Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Senha
Esqueceu a senha?
Registrar
Continue logado
Linguagem Português
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. Mundo
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.19. Bảo Lạc
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
2.2.59.5.19.59. Xóm Cốc Đúc
Bản Bản Buống (2.2.59.5.19.87.)
Bản Chang (2.2.59.5.19.184.)
Bản Chàng hạ (2.2.59.5.19.88.)
Bản Cuốn (2.2.59.5.19.89.)
Bản Khau ho (2.2.59.5.19.185.)
Bản Khau sú (2.2.59.5.19.90.)
Bản Khuổi Mực (2.2.59.5.19.91.)
Bản Khuổi Pao (2.2.59.5.19.155.)
Bản Oóng (2.2.59.5.19.186.)
Bản phiêng tác (2.2.59.5.19.156.)
Bản Tát kè (2.2.59.5.19.157.)
Khu I (2.2.59.5.19.1.)
Khu II (2.2.59.5.19.2.)
Khu III (2.2.59.5.19.3.)
Khu IV (2.2.59.5.19.4.)
Khu IX (2.2.59.5.19.5.)
Khu V (2.2.59.5.19.6.)
Khu VI (2.2.59.5.19.7.)
Khu VII (2.2.59.5.19.8.)
Khu VIII (2.2.59.5.19.9.)
Khu X (2.2.59.5.19.10.)
Khu XI (2.2.59.5.19.11.)
Xóm Bản Bét (2.2.59.5.19.114.)
Xóm Bản Buồng (2.2.59.5.19.244.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.19.206.)
Xóm Bản Chồi (2.2.59.5.19.245.)
Xóm Bản Cuốn (2.2.59.5.19.95.)
Xóm Bản Diểm (2.2.59.5.19.135.)
Xóm Bản Khuông (2.2.59.5.19.54.)
Xóm Bản Khuông (2.2.59.5.19.192.)
Xóm Bản Liềng (2.2.59.5.19.193.)
Xóm Bản Lũng (2.2.59.5.19.13.)
Xóm Bản Miỏng (2.2.59.5.19.246.)
Xóm Bản Ngà (2.2.59.5.19.115.)
Xóm Bản Nhiều (2.2.59.5.19.194.)
Xóm Bản Ỏ (2.2.59.5.19.247.)
Xóm Bản Oóng (2.2.59.5.19.195.)
Xóm Bản Phuồng (2.2.59.5.19.136.)
Xóm Bản Piậy (2.2.59.5.19.55.)
Xóm Bản Riển (2.2.59.5.19.96.)
Xóm Bản Riềng (2.2.59.5.19.191.)
Xóm Bản Rùng (2.2.59.5.19.14.)
Xóm Bản Thán (2.2.59.5.19.226.)
Xóm Bản Tuồng (2.2.59.5.19.196.)
Xóm Bản Tuồng (2.2.59.5.19.227.)
Xóm Bó Chiêu (2.2.59.5.19.168.)
Xóm Bó Tè (2.2.59.5.19.169.)
Xóm Bó Vài (2.2.59.5.19.207.)
Xóm Ca Dằm (2.2.59.5.19.49.)
Xóm Cà Lò (2.2.59.5.19.137.)
Xóm Cao Bắc (2.2.59.5.19.228.)
Xóm Chàng Hạ (2.2.59.5.19.97.)
Xóm Cốc Cai (2.2.59.5.19.98.)
Xóm Cốc Chom (2.2.59.5.19.15.)
Xóm Cốc Đúc (2.2.59.5.19.59.)
Xóm Cốc Hẹc (2.2.59.5.19.229.)
Xóm Cốc Lại (2.2.59.5.19.138.)
Xóm Cốc Lại (2.2.59.5.19.170.)
Xóm Cốc Lùng (2.2.59.5.19.16.)
Xóm Cốc Mòn (2.2.59.5.19.34.)
Xóm Cốc Mười (2.2.59.5.19.35.)
Xóm Cốc Muối (2.2.59.5.19.56.)
Xóm Cốc Mười (2.2.59.5.19.158.)
Xóm Cốc Nằm (2.2.59.5.19.159.)
Xóm Cốc Ngòa (2.2.59.5.19.99.)
Xóm Cốc Pàng (2.2.59.5.19.36.)
Xóm Cốc Pục (2.2.59.5.19.139.)
Xóm Cốc Sâu (2.2.59.5.19.37.)
Xóm Cốc sâu (2.2.59.5.19.50.)
Xóm Cốc Shí (2.2.59.5.19.116.)
Xóm Cốc Thốc (2.2.59.5.19.208.)
Xóm Cốc Thốc (2.2.59.5.19.248.)
Xóm Cốc Xã Dưới (2.2.59.5.19.57.)
Xóm Cốc Xã Trên (2.2.59.5.19.58.)
Xóm Diễn Tờ (2.2.59.5.19.197.)
Xóm Duồng Rình (2.2.59.5.19.160.)
Xóm Giồng Lình (2.2.59.5.19.60.)
Xóm Hò Lù (2.2.59.5.19.140.)
Xóm Hoi Ngửa (2.2.59.5.19.51.)
Xóm Kéo Van (2.2.59.5.19.249.)
Xóm Kha Rào (2.2.59.5.19.141.)
Xóm Khâu Cà (2.2.59.5.19.61.)
Xóm Khau Cà (2.2.59.5.19.198.)
Xóm Khau Chang (2.2.59.5.19.62.)
Xóm Khau Pa (2.2.59.5.19.100.)
Xóm Khau Pầu (2.2.59.5.19.63.)
Xóm Khau Sú (2.2.59.5.19.101.)
Xóm Khau Trường (2.2.59.5.19.117.)
Xóm Khu Chợ (2.2.59.5.19.118.)
Xóm Khưa Lồm (2.2.59.5.19.250.)
Xóm Khuổi Bốc (2.2.59.5.19.17.)
Xóm Khuổi Chang (2.2.59.5.19.251.)
Xóm Khuổi Chủ (2.2.59.5.19.209.)
Xóm Khuổi Dào (2.2.59.5.19.23.)
Xóm Khuổi dào (2.2.59.5.19.119.)
Xóm Khuổi Đẳng (2.2.59.5.19.41.)
Xóm Khuối Khon (2.2.59.5.19.64.)
Xóm Khuổi khon (2.2.59.5.19.161.)
Xóm Khuổi Mực (2.2.59.5.19.102.)
Xóm Khuổi Nò (2.2.59.5.19.38.)
Xóm Khuổi Pậu (2.2.59.5.19.210.)
Xóm Khuổi Pết (2.2.59.5.19.18.)
Xóm Khuổi Piao (2.2.59.5.19.65.)
Xóm Khuổi Pụt (2.2.59.5.19.211.)
Xóm Khuổi Rặp (2.2.59.5.19.19.)
Xóm Khuổi Rù (2.2.59.5.19.66.)
Xóm Khuổi Rù (2.2.59.5.19.162.)
Xóm Khuổi Sá (2.2.59.5.19.39.)
Xóm Khuổi Shẩu (2.2.59.5.19.171.)
Xóm Khuổi Tặc (2.2.59.5.19.103.)
Xóm Khuổi Tắng (2.2.59.5.19.40.)
Xóm Khuổi tậư (2.2.59.5.19.187.)
Xóm Khuổi Tẩu (2.2.59.5.19.199.)
Xóm Lũng Cắm Dưới (2.2.59.5.19.120.)
Xóm Lũng Cắm Trên (2.2.59.5.19.121.)
Xóm Lũng Chàm (2.2.59.5.19.142.)
Xóm Lũng Dào (2.2.59.5.19.122.)
Xóm Lũng Hò (2.2.59.5.19.123.)
Xóm Lũng Khuôn (2.2.59.5.19.124.)
Xóm Lũng Khuyết (2.2.59.5.19.143.)
Xóm Lũng Lài (2.2.59.5.19.125.)
Xóm Lũng Mật (2.2.59.5.19.230.)
Xóm Lũng Nà (2.2.59.5.19.212.)
Xóm Lũng Pán (2.2.59.5.19.126.)
Xóm Lũng Păn (2.2.59.5.19.213.)
Xóm Lũng Pèng (2.2.59.5.19.127.)
Xóm Lũng Pèo (2.2.59.5.19.231.)
Xóm Lũng Piao (2.2.59.5.19.144.)
Xóm Lũng Pù (2.2.59.5.19.232.)
Xóm Lũng Quang (2.2.59.5.19.145.)
Xóm Lũng Quãng (2.2.59.5.19.252.)
Xóm Lũng Quẩy (2.2.59.5.19.146.)
Xóm Lũng Rạc (2.2.59.5.19.233.)
Xóm Lũng Rì (2.2.59.5.19.147.)
Xóm Lũng Sâu (2.2.59.5.19.52.)
Xóm Lũng Tiến (2.2.59.5.19.67.)
Xóm Lũng Tiến (2.2.59.5.19.68.)
Xóm Lũng Vai (2.2.59.5.19.172.)
Xóm Lũng Vài (2.2.59.5.19.253.)
Xóm Lũng Vầy (2.2.59.5.19.24.)
Xóm Mác Nẻng (2.2.59.5.19.148.)
Xóm Mẻ Van (2.2.59.5.19.173.)
Xóm Mì Lũng (2.2.59.5.19.53.)
Xóm Mù Chảng (2.2.59.5.19.234.)
Xóm Nà Bốp (2.2.59.5.19.26.)
Xóm Nà Ca (2.2.59.5.19.128.)
Xóm Nà Cam (2.2.59.5.19.42.)
Xóm Nà Cao (2.2.59.5.19.69.)
Xóm Nà Chào (2.2.59.5.19.104.)
Xóm Nà Chộc (2.2.59.5.19.235.)
Xóm Nà Chùa (2.2.59.5.19.12.)
Xóm Nà Chùa (2.2.59.5.19.70.)
Xóm Nà Dạn (2.2.59.5.19.214.)
Xóm Nà Đôm (2.2.59.5.19.30.)
Xóm Nà Đỏng (2.2.59.5.19.236.)
Xóm Nà Đứa (2.2.59.5.19.223.)
Xóm Nà Đuống (2.2.59.5.19.78.)
Xóm Nà Khuổi (2.2.59.5.19.200.)
Xóm Nà Lủng (2.2.59.5.19.27.)
Xóm Nà Luông (2.2.59.5.19.43.)
Xóm Nà Luông (2.2.59.5.19.149.)
Xóm Nà Mía (2.2.59.5.19.44.)
Xóm Nà Nằm (2.2.59.5.19.71.)
Xóm Nà Ngàm A (2.2.59.5.19.215.)
Xóm Nà Ngàm B (2.2.59.5.19.216.)
Xóm Nà Nhùng (2.2.59.5.19.45.)
Xóm Nà Nộc (2.2.59.5.19.46.)
Xóm Nà Nồm (2.2.59.5.19.72.)
Xóm Nà Phạ (2.2.59.5.19.73.)
Xóm Nà Quằng (2.2.59.5.19.217.)
Xóm Nà Qui (2.2.59.5.19.150.)
Xóm Nà Rạ (2.2.59.5.19.218.)
Xóm Nà Rại (2.2.59.5.19.47.)
Xóm Nà Rào (2.2.59.5.19.28.)
Xóm Nà Ròa (2.2.59.5.19.20.)
Xóm Nà Shài (2.2.59.5.19.219.)
Xóm Nà Soen (2.2.59.5.19.74.)
Xóm Nà Soen (2.2.59.5.19.163.)
Xóm Nà Tao (2.2.59.5.19.29.)
Xóm Nà Tền (2.2.59.5.19.75.)
Xóm Nà Tền (2.2.59.5.19.220.)
Xóm Nà Tồng (2.2.59.5.19.76.)
Xóm Nà Tồng (2.2.59.5.19.105.)
Xóm Nà Tồng (2.2.59.5.19.164.)
Xóm Nà Tồng (2.2.59.5.19.221.)
Xóm Nà Van (2.2.59.5.19.77.)
Xóm Nà VIềng (2.2.59.5.19.222.)
Xóm Nà Xiêm (2.2.59.5.19.21.)
Xóm Nặm Cốp (2.2.59.5.19.129.)
Xóm Nặm Dân (2.2.59.5.19.174.)
Xóm Nặm Đúng (2.2.59.5.19.107.)
Xóm Nặm Lìn (2.2.59.5.19.254.)
Xóm Nặm Pắt (2.2.59.5.19.255.)
Xóm Nặm Quét (2.2.59.5.19.25.)
Xóm Nặm Síu (2.2.59.5.19.106.)
Xóm Ngàm Càng (2.2.59.5.19.175.)
Xóm Ngàm Lầm (2.2.59.5.19.79.)
Xóm Ngàm Lồm (2.2.59.5.19.31.)
Xóm Ngàm Vàng (2.2.59.5.19.108.)
Xóm Ngàn lồm (2.2.59.5.19.165.)
Xóm Ổng théc (2.2.59.5.19.188.)
Xóm Ổng Théc (2.2.59.5.19.201.)
Xóm Pác Kéo (2.2.59.5.19.151.)
Xóm Pác Lác (2.2.59.5.19.176.)
Xóm Pác Lũng (2.2.59.5.19.130.)
Xóm Pác Puồng (2.2.59.5.19.80.)
Xóm Pác Puồng (2.2.59.5.19.166.)
Xóm Pác Riệu (2.2.59.5.19.224.)
Xóm Pác Trà (2.2.59.5.19.131.)
Xóm Phần Diều (2.2.59.5.19.152.)
Xóm Phần Quang (2.2.59.5.19.177.)
Xóm Phia Héo (2.2.59.5.19.178.)
Xóm Phia Khao (2.2.59.5.19.256.)
Xóm Phia pàn (2.2.59.5.19.189.)
Xóm Phia Pán (2.2.59.5.19.202.)
Xóm Phia Phong (2.2.59.5.19.237.)
Xóm Phia Tắng (2.2.59.5.19.179.)
Xóm Phiêng Buồng (2.2.59.5.19.109.)
Xóm Phiêng Chầu I (2.2.59.5.19.257.)
Xóm Phiêng Chầu II (2.2.59.5.19.258.)
Xóm Phiêng Dịt (2.2.59.5.19.180.)
Xóm Phiêng Lạnh (2.2.59.5.19.203.)
Xóm Phiêng Mòn (2.2.59.5.19.32.)
Xóm Phiêng Nà (2.2.59.5.19.110.)
Xóm Phiêng Pản (2.2.59.5.19.132.)
Xóm Phiêng Sàng (2.2.59.5.19.33.)
Xóm Phiêng Sỉnh (2.2.59.5.19.225.)
Xóm Phiêng Tắc (2.2.59.5.19.81.)
Xóm Phiêng Vàng (2.2.59.5.19.133.)
Xóm Phìn Sảng (2.2.59.5.19.238.)
Xóm Pò Pán (2.2.59.5.19.22.)
Xóm Pọm Cuốn (2.2.59.5.19.82.)
Xóm Pom Cuổn (2.2.59.5.19.167.)
Xóm Pù Mò (2.2.59.5.19.204.)
Xóm Pù Ngào (2.2.59.5.19.134.)
Xóm Sam Kha (2.2.59.5.19.83.)
Xóm Sào Phìn (2.2.59.5.19.239.)
Xóm Tả Sáy (2.2.59.5.19.240.)
Xóm Tắt Kè (2.2.59.5.19.84.)
Xóm Thẳm Han (2.2.59.5.19.153.)
Xóm Thẳm Thon A (2.2.59.5.19.181.)
Xóm Thẳm Thon B (2.2.59.5.19.182.)
Xóm Thẳm Tôm (2.2.59.5.19.241.)
Xóm Thang Buổng (2.2.59.5.19.85.)
Xóm Thiêng Lầu (2.2.59.5.19.242.)
Xóm Thôm Chang (2.2.59.5.19.86.)
Xóm Thôm Ngàm (2.2.59.5.19.205.)
Xóm Thôm ngàn (2.2.59.5.19.190.)
Xóm Thôm Quan (2.2.59.5.19.183.)
Xóm Thua Tổng (2.2.59.5.19.243.)
Xóm Thượng A (2.2.59.5.19.92.)
Xóm Thượng A (2.2.59.5.19.111.)
Xóm thượng B (2.2.59.5.19.93.)
Xóm Thượng B (2.2.59.5.19.112.)
Xóm Vằng Có (2.2.59.5.19.48.)
Xóm Vằng Lình (2.2.59.5.19.94.)
Xóm Vằng Lình (2.2.59.5.19.113.)
Xóm Xum Hẩu (2.2.59.5.19.154.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA