.5.60.122.)
Thôn Khun Pinh (2.2.59.5.60.46.)
Thôn Khun Roọc (2.2.59.5.60.129.)
Thôn Khun Slam (2.2.59.5.60.47.)
Thôn Khuổi Chang (2.2.59.5.60.220.)
Thôn Khuổi Hoi (2.2.59.5.60.11.)
Thôn Khuổi Rào (2.2.59.5.60.68.)
Thôn Khuổi Thâm (2.2.59.5.60.209.)
Thôn Khuổi Toọc (2.2.59.5.60.69.)
Thôn Kòn Pheng (2.2.59.5.60.22.)
Thôn Kòn Phia (2.2.59.5.60.193.)
Thôn Kòn Slung (2.2.59.5.60.194.)
Thôn Lậu Cáy (2.2.59.5.60.73.)
Thôn Long Tiến (2.2.59.5.60.33.)
Thôn Lù Thẳm (2.2.59.5.60.48.)
Thôn Lũng Cùng (2.2.59.5.60.49.)
Thôn Lùng Đúc (2.2.59.5.60.75.)
Thôn Lùng Mười (2.2.59.5.60.74.)
Thôn Lũng Thuông (2.2.59.5.60.229.)
Thôn Lũng Vài (2.2.59.5.60.230.)
Thôn Lương Thác (2.2.59.5.60.123.)
Thôn Manh Dưới (2.2.59.5.60.221.)
Thôn Manh Trên (2.2.59.5.60.222.)
Thôn Mạy Sao (2.2.59.5.60.23.)
Thôn Nà Áng (2.2.59.5.60.50.)
Thôn Nà Cà (2.2.59.5.60.195.)
Thôn Nà Cạn (2.2.59.5.60.174.)
Thôn Nà Chà (2.2.59.5.60.130.)
Thôn Nà Chèn (2.2.59.5.60.6.)
Thôn Nà Chi (2.2.59.5.60.231.)
Thôn Nà Chồng (2.2.59.5.60.232.)
Thôn Nà Cưởm (2.2.59.5.60.131.)
Thôn Nà Dẩn (2.2.59.5.60.149.)
Thôn Nà Danh (2.2.59.5.60.76.)
Thôn Nà Đâu (2.2.59.5.60.13.)
Thôn Nà Éc (2.2.59.5.60.124.)
Thôn Nà Giáp (2.2.59.5.60.77.)
Thôn Nà Han (2.2.59.5.60.167.)
Thôn Nà Han (2.2.59.5.60.196.)
Thôn Na Hình (2.2.59.5.60.210.)
Thôn Nà Kéo (2.2.59.5.60.150.)
Thôn Nà Khách (2.2.59.5.60.51.)
Thôn Nà Là (2.2.59.5.60.175.)
Thôn Nà Lầu (2.2.59.5.60.168.)
Thôn Nà Lẹng (2.2.59.5.60.151.)
Thôn Nà Lẹng (2.2.59.5.60.176.)
Thôn Nà Liền (2.2.59.5.60.197.)
Thôn Nà Liệt Ngoài (2.2.59.5.60.233.)
Thôn Nà Liệt Trong (2.2.59.5.60.234.)
Thôn Nà Lừa (2.2.59.5.60.235.)
Thôn Nà Lùng (2.2.59.5.60.34.)
Thôn Nà Luông (2.2.59.5.60.160.)
Thôn Nà Luông (2.2.59.5.60.211.)
Thôn Nà Mần (2.2.59.5.60.161.)
Thôn Nà Mành (2.2.59.5.60.236.)
Thôn Nà Mạt (2.2.59.5.60.52.)
Thôn Nà Mò (2.2.59.5.60.152.)
Thôn Nà Mới (2.2.59.5.60.212.)
Thôn Nà Ngườm (2.2.59.5.60.169.)
Thôn Nà Pàn (2.2.59.5.60.35.)
Thôn Nà Phai (2.2.59.5.60.53.)
Thôn Nà Phai (2.2.59.5.60.237.)
Thôn Nà Phân (2.2.59.5.60.198.)
Thôn Nà Phiêng (2.2.59.5.60.36.)
Thôn Nà Quan (2.2.59.5.60.54.)
Thôn Nà Quynh (2.2.59.5.60.55.)
Thôn Nà Sảng (2.2.59.5.60.162.)
Thôn Nà So (2.2.59.5.60.213.)
Thôn Nà Tao (2.2.59.5.60.78.)
Thôn Nà Tềnh (2.2.59.5.60.56.)
Thôn Nà Tồng (2.2.59.5.60.170.)
Thôn Nà Tồng (2.2.59.5.60.223.)
Thôn Nà Vạc (2.2.59.5.60.199.)
Thôn Nà Xòm (2.2.59.5.60.12.)
Thôn Nặm Bao (2.2.59.5.60.24.)
Thôn Nặm Hép (2.2.59.5.60.116.)
Thôn Nặm Slù (2.2.59.5.60.14.)
Thôn Nặm Táu (2.2.59.5.60.183.)
Thôn Nhân Hòa (2.2.59.5.60.37.)
Thôn Pá Chí (2.2.59.5.60.200.)
Thôn Pá Danh (2.2.59.5.60.238.)
Thôn Pá Đa (2.2.59.5.60.125.)
Thôn Pá Mỵ (2.2.59.5.60.177.)
Thôn Pá Tặp (2.2.59.5.60.224.)
Thôn Pác Bó (2.2.59.5.60.79.)
Thôn Pác Ca (2.2.59.5.60.184.)
Thôn Pác Cáy (2.2.59.5.60.214.)
Thôn Pác Cú (2.2.59.5.60.201.)
Thôn Pác Cuồng (2.2.59.5.60.132.)
Thôn Pác Sàng (2.2.59.5.60.80.)
Thôn Pàn Khinh (2.2.59.5.60.239.)
Thôn Pàn Phước (2.2.59.5.60.202.)
Thôn Phai Nà (2.2.59.5.60.25.)
Thôn Phai Pùng (2.2.59.5.60.185.)
Thôn Phiêng Khoang (2.2.59.5.60.133.)
Thôn Phiêng Liệt (2.2.59.5.60.70.)
Thôn Phiêng Luông (2.2.59.5.60.15.)
Thôn Pò Cại (2.2.59.5.60.153.)
Thôn Pò Chài (2.2.59.5.60.154.)
Thôn Pò Củi (2.2.59.5.60.186.)
Thôn Pò Hà (2.2.59.5.60.225.)
Thôn Pò Lâu (2.2.59.5.60.134.)
Thôn Pò Mánh (2.2.59.5.60.26.)
Thôn Pò Pheo (2.2.59.5.60.57.)
Thôn Pò Pheo (2.2.59.5.60.215.)
Thôn Quảng Lộng (2.2.59.5.60.27.)
Thôn Quảng Sơn (2.2.59.5.60.28.)
Thôn Quyết Thắng (2.2.59.5.60.38.)
Thôn Tà Coóc (2.2.59.5.60.135.)
Thôn Tà Lài (2.2.59.5.60.155.)
Thôn Tà Phảng (2.2.59.5.60.187.)
Thôn Tà Pjạc (2.2.59.5.60.58.)
Thôn Tác Chiến (2.2.59.5.60.117.)
Thôn Tân Hội (2.2.59.5.60.136.)
Thôn Tằng Cạo (2.2.59.5.60.203.)
Thôn Thâm Mè A (2.2.59.5.60.59.)
Thôn Thâm Mè B (2.2.59.5.60.60.)
Thôn Thâm Pằng (2.2.59.5.60.216.)
Thôn Thâm Slầm (2.2.59.5.60.217.)
Thôn Thanh Hảo (2.2.59.5.60.137.)
Thôn Thuận Lợi (2.2.59.5.60.39.)
Thôn Tiền Phong (2.2.59.5.60.40.)
Thôn Tình Bó (2.2.59.5.60.188.)
Thôn Tồng Kịt (2.2.59.5.60.240.)
Thôn Và Quang (2.2.59.5.60.16.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA