Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
Kiswahili
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.7. Đồng Bằng Sông Hồng
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.7.43. Đống Đa
An Dương (2.2.59.7.56.)
An Lão (2.2.59.7.57.)
Ân Thi (2.2.59.7.71.)
Ba Đình (2.2.59.7.16.)
Ba Vì (2.2.59.7.15.)
Bắc Ninh (2.2.59.7.1.)
Bạch Long Vĩ (2.2.59.7.58.)
Bình Giang (2.2.59.7.44.)
Bình Lục (2.2.59.7.9.)
Bình Xuyên (2.2.59.7.107.)
Cẩm Giàng (2.2.59.7.45.)
Cát Hải (2.2.59.7.59.)
Cầu Giấy (2.2.59.7.17.)
Chí Linh (2.2.59.7.46.)
Chương Mỹ (2.2.59.7.18.)
Dương Kinh (2.2.59.7.60.)
Duy Tiên (2.2.59.7.10.)
Đan Phượng (2.2.59.7.41.)
Đồ Sơn (2.2.59.7.70.)
Đông Anh (2.2.59.7.42.)
Đống Đa (2.2.59.7.43.)
Đông Hưng (2.2.59.7.106.)
Gia Bình (2.2.59.7.2.)
Gia Lâm (2.2.59.7.19.)
Gia Lộc (2.2.59.7.47.)
Gia Viễn (2.2.59.7.91.)
Giao Thủy (2.2.59.7.81.)
Hà Đông (2.2.59.7.21.)
Hải An (2.2.59.7.61.)
Hai Bà Trưng (2.2.59.7.20.)
Hải Dương (2.2.59.7.48.)
Hải Hậu (2.2.59.7.82.)
Hoa Lư (2.2.59.7.92.)
Hoài Đức (2.2.59.7.22.)
Hoàn Kiếm (2.2.59.7.23.)
Hoàng Mai (2.2.59.7.24.)
Hồng Bàng (2.2.59.7.62.)
Hưng Hà (2.2.59.7.99.)
Hưng Yên (2.2.59.7.72.)
Khoái Châu (2.2.59.7.73.)
Kiến An (2.2.59.7.63.)
Kiến Thuỵ (2.2.59.7.64.)
Kiến Xương (2.2.59.7.100.)
Kim Bảng (2.2.59.7.11.)
Kim Động (2.2.59.7.74.)
Kim Sơn (2.2.59.7.93.)
Kim Thành (2.2.59.7.49.)
Kinh Môn (2.2.59.7.50.)
Lập Thạch (2.2.59.7.108.)
Lê Chân (2.2.59.7.65.)
Long Biên (2.2.59.7.25.)
Lương Tài (2.2.59.7.3.)
Lý Nhân (2.2.59.7.12.)
Mê Linh (2.2.59.7.26.)
Mỹ Đức (2.2.59.7.27.)
Mỹ Hào (2.2.59.7.75.)
Mỹ Lộc (2.2.59.7.83.)
Nam Định (2.2.59.7.85.)
Nam Sách (2.2.59.7.51.)
Nam Trực (2.2.59.7.84.)
Nghĩa Hưng (2.2.59.7.86.)
Ngô Quyền (2.2.59.7.66.)
Nho Quan (2.2.59.7.94.)
Ninh Bình (2.2.59.7.95.)
Ninh Giang (2.2.59.7.52.)
Phù Cừ (2.2.59.7.76.)
Phủ Lý (2.2.59.7.13.)
Phú Xuyên (2.2.59.7.28.)
Phúc Thọ (2.2.59.7.29.)
Phúc Yên (2.2.59.7.109.)
Quế Võ (2.2.59.7.4.)
Quốc Oai (2.2.59.7.30.)
Quỳnh Phụ (2.2.59.7.101.)
Sóc Sơn (2.2.59.7.32.)
Sơn Tây (2.2.59.7.31.)
Sông Lô (2.2.59.7.110.)
Tam Dương (2.2.59.7.111.)
Tam Đảo (2.2.59.7.112.)
Tam Điệp (2.2.59.7.96.)
Tây Hồ (2.2.59.7.33.)
Thạch Thất (2.2.59.7.34.)
Thái Bình (2.2.59.7.102.)
Thái Thụy (2.2.59.7.103.)
Thanh Hà (2.2.59.7.53.)
Thanh Liêm (2.2.59.7.14.)
Thanh Miện (2.2.59.7.54.)
Thanh Oai (2.2.59.7.35.)
Thanh Trì (2.2.59.7.36.)
Thanh Xuân (2.2.59.7.37.)
Thuận Thành (2.2.59.7.5.)
Thường Tín (2.2.59.7.38.)
Thuỷ Nguyên (2.2.59.7.67.)
Tiên Du (2.2.59.7.6.)
Tiền Hải (2.2.59.7.104.)
Tiên Lãng (2.2.59.7.68.)
Tiên Lữ (2.2.59.7.77.)
Trực Ninh (2.2.59.7.87.)
Tứ Kỳ (2.2.59.7.55.)
Từ Liêm (2.2.59.7.39.)
Từ Sơn (2.2.59.7.7.)
Ứng Hoà (2.2.59.7.40.)
Văn Giang (2.2.59.7.78.)
Văn Lâm (2.2.59.7.79.)
Vĩnh Bảo (2.2.59.7.69.)
Vĩnh Tường (2.2.59.7.113.)
Vĩnh Yên (2.2.59.7.114.)
Vụ Bản (2.2.59.7.88.)
Vũ Thư (2.2.59.7.105.)
Xuân Trường (2.2.59.7.89.)
Ý Yên (2.2.59.7.90.)
Yên Khánh (2.2.59.7.97.)
Yên Lạc (2.2.59.7.115.)
Yên Mô (2.2.59.7.98.)
Yên Mỹ (2.2.59.7.80.)
Yên Phong (2.2.59.7.8.)
2.2.59.7.43.13. Phố Hàng Cháo
Đường Chùa Láng (2.2.59.7.43.209.)
Đường Đê La Thành (2.2.59.7.43.298.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 129 (2.2.59.7.43.299.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 163 (2.2.59.7.43.300.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 170 (2.2.59.7.43.301.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 173 (2.2.59.7.43.302.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 212 (2.2.59.7.43.303.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 31 (2.2.59.7.43.304.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 318 (2.2.59.7.43.305.)
Đường Đê La Thành, Ngõ 418 (2.2.59.7.43.306.)
Đường Đê La Thanh, Ngõ Thổ Quan (2.2.59.7.43.442.)
Đường Đê La Thành, Ngõ Trại Tóc (2.2.59.7.43.307.)
Đường Giải Phóng (2.2.59.7.43.355.)
Đường Giải Phóng, Ngõ 78 (2.2.59.7.43.356.)
Đường Giảng Võ (2.2.59.7.43.34.)
Đường Hoàng Tích Trí (2.2.59.7.43.124.)
Đường Láng (2.2.59.7.43.210.)
Đường Láng (2.2.59.7.43.243.)
Đường Láng (2.2.59.7.43.401.)
Đường Láng, Ngõ 122 (2.2.59.7.43.402.)
Đường Láng, Ngõ 242 (2.2.59.7.43.403.)
Đường Láng, Ngõ 302 (2.2.59.7.43.404.)
Đường Láng, Ngõ 414 (2.2.59.7.43.179.)
Đường Láng, Ngõ 426 (2.2.59.7.43.180.)
Đường Láng, Ngõ 508 (2.2.59.7.43.181.)
Đường Láng, Ngõ 516 (2.2.59.7.43.182.)
Đường Láng, Ngõ 528 (2.2.59.7.43.183.)
Đường Láng, Ngõ 530 (2.2.59.7.43.184.)
Đường Láng, Ngõ 678 (2.2.59.7.43.211.)
Đường Láng, Ngõ 680 (2.2.59.7.43.212.)
Đường Láng, Ngõ 898 (2.2.59.7.43.213.)
Đường Láng, Ngõ 942 (2.2.59.7.43.214.)
Đường Lê Duẩn, Ngõ 222 (2.2.59.7.43.499.)
Đường Lê Duẩn, Ngõ Hoàng An 2 (2.2.59.7.43.500.)
Đường Lương Định Của, Ngõ 36 (2.2.59.7.43.93.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên (2.2.59.7.43.68.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 100 (2.2.59.7.43.69.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 273 (2.2.59.7.43.340.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 292 (2.2.59.7.43.341.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 308 (2.2.59.7.43.342.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ 80 (2.2.59.7.43.70.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Gia Tụ A (2.2.59.7.43.71.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Hồ Cây Sữa (2.2.59.7.43.72.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Khâm Đức (2.2.59.7.43.73.)
Đường Ngõ Chợ Khâm Thiên, Ngõ Miếu (2.2.59.7.43.74.)
Đường Ngõ Đình Tương Thuận (2.2.59.7.43.531.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.7.43.244.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 44 (2.2.59.7.43.245.)
Đường Trung Liệt (2.2.59.7.43.477.)
Đường Trung Liệt, Ngõ 109 (2.2.59.7.43.478.)
Đường Trung Liệt, Ngõ 136 (2.2.59.7.43.479.)
Đường Trung Liệt, Ngõ 96 (2.2.59.7.43.480.)
Đường Trung Liệt, Ngõ 98 (2.2.59.7.43.481.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.7.43.94.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.7.43.246.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.7.43.357.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 102 (2.2.59.7.43.358.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 120 (2.2.59.7.43.359.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 234 (2.2.59.7.43.95.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 354 (2.2.59.7.43.96.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 498 (2.2.59.7.43.97.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 554 (2.2.59.7.43.98.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 580 (2.2.59.7.43.99.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 592 (2.2.59.7.43.100.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 612 (2.2.59.7.43.247.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 630 (2.2.59.7.43.248.)
Đường Vũ Thạnh (2.2.59.7.43.296.)
Đường Vũ Thạnh, Ngõ 18 (2.2.59.7.43.297.)
Khu chế xuất Viện Năng Lượng (2.2.59.7.43.501.)
Khu chung cư Láng Hạ (2.2.59.7.43.125.)
Khu dân cư 243a Đê La Thành (2.2.59.7.43.185.)
Khu Hào Nam (2.2.59.7.43.249.)
Khu Linh Quang (2.2.59.7.43.521.)
Khu tập thể 107 Láng Hạ (2.2.59.7.43.126.)
Khu tập thể 29 Thái Thịnh (2.2.59.7.43.127.)
Khu tập thể Bệnh Viện Bạch Mai (2.2.59.7.43.343.)
Khu tập thể Binh Đoàn 12 (2.2.59.7.43.385.)
Khu tập thể Bộ Lđ-tbxh (2.2.59.7.43.344.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.43.186.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.43.405.)
Khu tập thể Chùa Bộc (2.2.59.7.43.443.)
Khu tập thể Công Nghiệp Cơ Giới (2.2.59.7.43.187.)
Khu tập thể Cục Dự Trữ Quốc Gia (2.2.59.7.43.188.)
Khu tập thể Cục Đo Đạc Bản Đồ (2.2.59.7.43.128.)
Khu tập thể Dầu Khí - 59 Huỳnh Thúc Kháng (2.2.59.7.43.129.)
Khu tập thể Đại Học Ngoại Thương (2.2.59.7.43.198.)
Khu tập thể Đại Học Thủy Lợi (2.2.59.7.43.448.)
Khu tập thể Đại Học Y Khoa (2.2.59.7.43.506.)
Khu tập thể Điện Lực (2.2.59.7.43.347.)
Khu tập thể Đo Đạc Bản Đồ (2.2.59.7.43.199.)
Khu tập thể Học Viện Ngân Hàng (2.2.59.7.43.360.)
Khu tập thể Học Viện Quan Hệ Quốc Tế (2.2.59.7.43.189.)
Khu tập thể Htx Điện Biên (2.2.59.7.43.250.)
Khu tập thể In Ngân Hàng (2.2.59.7.43.35.)
Khu tập thể Khi Tượng Thủy Văn (2.2.59.7.43.190.)
Khu tập thể Khương Thượng (2.2.59.7.43.502.)
Khu tập thể Kim Liên (2.2.59.7.43.101.)
Khu tập thể Láng Hạ (2.2.59.7.43.130.)
Khu tập thể Lăng Hoàng Cao Khải (2.2.59.7.43.444.)
Khu tập thể Luyện Kim (2.2.59.7.43.371.)
Khu tập thể M2 Láng Trung (2.2.59.7.43.131.)
Khu tập thể Nam Đồng (2.2.59.7.43.215.)
Khu tập thể Nam Thành Công (2.2.59.7.43.132.)
Khu tập thể Ngoại Giao Đoàn (2.2.59.7.43.503.)
Khu tập thể Ngoại Thương (2.2.59.7.43.406.)
Khu tập thể Nhà Dầu (2.2.59.7.43.54.)
Khu tập thể Nhà Máy Mỳ Chùa Bộc (2.2.59.7.43.361.)
Khu tập thể Nhà Máy Nước (2.2.59.7.43.345.)
Khu tập thể Nma Đồng (2.2.59.7.43.216.)
Khu tập thể Phụ Nữ (2.2.59.7.43.191.)
Khu tập thể Phương Liên (2.2.59.7.43.308.)
Khu tập thể Phương Mai (2.2.59.7.43.346.)
Khu tập thể Phường Trung Liệt (2.2.59.7.43.445.)
Khu tập thể Quân Khu Thủ Đô (2.2.59.7.43.217.)
Khu tập thể Quận Ủy (2.2.59.7.43.192.)
Khu tập thể Thái Thịnh (2.2.59.7.43.133.)
Khu tập thể Thái Thịnh (2.2.59.7.43.386.)
Khu tập thể Thảm Len (2.2.59.7.43.446.)
Khu tập thể Thông Tin (2.2.59.7.43.193.)
Khu tập thể Thương Mại (2.2.59.7.43.134.)
Khu tập thể Tiền Phong (2.2.59.7.43.251.)
Khu tập thể Tổng Cục Thống Kê (2.2.59.7.43.194.)
Khu tập thể Trung Tự (2.2.59.7.43.362.)
Khu tập thể Trung Tự (2.2.59.7.43.504.)
Khu tập thể Văn Chương (2.2.59.7.43.522.)
Khu tập thể Văn Phòng Chính Phủ (2.2.59.7.43.252.)
Khu tập thể Văn Phòng Quốc Hội (2.2.59.7.43.253.)
Khu tập thể Viện Giao Thông Vận Tải I (2.2.59.7.43.195.)
Khu tập thể Viện năng lượng (2.2.59.7.43.505.)
Khu tập thể Viện Năng Lượng Nguyên Tử (2.2.59.7.43.135.)
Khu tập thể Viện Nhi Trung Ương (2.2.59.7.43.196.)
Khu tập thể Viện Phụ Sản- Tổ 50 Láng Thượng (2.2.59.7.43.197.)
Khu tập thể Viện Vật Lý (2.2.59.7.43.254.)
Khu tập thể Viện Y Học Dân Tộc (2.2.59.7.43.255.)
Khu tập thể Vĩnh Hồ (2.2.59.7.43.233.)
Khu tập thể Vĩnh Hồ (2.2.59.7.43.387.)
Khu tập thể Xđtn (2.2.59.7.43.1.)
Khu tập thể Xí Nghiệp Dược Phẩm Tư1 (2.2.59.7.43.36.)
Khu tập thể Y Cụ (2.2.59.7.43.75.)
Khu tập thể Y Cụ (2.2.59.7.43.447.)
Khu tập thể Yên Lãng (2.2.59.7.43.388.)
Ngõ 111, Phố Khương Thượng (2.2.59.7.43.76.)
Ngõ 2 (2.2.59.7.43.136.)
Ngõ 6, Phố Đặng Văn Ngữ (2.2.59.7.43.507.)
Phố Bích Câu (2.2.59.7.43.372.)
Phố Cát Linh (2.2.59.7.43.2.)
Phố Cát Linh (2.2.59.7.43.373.)
Phố Cát Linh, Ngõ 12 (2.2.59.7.43.3.)
Phố Cát Linh, Ngõ 25b (2.2.59.7.43.4.)
Phố Cát Linh, Ngõ 27 (2.2.59.7.43.5.)
Phố Cát Linh, Ngõ 35 (2.2.59.7.43.6.)
Phố Cát Linh, Ngõ 49 (2.2.59.7.43.7.)
Phố Cầu Mới (2.2.59.7.43.234.)
Phố Chợ Khâm Thiên (2.2.59.7.43.482.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 126 (2.2.59.7.43.483.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 138 (2.2.59.7.43.484.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 143 (2.2.59.7.43.485.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 154 (2.2.59.7.43.486.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 165 (2.2.59.7.43.487.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 178 (2.2.59.7.43.488.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 218 (2.2.59.7.43.489.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 241 (2.2.59.7.43.490.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 260 (2.2.59.7.43.491.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ 80 (2.2.59.7.43.492.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ Chùa Mỹ Quang (2.2.59.7.43.493.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ Gia Tụ B (2.2.59.7.43.494.)
Phố Chợ Khâm Thiên, Ngõ Vạn Ứng (2.2.59.7.43.495.)
Phố Chùa Bộc (2.2.59.7.43.449.)
Phố Chùa Bộc, Ngõ 12 (2.2.59.7.43.450.)
Phố Chùa Bộc, Ngõ 165 (2.2.59.7.43.451.)
Phố Chùa Bộc, Ngõ 231 (2.2.59.7.43.452.)
Phố Chùa Bộc, Ngõ 257 (2.2.59.7.43.453.)
Phố Chùa Bộc, Ngõ 43 (2.2.59.7.43.454.)
Phố Đặng Tiến Đông (2.2.59.7.43.468.)
Phố Đặng Tiến Đông, Ngõ 198 (2.2.59.7.43.469.)
Phố Đặng Tiến Đông, Ngõ 24 (2.2.59.7.43.470.)
Phố Đặng Trần Côn (2.2.59.7.43.381.)
Phố Đặng Văn Ngữ (2.2.59.7.43.510.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 29 (2.2.59.7.43.511.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 3 (2.2.59.7.43.512.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 4 (2.2.59.7.43.513.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 47 (2.2.59.7.43.514.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 6 (2.2.59.7.43.229.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 62 (2.2.59.7.43.230.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 64 (2.2.59.7.43.231.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 69 (2.2.59.7.43.515.)
Phố Đặng Văn Ngữ, Ngõ 75 (2.2.59.7.43.516.)
Phố Đào Duy Anh (2.2.59.7.43.354.)
Phố Đoàn Thị Điểm (2.2.59.7.43.382.)
Phố Đoàn Thị Điểm, Ngõ An Trạch 1 (2.2.59.7.43.383.)
Phố Đoàn Thị Điểm, Ngõ An Trạch 2 (2.2.59.7.43.384.)
Phố Đông Các (2.2.59.7.43.278.)
Phố Đông Các, Ngõ 159 (2.2.59.7.43.279.)
Phố Đông Tác, Ngõ 19 (2.2.59.7.43.108.)
Phố Đông Tác, Ngõ 26 (2.2.59.7.43.109.)
Phố Đông Tác, Ngõ 41 (2.2.59.7.43.110.)
Phố Giảng Võ (2.2.59.7.43.8.)
Phố Giảng Võ, Ngõ 129 (2.2.59.7.43.9.)
Phố Giảng Võ, Ngõ 151 (2.2.59.7.43.10.)
Phố Giảng Võ, Ngõ 189 (2.2.59.7.43.11.)
Phố Giảng Võ, Ngõ Giảng Võ (2.2.59.7.43.12.)
Phố Hàng Cháo (2.2.59.7.43.13.)
Phố Hàng Cháo, Ngõ Hàng Cháo (2.2.59.7.43.14.)
Phố Hào Nam (2.2.59.7.43.256.)
Phố Hào Nam, Ngõ 101 (2.2.59.7.43.257.)
Phố Hào Nam, Ngõ 127 (2.2.59.7.43.258.)
Phố Hào Nam, Ngõ 137 (2.2.59.7.43.259.)
Phố Hào Nam, Ngõ 37 (2.2.59.7.43.260.)
Phố Hồ Đắc Di (2.2.59.7.43.218.)
Phố Hồ Đắc Di, Ngõ 119 (2.2.59.7.43.219.)
Phố Hồ Giám (2.2.59.7.43.374.)
Phố Hoàng Cầu (2.2.59.7.43.261.)
Phố Hoàng Cầu, Ngõ 16 (2.2.59.7.43.262.)
Phố Hoàng Cầu, Ngõ 26 (2.2.59.7.43.263.)
Phố Hoàng Cầu, Ngõ 34 (2.2.59.7.43.264.)
Phố Hoàng Ngọc Phách (2.2.59.7.43.137.)
Phố Hoàng Ngọc Phách, Ngõ 10 (2.2.59.7.43.138.)
Phố Hoàng Ngọc Phách, Ngõ 36 (2.2.59.7.43.139.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng (2.2.59.7.43.140.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 15 (2.2.59.7.43.141.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 16 (2.2.59.7.43.142.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 20 (2.2.59.7.43.143.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 27 (2.2.59.7.43.144.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 49 (2.2.59.7.43.145.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng, Ngõ 9 (2.2.59.7.43.146.)
Phố Khâm Thiên (2.2.59.7.43.55.)
Phố Khâm Thiên (2.2.59.7.43.407.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 132 (2.2.59.7.43.56.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 151 (2.2.59.7.43.408.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 176 (2.2.59.7.43.409.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 185 (2.2.59.7.43.410.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 219 (2.2.59.7.43.411.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 221 (2.2.59.7.43.412.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 241 (2.2.59.7.43.413.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 261 (2.2.59.7.43.414.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 277 (2.2.59.7.43.415.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 295 (2.2.59.7.43.416.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 2b (2.2.59.7.43.57.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 2e (2.2.59.7.43.58.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ 98 (2.2.59.7.43.59.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Chiến Thắng (2.2.59.7.43.417.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Chùa Liên Hoa (2.2.59.7.43.60.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Cống Trắng (2.2.59.7.43.418.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Đại Đồng (2.2.59.7.43.66.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Đền Tương Thuận (2.2.59.7.43.67.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Đoàn Kết 1 (2.2.59.7.43.436.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Đoàn Kết 2 (2.2.59.7.43.437.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Hòa Bình (2.2.59.7.43.419.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Kiến Thiết (2.2.59.7.43.420.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Lan Bá (2.2.59.7.43.496.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Lệnh Cư (2.2.59.7.43.421.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Sân Quần (2.2.59.7.43.61.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thiên Hùng (2.2.59.7.43.62.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 107/11 (2.2.59.7.43.422.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 15 (2.2.59.7.43.423.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 24 (2.2.59.7.43.424.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 25 (2.2.59.7.43.425.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 25b (2.2.59.7.43.63.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 25b (2.2.59.7.43.426.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 27 (2.2.59.7.43.64.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 27 (2.2.59.7.43.427.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 60 (2.2.59.7.43.428.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 62 (2.2.59.7.43.429.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Thổ Quan, Ngách 79/8 (2.2.59.7.43.430.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Tiến Bộ (2.2.59.7.43.431.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Toàn Thắng (2.2.59.7.43.432.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Trung Tả (2.2.59.7.43.433.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Trung Tiền (2.2.59.7.43.65.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Vạn Anh (2.2.59.7.43.434.)
Phố Khâm Thiên, Ngõ Vĩnh Khánh (2.2.59.7.43.435.)
Phố Khương Thượng (2.2.59.7.43.77.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 123 (2.2.59.7.43.78.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 139 (2.2.59.7.43.79.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 149 (2.2.59.7.43.80.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 165 (2.2.59.7.43.81.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 189 (2.2.59.7.43.82.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 191 (2.2.59.7.43.83.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 199 (2.2.59.7.43.84.)
Phố Khương Thượng, Ngõ 46 (2.2.59.7.43.455.)
Phố Kim Hoa (2.2.59.7.43.309.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 110 (2.2.59.7.43.310.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 116 (2.2.59.7.43.311.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 126 (2.2.59.7.43.312.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 138 (2.2.59.7.43.313.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 26 (2.2.59.7.43.314.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 50 (2.2.59.7.43.315.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 78 (2.2.59.7.43.316.)
Phố Kim Hoa, Ngõ 88 (2.2.59.7.43.317.)
Phố Láng Hạ (2.2.59.7.43.147.)
Phố Láng Hạ, Ngõ 90 (2.2.59.7.43.148.)
Phố Láng Hạ, Ngõ 92 (2.2.59.7.43.149.)
Phố Lê Duẩn (2.2.59.7.43.318.)
Phố Lê Duẩn (2.2.59.7.43.497.)
Phố Lê Duẩn, Ngõ 354 (2.2.59.7.43.319.)
Phố Lê Duẩn, Ngõ Hoàng An A (2.2.59.7.43.498.)
Phố Lương Định Của (2.2.59.7.43.102.)
Phố Lương Định Của, Ngõ 11 (2.2.59.7.43.103.)
Phố Lương Định Của, Ngõ 28 (2.2.59.7.43.104.)
Phố Lương Định Của, Ngõ 9 (2.2.59.7.43.105.)
Phố Lý Văn Phúc (2.2.59.7.43.15.)
Phố Mai Anh Tuấn (2.2.59.7.43.265.)
Phố Ngô Sĩ Liên (2.2.59.7.43.532.)
Phố Ngô Sĩ Liên, Ngõ 34 (2.2.59.7.43.533.)
Phố Ngô Sĩ Liên, Ngõ 38 (2.2.59.7.43.534.)
Phố Ngô Sĩ Liên, Ngõ 56 (2.2.59.7.43.535.)
Phố Ngô Tất Tố (2.2.59.7.43.536.)
Phố Ngõ Thanh Miến (2.2.59.7.43.537.)
Phố Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.7.43.150.)
Phố Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.7.43.200.)
Phố Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 107 (2.2.59.7.43.201.)
Phố Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 91 (2.2.59.7.43.151.)
Phố Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 97 (2.2.59.7.43.152.)
Phố Nguyên Hồng (2.2.59.7.43.153.)
Phố Nguyên Hồng, Ngõ 45 (2.2.59.7.43.154.)
Phố Nguyên Hồng, Ngõ 47 (2.2.59.7.43.155.)
Phố Nguyên Hồng, Ngõ truc khe (2.2.59.7.43.156.)
Phố Nguyễn Khuyến (2.2.59.7.43.538.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngõ 115 (2.2.59.7.43.539.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngõ 221 (2.2.59.7.43.540.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngõ Yên Thế (2.2.59.7.43.541.)
Phố Nguyễn Lương Bằng (2.2.59.7.43.220.)
Phố Nguyễn Lương Bằng (2.2.59.7.43.266.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 178 (2.2.59.7.43.363.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 180 (2.2.59.7.43.221.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 64 (2.2.59.7.43.267.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 73 (2.2.59.7.43.222.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ 85 (2.2.59.7.43.223.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Đình Đông (2.2.59.7.43.269.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Giếng (2.2.59.7.43.268.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Liên Việt (2.2.59.7.43.224.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 1 (2.2.59.7.43.225.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 2 (2.2.59.7.43.226.)
Phố Nguyễn Lương Bằng, Ngõ Xã Đàn 3 (2.2.59.7.43.227.)
Phố Nguyễn Như Đổ (2.2.59.7.43.542.)
Phố Nguyễn Như Đổ, Ngõ 1 (2.2.59.7.43.543.)
Phố Nguyễn Như Đổ, Ngõ 21 (2.2.59.7.43.544.)
Phố Nguyễn Như Đổ, Ngõ 35 (2.2.59.7.43.545.)
Phố Nguyễn Phúc Lai (2.2.59.7.43.270.)
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 1 (2.2.59.7.43.271.)
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 2 (2.2.59.7.43.272.)
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 44 (2.2.59.7.43.273.)
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 69 (2.2.59.7.43.274.)
Phố Nguyễn Phúc Lai, Ngõ 82 (2.2.59.7.43.275.)
Phố Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.7.43.106.)
Phố Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.7.43.364.)
Phố Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.7.43.508.)
Phố Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 46 (2.2.59.7.43.320.)
Phố Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 80 (2.2.59.7.43.509.)
Phố Phạm Ngọc Thạch, Ngõ 97 (2.2.59.7.43.107.)
Phố Phan Phù Tiên (2.2.59.7.43.16.)
Phố Phan Phù Tiên, Ngõ 3 (2.2.59.7.43.17.)
Phố Phan Văn Trị (2.2.59.7.43.375.)
Phố Pháo Đài Láng (2.2.59.7.43.202.)
Phố Phương Mai (2.2.59.7.43.348.)
Phố Phương Mai, Ngõ 2 (2.2.59.7.43.349.)
Phố Phương Mai, Ngõ 4 (2.2.59.7.43.350.)
Phố Phương Mai, Ngõ 46 (2.2.59.7.43.351.)
Phố Phương Mai, Ngõ 6 (2.2.59.7.43.352.)
Phố Quốc Tử Giám (2.2.59.7.43.376.)
Phố Quốc Tử Giám (2.2.59.7.43.523.)
Phố Quốc Tử Giám (2.2.59.7.43.546.)
Phố Quốc Tử Giám, Ngõ Lương Sử A (2.2.59.7.43.524.)
Phố Quốc Tử Giám, Ngõ Lương Sử B (2.2.59.7.43.525.)
Phố Quốc Tử Giám, Ngõ Lương Sử C (2.2.59.7.43.526.)
Phố Tây Sơn (2.2.59.7.43.235.)
Phố Tây Sơn (2.2.59.7.43.365.)
Phố Tây Sơn (2.2.59.7.43.456.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 167 (2.2.59.7.43.366.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 169 (2.2.59.7.43.367.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 169a (2.2.59.7.43.368.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 438 (2.2.59.7.43.236.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 90 (2.2.59.7.43.369.)
Phố Tây Sơn, Ngõ Thịnh Quang (2.2.59.7.43.389.)
Phố Thái Hà (2.2.59.7.43.457.)
Phố Thái Hà, Ngõ 131 (2.2.59.7.43.458.)
Phố Thái Hà, Ngõ 133 (2.2.59.7.43.459.)
Phố Thái Hà, Ngõ 151 (2.2.59.7.43.460.)
Phố Thái Hà, Ngõ 151a (2.2.59.7.43.461.)
Phố Thái Hà, Ngõ 165 (2.2.59.7.43.462.)
Phố Thái Hà, Ngõ 169 (2.2.59.7.43.463.)
Phố Thái Hà, Ngõ 171 (2.2.59.7.43.464.)
Phố Thái Hà, Ngõ 177 (2.2.59.7.43.465.)
Phố Thái Hà, Ngõ 178 (2.2.59.7.43.466.)
Phố Thái Hà, Ngõ 89 (2.2.59.7.43.467.)
Phố Thái Thịnh (2.2.59.7.43.157.)
Phố Thái Thịnh (2.2.59.7.43.237.)
Phố Thái Thịnh (2.2.59.7.43.390.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 113 (2.2.59.7.43.391.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 172 (2.2.59.7.43.158.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 192 (2.2.59.7.43.159.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 27 (2.2.59.7.43.238.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 35 (2.2.59.7.43.239.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 51 (2.2.59.7.43.392.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 61 (2.2.59.7.43.393.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 63 (2.2.59.7.43.394.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 67 (2.2.59.7.43.395.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 7 (2.2.59.7.43.240.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 79 (2.2.59.7.43.396.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ 97 (2.2.59.7.43.397.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ Thái Thịnh 1 (2.2.59.7.43.398.)
Phố Thái Thịnh, Ngõ Thái Thịnh 2 (2.2.59.7.43.399.)
Phố Tôn Đức Thắng (2.2.59.7.43.18.)
Phố Tôn Đức Thắng (2.2.59.7.43.37.)
Phố Tôn Đức Thắng (2.2.59.7.43.377.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 107a (2.2.59.7.43.38.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 109 (2.2.59.7.43.39.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 162a (2.2.59.7.43.40.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 162b (2.2.59.7.43.41.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 163 (2.2.59.7.43.42.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 181 (2.2.59.7.43.43.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 204 (2.2.59.7.43.44.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 221 (2.2.59.7.43.45.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 232 (2.2.59.7.43.46.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 61 (2.2.59.7.43.378.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ 83 (2.2.59.7.43.379.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Cẩm Văn (2.2.59.7.43.47.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Hàng Bột (2.2.59.7.43.19.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Huy Văn (2.2.59.7.43.527.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Nguyễn Thái Học (2.2.59.7.43.20.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Quan Thổ 1 (2.2.59.7.43.48.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Quan Thổ 2 (2.2.59.7.43.49.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Quan Thổ 3 (2.2.59.7.43.50.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Thịnh Hào 1 (2.2.59.7.43.51.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Thịnh Hào 2 (2.2.59.7.43.52.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Thịnh Hào 3 (2.2.59.7.43.53.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Thông Phong (2.2.59.7.43.380.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Văn Chương (2.2.59.7.43.528.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Văn Chương 2 (2.2.59.7.43.529.)
Phố Tôn Đức Thắng, Ngõ Văn Hương (2.2.59.7.43.530.)
Phố Tôn Thất Tùng (2.2.59.7.43.85.)
Phố Tôn Thất Tùng, Ngõ 10 (2.2.59.7.43.86.)
Phố Tôn Thất Tùng, Ngõ 22 (2.2.59.7.43.87.)
Phố Tôn Thất Tùng, Ngõ 54 (2.2.59.7.43.88.)
Phố Tôn Thất Tùng, Ngõ 72 (2.2.59.7.43.89.)
Phố Trần Hữu Tước (2.2.59.7.43.228.)
Phố Trần Quang Diệu (2.2.59.7.43.276.)
Phố Trần Quý Cáp (2.2.59.7.43.547.)
Phố Trần Quý Cáp, Ngõ 62 (2.2.59.7.43.548.)
Phố Trần Qúy Cáp, Ngõ 62, Ngách 26 (2.2.59.7.43.549.)
Phố Trần Qúy Cáp, Ngõ 80 (2.2.59.7.43.550.)
Phố Trần Quý Cáp, Ngõ 86 (2.2.59.7.43.551.)
Phố Trịnh Hoài Đức (2.2.59.7.43.21.)
Phố Văn Miếu (2.2.59.7.43.552.)
Phố Vĩnh Hồ (2.2.59.7.43.241.)
Phố Vĩnh Hồ (2.2.59.7.43.400.)
Phố Vĩnh Hồ, Ngõ 49 (2.2.59.7.43.242.)
Phố Võ Văn Dũng (2.2.59.7.43.277.)
Phố Vọng (2.2.59.7.43.353.)
Phố Vũ Ngọc Phan (2.2.59.7.43.160.)
Phố Vũ Ngọc Phan, Ngõ 36 (2.2.59.7.43.161.)
Phố Vũ Ngọc Phan, Ngõ 42 (2.2.59.7.43.162.)
Phố Xã Đàn (2.2.59.7.43.321.)
Phố Y Miếu (2.2.59.7.43.553.)
Tổ 1 (2.2.59.7.43.163.)
Tổ 10 (2.2.59.7.43.164.)
Tổ 100 (2.2.59.7.43.280.)
Tổ 101 (2.2.59.7.43.281.)
Tổ 103 (2.2.59.7.43.282.)
Tổ 10b (2.2.59.7.43.165.)
Tổ 110 (2.2.59.7.43.283.)
Tổ 111 (2.2.59.7.43.284.)
Tổ 112 (2.2.59.7.43.285.)
Tổ 11a (2.2.59.7.43.166.)
Tổ 11b (2.2.59.7.43.167.)
Tổ 12a (2.2.59.7.43.168.)
Tổ 12b (2.2.59.7.43.169.)
Tổ 13a (2.2.59.7.43.471.)
Tổ 13d (2.2.59.7.43.472.)
Tổ 13g (2.2.59.7.43.473.)
Tổ 19 (2.2.59.7.43.474.)
Tổ 19b (2.2.59.7.43.370.)
Tổ 2 (2.2.59.7.43.170.)
Tổ 20 (2.2.59.7.43.171.)
Tổ 20 (2.2.59.7.43.203.)
Tổ 20 (2.2.59.7.43.475.)
Tổ 21a (2.2.59.7.43.476.)
Tổ 22 (2.2.59.7.43.322.)
Tổ 23a (2.2.59.7.43.323.)
Tổ 23b (2.2.59.7.43.324.)
Tổ 25 (2.2.59.7.43.325.)
Tổ 26a (2.2.59.7.43.326.)
Tổ 26b (2.2.59.7.43.327.)
Tổ 27 (2.2.59.7.43.204.)
Tổ 27 (2.2.59.7.43.328.)
Tổ 28a (2.2.59.7.43.329.)
Tổ 28b (2.2.59.7.43.330.)
Tổ 29 (2.2.59.7.43.331.)
Tổ 3 (2.2.59.7.43.172.)
Tổ 30 (2.2.59.7.43.205.)
Tổ 32 (2.2.59.7.43.332.)
Tổ 33 (2.2.59.7.43.286.)
Tổ 33 (2.2.59.7.43.333.)
Tổ 37 (2.2.59.7.43.287.)
Tổ 37a (2.2.59.7.43.90.)
Tổ 37b (2.2.59.7.43.91.)
Tổ 37c (2.2.59.7.43.92.)
Tổ 38 (2.2.59.7.43.111.)
Tổ 39 (2.2.59.7.43.112.)
Tổ 4 (2.2.59.7.43.173.)
Tổ 41 (2.2.59.7.43.113.)
Tổ 42 (2.2.59.7.43.114.)
Tổ 42 (2.2.59.7.43.334.)
Tổ 43 (2.2.59.7.43.115.)
Tổ 43 (2.2.59.7.43.335.)
Tổ 44 (2.2.59.7.43.116.)
Tổ 44-Trường Đh Y (2.2.59.7.43.517.)
Tổ 45 (2.2.59.7.43.206.)
Tổ 45a (2.2.59.7.43.336.)
Tổ 45b (2.2.59.7.43.337.)
Tổ 46 (2.2.59.7.43.338.)
Tổ 47 (2.2.59.7.43.22.)
Tổ 47 (2.2.59.7.43.207.)
Tổ 48 (2.2.59.7.43.23.)
Tổ 49 (2.2.59.7.43.24.)
Tổ 49 (2.2.59.7.43.339.)
Tổ 49-VIện Năng Lượng (2.2.59.7.43.518.)
Tổ 5 (2.2.59.7.43.174.)
Tổ 50 (2.2.59.7.43.25.)
Tổ 50-VIện Năng Lượng (2.2.59.7.43.519.)
Tổ 52 (2.2.59.7.43.26.)
Tổ 53 (2.2.59.7.43.27.)
Tổ 54 (2.2.59.7.43.28.)
Tổ 55 (2.2.59.7.43.29.)
Tổ 56 (2.2.59.7.43.30.)
Tổ 57 (2.2.59.7.43.31.)
Tổ 58 (2.2.59.7.43.32.)
Tổ 6 (2.2.59.7.43.175.)
Tổ 60 (2.2.59.7.43.33.)
Tổ 66 (2.2.59.7.43.438.)
Tổ 68 (2.2.59.7.43.439.)
Tổ 69 (2.2.59.7.43.440.)
Tổ 7 (2.2.59.7.43.176.)
Tổ 73 (2.2.59.7.43.288.)
Tổ 73 (2.2.59.7.43.441.)
Tổ 74 (2.2.59.7.43.289.)
Tổ 75 (2.2.59.7.43.290.)
Tổ 76 (2.2.59.7.43.208.)
Tổ 76 (2.2.59.7.43.291.)
Tổ 77 (2.2.59.7.43.292.)
Tổ 8 (2.2.59.7.43.177.)
Tổ 81a (2.2.59.7.43.117.)
Tổ 81b (2.2.59.7.43.118.)
Tổ 82a (2.2.59.7.43.119.)
Tổ 82b (2.2.59.7.43.120.)
Tổ 87 (2.2.59.7.43.293.)
Tổ 9 (2.2.59.7.43.178.)
Tổ 9 (2.2.59.7.43.294.)
Tổ 90 (2.2.59.7.43.232.)
Tổ 91 (2.2.59.7.43.121.)
Tổ 91 (2.2.59.7.43.295.)
Tổ 97 (2.2.59.7.43.520.)
Tổ 98 (2.2.59.7.43.122.)
Tổ B20A (2.2.59.7.43.123.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA