Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
Ελληνική γλώσσα
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.6. Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.6.40. Ninh Kiều
An Biên (2.2.59.6.53.)
An Minh (2.2.59.6.54.)
An Phú (2.2.59.6.1.)
Ba Tri (2.2.59.6.19.)
Bạc Liêu (2.2.59.6.12.)
Bến Lức (2.2.59.6.68.)
Bến Tre (2.2.59.6.20.)
Bình Đại (2.2.59.6.21.)
Bình Minh (2.2.59.6.112.)
Bình Tân (2.2.59.6.111.)
Bình Thuỷ (2.2.59.6.37.)
Cà Mau (2.2.59.6.29.)
Cái Bè (2.2.59.6.94.)
Cai Lậy (2.2.59.6.93.)
Cái Nước (2.2.59.6.28.)
Cái Răng (2.2.59.6.38.)
Cần Đước (2.2.59.6.70.)
Cần Giuộc (2.2.59.6.69.)
Càng Long (2.2.59.6.103.)
Cao Lãnh (2.2.59.6.119.)
Cầu Kè (2.2.59.6.104.)
Cầu Ngang (2.2.59.6.105.)
Châu Đốc (2.2.59.6.4.)
Châu Phú (2.2.59.6.2.)
Châu Thành (2.2.59.6.3.)
Châu Thành (2.2.59.6.22.)
Châu Thành (2.2.59.6.46.)
Châu Thành (2.2.59.6.55.)
Châu Thành (2.2.59.6.71.)
Châu Thành (2.2.59.6.82.)
Châu Thành (2.2.59.6.95.)
Châu Thành (2.2.59.6.106.)
Châu Thành (2.2.59.6.120.)
Châu Thành A (2.2.59.6.47.)
Chợ Gạo (2.2.59.6.96.)
Chợ Lách (2.2.59.6.23.)
Chợ Mới (2.2.59.6.5.)
Cờ Đỏ (2.2.59.6.39.)
Cù Lao Dung (2.2.59.6.83.)
Duyên Hải (2.2.59.6.107.)
Đầm Dơi (2.2.59.6.36.)
Đông Hải (2.2.59.6.18.)
Đức Hòa (2.2.59.6.80.)
Đức Huệ (2.2.59.6.81.)
Giá Rai (2.2.59.6.13.)
Giang Thành (2.2.59.6.56.)
Giồng Riềng (2.2.59.6.57.)
Giồng Trôm (2.2.59.6.24.)
Gò Công (2.2.59.6.97.)
Gò Công Đông (2.2.59.6.99.)
Gò Công Tây (2.2.59.6.98.)
Gò Quao (2.2.59.6.58.)
Hà Tiên (2.2.59.6.59.)
Hoà Bình (2.2.59.6.14.)
Hòn Đất (2.2.59.6.60.)
Hồng Dân (2.2.59.6.15.)
Hồng Ngự (2.2.59.6.121.)
Kế Sách (2.2.59.6.84.)
Kiên Hải (2.2.59.6.61.)
Kiên Lương (2.2.59.6.62.)
Lai Vung (2.2.59.6.122.)
Lấp Vò (2.2.59.6.123.)
Long Hồ (2.2.59.6.113.)
Long Mỹ (2.2.59.6.48.)
Long Phú (2.2.59.6.85.)
Long xuyên (2.2.59.6.6.)
Mang Thít (2.2.59.6.114.)
Mỏ Cày (2.2.59.6.25.)
Mỏ Cày Bắc (2.2.59.6.26.)
Mộc Hóa (2.2.59.6.72.)
Mỹ Tho (2.2.59.6.100.)
Mỹ Tú (2.2.59.6.86.)
Mỹ Xuyên (2.2.59.6.87.)
Năm Căn (2.2.59.6.30.)
Ngã Bảy (2.2.59.6.49.)
Ngã Năm (2.2.59.6.88.)
Ngọc Hiển (2.2.59.6.31.)
Ninh Kiều (2.2.59.6.40.)
Ô Môn (2.2.59.6.41.)
Phong Điền (2.2.59.6.42.)
Phú Quốc (2.2.59.6.63.)
Phú Tân (2.2.59.6.7.)
Phú Tân (2.2.59.6.32.)
Phụng Hiệp (2.2.59.6.50.)
Phước Long (2.2.59.6.16.)
Rạch Giá (2.2.59.6.64.)
Sa Đéc (2.2.59.6.124.)
Sóc Trăng (2.2.59.6.89.)
Tam Bình (2.2.59.6.115.)
Tam Nông (2.2.59.6.125.)
Tân An (2.2.59.6.73.)
Tân Châu (2.2.59.6.8.)
Tân Hiệp (2.2.59.6.65.)
Tân Hồng (2.2.59.6.126.)
Tân Hưng (2.2.59.6.74.)
Tân Phú Đông (2.2.59.6.101.)
Tân Phước (2.2.59.6.102.)
Tân Thạnh (2.2.59.6.75.)
Tân Trụ (2.2.59.6.76.)
Thanh Bình (2.2.59.6.127.)
Thạnh Hóa (2.2.59.6.77.)
Thạnh Phú (2.2.59.6.27.)
Thạnh Trị (2.2.59.6.90.)
Tháp Mười (2.2.59.6.128.)
Thoại Sơn (2.2.59.6.9.)
Thới Bình (2.2.59.6.33.)
Thới Lai (2.2.59.6.43.)
Thốt Nốt (2.2.59.6.44.)
Thủ Thừa (2.2.59.6.78.)
Tiểu Cần (2.2.59.6.108.)
Tịnh Biên (2.2.59.6.10.)
Trà Cú (2.2.59.6.109.)
Trà Ôn (2.2.59.6.116.)
Trà Vinh (2.2.59.6.110.)
Trần Đề (2.2.59.6.91.)
Trần Văn Thời (2.2.59.6.34.)
Tri Tôn (2.2.59.6.11.)
U Minh (2.2.59.6.35.)
U Minh Thượng (2.2.59.6.66.)
Vị Thanh (2.2.59.6.52.)
Vị Thuỷ (2.2.59.6.51.)
Vĩnh Châu (2.2.59.6.92.)
Vĩnh Hưng (2.2.59.6.79.)
Vĩnh Lợi (2.2.59.6.17.)
Vĩnh Long (2.2.59.6.117.)
Vĩnh Thạnh (2.2.59.6.45.)
Vĩnh Thuận (2.2.59.6.67.)
Vũng Liêm (2.2.59.6.118.)
Επιλέξτε περιφέρεια
Cụm Cồn Sông Hậu (2.2.59.6.40.474.)
Đường 3 Tháng 2 (2.2.59.6.40.578.)
Đường 3 Tháng 2 (2.2.59.6.40.584.)
Đường 3 Tháng 2 (2.2.59.6.40.812.)
Đường 3 tháng 2, Khu dân cư Thới Nhựt (2.2.59.6.40.293.)
Đường 3 tháng 2, Khu tái định cư Thới Nhựt (2.2.59.6.40.294.)
Đường 3 Tháng 2, Ngách 11 (2.2.59.6.40.579.)
Đường 3 Tháng 2, Ngách 12 (2.2.59.6.40.580.)
Đường 3 Tháng 2, Ngách 3 (2.2.59.6.40.581.)
Đường 3 Tháng 2, Ngách 48 (2.2.59.6.40.582.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.585.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 102 (2.2.59.6.40.586.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 107 (2.2.59.6.40.587.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 112 (2.2.59.6.40.588.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 117 (2.2.59.6.40.589.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 118 (2.2.59.6.40.590.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 12 (2.2.59.6.40.591.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 122 (2.2.59.6.40.813.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 124 (2.2.59.6.40.814.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 132 (2.2.59.6.40.592.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 148 (2.2.59.6.40.593.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 148, Ngách 148/274 (2.2.59.6.40.594.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 16 (2.2.59.6.40.815.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178 (2.2.59.6.40.595.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/18 (2.2.59.6.40.596.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/44 (2.2.59.6.40.597.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/46 (2.2.59.6.40.598.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/dãy A (2.2.59.6.40.599.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/dãy B (2.2.59.6.40.600.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/dãy C (2.2.59.6.40.601.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 178, Ngách 178/dãy D (2.2.59.6.40.602.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 195 (2.2.59.6.40.603.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.604.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 211 (2.2.59.6.40.605.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 216 (2.2.59.6.40.606.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 229 (2.2.59.6.40.607.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 36 (2.2.59.6.40.608.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 36f (2.2.59.6.40.609.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 38 (2.2.59.6.40.610.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 39 (2.2.59.6.40.816.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 43 (2.2.59.6.40.817.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 43d (2.2.59.6.40.818.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 44 (2.2.59.6.40.819.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 51, Ngách 47 (2.2.59.6.40.811.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 68 (2.2.59.6.40.611.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 71 (2.2.59.6.40.583.)
Đường 3 Tháng 2, Ngõ 76 (2.2.59.6.40.820.)
Đường 3/2 (2.2.59.6.40.612.)
Đường 3/2 nối dài (2.2.59.6.40.12.)
Đường 30 Tháng 4 (2.2.59.6.40.304.)
Đường 30 Tháng 4 (2.2.59.6.40.429.)
Đường 30 Tháng 4 (2.2.59.6.40.613.)
Đường 30 Tháng 4 (2.2.59.6.40.821.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108 (2.2.59.6.40.430.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108, Ngách 41 (2.2.59.6.40.431.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108, Ngách 46 (2.2.59.6.40.432.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108, Ngách 49 (2.2.59.6.40.433.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108, Ngách 53 (2.2.59.6.40.434.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108, Ngách 75 (2.2.59.6.40.428.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 108, Ngách 95 (2.2.59.6.40.435.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 118 (2.2.59.6.40.614.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 125 (2.2.59.6.40.822.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 139 (2.2.59.6.40.823.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 141 (2.2.59.6.40.615.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 141 (2.2.59.6.40.824.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 149 (2.2.59.6.40.825.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 16 (2.2.59.6.40.436.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 165 (2.2.59.6.40.616.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 180 (2.2.59.6.40.617.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 190 (2.2.59.6.40.618.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 190, Ngách 13 (2.2.59.6.40.619.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 190, Ngách 15 (2.2.59.6.40.620.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 190, Ngách 5 (2.2.59.6.40.621.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 232 (2.2.59.6.40.622.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 233 (2.2.59.6.40.623.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 254 (2.2.59.6.40.624.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 268 (2.2.59.6.40.625.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 290 (2.2.59.6.40.626.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 290, Ngách 27 (2.2.59.6.40.627.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 310 (2.2.59.6.40.628.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 41 (2.2.59.6.40.629.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 42 (2.2.59.6.40.437.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 69 (2.2.59.6.40.630.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 74 (2.2.59.6.40.438.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 85 (2.2.59.6.40.826.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 91 (2.2.59.6.40.631.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 91, Ngách 5 (2.2.59.6.40.632.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 95 (2.2.59.6.40.827.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ 99 (2.2.59.6.40.828.)
Đường 30 Tháng 4, Ngõ C (2.2.59.6.40.633.)
Đường 91B (2.2.59.6.40.634.)
Đường Bà Triệu (2.2.59.6.40.661.)
Đường Bùi Thị Xuân (2.2.59.6.40.728.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngách 4/1 (2.2.59.6.40.729.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.730.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 2, Ngách 2/11 (2.2.59.6.40.731.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 2, Ngách 2/15/19 (2.2.59.6.40.732.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 2, Ngách 2/3 (2.2.59.6.40.733.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 2, Ngách 2/5 (2.2.59.6.40.734.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 2, Ngách 2/7 (2.2.59.6.40.735.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 4 (2.2.59.6.40.736.)
Đường Cách Mạng Tháng 8 (2.2.59.6.40.133.)
Đường Cách Mạng Tháng 8 (2.2.59.6.40.483.)
Đường Cách Mạng Tháng 8 (2.2.59.6.40.737.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 108 (2.2.59.6.40.484.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 108, Ngách 108/42/2 (2.2.59.6.40.485.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 108, Ngách 108/8/2 (2.2.59.6.40.486.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 108, Ngách 108/8/7/15 (2.2.59.6.40.487.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 110 (2.2.59.6.40.488.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 111 (2.2.59.6.40.134.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 114 (2.2.59.6.40.489.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 121 (2.2.59.6.40.135.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 144 (2.2.59.6.40.490.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 147 (2.2.59.6.40.136.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 152 (2.2.59.6.40.491.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.492.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.738.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 29 (2.2.59.6.40.739.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 30 (2.2.59.6.40.493.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 32 (2.2.59.6.40.494.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 32, Ngách 32/8 (2.2.59.6.40.495.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 4 (2.2.59.6.40.496.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 4, Ngách 4/20 (2.2.59.6.40.497.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 4, Ngách 4/27 (2.2.59.6.40.498.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 4, Ngách 4/53 (2.2.59.6.40.499.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 4, Ngách 4/63 (2.2.59.6.40.500.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 4, Ngách 4/9 (2.2.59.6.40.501.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 44 (2.2.59.6.40.502.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 44, Ngách 44/2 (2.2.59.6.40.503.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 44, Ngách 44/4 (2.2.59.6.40.504.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 44, Ngách 44/52 (2.2.59.6.40.505.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 45 (2.2.59.6.40.137.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 53b (2.2.59.6.40.138.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 54 (2.2.59.6.40.506.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 55b (2.2.59.6.40.139.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 58 (2.2.59.6.40.507.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61 (2.2.59.6.40.140.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/2/1 (2.2.59.6.40.141.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/3/1 (2.2.59.6.40.142.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/4/1 (2.2.59.6.40.143.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 61, Ngách 61/5/1 (2.2.59.6.40.144.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 65 (2.2.59.6.40.145.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 66 (2.2.59.6.40.508.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 68 (2.2.59.6.40.509.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 68, Ngách 68/43 (2.2.59.6.40.510.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 69 (2.2.59.6.40.146.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 70 (2.2.59.6.40.511.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 70, Ngách 70/40 (2.2.59.6.40.512.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 70, Ngách 70/50 (2.2.59.6.40.513.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 70, Ngách 70/75 (2.2.59.6.40.514.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 70, Ngách 70/75/16 (2.2.59.6.40.515.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 84 (2.2.59.6.40.516.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 88 (2.2.59.6.40.517.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 88, Ngách 88/102/2 (2.2.59.6.40.518.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 88, Ngách 88/32/2 (2.2.59.6.40.519.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 88, Ngách 88/63/2 (2.2.59.6.40.520.)
Đường Cách Mạng Tháng 8, Ngõ 99 (2.2.59.6.40.147.)
Đường Cao Bá Quát (2.2.59.6.40.305.)
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.306.)
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 5 (2.2.59.6.40.307.)
Đường Cao Thắng (2.2.59.6.40.829.)
Đường Cao Thắng, Ngõ 21b (2.2.59.6.40.830.)
Đường Cao Thắng, Ngõ 30 (2.2.59.6.40.387.)
Đường Cao Thắng, Ngõ A (2.2.59.6.40.831.)
Đường Cao Thắng, Ngõ B (2.2.59.6.40.832.)
Đường Cao Thắng, Ngõ D (2.2.59.6.40.833.)
Đường Cao Thắng, Ngõ E (2.2.59.6.40.834.)
Đường Châu Văn Liêm (2.2.59.6.40.308.)
Đường Châu Văn Liêm (2.2.59.6.40.662.)
Đường Châu Văn Liêm, Ngõ 103 (2.2.59.6.40.309.)
Đường Châu Văn Liêm, Ngõ 111 (2.2.59.6.40.310.)
Đường Châu Văn Liêm, Ngõ 123 (2.2.59.6.40.311.)
Đường Châu Văn Liêm, Ngõ 45 (2.2.59.6.40.312.)
Đường Châu Văn Liêm, Ngõ 77 (2.2.59.6.40.313.)
Đường Châu Văn Liêm, Ngõ 9 (2.2.59.6.40.663.)
Đường Đề Thám (2.2.59.6.40.112.)
Đường Đề Thám, Ngõ 16 (2.2.59.6.40.113.)
Đường Đề Thám, Ngõ 17 (2.2.59.6.40.114.)
Đường Đề Thám, Ngõ 33 (2.2.59.6.40.115.)
Đường Đề Thám, Ngõ 44 (2.2.59.6.40.116.)
Đường Đề Thám, Ngõ 51 (2.2.59.6.40.117.)
Đường Đề Thám, Ngõ 59 (2.2.59.6.40.118.)
Đường Đề Thám, Ngõ 59, Ngách 65a (2.2.59.6.40.119.)
Đường Đề Thám, Ngõ 72 (2.2.59.6.40.120.)
Đường Đề Thám, Ngõ 85 (2.2.59.6.40.121.)
Đường Đề Thám, Ngõ 88 (2.2.59.6.40.122.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.6.40.371.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.6.40.719.)
Đường Điện Biên Phủ, Hẻm 80, Ngách 80/4/2 (2.2.59.6.40.372.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 44 (2.2.59.6.40.373.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 45 (2.2.59.6.40.374.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 57 (2.2.59.6.40.375.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 79 (2.2.59.6.40.376.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 80 (2.2.59.6.40.377.)
Đường Điện Biên Phủ, Ngõ 80, Ngách 80/4/1 (2.2.59.6.40.378.)
Đường Đinh Công Tráng (2.2.59.6.40.882.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ C (2.2.59.6.40.883.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ G (2.2.59.6.40.884.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ H (2.2.59.6.40.885.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ M (2.2.59.6.40.886.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ N (2.2.59.6.40.887.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ S (2.2.59.6.40.888.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ T (2.2.59.6.40.889.)
Đường Đinh Tiên Hoàng (2.2.59.6.40.798.)
Đường Đinh Tiên Hoàng, Hẻm 2, Ngách 2/62 (2.2.59.6.40.799.)
Đường Đinh Tiên Hoàng, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.800.)
Đường Đoàn Thị Điểm (2.2.59.6.40.569.)
Đường Đoàn Thị Điểm, Ngõ 160 (2.2.59.6.40.570.)
Đường Đoàn Thị Điểm, Ngõ 160, Ngách 160/49/2 (2.2.59.6.40.571.)
Đường Đồng Khởi (2.2.59.6.40.380.)
Đường Đồng Khởi (2.2.59.6.40.720.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 16 (2.2.59.6.40.379.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 17 (2.2.59.6.40.721.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.722.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 24 (2.2.59.6.40.381.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 37 (2.2.59.6.40.723.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 47 (2.2.59.6.40.382.)
Đường Đồng Khởi, Ngõ 50 (2.2.59.6.40.383.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.6.40.664.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.6.40.665.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 103 (2.2.59.6.40.666.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 109 (2.2.59.6.40.667.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 118 (2.2.59.6.40.668.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 119 (2.2.59.6.40.669.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 126 (2.2.59.6.40.670.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 44 (2.2.59.6.40.671.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 56 (2.2.59.6.40.672.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 56, Ngách 1 (2.2.59.6.40.673.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 71 (2.2.59.6.40.674.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 83 (2.2.59.6.40.675.)
Đường Hai Bà Trưng, Ngõ 95 (2.2.59.6.40.676.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông (2.2.59.6.40.677.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 5 (2.2.59.6.40.678.)
Đường Hồ Tùng Mậu (2.2.59.6.40.521.)
Đường Hồ Xuân Hương (2.2.59.6.40.740.)
Đường Hòa Bình (2.2.59.6.40.44.)
Đường Hòa Bình (2.2.59.6.40.235.)
Đường Hòa Bình (2.2.59.6.40.679.)
Đường Hòa Bình, Ngõ 12 (2.2.59.6.40.45.)
Đường Hòa Bình, Ngõ 18 (2.2.59.6.40.46.)
Đường Hòa Bình, Ngõ 20 (2.2.59.6.40.47.)
Đường Hòa Bình, Ngõ 30 (2.2.59.6.40.48.)
Đường Hoàng Quốc Việt (2.2.59.6.40.13.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.6.40.27.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.6.40.226.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 107 (2.2.59.6.40.28.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 107, Ngách 60 (2.2.59.6.40.29.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 107, Ngách 62 (2.2.59.6.40.30.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 107, Ngách 68 (2.2.59.6.40.31.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 117 (2.2.59.6.40.32.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 125 (2.2.59.6.40.33.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 125, Ngách 24 (2.2.59.6.40.34.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 137 (2.2.59.6.40.35.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 137, Ngách 109 (2.2.59.6.40.36.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 149 (2.2.59.6.40.37.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 15 (2.2.59.6.40.227.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 15, Ngách 11 (2.2.59.6.40.228.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 15, Ngách 20 (2.2.59.6.40.229.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 15, Ngách 27 (2.2.59.6.40.230.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 15, Ngách 32 (2.2.59.6.40.231.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 15, Ngách 45 (2.2.59.6.40.232.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 151 (2.2.59.6.40.38.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 151, Ngách 83 (2.2.59.6.40.39.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.233.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 53 (2.2.59.6.40.234.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 67 (2.2.59.6.40.40.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 69 (2.2.59.6.40.41.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 83 (2.2.59.6.40.42.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 87 (2.2.59.6.40.43.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.6.40.745.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 108 (2.2.59.6.40.746.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132 (2.2.59.6.40.747.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/12/2 (2.2.59.6.40.748.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/16/2 (2.2.59.6.40.749.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/2/1 (2.2.59.6.40.750.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/42/2 (2.2.59.6.40.751.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/42/39/2 (2.2.59.6.40.752.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/46/2 (2.2.59.6.40.753.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/48/1 (2.2.59.6.40.754.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 132, Ngách 132/76/2 (2.2.59.6.40.755.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 30 (2.2.59.6.40.756.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 52 (2.2.59.6.40.757.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 54 (2.2.59.6.40.758.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 61 (2.2.59.6.40.759.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 61, Ngách 61/8 (2.2.59.6.40.760.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 67 (2.2.59.6.40.761.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 79 (2.2.59.6.40.762.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 79, Ngách 79/11 (2.2.59.6.40.763.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 79, Ngách 79/19 (2.2.59.6.40.764.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 79, Ngách 79/57 (2.2.59.6.40.765.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90 (2.2.59.6.40.766.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/12/1 (2.2.59.6.40.767.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/14/1 (2.2.59.6.40.768.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/14/2 (2.2.59.6.40.769.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/2/2 (2.2.59.6.40.770.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/2/59/2 (2.2.59.6.40.771.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/20/1 (2.2.59.6.40.772.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/20/2 (2.2.59.6.40.773.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/32/16/2 (2.2.59.6.40.774.)
Đường Hùng Vương, Ngõ 90, Ngách 90/32/2 (2.2.59.6.40.775.)
Đường Huyện Thanh Quan (2.2.59.6.40.741.)
Đường Huyện Thanh Quan, Ngõ 14 (2.2.59.6.40.742.)
Đường Huyện Thanh Quan, Ngõ 34 (2.2.59.6.40.743.)
Đường Huyện Thanh Quan, Ngõ 4 (2.2.59.6.40.744.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng (2.2.59.6.40.388.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 101 (2.2.59.6.40.389.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 103 (2.2.59.6.40.390.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 149 (2.2.59.6.40.391.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 153 (2.2.59.6.40.392.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 177 (2.2.59.6.40.393.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 19 (2.2.59.6.40.394.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 37 (2.2.59.6.40.395.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 45 (2.2.59.6.40.396.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 53 (2.2.59.6.40.397.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 89 (2.2.59.6.40.398.)
Đường Khu Dân Cư Nối Dài Đường 3 Tháng 2 (2.2.59.6.40.14.)
Đường Lê Bình (2.2.59.6.40.635.)
Đường Lê Bình (2.2.59.6.40.835.)
Đường Lê Lai (2.2.59.6.40.439.)
Đường Lê Lai, Ngõ 12 (2.2.59.6.40.440.)
Đường Lê Lai, Ngõ 12/21 (2.2.59.6.40.441.)
Đường Lê Lai, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.442.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.6.40.522.)
Đường Lê Thánh Tôn (2.2.59.6.40.680.)
Đường Lê Thánh Tôn, Ngõ 20 (2.2.59.6.40.681.)
Đường Lộ 91B (2.2.59.6.40.636.)
Đường Lộ 91b Nối Dài Đường 3 Tháng 2 (2.2.59.6.40.16.)
Đường Lộ 91B, Khu dân cư Quốc Lộ 91B (2.2.59.6.40.295.)
Đường Lộ Vòng Cung (2.2.59.6.40.15.)
Đường Lương Đình Của (2.2.59.6.40.523.)
Đường Lý Hồng Khanh (2.2.59.6.40.524.)
Đường Lý Thường Kiệt (2.2.59.6.40.682.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 25 (2.2.59.6.40.683.)
Đường Lý Tự Trọng (2.2.59.6.40.49.)
Đường Lý Tự Trọng (2.2.59.6.40.443.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.444.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 103 (2.2.59.6.40.445.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 105 (2.2.59.6.40.446.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 14 (2.2.59.6.40.50.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 140 (2.2.59.6.40.51.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 145 (2.2.59.6.40.447.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.52.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 24 (2.2.59.6.40.53.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 24, Ngách 11 (2.2.59.6.40.54.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 42 (2.2.59.6.40.55.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 42, Ngách 5 (2.2.59.6.40.56.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 61 (2.2.59.6.40.448.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 64 (2.2.59.6.40.57.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 71 (2.2.59.6.40.449.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 86 (2.2.59.6.40.58.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 86, Ngách 36 (2.2.59.6.40.59.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 96 (2.2.59.6.40.60.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 96, Ngách 11 (2.2.59.6.40.61.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 96, Ngách A (2.2.59.6.40.62.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 96, Ngách B (2.2.59.6.40.63.)
Đường Mạc Đỉnh Chi (2.2.59.6.40.64.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 11 (2.2.59.6.40.65.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 22 (2.2.59.6.40.66.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 22, Ngách 23 (2.2.59.6.40.67.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 22, Ngách 23/37 (2.2.59.6.40.68.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 22, Ngách 43 (2.2.59.6.40.69.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 22, Ngách 63 (2.2.59.6.40.70.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 22, Ngách 71 (2.2.59.6.40.71.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 27 (2.2.59.6.40.72.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 27, Ngách 8 (2.2.59.6.40.73.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Ngõ 27, Ngách 8/32 (2.2.59.6.40.74.)
Đường Mậu Thân (2.2.59.6.40.148.)
Đường Mậu Thân (2.2.59.6.40.399.)
Đường Mậu Thân (2.2.59.6.40.450.)
Đường Mậu Thân (2.2.59.6.40.836.)
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/c (2.2.59.6.40.149.)
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/d (2.2.59.6.40.150.)
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/e (2.2.59.6.40.151.)
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/f (2.2.59.6.40.152.)
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/g (2.2.59.6.40.153.)
Đường Mậu Thân, Ngách 16b/i (2.2.59.6.40.154.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.155.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.837.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 11 (2.2.59.6.40.838.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 120 (2.2.59.6.40.156.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 124 (2.2.59.6.40.157.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 127 (2.2.59.6.40.158.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 137 (2.2.59.6.40.159.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 1a (2.2.59.6.40.839.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.160.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.840.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 15/1 (2.2.59.6.40.841.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 2/47 (2.2.59.6.40.161.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 21/1 (2.2.59.6.40.842.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 29/1 (2.2.59.6.40.843.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 37/3 (2.2.59.6.40.844.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 2, Ngách 48 (2.2.59.6.40.845.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 27 (2.2.59.6.40.162.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 28 (2.2.59.6.40.163.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 3 (2.2.59.6.40.846.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 3, Ngách 12 (2.2.59.6.40.847.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 31 (2.2.59.6.40.164.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 38 (2.2.59.6.40.165.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 38 (2.2.59.6.40.451.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 4 (2.2.59.6.40.848.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 45 (2.2.59.6.40.166.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 48 (2.2.59.6.40.452.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 5 (2.2.59.6.40.849.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 59 (2.2.59.6.40.167.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 6 (2.2.59.6.40.850.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 7 (2.2.59.6.40.851.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 76 (2.2.59.6.40.168.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 76 (2.2.59.6.40.453.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 8 (2.2.59.6.40.852.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 82 (2.2.59.6.40.454.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 84bis (2.2.59.6.40.169.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 9 (2.2.59.6.40.853.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 94 (2.2.59.6.40.455.)
Đường Mậu Thân, Ngõ 95 (2.2.59.6.40.854.)
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa (2.2.59.6.40.684.)
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 28 (2.2.59.6.40.685.)
Đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Ngõ 63 (2.2.59.6.40.686.)
Đường Ngô Đức Kế (2.2.59.6.40.314.)
Đường Ngô Đức Kế (2.2.59.6.40.694.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 29 (2.2.59.6.40.695.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 66 (2.2.59.6.40.315.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 79 (2.2.59.6.40.316.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 83 (2.2.59.6.40.317.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 96 (2.2.59.6.40.318.)
Đường Ngô Gia Tự (2.2.59.6.40.687.)
Đường Ngô Hữu Hạnh (2.2.59.6.40.236.)
Đường Ngô Hữu Hạnh, Ngõ 5 (2.2.59.6.40.237.)
Đường Ngô Hữu Hạnh, Ngõ 6 (2.2.59.6.40.238.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.6.40.75.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.6.40.688.)
Đường Ngô Quyền, Ngách 77/5/3 (2.2.59.6.40.76.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 77 (2.2.59.6.40.77.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 97 (2.2.59.6.40.78.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 97, Ngách 97/29/1 (2.2.59.6.40.79.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 97, Ngách 97/7/1 (2.2.59.6.40.80.)
Đường Ngô Văn Sở (2.2.59.6.40.689.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 11 (2.2.59.6.40.690.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 29 (2.2.59.6.40.691.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 37 (2.2.59.6.40.692.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 45 (2.2.59.6.40.693.)
Đường Nguyễn An Ninh (2.2.59.6.40.696.)
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 164 (2.2.59.6.40.697.)
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 166 (2.2.59.6.40.698.)
Đường Nguyễn An Ninh, Ngõ 168 (2.2.59.6.40.699.)
Đường Nguyễn Bình (2.2.59.6.40.525.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (2.2.59.6.40.527.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.528.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.529.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.530.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 23 (2.2.59.6.40.531.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ 8/2 (2.2.59.6.40.532.)
Đường Nguyễn Cư Trinh (2.2.59.6.40.400.)
Đường Nguyễn Du (2.2.59.6.40.700.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.6.40.260.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 8 (2.2.59.6.40.261.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh (2.2.59.6.40.526.)
Đường Nguyễn Khuyến (2.2.59.6.40.81.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 16 (2.2.59.6.40.82.)
Đường Nguyễn Ngọc Trai (2.2.59.6.40.856.)
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ D (2.2.59.6.40.857.)
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ I (2.2.59.6.40.858.)
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ K (2.2.59.6.40.859.)
Đường Nguyễn Ngọc Trai, Ngõ U (2.2.59.6.40.860.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.6.40.701.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 38 (2.2.59.6.40.702.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 54 (2.2.59.6.40.703.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 58 (2.2.59.6.40.704.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (2.2.59.6.40.319.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (2.2.59.6.40.861.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/12/2 (2.2.59.6.40.320.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/16/2 (2.2.59.6.40.321.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/2/1 (2.2.59.6.40.322.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/46/2 (2.2.59.6.40.323.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/52/2 (2.2.59.6.40.324.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/6/2 (2.2.59.6.40.325.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Hẻm 14, Ngách 14/74/2 (2.2.59.6.40.326.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 10 (2.2.59.6.40.327.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 112 (2.2.59.6.40.328.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 112, Ngách 112/114/1 (2.2.59.6.40.329.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 128 (2.2.59.6.40.330.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 130 (2.2.59.6.40.331.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 132 (2.2.59.6.40.332.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 134 (2.2.59.6.40.333.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 14 (2.2.59.6.40.334.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 151 (2.2.59.6.40.335.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 152 (2.2.59.6.40.336.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 163 (2.2.59.6.40.337.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 17 (2.2.59.6.40.338.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 176 (2.2.59.6.40.862.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 184 (2.2.59.6.40.863.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 194 (2.2.59.6.40.864.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.339.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.340.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 212 (2.2.59.6.40.865.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 213 (2.2.59.6.40.855.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 29 (2.2.59.6.40.341.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 31 (2.2.59.6.40.342.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 32 (2.2.59.6.40.343.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 33 (2.2.59.6.40.344.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 41 (2.2.59.6.40.345.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 44 (2.2.59.6.40.346.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 46 (2.2.59.6.40.347.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 47 (2.2.59.6.40.348.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 69 (2.2.59.6.40.349.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 71 (2.2.59.6.40.350.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 72 (2.2.59.6.40.351.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 77 (2.2.59.6.40.352.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 88 (2.2.59.6.40.353.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 9 (2.2.59.6.40.354.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 93 (2.2.59.6.40.355.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.40.240.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.40.533.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.40.776.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/20 (2.2.59.6.40.777.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/42 (2.2.59.6.40.778.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/50 (2.2.59.6.40.779.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/50/21 (2.2.59.6.40.780.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/6 (2.2.59.6.40.781.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/62 (2.2.59.6.40.782.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/68 (2.2.59.6.40.783.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1, Ngách 1/68/15 (2.2.59.6.40.784.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 12 (2.2.59.6.40.241.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 12, Ngách 17 (2.2.59.6.40.242.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 13 (2.2.59.6.40.785.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 18 (2.2.59.6.40.243.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 18, Ngách 35 (2.2.59.6.40.244.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 20 (2.2.59.6.40.534.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 20, Ngách 20/6 (2.2.59.6.40.535.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 24 (2.2.59.6.40.536.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 29 (2.2.59.6.40.245.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 34 (2.2.59.6.40.246.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 34, Ngách 37 (2.2.59.6.40.247.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 38 (2.2.59.6.40.248.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 38, Ngách 2 (2.2.59.6.40.239.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 38, Ngách 27 (2.2.59.6.40.249.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 4 (2.2.59.6.40.250.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 41 (2.2.59.6.40.786.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 48 (2.2.59.6.40.251.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 48, Ngách 33 (2.2.59.6.40.252.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 63 (2.2.59.6.40.253.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 67 (2.2.59.6.40.254.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 72 (2.2.59.6.40.255.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 73 (2.2.59.6.40.256.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 73, Ngách 16 (2.2.59.6.40.257.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 73, Ngách 22 (2.2.59.6.40.258.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 99 (2.2.59.6.40.259.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.6.40.170.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.6.40.296.)
Đường Nguyễn Văn Cừ nối dài (2.2.59.6.40.17.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 140b (2.2.59.6.40.171.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 311, Ngách 311/10 (2.2.59.6.40.172.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 311, Ngách 311/36 (2.2.59.6.40.173.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Hẻm 66, Ngách 66/6 (2.2.59.6.40.174.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngách 256/4 (2.2.59.6.40.175.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 103 (2.2.59.6.40.176.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 105 (2.2.59.6.40.177.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 106 (2.2.59.6.40.178.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 147 (2.2.59.6.40.179.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 186 (2.2.59.6.40.180.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 187 (2.2.59.6.40.181.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 188 (2.2.59.6.40.182.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 189 (2.2.59.6.40.183.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 227 (2.2.59.6.40.184.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233 (2.2.59.6.40.185.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233/34 (2.2.59.6.40.186.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 233/4 (2.2.59.6.40.187.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256 (2.2.59.6.40.188.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/10 (2.2.59.6.40.189.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/3 (2.2.59.6.40.190.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 256, Ngách 256/7 (2.2.59.6.40.191.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 311 (2.2.59.6.40.192.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 66 (2.2.59.6.40.193.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi (2.2.59.6.40.866.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 112 (2.2.59.6.40.401.)
Đường Nguyễn Việt Hồng (2.2.59.6.40.456.)
Đường Nguyễn Việt Hồng, Ngõ 142 (2.2.59.6.40.457.)
Đường Nguyễn Việt Hồng, Ngõ 156 (2.2.59.6.40.458.)
Đường Ngyễn Văn Cừ (2.2.59.6.40.194.)
Đường Ngyễn Văn Cừ, Hẻm 359, Ngách 359/44 (2.2.59.6.40.195.)
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 315 (2.2.59.6.40.196.)
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 317 (2.2.59.6.40.197.)
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 336 (2.2.59.6.40.198.)
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 359 (2.2.59.6.40.199.)
Đường Ngyễn Văn Cừ, Ngõ 383 (2.2.59.6.40.200.)
Đường Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.6.40.537.)
Đường Phạm Ngũ Lão (2.2.59.6.40.201.)
Đường Phạm Ngũ Lão (2.2.59.6.40.795.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.796.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 108 (2.2.59.6.40.202.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 124 (2.2.59.6.40.203.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 136 (2.2.59.6.40.204.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 138 (2.2.59.6.40.205.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 147 (2.2.59.6.40.206.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 162 (2.2.59.6.40.207.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 194 (2.2.59.6.40.208.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 2 (2.2.59.6.40.209.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 24 (2.2.59.6.40.210.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 31 (2.2.59.6.40.797.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 35 (2.2.59.6.40.787.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 36 (2.2.59.6.40.211.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 43 (2.2.59.6.40.788.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 56 (2.2.59.6.40.212.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 77 (2.2.59.6.40.789.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 80 (2.2.59.6.40.213.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 81 (2.2.59.6.40.790.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 85 (2.2.59.6.40.791.)
Đường Phạm Ngũ Lão, Ngõ 87 (2.2.59.6.40.792.)
Đường Phan Bội Châu (2.2.59.6.40.705.)
Đường Phan Chu Trinh (2.2.59.6.40.706.)
Đường Phan Đăng Lưu (2.2.59.6.40.793.)
Đường Phan Đăng Lưu, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.794.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.6.40.356.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.6.40.707.)
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 133, Ngách 133/46/1 (2.2.59.6.40.708.)
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 192, Ngách 192/34/1 (2.2.59.6.40.357.)
Đường Phan Đình Phùng, Hẻm 192, Ngách 192/34/2 (2.2.59.6.40.358.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 106 (2.2.59.6.40.359.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 118 (2.2.59.6.40.360.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 133 (2.2.59.6.40.709.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 155 (2.2.59.6.40.710.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 158 (2.2.59.6.40.361.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 182 (2.2.59.6.40.362.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 192 (2.2.59.6.40.363.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 63 (2.2.59.6.40.711.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 72 (2.2.59.6.40.364.)
Đường Phan Văn Trị (2.2.59.6.40.459.)
Đường Phan Văn Trị, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.460.)
Đường Phan Văn Trị, Ngõ 16 (2.2.59.6.40.461.)
Đường Quảng Trọng Hoàng (2.2.59.6.40.637.)
Đường Quang Trung (2.2.59.6.40.365.)
Đường Quang Trung (2.2.59.6.40.867.)
Đường Quang Trung, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.868.)
Đường Quang Trung, Ngõ 107 (2.2.59.6.40.869.)
Đường Quang Trung, Ngõ 12 (2.2.59.6.40.366.)
Đường Quang Trung, Ngõ 28 (2.2.59.6.40.367.)
Đường Quang Trung, Ngõ 33 (2.2.59.6.40.870.)
Đường Quang Trung, Ngõ 49 (2.2.59.6.40.871.)
Đường Quang Trung, Ngõ 50 (2.2.59.6.40.368.)
Đường Quang Trung, Ngõ 50, Ngách 50/16/1 (2.2.59.6.40.369.)
Đường Quang Trung, Ngõ 50, Ngách 50/16/2 (2.2.59.6.40.370.)
Đường Quang Trung, Ngõ 71 (2.2.59.6.40.872.)
Đường Quang Trung, Ngõ 71, Ngách 71/2/2 (2.2.59.6.40.873.)
Đường Quang Trung, Ngõ 83 (2.2.59.6.40.874.)
Đường Quang Trung, Ngõ 9 (2.2.59.6.40.875.)
Đường Quang Trung, Ngõ 97 (2.2.59.6.40.876.)
Đường Quốc Lộ 91 B (2.2.59.6.40.18.)
Đường Quốc lộ 91B (2.2.59.6.40.297.)
Đường Số 6 (2.2.59.6.40.19.)
Đường Số 7 (2.2.59.6.40.20.)
Đường Tầm Vu (2.2.59.6.40.638.)
Đường Tầm Vu (2.2.59.6.40.644.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 10 (2.2.59.6.40.645.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 114 (2.2.59.6.40.646.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 116 (2.2.59.6.40.647.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 160 (2.2.59.6.40.648.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 216 (2.2.59.6.40.649.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 246 (2.2.59.6.40.639.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 250 (2.2.59.6.40.640.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 278 (2.2.59.6.40.641.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 300 (2.2.59.6.40.642.)
Đường Tầm Vu, Ngõ 304 (2.2.59.6.40.643.)
Đường Tân Trào (2.2.59.6.40.712.)
Đường Tân Trào, Ngõ 1 (2.2.59.6.40.713.)
Đường Tân Trào, Ngõ 40 (2.2.59.6.40.714.)
Đường Thủ Khoa Huân (2.2.59.6.40.715.)
Đường Thủ Khoa Huân, Ngõ 8 (2.2.59.6.40.716.)
Đường Trần Bình Trọng (2.2.59.6.40.462.)
Đường Trần Đại Nghĩa (2.2.59.6.40.538.)
Đường Trần Hoàng Na (2.2.59.6.40.651.)
Đường Trần Hoàng Na, Ngõ 151 (2.2.59.6.40.652.)
Đường Trần Hoàng Na, Ngõ 151, Ngách 22/2 (2.2.59.6.40.653.)
Đường Trần Hoàng Na, Ngõ 151, Ngách 49 (2.2.59.6.40.654.)
Đường Trần Hoàng Na, Ngõ 151, Ngách 50/2 (2.2.59.6.40.655.)
Đường Trần Hoàng Na, Ngõ A (2.2.59.6.40.656.)
Đường Trần Hoàng Na, Ngõ B (2.2.59.6.40.657.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.6.40.83.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.6.40.402.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.6.40.463.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 107 (2.2.59.6.40.464.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 123 (2.2.59.6.40.465.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 133 (2.2.59.6.40.466.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 138 (2.2.59.6.40.403.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 138, Ngách 100/1 (2.2.59.6.40.404.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 138, Ngách 100/2 (2.2.59.6.40.405.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 138, Ngách 118/1 (2.2.59.6.40.406.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 138, Ngách 29/1 (2.2.59.6.40.407.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 138, Ngách 29/4 (2.2.59.6.40.408.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 162 (2.2.59.6.40.409.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 182 (2.2.59.6.40.410.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 182, Ngách 12/4 (2.2.59.6.40.411.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 182, Ngách 12b/1 (2.2.59.6.40.412.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 218 (2.2.59.6.40.413.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 28 (2.2.59.6.40.414.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 42 (2.2.59.6.40.415.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 43 (2.2.59.6.40.84.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 43, Ngách 10/1 (2.2.59.6.40.85.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 43, Ngách 10/6 (2.2.59.6.40.86.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 46 (2.2.59.6.40.416.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 6 (2.2.59.6.40.417.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 65 (2.2.59.6.40.87.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 65, Ngách 21/1 (2.2.59.6.40.88.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 65, Ngách 21/2 (2.2.59.6.40.89.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 65, Ngách 26/1 (2.2.59.6.40.90.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 65, Ngách 26/2 (2.2.59.6.40.91.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 70 (2.2.59.6.40.418.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 70, Ngách 20/1 (2.2.59.6.40.419.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 70, Ngách 20/4 (2.2.59.6.40.420.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 70, Ngách 6/6 (2.2.59.6.40.421.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 85, Ngách 1/1 (2.2.59.6.40.467.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 85, Ngách 1/2 (2.2.59.6.40.468.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 85, Ngách 2/1 (2.2.59.6.40.469.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 85, Ngách 2/2 (2.2.59.6.40.470.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 85, Ngách 3/1 (2.2.59.6.40.471.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 85, Ngách 3/2 (2.2.59.6.40.472.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 93 (2.2.59.6.40.473.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 98 (2.2.59.6.40.422.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 98, Ngách 76/1 (2.2.59.6.40.423.)
Đường Trần Khánh Dư (2.2.59.6.40.877.)
Đường Trần Ngọc Quế (2.2.59.6.40.650.)
Đường Trần Ngọc Quế (2.2.59.6.40.878.)
Đường Trần Ngọc Quế, Ngõ 251 (2.2.59.6.40.879.)
Đường Trần Ngọc Quế, Ngõ 320 (2.2.59.6.40.880.)
Đường Trần Phú (2.2.59.6.40.539.)
Đường Trần Phú, Hẻm 106 (2.2.59.6.40.540.)
Đường Trần Phú, Ngõ 110 (2.2.59.6.40.541.)
Đường Trần Phú, Ngõ 118 (2.2.59.6.40.542.)
Đường Trần Phú, Ngõ 118, Ngách 118/9 (2.2.59.6.40.543.)
Đường Trần Phú, Ngõ 120 (2.2.59.6.40.544.)
Đường Trần Phú, Ngõ 134 (2.2.59.6.40.545.)
Đường Trần Phú, Ngõ 184 (2.2.59.6.40.546.)
Đường Trần Phú, Ngõ 21 (2.2.59.6.40.547.)
Đường Trần Phú, Ngõ 42 (2.2.59.6.40.548.)
Đường Trần Phú, Ngõ 56 (2.2.59.6.40.549.)
Đường Trần Phú, Ngõ 56, Ngách 56/21 (2.2.59.6.40.550.)
Đường Trần Phú, Ngõ 56, Ngách 56/45 (2.2.59.6.40.551.)
Đường Trần Phú, Ngõ 65 (2.2.59.6.40.552.)
Đường Trần Phú, Ngõ 65, Ngách 65/19 (2.2.59.6.40.553.)
Đường Trần Phú, Ngõ 68 (2.2.59.6.40.554.)
Đường Trần Phú, Ngõ 68, Ngách 68/1 (2.2.59.6.40.555.)
Đường Trần Phú, Ngõ 71 (2.2.59.6.40.556.)
Đường Trần Phú, Ngõ 74 (2.2.59.6.40.557.)
Đường Trần Phú, Ngõ 74, Ngách 74/1 (2.2.59.6.40.558.)
Đường Trần Phú, Ngõ 74, Ngách 74/5 (2.2.59.6.40.559.)
Đường Trần Phú, Ngõ 75 (2.2.59.6.40.560.)
Đường Trần Phú, Ngõ 75, Ngách 75/29 (2.2.59.6.40.561.)
Đường Trần Phú, Ngõ 75, Ngách 75/35 (2.2.59.6.40.562.)
Đường Trần Phú, Ngõ 75, Ngách 75/35/27 (2.2.59.6.40.563.)
Đường Trần Phú, Ngõ 75, Ngách 75/40 (2.2.59.6.40.564.)
Đường Trần Phú, Ngõ 77 (2.2.59.6.40.565.)
Đường Trần Quang Khải (2.2.59.6.40.566.)
Đường Trần Quốc Toản (2.2.59.6.40.717.)
Đường Trần Văn Hoài (2.2.59.6.40.881.)
Đường Trần Văn Khéo (2.2.59.6.40.567.)
Đường Trần Việt Châu (2.2.59.6.40.214.)
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 36 (2.2.59.6.40.215.)
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 42 (2.2.59.6.40.216.)
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 54 (2.2.59.6.40.217.)
Đường Trần Việt Châu, Ngõ 62 (2.2.59.6.40.218.)
Đường Trương Định (2.2.59.6.40.92.)
Đường Trương Định, Ngách 18/2/2 (2.2.59.6.40.93.)
Đường Trương Định, Ngõ 11 (2.2.59.6.40.94.)
Đường Trương Định, Ngõ 18 (2.2.59.6.40.95.)
Đường Trương Định, Ngõ 19 (2.2.59.6.40.96.)
Đường Trương Định, Ngõ 38 (2.2.59.6.40.97.)
Đường Trương Định, Ngõ 88 (2.2.59.6.40.98.)
Đường Trương Định, Ngõ 88, Ngách 32 (2.2.59.6.40.99.)
Đường Ung Văn Khiêm (2.2.59.6.40.568.)
Đường Vành Đai Phi Trường (2.2.59.6.40.219.)
Đường Vành Đai Phi Trường, Ngõ 79 (2.2.59.6.40.220.)
Đường Vành Đai Phi Trường, Ngõ 85 (2.2.59.6.40.221.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.6.40.100.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.6.40.262.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 24 (2.2.59.6.40.263.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 24, Ngách 22 (2.2.59.6.40.264.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 24, Ngách 45 (2.2.59.6.40.265.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 36 (2.2.59.6.40.266.)
Đường Võ Văn Tần (2.2.59.6.40.718.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh (2.2.59.6.40.102.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh (2.2.59.6.40.271.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh - Đoạn Bảo Tàng Quân Khu (2.2.59.6.40.103.)
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ngách 18/5/1 (2.2.59.6.40.267.)
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ngách 18/5/3 (2.2.59.6.40.268.)
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ngách 18/5/4 (2.2.59.6.40.269.)
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ngách 18/5/5 (2.2.59.6.40.270.)
Đường Xô Viết Nghệ Tĩnh, Ngách 59/33/2 (2.2.59.6.40.101.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 107 (2.2.59.6.40.104.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 116 (2.2.59.6.40.272.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 132 (2.2.59.6.40.273.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 158 (2.2.59.6.40.274.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 178 (2.2.59.6.40.275.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18 (2.2.59.6.40.276.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/13/2 (2.2.59.6.40.277.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/38/1 (2.2.59.6.40.278.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/38/2 (2.2.59.6.40.279.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/42/1 (2.2.59.6.40.280.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/42/2 (2.2.59.6.40.281.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/44/2 (2.2.59.6.40.282.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/5/2 (2.2.59.6.40.283.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/9/1 (2.2.59.6.40.284.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 18, Ngách 18/9/2 (2.2.59.6.40.285.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 29 (2.2.59.6.40.105.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 29, Ngách 29/25 (2.2.59.6.40.106.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 63 (2.2.59.6.40.107.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 73 (2.2.59.6.40.108.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 79 (2.2.59.6.40.109.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 79, Ngách 79/2/2 (2.2.59.6.40.110.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 9 (2.2.59.6.40.111.)
Đường Xô Viết Nghệ Tỉnh, Ngõ 92 (2.2.59.6.40.286.)
Khu dân cư Số 5, Lô nhà 5/2-A10 (2.2.59.6.40.801.)
Khu dân cư Số 9, Lô nhà 1-183 (2.2.59.6.40.802.)
Khu tập thể Công An Thành Phố (2.2.59.6.40.123.)
Khu tập thể Công An Tỉnh (2.2.59.6.40.124.)
Khu tập thể Công An Tỉnh (2.2.59.6.40.125.)
Khu tập thể Mậu Thân C (2.2.59.6.40.126.)
Khu tập thể T82 (2.2.59.6.40.127.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.1.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.21.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.128.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.222.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.287.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.298.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.384.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.424.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.475.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.572.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.658.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.724.)
Khu vực 1 (2.2.59.6.40.803.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.2.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.22.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.129.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.223.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.288.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.299.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.385.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.425.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.476.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.573.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.659.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.725.)
Khu vực 2 (2.2.59.6.40.804.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.3.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.23.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.130.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.224.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.289.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.300.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.386.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.426.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.477.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.574.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.660.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.726.)
Khu vực 3 (2.2.59.6.40.805.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.4.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.24.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.131.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.225.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.290.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.301.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.427.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.478.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.575.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.727.)
Khu vực 4 (2.2.59.6.40.806.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.5.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.25.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.132.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.291.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.302.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.479.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.576.)
Khu vực 5 (2.2.59.6.40.807.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.6.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.26.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.292.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.303.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.480.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.577.)
Khu vực 6 (2.2.59.6.40.808.)
Khu vực 7 (2.2.59.6.40.7.)
Khu vực 7 (2.2.59.6.40.481.)
Khu vực 7 (2.2.59.6.40.809.)
Khu vực 8 (2.2.59.6.40.8.)
Khu vực 8 (2.2.59.6.40.482.)
Khu vực 8 (2.2.59.6.40.810.)
Khu vực Lợi Nguyên B (2.2.59.6.40.9.)
Khu vực Thới Nhựt (2.2.59.6.40.10.)
Khu vực Thới Nhựt (2.2.59.6.40.11.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA