Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.5. Đông Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.5.5. Lục Nam
Ba Bể (2.2.59.5.11.)
Ba Chẽ (2.2.59.5.76.)
Bắc Giang (2.2.59.5.1.)
Bắc Hà (2.2.59.5.45.)
Bắc Kạn (2.2.59.5.12.)
Bắc Mê (2.2.59.5.32.)
Bắc Quang (2.2.59.5.33.)
Bắc Sơn (2.2.59.5.52.)
Bạch Thông (2.2.59.5.13.)
Bảo Lạc (2.2.59.5.19.)
Bảo Lâm (2.2.59.5.20.)
Bảo Thắng (2.2.59.5.43.)
Bảo Yên (2.2.59.5.44.)
Bát Xát (2.2.59.5.46.)
Bình Gia (2.2.59.5.53.)
Bình Liêu (2.2.59.5.77.)
Cẩm Khê (2.2.59.5.63.)
Cẩm Phả (2.2.59.5.78.)
Cao Bằng (2.2.59.5.21.)
Cao Lộc (2.2.59.5.54.)
Chi Lăng (2.2.59.5.55.)
Chiêm Hóa (2.2.59.5.99.)
Chợ Đồn (2.2.59.5.15.)
Chợ Mới (2.2.59.5.14.)
Cô Tô (2.2.59.5.79.)
Đại Từ (2.2.59.5.96.)
Đầm Hà (2.2.59.5.88.)
Định Hóa (2.2.59.5.97.)
Đình Lập (2.2.59.5.62.)
Đoan Hùng (2.2.59.5.75.)
Đồng Hỷ (2.2.59.5.98.)
Đông Triều (2.2.59.5.89.)
Đồng Văn (2.2.59.5.42.)
Hà Giang (2.2.59.5.34.)
Hạ Hoà (2.2.59.5.64.)
Hạ Lang (2.2.59.5.22.)
Hạ Long (2.2.59.5.80.)
Hà Quảng (2.2.59.5.23.)
Hải Hà (2.2.59.5.81.)
Hàm Yên (2.2.59.5.100.)
Hiệp Hòa (2.2.59.5.2.)
Hoà An (2.2.59.5.24.)
Hoàng Su Phì (2.2.59.5.35.)
Hoành Bồ (2.2.59.5.82.)
Hữu Lũng (2.2.59.5.56.)
Lâm Bình (2.2.59.5.101.)
Lâm Thao (2.2.59.5.65.)
Lạng Giang (2.2.59.5.3.)
Lạng Sơn (2.2.59.5.57.)
Lào Cai (2.2.59.5.47.)
Lộc Bình (2.2.59.5.58.)
Lục Nam (2.2.59.5.5.)
Lục Ngạn (2.2.59.5.4.)
Lục Yên (2.2.59.5.106.)
Mèo Vạc (2.2.59.5.36.)
Móng Cái (2.2.59.5.83.)
Mù Căng Chải (2.2.59.5.107.)
Mường Khương (2.2.59.5.48.)
Nà Hang (2.2.59.5.102.)
Na Rì (2.2.59.5.16.)
Ngân Sơn (2.2.59.5.17.)
Nghĩa Lộ (2.2.59.5.108.)
Nguyên Bình (2.2.59.5.25.)
Pác Nặm (2.2.59.5.18.)
Phổ Yên (2.2.59.5.90.)
Phú Bình (2.2.59.5.91.)
Phú Lương (2.2.59.5.92.)
Phù Ninh (2.2.59.5.66.)
Phú Thọ (2.2.59.5.67.)
Phục Hoà (2.2.59.5.26.)
Quản Bạ (2.2.59.5.37.)
Quang Bình (2.2.59.5.38.)
Quảng Uyên (2.2.59.5.27.)
Sa Pa (2.2.59.5.49.)
Si Ma Cai (2.2.59.5.50.)
Sơn Dương (2.2.59.5.103.)
Sơn Động (2.2.59.5.6.)
Sông Công (2.2.59.5.93.)
Tam Nông (2.2.59.5.68.)
Tân Sơn (2.2.59.5.69.)
Tân Yên (2.2.59.5.7.)
Thạch An (2.2.59.5.28.)
Thái Nguyên (2.2.59.5.94.)
Thanh Ba (2.2.59.5.70.)
Thanh Sơn (2.2.59.5.71.)
Thanh Thuỷ (2.2.59.5.72.)
Thông Nông (2.2.59.5.29.)
Tiên Yên (2.2.59.5.84.)
Trà Lĩnh (2.2.59.5.30.)
Trạm Tấu (2.2.59.5.109.)
Trấn Yên (2.2.59.5.110.)
Tràng Định (2.2.59.5.59.)
Trùng Khánh (2.2.59.5.31.)
Tuyên Quang (2.2.59.5.104.)
Uông Bí (2.2.59.5.85.)
Văn Bàn (2.2.59.5.51.)
Văn Chấn (2.2.59.5.111.)
Vân Đồn (2.2.59.5.86.)
Văn Lãng (2.2.59.5.60.)
Văn Quan (2.2.59.5.61.)
Văn Yên (2.2.59.5.112.)
Vị Xuyên (2.2.59.5.39.)
Việt Trì (2.2.59.5.73.)
Việt Yên (2.2.59.5.8.)
Võ Nhai (2.2.59.5.95.)
Xín Mần (2.2.59.5.40.)
Yên Bái (2.2.59.5.113.)
Yên Bình (2.2.59.5.114.)
Yên Dũng (2.2.59.5.9.)
Yên Hưng (2.2.59.5.87.)
Yên Lập (2.2.59.5.74.)
Yên Minh (2.2.59.5.41.)
Yên Sơn (2.2.59.5.105.)
Yên Thế (2.2.59.5.10.)
Please select a district
Bản Vua Bà (2.2.59.5.5.205.)
Khu Đồi Không Tên (2.2.59.5.5.261.)
Khu Đồi Mới (2.2.59.5.5.262.)
Khu phố Đồi Ngô (2.2.59.5.5.259.)
Khu phố Thanh Hưng (2.2.59.5.5.257.)
Khu phố Thanh Xuân (2.2.59.5.5.258.)
Khu Vân Động (2.2.59.5.5.260.)
Thôn 11 (2.2.59.5.5.236.)
Thôn 15 (2.2.59.5.5.237.)
Thôn 16 (2.2.59.5.5.238.)
Thôn 17 (2.2.59.5.5.239.)
Thôn 20 (2.2.59.5.5.263.)
Thôn Am Sang (2.2.59.5.5.267.)
Thôn An Đông (2.2.59.5.5.77.)
Thôn An Nguyễn (2.2.59.5.5.74.)
Thôn An Phú (2.2.59.5.5.75.)
Thôn An Phúc (2.2.59.5.5.203.)
Thôn An Thịnh (2.2.59.5.5.76.)
Thôn Ao Sen (2.2.59.5.5.216.)
Thôn Ao Vè (2.2.59.5.5.217.)
Thôn Ba Gò (2.2.59.5.5.134.)
Thôn Ba Gò 2 (2.2.59.5.5.135.)
Thôn Bắc Bình (2.2.59.5.5.170.)
Thôn Bắc Máng (2.2.59.5.5.218.)
Thôn Bãi Cả (2.2.59.5.5.30.)
Thôn Bãi Chánh (2.2.59.5.5.19.)
Thôn Bãi Dài (2.2.59.5.5.84.)
Thôn Bãi Dạn (2.2.59.5.5.31.)
Thôn Bãi Đá (2.2.59.5.5.32.)
Thôn Bãi Đá (2.2.59.5.5.120.)
Thôn Bảo Đức (2.2.59.5.5.20.)
Thôn Bảo Lộc (2.2.59.5.5.7.)
Thôn Bến 2 (2.2.59.5.5.101.)
Thôn Bến 3 (2.2.59.5.5.99.)
Thôn Bến 4 (2.2.59.5.5.100.)
Thôn Bình An (2.2.59.5.5.66.)
Thôn Bình An (2.2.59.5.5.85.)
Thôn Bình Giang (2.2.59.5.5.33.)
Thôn Bình Minh (2.2.59.5.5.264.)
Thôn Bưởi (2.2.59.5.5.252.)
Thôn Cai Vàng (2.2.59.5.5.268.)
Thôn Cẩm Bằng (2.2.59.5.5.226.)
Thôn Cẩm Nang (2.2.59.5.5.198.)
Thôn Cấm Sơn (2.2.59.5.5.86.)
Thôn Cẩm Y (2.2.59.5.5.189.)
Thôn Cầu Bình (2.2.59.5.5.34.)
Thôn Cầu Dầy (2.2.59.5.5.219.)
Thôn Cầu Gạo (2.2.59.5.5.136.)
Thôn Cây Đa (2.2.59.5.5.291.)
Thôn Chẳm (2.2.59.5.5.206.)
Thôn Chằm Cũ (2.2.59.5.5.190.)
Thôn Chằm Mới (2.2.59.5.5.191.)
Thôn Chản Đồng (2.2.59.5.5.241.)
Thôn Chản Làng (2.2.59.5.5.240.)
Thôn Chàng (2.2.59.5.5.21.)
Thôn Chàng 1 (2.2.59.5.5.114.)
Thôn Chàng 2 (2.2.59.5.5.115.)
Thôn Chàng 3 (2.2.59.5.5.116.)
Thôn Chẽ (2.2.59.5.5.207.)
Thôn Chỉ Tác (2.2.59.5.5.87.)
Thôn Chí Yên (2.2.59.5.5.137.)
Thôn Chiền (2.2.59.5.5.253.)
Thôn Chồi (2.2.59.5.5.121.)
Thôn Chùa (2.2.59.5.5.88.)
Thôn Cổ Nhân (2.2.59.5.5.242.)
Thôn Cống 1 (2.2.59.5.5.269.)
Thôn Cống 2 (2.2.59.5.5.270.)
Thôn Cống Thuận (2.2.59.5.5.35.)
Thôn Cổng Xanh (2.2.59.5.5.138.)
Thôn Dăm (2.2.59.5.5.227.)
Thôn Dẫm Chùa (2.2.59.5.5.1.)
Thôn Dẫm Đình (2.2.59.5.5.2.)
Thôn Dân Chủ (2.2.59.5.5.271.)
Thôn Dạo Lưới (2.2.59.5.5.272.)
Thôn Di (2.2.59.5.5.220.)
Thôn Dĩnh Bạn (2.2.59.5.5.184.)
Thôn Dốc (2.2.59.5.5.160.)
Thôn Dốc Lĩnh (2.2.59.5.5.139.)
Thôn Dùm (2.2.59.5.5.140.)
Thôn Đá Húc (2.2.59.5.5.42.)
Thôn Đại Đồng (2.2.59.5.5.284.)
Thôn Đại Lãm (2.2.59.5.5.181.)
Thôn Đại Từ (2.2.59.5.5.28.)
Thôn Đám Trì (2.2.59.5.5.131.)
Thôn Đầng (2.2.59.5.5.98.)
Thôn Đào Lạng (2.2.59.5.5.6.)
Thôn Đèo Quạt (2.2.59.5.5.132.)
Thôn Địa Trầm (2.2.59.5.5.182.)
Thôn Điếm Rén (2.2.59.5.5.214.)
Thôn Đọ Bến (2.2.59.5.5.80.)
Thôn Đọ Làng (2.2.59.5.5.81.)
Thôn Đọ Mới (2.2.59.5.5.82.)
Thôn Đọ Trại (2.2.59.5.5.83.)
Thôn Đoái (2.2.59.5.5.17.)
Thôn Đoàn Tùng (2.2.59.5.5.304.)
Thôn Đồi (2.2.59.5.5.234.)
Thôn Đồi Thông (2.2.59.5.5.286.)
Thôn Đông (2.2.59.5.5.29.)
Thôn Đồng (2.2.59.5.5.215.)
Thôn Đồng Bản (2.2.59.5.5.43.)
Thôn Đồng Côm (2.2.59.5.5.65.)
Thôn Đồng Cống (2.2.59.5.5.18.)
Thôn Đồng Công (2.2.59.5.5.235.)
Thôn Đồng Đỉnh (2.2.59.5.5.47.)
Thôn Đồng Giàng (2.2.59.5.5.44.)
Thôn Đồng Giầu (2.2.59.5.5.287.)
Thôn Đồng Hiệu (2.2.59.5.5.45.)
Thôn Đông Hương (2.2.59.5.5.285.)
Thôn Đồng Phúc (2.2.59.5.5.288.)
Thôn Đồng Quần (2.2.59.5.5.225.)
Thôn Đồng Rinh (2.2.59.5.5.202.)
Thôn Đồng Sung (2.2.59.5.5.46.)
Thôn Đồng Sung (2.2.59.5.5.289.)
Thôn Đông Thịnh (2.2.59.5.5.183.)
Thôn Đồng Tiến (2.2.59.5.5.305.)
Thôn Đồng Vành (2.2.59.5.5.133.)
Thôn Đồng VIệt (2.2.59.5.5.290.)
Thôn Đống Vừng (2.2.59.5.5.251.)
Thôn Đức Giang (2.2.59.5.5.306.)
Thôn Đức Tiến (2.2.59.5.5.307.)
Thôn Gai (2.2.59.5.5.265.)
Thôn Gẵn (2.2.59.5.5.292.)
Thôn Gàng (2.2.59.5.5.221.)
Thôn Già Khê Làng (2.2.59.5.5.192.)
Thôn Già Khê Núi (2.2.59.5.5.193.)
Thôn Giàng (2.2.59.5.5.185.)
Thôn Giáp Sơn (2.2.59.5.5.48.)
Thôn Giếng Giang (2.2.59.5.5.89.)
Thôn Gốc Dẻ (2.2.59.5.5.122.)
Thôn Hạ (2.2.59.5.5.102.)
Thôn Hà Mỹ (2.2.59.5.5.67.)
Thôn Hà Mỹ (2.2.59.5.5.273.)
Thôn Hà Phú (2.2.59.5.5.171.)
Thôn Hà Tú (2.2.59.5.5.68.)
Thôn Hằng (2.2.59.5.5.123.)
Thôn Hồ (2.2.59.5.5.186.)
Thôn Hố Dầu (2.2.59.5.5.50.)
Thôn Hố Dẻ (2.2.59.5.5.173.)
Thôn Hố Khoai (2.2.59.5.5.229.)
Thôn Hổ Lao (2.2.59.5.5.124.)
Thôn Hồ Lương (2.2.59.5.5.8.)
Thôn Hố Mua (2.2.59.5.5.230.)
Thôn Hố Mỵ (2.2.59.5.5.51.)
Thôn Hố Nứa (2.2.59.5.5.293.)
Thôn Hố Nước (2.2.59.5.5.141.)
Thôn Hố Sâu (2.2.59.5.5.142.)
Thôn Hố Trúc (2.2.59.5.5.52.)
Thôn Hoàng Sơn (2.2.59.5.5.228.)
Thôn Hòn Ngọc (2.2.59.5.5.90.)
Thôn Hòn Ngọc (2.2.59.5.5.172.)
Thôn Hòn Tròn (2.2.59.5.5.49.)
Thôn Huê Vận (2.2.59.5.5.9.)
Thôn Húi (2.2.59.5.5.254.)
Thôn Hưng Đạo (2.2.59.5.5.53.)
Thôn Kẻn (2.2.59.5.5.161.)
Thôn Kép (2.2.59.5.5.231.)
Thôn Khe Nghè (2.2.59.5.5.125.)
Thôn Khiêu (2.2.59.5.5.162.)
Thôn Khuôn Dây (2.2.59.5.5.91.)
Thôn Kiều (2.2.59.5.5.243.)
Thôn Kiệu Bắc (2.2.59.5.5.54.)
Thôn Kiệu Đông (2.2.59.5.5.55.)
Thôn Kim Xa (2.2.59.5.5.56.)
Thôn Là (2.2.59.5.5.103.)
Thôn Lầm (2.2.59.5.5.208.)
Thôn Lan Hoa (2.2.59.5.5.110.)
Thôn Làng (2.2.59.5.5.36.)
Thôn Lãng Sơn (2.2.59.5.5.274.)
Thôn Làng Va (2.2.59.5.5.294.)
Thôn Lịch Sơn (2.2.59.5.5.58.)
Thôn Liên Khuyên (2.2.59.5.5.92.)
Thôn Liên Phong (2.2.59.5.5.57.)
Thôn Liên Trì (2.2.59.5.5.93.)
Thôn Long Lanh (2.2.59.5.5.22.)
Thôn Lương Ban (2.2.59.5.5.295.)
Thôn Lương Khoai (2.2.59.5.5.94.)
Thôn Lưu (2.2.59.5.5.104.)
Thôn Mã Tẩy (2.2.59.5.5.143.)
Thôn Mai Sơn (2.2.59.5.5.59.)
Thôn Mai Thưởng (2.2.59.5.5.244.)
Thôn Mản Giữa (2.2.59.5.5.37.)
Thôn Mẫu Sơn (2.2.59.5.5.69.)
Thôn Mỏ 1 (2.2.59.5.5.10.)
Thôn Mỏ 2 (2.2.59.5.5.11.)
Thôn Mới (2.2.59.5.5.209.)
Thôn Mụa (2.2.59.5.5.60.)
Thôn Múc (2.2.59.5.5.210.)
Thôn Muối (2.2.59.5.5.111.)
Thôn Mười Chín (2.2.59.5.5.194.)
Thôn Mương Làng (2.2.59.5.5.144.)
Thôn Mỹ Sơn (2.2.59.5.5.61.)
Thôn Ngã Tư (2.2.59.5.5.12.)
Thôn Ngạc Giữa (2.2.59.5.5.145.)
Thôn Ngạc Nâu (2.2.59.5.5.146.)
Thôn Ngạc Trong (2.2.59.5.5.147.)
Thôn Nghè (2.2.59.5.5.95.)
Thôn Nghè 1 (2.2.59.5.5.199.)
Thôn Nghè 2 (2.2.59.5.5.200.)
Thôn Nghè 3 (2.2.59.5.5.201.)
Thôn Nghĩa An (2.2.59.5.5.148.)
Thôn Ngọc Mai (2.2.59.5.5.70.)
Thôn Ngọc Sơn (2.2.59.5.5.71.)
Thôn Nhân Lý (2.2.59.5.5.211.)
Thôn Nhiêu Hà (2.2.59.5.5.195.)
Thôn Nhiêu Thị (2.2.59.5.5.196.)
Thôn Nồi (2.2.59.5.5.105.)
Thôn Nội Chùa (2.2.59.5.5.245.)
Thôn Nội Đình (2.2.59.5.5.246.)
Thôn Non Chùa (2.2.59.5.5.106.)
Thôn Non Đình (2.2.59.5.5.108.)
Thôn Non Giếng (2.2.59.5.5.107.)
Thôn Non Thần (2.2.59.5.5.38.)
Thôn Phạm Kha (2.2.59.5.5.174.)
Thôn Phố Mới (2.2.59.5.5.197.)
Thôn Phố Sàn (2.2.59.5.5.163.)
Thôn Phong Quang (2.2.59.5.5.296.)
Thôn Phú Yên 1 (2.2.59.5.5.175.)
Thôn Phú Yên 2 (2.2.59.5.5.176.)
Thôn Phượng Hoàng (2.2.59.5.5.149.)
Thôn Phương Lạn 1 (2.2.59.5.5.169.)
Thôn Phương Lạn 2 (2.2.59.5.5.164.)
Thôn Phương Lạn 3 (2.2.59.5.5.165.)
Thôn Phương Lạn 4 (2.2.59.5.5.166.)
Thôn Phương Lạn 5 (2.2.59.5.5.167.)
Thôn Phương Lạn 6 (2.2.59.5.5.168.)
Thôn Quan 1 (2.2.59.5.5.275.)
Thôn Quan 2 (2.2.59.5.5.276.)
Thôn Quán Bông (2.2.59.5.5.62.)
Thôn Quảng Hái (2.2.59.5.5.222.)
Thôn Quất Sơn (2.2.59.5.5.13.)
Thôn Quê (2.2.59.5.5.23.)
Thôn Quyết Tâm (2.2.59.5.5.247.)
Thôn Quỷnh (2.2.59.5.5.150.)
Thôn Quỳnh Độ (2.2.59.5.5.3.)
Thôn Quỷnh Sành (2.2.59.5.5.151.)
Thôn Rìa Ải (2.2.59.5.5.297.)
Thôn Rìa Ngoài (2.2.59.5.5.298.)
Thôn Rìa Trong (2.2.59.5.5.299.)
Thôn Rừng Gai (2.2.59.5.5.72.)
Thôn Ruộng 1 (2.2.59.5.5.277.)
Thôn Ruộng 2 (2.2.59.5.5.278.)
Thôn Sen (2.2.59.5.5.24.)
Thôn Sơn Đình (2.2.59.5.5.187.)
Thôn Suối Mản (2.2.59.5.5.39.)
Thôn Suối Ván (2.2.59.5.5.152.)
Thôn Tân Bình (2.2.59.5.5.40.)
Thôn Tân Cầu (2.2.59.5.5.78.)
Thôn Tân Hương (2.2.59.5.5.153.)
Thôn Tân Kỳ (2.2.59.5.5.279.)
Thôn Tân Mộc (2.2.59.5.5.41.)
Thôn Tân Quý (2.2.59.5.5.280.)
Thôn Tân Sơn (2.2.59.5.5.14.)
Thôn Tân Thành (2.2.59.5.5.212.)
Thôn Tân Tiến (2.2.59.5.5.300.)
Thôn Thân (2.2.59.5.5.266.)
Thôn Thanh Giã 1 (2.2.59.5.5.177.)
Thôn Thanh Giã 2 (2.2.59.5.5.178.)
Thôn Thanh Sơn (2.2.59.5.5.301.)
Thôn Thọ Sơn (2.2.59.5.5.126.)
Thôn Thuẫn (2.2.59.5.5.25.)
Thôn Thượng Lâm (2.2.59.5.5.188.)
Thôn Tiên Do (2.2.59.5.5.15.)
Thôn Tó (2.2.59.5.5.154.)
Thôn Tòng Lệnh (2.2.59.5.5.204.)
Thôn Trại 2 (2.2.59.5.5.248.)
Thôn Trại Cá (2.2.59.5.5.232.)
Thôn Trại Cao (2.2.59.5.5.127.)
Thôn Trại Cầu (2.2.59.5.5.213.)
Thôn Trại Cầu (2.2.59.5.5.249.)
Thôn Trại Đáng (2.2.59.5.5.180.)
Thôn Trại Giữa (2.2.59.5.5.63.)
Thôn Trại Lán (2.2.59.5.5.223.)
Thôn Trại Mít (2.2.59.5.5.281.)
Thôn Trại Quản (2.2.59.5.5.179.)
Thôn Trại Trấu (2.2.59.5.5.26.)
Thôn Trại Va (2.2.59.5.5.302.)
Thôn Tranh (2.2.59.5.5.224.)
Thôn Triệu (2.2.59.5.5.255.)
Thôn Trung An (2.2.59.5.5.112.)
Thôn Trung Đồng (2.2.59.5.5.27.)
Thôn Trung Hậu (2.2.59.5.5.113.)
Thôn Trường Khanh A (2.2.59.5.5.282.)
Thôn Trường Khanh B (2.2.59.5.5.283.)
Thôn Ứng Hòe (2.2.59.5.5.155.)
Thôn Văn Giang (2.2.59.5.5.96.)
Thôn Văn Non (2.2.59.5.5.128.)
Thôn Vàng (2.2.59.5.5.97.)
Thôn Vàng (2.2.59.5.5.109.)
Thôn Vĩnh Linh (2.2.59.5.5.129.)
Thôn Vĩnh Tân (2.2.59.5.5.130.)
Thôn Vũ Trù (2.2.59.5.5.233.)
Thôn Vườn (2.2.59.5.5.79.)
Thôn Vườn (2.2.59.5.5.256.)
Thôn Vườn Hoa (2.2.59.5.5.117.)
Thôn Xuân Phong (2.2.59.5.5.73.)
Thôn Xuân Phú (2.2.59.5.5.4.)
Thôn Xuân Sơn (2.2.59.5.5.64.)
Thôn Yên Bắc (2.2.59.5.5.303.)
Thôn Yên Lũng (2.2.59.5.5.5.)
Thôn Yên Thiện (2.2.59.5.5.16.)
Thôn Yên Thịnh (2.2.59.5.5.250.)
Xóm Bãi Ô (2.2.59.5.5.156.)
Xóm Đồng Man (2.2.59.5.5.159.)
Xóm Ninh Hải (2.2.59.5.5.157.)
Xóm Phố Thị Trấn (2.2.59.5.5.118.)
Xóm Tân Lục (2.2.59.5.5.119.)
Xóm Tè (2.2.59.5.5.158.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA