Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
日本語
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.25. Nguyên Bình
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
2.2.59.5.25.70. Xóm Bản Mới
Khu A (2.2.59.5.25.90.)
Khu B (2.2.59.5.25.91.)
Khu C (2.2.59.5.25.92.)
Khu khu 3 (2.2.59.5.25.198.)
Khu khu 4 (2.2.59.5.25.199.)
Tiểu Khu Phia Đén (2.2.59.5.25.169.)
Tiểu Khu Phiêng Xa (2.2.59.5.25.68.)
Tĩnh Túc (2.2.59.5.25.200.)
Tổ 1 (2.2.59.5.25.201.)
Tổ 10 (2.2.59.5.25.202.)
Tổ 11 (2.2.59.5.25.203.)
Tổ 2 (2.2.59.5.25.204.)
Tổ 3 (2.2.59.5.25.205.)
Tổ 4 (2.2.59.5.25.206.)
Tổ 5 (2.2.59.5.25.207.)
Tổ 6 (2.2.59.5.25.208.)
Tổ 7 (2.2.59.5.25.209.)
Tổ 8 (2.2.59.5.25.210.)
Tổ 9 (2.2.59.5.25.211.)
Tổ Thôm Lót (2.2.59.5.25.34.)
Xóm An Mã (2.2.59.5.25.133.)
Xóm Bản Cải (2.2.59.5.25.69.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.25.1.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.25.54.)
Xóm Bản Cháng (2.2.59.5.25.155.)
Xóm Bản Chang (2.2.59.5.25.170.)
Xóm Bản Chiếu (2.2.59.5.25.105.)
Xóm Bản Đổng (2.2.59.5.25.172.)
Xóm Bản Hỏ (2.2.59.5.25.82.)
Xóm Bản Ính (2.2.59.5.25.2.)
Xóm Bản Luộc (2.2.59.5.25.93.)
Xóm Bản Mới (2.2.59.5.25.70.)
Xóm Bản Nưa (2.2.59.5.25.3.)
Xóm Bản Nùng I (2.2.59.5.25.188.)
Xóm Bản Nùng II (2.2.59.5.25.187.)
Xóm Bản Pát (2.2.59.5.25.55.)
Xóm Bản Phiêng (2.2.59.5.25.171.)
Xóm Bản Um (2.2.59.5.25.134.)
Xóm Bình Đường (2.2.59.5.25.106.)
Xóm Bó Ẩm (2.2.59.5.25.135.)
Xóm Bó Cạn (2.2.59.5.25.56.)
Xóm Cáng Lò (2.2.59.5.25.107.)
Xóm Canh Hội (2.2.59.5.25.118.)
Xóm Cao Lù (2.2.59.5.25.9.)
Xóm Cáp Cổ (2.2.59.5.25.94.)
Xóm Chỉ Đòi (2.2.59.5.25.236.)
Xóm Cô Ba (2.2.59.5.25.83.)
Xóm Cốc Bó (2.2.59.5.25.119.)
Xóm Cốc Cai (2.2.59.5.25.57.)
Xóm Cốc Cai (2.2.59.5.25.108.)
Xóm Cốc Cằng (2.2.59.5.25.156.)
Xóm Cốc Mìa (2.2.59.5.25.58.)
Xóm Cốc Mòn (2.2.59.5.25.59.)
Xóm Cốc Tắm (2.2.59.5.25.95.)
Xóm Cốc Vường (2.2.59.5.25.173.)
Xóm Dắc Dài (2.2.59.5.25.136.)
Xóm Dẻ Giả (2.2.59.5.25.120.)
Xóm Dòa Rù Hạ (2.2.59.5.25.137.)
Xóm Dòa Rù Thượng (2.2.59.5.25.138.)
Xóm Đàn Khao (2.2.59.5.25.224.)
Xóm Đông Bao (2.2.59.5.25.33.)
Xóm Đông Chang (2.2.59.5.25.81.)
Xóm Đông rẻo (2.2.59.5.25.7.)
Xóm Đông Réo (2.2.59.5.25.8.)
Xóm Gặm Ngỏa (2.2.59.5.25.215.)
Xóm Gặm Tẹm (2.2.59.5.25.24.)
Xóm Gòi Gà (2.2.59.5.25.71.)
Xóm Hoàng Xíu (2.2.59.5.25.35.)
Xóm K Phai (2.2.59.5.25.25.)
Xóm Kẻ Già (2.2.59.5.25.44.)
Xóm Kẻ Si (2.2.59.5.25.45.)
Xóm Kéo Gam (2.2.59.5.25.72.)
Xóm Khau Giảng (2.2.59.5.25.174.)
Xóm Khau Khắc (2.2.59.5.25.216.)
Xóm Khau Khít (2.2.59.5.25.217.)
Xóm Khau Vài (2.2.59.5.25.175.)
Xóm Khau Vai (2.2.59.5.25.218.)
Xóm Khuổi Bó (2.2.59.5.25.96.)
Xóm Khuổi Đeng (2.2.59.5.25.196.)
Xóm Khuổi Đóng (2.2.59.5.25.139.)
Xóm Khuổi Hấu (2.2.59.5.25.60.)
Xóm Khuổi Hoa (2.2.59.5.25.26.)
Xóm Khuổi Lỉn (2.2.59.5.25.37.)
Xóm Khuổi Lúng (2.2.59.5.25.237.)
Xóm Khuối Luông (2.2.59.5.25.36.)
Xóm Khuổi Mỵ (2.2.59.5.25.10.)
Xóm Khuổi Ngoạ (2.2.59.5.25.11.)
Xóm Khuổi Pảng (2.2.59.5.25.73.)
Xóm Khuổi Pét (2.2.59.5.25.194.)
Xóm Khuổi Phung (2.2.59.5.25.61.)
Xóm Khuổi Pục (2.2.59.5.25.74.)
Xóm Khuổi Thin (2.2.59.5.25.195.)
Xóm Khuổi Tòng (2.2.59.5.25.219.)
Xóm Khuổi Trà (2.2.59.5.25.12.)
Xóm Khuổi Tra (2.2.59.5.25.27.)
Xóm Khuổi Vầy (2.2.59.5.25.13.)
Xóm Khuổi Xả (2.2.59.5.25.121.)
Xóm Làng Phùng (2.2.59.5.25.157.)
Xóm Lủng Báng (2.2.59.5.25.231.)
Xóm Lũng Buống (2.2.59.5.25.14.)
Xóm Lũng Cam (2.2.59.5.25.109.)
Xóm Lủng Chang (2.2.59.5.25.161.)
Xóm Lủng Chủ (2.2.59.5.25.110.)
Xóm Lủng Hính (2.2.59.5.25.46.)
Xóm Lũng Ỉn (2.2.59.5.25.159.)
Xóm Lủng Kèng (2.2.59.5.25.162.)
Xóm Lủng Khoen (2.2.59.5.25.232.)
Xóm Lũng Lếch (2.2.59.5.25.238.)
Xóm Lũng Luông (2.2.59.5.25.227.)
Xóm Lủng Lỳ (2.2.59.5.25.15.)
Xóm Lủng Muỗi (2.2.59.5.25.122.)
Xóm Lũng Nặm (2.2.59.5.25.4.)
Xóm Lũng Nặm (2.2.59.5.25.228.)
Xóm Lũng Ngà (2.2.59.5.25.97.)
Xóm Lũng Nọi (2.2.59.5.25.225.)
Xóm Lủng On (2.2.59.5.25.163.)
Xóm Lũng Ót (2.2.59.5.25.239.)
Xóm Lúng Pán (2.2.59.5.25.158.)
Xóm Lủng Páp (2.2.59.5.25.62.)
Xóm Lũng Po (2.2.59.5.25.229.)
Xóm Lũng Quang (2.2.59.5.25.176.)
Xóm Lũng Rản (2.2.59.5.25.160.)
Xóm Lũng Súng (2.2.59.5.25.240.)
Xóm Lũng Tháu (2.2.59.5.25.230.)
Xóm Lủng Thích (2.2.59.5.25.63.)
Xóm Lũng Tỳ (2.2.59.5.25.226.)
Xóm Lũng Un (2.2.59.5.25.241.)
Xóm Lủng Vài (2.2.59.5.25.164.)
Xóm Lũng Vài (2.2.59.5.25.189.)
Xóm Nà Áng (2.2.59.5.25.177.)
Xóm Nà Bản (2.2.59.5.25.178.)
Xóm Nà Bao (2.2.59.5.25.48.)
Xóm Nà Bon (2.2.59.5.25.99.)
Xóm Nà Ca (2.2.59.5.25.75.)
Xóm Nà Chắn (2.2.59.5.25.28.)
Xóm Nà Cóc (2.2.59.5.25.38.)
Xóm Nà Dủ (2.2.59.5.25.140.)
Xóm Nà Đấu (2.2.59.5.25.30.)
Xóm Nà Đoong (2.2.59.5.25.16.)
Xóm Nà Gà (2.2.59.5.25.123.)
Xóm Nà gọn (2.2.59.5.25.100.)
Xóm Nà Háng (2.2.59.5.25.141.)
Xóm Nà Hảy (2.2.59.5.25.124.)
Xóm Nà Hoảng (2.2.59.5.25.142.)
Xóm Nà Kéo (2.2.59.5.25.101.)
Xóm Nà Khoang (2.2.59.5.25.84.)
Xóm Nà Lầm (2.2.59.5.25.64.)
Xóm Nà Lẹng (2.2.59.5.25.39.)
Xóm Nà Lẹng (2.2.59.5.25.49.)
Xóm Nà Lèng (2.2.59.5.25.125.)
Xóm Nà Lừa (2.2.59.5.25.126.)
Xóm Nà Lủng (2.2.59.5.25.127.)
Xóm Nà Luộc (2.2.59.5.25.85.)
Xóm Nà Mạ (2.2.59.5.25.143.)
Xóm Nà Múc (2.2.59.5.25.144.)
Xóm Nà Mùng (2.2.59.5.25.111.)
Xóm Nà Ngần (2.2.59.5.25.29.)
Xóm Nà Ngù (2.2.59.5.25.65.)
Xóm Nà Niếng (2.2.59.5.25.40.)
Xóm Nà Nọi I (2.2.59.5.25.50.)
Xóm Nà Nọi II (2.2.59.5.25.51.)
Xóm Nà nu (2.2.59.5.25.47.)
Xóm Nà Pẻn (2.2.59.5.25.128.)
Xóm Nà Piao (2.2.59.5.25.52.)
Xóm Nà Po (2.2.59.5.25.53.)
Xóm Nà Pùng (2.2.59.5.25.129.)
Xóm Nà Rì (2.2.59.5.25.41.)
Xóm Nà Rỏng (2.2.59.5.25.42.)
Xóm Nà Roỏng (2.2.59.5.25.86.)
Xóm Nà Sang (2.2.59.5.25.145.)
Xóm Nà Tổng (2.2.59.5.25.87.)
Xóm Nà Ún (2.2.59.5.25.98.)
Xóm Nà Vạ (2.2.59.5.25.146.)
Xóm Nà Vài (2.2.59.5.25.179.)
Xóm Nà Vẻo (2.2.59.5.25.180.)
Xóm Nà VIểng (2.2.59.5.25.147.)
Xóm Nặm Bióc (2.2.59.5.25.190.)
Xóm Nặm Dân (2.2.59.5.25.17.)
Xóm Nặm Dân (2.2.59.5.25.181.)
Xóm Nặm Khôm (2.2.59.5.25.18.)
Xóm Nặm Kim (2.2.59.5.25.19.)
Xóm Nặm Lằng (2.2.59.5.25.242.)
Xóm Nặm Rằng (2.2.59.5.25.220.)
Xóm Nặm Sơ (2.2.59.5.25.112.)
Xóm Nặm Sơ (2.2.59.5.25.212.)
Xóm Nặm Tòng (2.2.59.5.25.182.)
Xóm Nhả Máng (2.2.59.5.25.183.)
Xóm Nọc (2.2.59.5.25.221.)
Xóm Nộc Soa (2.2.59.5.25.20.)
Xóm Pác Bó (2.2.59.5.25.191.)
Xóm Pác Cáp (2.2.59.5.25.148.)
Xóm Pác Măn Ngoài (2.2.59.5.25.102.)
Xóm Pác Măn Trong (2.2.59.5.25.103.)
Xóm Pác Phai (2.2.59.5.25.76.)
Xóm Pác Tháy (2.2.59.5.25.130.)
Xóm Pac Tháy (2.2.59.5.25.222.)
Xóm Pác Tu (2.2.59.5.25.165.)
Xóm Phắc Phán (2.2.59.5.25.113.)
Xóm Phai Khát (2.2.59.5.25.149.)
Xóm Phiêng Cà (2.2.59.5.25.213.)
Xóm Phiêng Cháu (2.2.59.5.25.31.)
Xóm Phiêng Lầu (2.2.59.5.25.114.)
Xóm Phiêng Nhù (2.2.59.5.25.77.)
Xóm Phiêng Phát (2.2.59.5.25.184.)
Xóm Phúng Hò (2.2.59.5.25.115.)
Xóm Pia Tọc (2.2.59.5.25.192.)
Xóm Pù Mắt (2.2.59.5.25.150.)
Xóm Pù Miàng (2.2.59.5.25.66.)
Xóm Pù Vài (2.2.59.5.25.185.)
Xóm Quang Đâư (2.2.59.5.25.167.)
Xóm Quang Nọc (2.2.59.5.25.166.)
Xóm Rỏng Cun (2.2.59.5.25.43.)
Xóm Sáng Lìn (2.2.59.5.25.67.)
Xóm Séo Liáng (2.2.59.5.25.116.)
Xóm Sí Liếng (2.2.59.5.25.78.)
Xóm Tả Cáp (2.2.59.5.25.244.)
Xóm Tà Phình (2.2.59.5.25.21.)
Xóm Tà Sa (2.2.59.5.25.5.)
Xóm Tắc Căng (2.2.59.5.25.151.)
Xóm Tàn Pà (2.2.59.5.25.243.)
Xóm Tát Tôm (2.2.59.5.25.186.)
Xóm Tham Han (2.2.59.5.25.245.)
Xóm Thang Coóng (2.2.59.5.25.32.)
Xóm Thin San (2.2.59.5.25.233.)
Xóm Thiu Pàn (2.2.59.5.25.223.)
Xóm Thôm Ca (2.2.59.5.25.131.)
Xóm Thôm Hiu (2.2.59.5.25.152.)
Xóm Thôm Ổ (2.2.59.5.25.214.)
Xóm Thôm Phát (2.2.59.5.25.79.)
Xóm Thôm Sẳn (2.2.59.5.25.104.)
Xóm Tổng Ngà (2.2.59.5.25.193.)
Xóm Tổng Say (2.2.59.5.25.88.)
Xóm Tổng Sinh (2.2.59.5.25.117.)
Xóm Toong Chinh (2.2.59.5.25.168.)
Xóm Trần Bàng (2.2.59.5.25.153.)
Xóm Vài Khao (2.2.59.5.25.132.)
Xóm Vũ Lầu (2.2.59.5.25.6.)
Xóm Vũ Mìn (2.2.59.5.25.154.)
Xóm Vũ Ngược (2.2.59.5.25.89.)
Xóm Xà Pèng (2.2.59.5.25.22.)
Xóm Xẻ Pản (2.2.59.5.25.197.)
Xóm Xí Liếng (2.2.59.5.25.80.)
Xóm Xí Thầu (2.2.59.5.25.235.)
Xóm Xiền Pèng (2.2.59.5.25.23.)
Xóm Xiên Pèng (2.2.59.5.25.234.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA