Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.7. Đồng Bằng Sông Hồng
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.7.21. Hà Đông
An Dương (2.2.59.7.56.)
An Lão (2.2.59.7.57.)
Ân Thi (2.2.59.7.71.)
Ba Đình (2.2.59.7.16.)
Ba Vì (2.2.59.7.15.)
Bắc Ninh (2.2.59.7.1.)
Bạch Long Vĩ (2.2.59.7.58.)
Bình Giang (2.2.59.7.44.)
Bình Lục (2.2.59.7.9.)
Bình Xuyên (2.2.59.7.107.)
Cẩm Giàng (2.2.59.7.45.)
Cát Hải (2.2.59.7.59.)
Cầu Giấy (2.2.59.7.17.)
Chí Linh (2.2.59.7.46.)
Chương Mỹ (2.2.59.7.18.)
Dương Kinh (2.2.59.7.60.)
Duy Tiên (2.2.59.7.10.)
Đan Phượng (2.2.59.7.41.)
Đồ Sơn (2.2.59.7.70.)
Đông Anh (2.2.59.7.42.)
Đống Đa (2.2.59.7.43.)
Đông Hưng (2.2.59.7.106.)
Gia Bình (2.2.59.7.2.)
Gia Lâm (2.2.59.7.19.)
Gia Lộc (2.2.59.7.47.)
Gia Viễn (2.2.59.7.91.)
Giao Thủy (2.2.59.7.81.)
Hà Đông (2.2.59.7.21.)
Hải An (2.2.59.7.61.)
Hai Bà Trưng (2.2.59.7.20.)
Hải Dương (2.2.59.7.48.)
Hải Hậu (2.2.59.7.82.)
Hoa Lư (2.2.59.7.92.)
Hoài Đức (2.2.59.7.22.)
Hoàn Kiếm (2.2.59.7.23.)
Hoàng Mai (2.2.59.7.24.)
Hồng Bàng (2.2.59.7.62.)
Hưng Hà (2.2.59.7.99.)
Hưng Yên (2.2.59.7.72.)
Khoái Châu (2.2.59.7.73.)
Kiến An (2.2.59.7.63.)
Kiến Thuỵ (2.2.59.7.64.)
Kiến Xương (2.2.59.7.100.)
Kim Bảng (2.2.59.7.11.)
Kim Động (2.2.59.7.74.)
Kim Sơn (2.2.59.7.93.)
Kim Thành (2.2.59.7.49.)
Kinh Môn (2.2.59.7.50.)
Lập Thạch (2.2.59.7.108.)
Lê Chân (2.2.59.7.65.)
Long Biên (2.2.59.7.25.)
Lương Tài (2.2.59.7.3.)
Lý Nhân (2.2.59.7.12.)
Mê Linh (2.2.59.7.26.)
Mỹ Đức (2.2.59.7.27.)
Mỹ Hào (2.2.59.7.75.)
Mỹ Lộc (2.2.59.7.83.)
Nam Định (2.2.59.7.85.)
Nam Sách (2.2.59.7.51.)
Nam Trực (2.2.59.7.84.)
Nghĩa Hưng (2.2.59.7.86.)
Ngô Quyền (2.2.59.7.66.)
Nho Quan (2.2.59.7.94.)
Ninh Bình (2.2.59.7.95.)
Ninh Giang (2.2.59.7.52.)
Phù Cừ (2.2.59.7.76.)
Phủ Lý (2.2.59.7.13.)
Phú Xuyên (2.2.59.7.28.)
Phúc Thọ (2.2.59.7.29.)
Phúc Yên (2.2.59.7.109.)
Quế Võ (2.2.59.7.4.)
Quốc Oai (2.2.59.7.30.)
Quỳnh Phụ (2.2.59.7.101.)
Sóc Sơn (2.2.59.7.32.)
Sơn Tây (2.2.59.7.31.)
Sông Lô (2.2.59.7.110.)
Tam Dương (2.2.59.7.111.)
Tam Đảo (2.2.59.7.112.)
Tam Điệp (2.2.59.7.96.)
Tây Hồ (2.2.59.7.33.)
Thạch Thất (2.2.59.7.34.)
Thái Bình (2.2.59.7.102.)
Thái Thụy (2.2.59.7.103.)
Thanh Hà (2.2.59.7.53.)
Thanh Liêm (2.2.59.7.14.)
Thanh Miện (2.2.59.7.54.)
Thanh Oai (2.2.59.7.35.)
Thanh Trì (2.2.59.7.36.)
Thanh Xuân (2.2.59.7.37.)
Thuận Thành (2.2.59.7.5.)
Thường Tín (2.2.59.7.38.)
Thuỷ Nguyên (2.2.59.7.67.)
Tiên Du (2.2.59.7.6.)
Tiền Hải (2.2.59.7.104.)
Tiên Lãng (2.2.59.7.68.)
Tiên Lữ (2.2.59.7.77.)
Trực Ninh (2.2.59.7.87.)
Tứ Kỳ (2.2.59.7.55.)
Từ Liêm (2.2.59.7.39.)
Từ Sơn (2.2.59.7.7.)
Ứng Hoà (2.2.59.7.40.)
Văn Giang (2.2.59.7.78.)
Văn Lâm (2.2.59.7.79.)
Vĩnh Bảo (2.2.59.7.69.)
Vĩnh Tường (2.2.59.7.113.)
Vĩnh Yên (2.2.59.7.114.)
Vụ Bản (2.2.59.7.88.)
Vũ Thư (2.2.59.7.105.)
Xuân Trường (2.2.59.7.89.)
Ý Yên (2.2.59.7.90.)
Yên Khánh (2.2.59.7.97.)
Yên Lạc (2.2.59.7.115.)
Yên Mô (2.2.59.7.98.)
Yên Mỹ (2.2.59.7.80.)
Yên Phong (2.2.59.7.8.)
2.2.59.7.21.325. Phố Nhuệ Giang, Ngõ 6
Đường 19 - 5 (2.2.59.7.21.663.)
Đường 19 - 5, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.664.)
Đường 19 - 5, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.665.)
Đường 19 - 5, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.666.)
Đường 19 - 5, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.667.)
Đường 19 - 5, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.668.)
Đường 19 - 5, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.669.)
Đường 19 - 5, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.670.)
Đường 19 - 5, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.671.)
Đường 19 - 5, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.672.)
Đường 19- 5 (2.2.59.7.21.673.)
Đường 430 (2.2.59.7.21.602.)
Đường 430, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.603.)
Đường 430, Ngõ 1 Tập Thể Lương Thực (2.2.59.7.21.604.)
Đường 430, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.605.)
Đường 430, Ngõ 2 Tập Thể Lương Thực (2.2.59.7.21.606.)
Đường 430, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.607.)
Đường 430, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.608.)
Đường 430, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.609.)
Đường Ao Sen, Ngõ 2 Khu Dệt (2.2.59.7.21.235.)
Đường Bùi Bằng Đoàn (2.2.59.7.21.338.)
Đường Chiến Thắng (2.2.59.7.21.674.)
Đường Chiến Thắng, Ngách 1-6 (2.2.59.7.21.675.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.676.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.677.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.678.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 2, Ngách (2.2.59.7.21.679.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.680.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.681.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.682.)
Đường Chiến Thắng, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.683.)
Đường Đa Sĩ (2.2.59.7.21.127.)
Đường Đại An, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.687.)
Đường Hoàng Diệu, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.339.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.7.21.96.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.7.21.340.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1, Ngách 2 (2.2.59.7.21.341.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 1, Ngách 4 (2.2.59.7.21.342.)
Đường Lê Hông Phong, Ngõ 1, Ngách 6 (2.2.59.7.21.343.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 3, Ngách 1 (2.2.59.7.21.344.)
Đường Lê Trọng Tấn (2.2.59.7.21.145.)
Đường Lê Trọng Tấn (2.2.59.7.21.556.)
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.557.)
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.558.)
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.559.)
Đường Lê Trọng Tấn, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.560.)
Đường Lê Văn Lương kéo dài (2.2.59.7.21.146.)
Đường Liên Thôn (2.2.59.7.21.97.)
Đường Liên Xã (2.2.59.7.21.98.)
Đường Lương Văn Can (2.2.59.7.21.345.)
Đường Ngõ 7 (2.2.59.7.21.236.)
Đường Nguyễn Khuyến (2.2.59.7.21.684.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.685.)
Đường Nguyễn Trực (2.2.59.7.21.418.)
Đường Nhuệ Giang (2.2.59.7.21.346.)
Đường Phù Hưng, Ngõ Xóm Bến Phà (2.2.59.7.21.474.)
Đường Phùng Hưng (2.2.59.7.21.126.)
Đường Phùng Hưng (2.2.59.7.21.475.)
Đường Phùng Hưng (2.2.59.7.21.686.)
Đường Quang Trung (2.2.59.7.21.561.)
Đường Quang Trung (2.2.59.7.21.765.)
Đường Quang Trung, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.562.)
Đường Quang Trung, Ngõ 12, Tổ 3 (2.2.59.7.21.563.)
Đường Quang Trung, Ngõ 12, Tổ 4 (2.2.59.7.21.564.)
Đường Quang Trung, Ngõ 14 (2.2.59.7.21.565.)
Đường Quang Trung, Ngõ 14, Ngách 1 (2.2.59.7.21.566.)
Đường Quang Trung, Ngõ 14, Ngách 2 (2.2.59.7.21.567.)
Đường Quang Trung, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.568.)
Đường Quang Trung, Ngõ 2, Ngách (2.2.59.7.21.569.)
Đường Quang Trung, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.570.)
Đường Quang Trung, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.571.)
Đường Quang Trung, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.572.)
Đường Quang Trung, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.573.)
Đường Quang Trung, Ngõ 8, Ngách (2.2.59.7.21.574.)
Đường Quốc Lộ 22 (2.2.59.7.21.393.)
Đường Quốc Lộ 6 (2.2.59.7.21.394.)
Đường Quốc Lộ 6 (2.2.59.7.21.710.)
Đường Thanh Bình (2.2.59.7.21.237.)
Đường Tô Hiệu (2.2.59.7.21.347.)
Đường Tô Hiệu, Hẻm 9, Ngách 12 (2.2.59.7.21.348.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.349.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 11 (2.2.59.7.21.350.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.351.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.352.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 10 (2.2.59.7.21.353.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 2 (2.2.59.7.21.354.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 4 (2.2.59.7.21.355.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 6 (2.2.59.7.21.356.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách 8 (2.2.59.7.21.357.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 8, Ngách Không Tên (2.2.59.7.21.358.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 10 (2.2.59.7.21.359.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 2 (2.2.59.7.21.360.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 4 (2.2.59.7.21.361.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 6 (2.2.59.7.21.362.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ 9, Ngách 8 (2.2.59.7.21.363.)
Đường Tô Hiệu, Ngõ Tập Thể Môi Trường Đô Thị (2.2.59.7.21.364.)
Đường Trần Phú (2.2.59.7.21.238.)
Đường Trần Phú, Hẻm 1 (2.2.59.7.21.239.)
Đường Trần Phú, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.240.)
Đường Trần Phú, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.241.)
Đường Trần Văn Chuông (2.2.59.7.21.766.)
Đường Vạn Phúc (2.2.59.7.21.610.)
Đường Vào Thôn Văn Phú (2.2.59.7.21.476.)
Đường Yết Kiêu, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.767.)
Khối 1, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.28.)
Khối 1, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.29.)
Khối 1, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.30.)
Khối 1, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.31.)
Khối 1, Tổ Ngõ 5 (2.2.59.7.21.32.)
Khối 1, Tổ Ngõ 6 (2.2.59.7.21.33.)
Khối 1, Tổ Ngõ 7 (2.2.59.7.21.34.)
Khối 1, Tổ Ngõ 8 (2.2.59.7.21.35.)
Khối 2 (2.2.59.7.21.36.)
Khối 2, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.37.)
Khối 2, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.38.)
Khối 2, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.39.)
Khối 2, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.40.)
Khối 3 (2.2.59.7.21.41.)
Khối 4 (2.2.59.7.21.42.)
Khối 4, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.43.)
Khối 4, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.44.)
Khối 4, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.45.)
Khối 5 (2.2.59.7.21.46.)
Khối 5, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.47.)
Khối 5, Tổ Ngõ 10 (2.2.59.7.21.48.)
Khối 5, Tổ Ngõ 11 (2.2.59.7.21.49.)
Khối 5, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.50.)
Khối 5, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.51.)
Khối 5, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.52.)
Khối 5, Tổ Ngõ 5 (2.2.59.7.21.53.)
Khối 5, Tổ Ngõ 6 (2.2.59.7.21.54.)
Khối 5, Tổ Ngõ 7 (2.2.59.7.21.55.)
Khối 5, Tổ Ngõ 8 (2.2.59.7.21.56.)
Khối 5, Tổ Ngõ 9 (2.2.59.7.21.57.)
Khối Bạch Đằng (2.2.59.7.21.575.)
Khối Chánh (2.2.59.7.21.58.)
Khối Chánh, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.59.)
Khối Chánh, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.60.)
Khối Chánh, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.61.)
Khối Chiến Thắng (2.2.59.7.21.576.)
Khối Chùa (2.2.59.7.21.62.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.63.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.64.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.65.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.66.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 5 (2.2.59.7.21.67.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 6 (2.2.59.7.21.68.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 7 (2.2.59.7.21.69.)
Khối Chùa, Tổ Ngõ 8 (2.2.59.7.21.70.)
Khối Đoàn Kết (2.2.59.7.21.580.)
Khối Độc Lập (2.2.59.7.21.581.)
Khối Đồng (2.2.59.7.21.89.)
Khối Đồng, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.90.)
Khối Đồng, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.91.)
Khối Đồng, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.92.)
Khối Đồng, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.93.)
Khối Hạnh Phúc (2.2.59.7.21.577.)
Khối Hồng Phong (2.2.59.7.21.578.)
Khối Mỗ Lao (2.2.59.7.21.147.)
Khối Mỗ Lao, Tổ 1 (2.2.59.7.21.148.)
Khối Mỗ Lao, Tổ 2 (2.2.59.7.21.149.)
Khối Mỗ Lao, Tổ 3 (2.2.59.7.21.150.)
Khối Mỗ Lao, Tổ 4 (2.2.59.7.21.151.)
Khối Mỗ Lao, Tổ 5 (2.2.59.7.21.152.)
Khối Mới (2.2.59.7.21.71.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.72.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 10 (2.2.59.7.21.73.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 11 (2.2.59.7.21.74.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 12 (2.2.59.7.21.75.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.76.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.77.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.78.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 5 (2.2.59.7.21.79.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 6 (2.2.59.7.21.80.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 7 (2.2.59.7.21.81.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 8 (2.2.59.7.21.82.)
Khối Mới, Tổ Ngõ 9 (2.2.59.7.21.83.)
Khối Ởitên, Tổ Ngõ 2 (2.2.59.7.21.84.)
Khối phố 1 (2.2.59.7.21.128.)
Khối phố 2 (2.2.59.7.21.129.)
Khối phố 3 (2.2.59.7.21.130.)
Khối phố 4 (2.2.59.7.21.131.)
Khối phố 5 (2.2.59.7.21.132.)
Khối phố 6 (2.2.59.7.21.133.)
Khối phố 7 (2.2.59.7.21.134.)
Khối phố 8 (2.2.59.7.21.135.)
Khối Quyết Tiến (2.2.59.7.21.579.)
Khối Trên (2.2.59.7.21.85.)
Khối Trên, Tổ Ngõ 1 (2.2.59.7.21.86.)
Khối Trên, Tổ Ngõ 3 (2.2.59.7.21.87.)
Khối Trên, Tổ Ngõ 4 (2.2.59.7.21.88.)
Khu Ao 5 Tầng (2.2.59.7.21.477.)
Khu Ao Vối (2.2.59.7.21.688.)
Khu Cầu Khâu (2.2.59.7.21.378.)
Khu Cầu Mương (2.2.59.7.21.689.)
Khu dân cư Dãn dân Mỗ Lao, Lô nhà 0 số (2.2.59.7.21.153.)
Khu dân cư Thuộc Phố Lê Hữu Trác (2.2.59.7.21.419.)
Khu đô thị mới Mậu Lương, Lô nhà (2.2.59.7.21.108.)
Khu đô thị mới Mộ Lao, Lô nhà 0 số (2.2.59.7.21.156.)
Khu đô thị Mới Văn Phú (2.2.59.7.21.365.)
Khu Hà Cầu (2.2.59.7.21.94.)
Khu Hà Trì (2.2.59.7.21.95.)
Khu Hưu Trí Lê Quý Đôn (2.2.59.7.21.242.)
Khu Khảo Sát Điện I (2.2.59.7.21.99.)
Khu Nhà Xanh (2.2.59.7.21.420.)
Khu phố Thanh Bình-Cầu Bươu (2.2.59.7.21.100.)
Khu tập thể 3 Tầng (2.2.59.7.21.243.)
Khu tập thể 5 Tầng, Dãy nhà 1-2 (2.2.59.7.21.478.)
Khu tập thể Bà Triệu (2.2.59.7.21.244.)
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà C1 (2.2.59.7.21.245.)
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H1 (2.2.59.7.21.246.)
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H2 (2.2.59.7.21.247.)
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H3 (2.2.59.7.21.248.)
Khu tập thể Bà Triệu, Dãy nhà H4 (2.2.59.7.21.249.)
Khu tập thể Bách Hoá (2.2.59.7.21.479.)
Khu tập thể Bê Tông, Dãy nhà (2.2.59.7.21.480.)
Khu tập thể Bộ Đội Biên Phòng (2.2.59.7.21.611.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.21.582.)
Khu tập thể Cầu Đơ 3 (2.2.59.7.21.250.)
Khu tập thể Cầu Đường (2.2.59.7.21.101.)
Khu tập thể Cơ Khí Điện Khu A (2.2.59.7.21.136.)
Khu tập thể Cơ Khí Điện Khu B (2.2.59.7.21.137.)
Khu tập thể Cơ Khí Nông Nghiệp (2.2.59.7.21.711.)
Khu tập thể Công An (2.2.59.7.21.102.)
Khu tập thể Công An (2.2.59.7.21.421.)
Khu tập thể Công Nghệ Phẩm (2.2.59.7.21.612.)
Khu tập thể Công Ty Dược (2.2.59.7.21.138.)
Khu tập thể Công Ty Điện (2.2.59.7.21.423.)
Khu tập thể Công Ty Thiết Bị 1 (2.2.59.7.21.379.)
Khu tập thể Công Ty Thuỷ Nông Sông Nhuệ (2.2.59.7.21.422.)
Khu tập thể Dược Quân Khu 3, Dãy nhà (2.2.59.7.21.481.)
Khu tập thể Đoàn Vật Lý 79 (2.2.59.7.21.142.)
Khu tập thể Đội Công Trình 7 Công Ty Xây Lắp Điện I Hà Nội (2.2.59.7.21.143.)
Khu tập thể Đường Bộ I (2.2.59.7.21.382.)
Khu tập thể Gia Cầm, Dãy nhà (2.2.59.7.21.583.)
Khu tập thể Giao Thông (2.2.59.7.21.424.)
Khu tập thể Giống Vật Nuôi (2.2.59.7.21.380.)
Khu tập thể Học Viện Quân Y Khu A (2.2.59.7.21.425.)
Khu tập thể Khảo Sát Thuỷ Lợi (2.2.59.7.21.139.)
Khu tập thể Len Nhuộm (2.2.59.7.21.584.)
Khu tập thể Mới Đa Sỹ (2.2.59.7.21.103.)
Khu tập thể Ngân Hàng (2.2.59.7.21.482.)
Khu tập thể Ngân Hàng, Dãy nhà (2.2.59.7.21.483.)
Khu tập thể Nguyễn Huệ (2.2.59.7.21.251.)
Khu tập thể Nguyễn Huệ, Dãy nhà Ngách 1 (2.2.59.7.21.252.)
Khu tập thể Nhà Máy Giấy (2.2.59.7.21.585.)
Khu tập thể Nhà Máy Nước (2.2.59.7.21.426.)
Khu tập thể Nhà Văn Hoá Thông Tin (2.2.59.7.21.613.)
Khu tập thể Sở Điện Bà Triệu, Dãy nhà D (2.2.59.7.21.253.)
Khu tập thể Sở Điện Lực (2.2.59.7.21.614.)
Khu tập thể Sở Xây Dựng, Dãy nhà (2.2.59.7.21.484.)
Khu tập thể Sông Nhuệ (2.2.59.7.21.254.)
Khu tập thể Tân Triều (2.2.59.7.21.104.)
Khu tập thể Thú Y (2.2.59.7.21.140.)
Khu tập thể Thương Mại (2.2.59.7.21.141.)
Khu tập thể Thương Nghiệp (2.2.59.7.21.105.)
Khu tập thể Tỉnh Đội (2.2.59.7.21.427.)
Khu tập thể Trường Cao Đẳng Xây Dựng, Dãy nhà Nhà 3 Tầng (2.2.59.7.21.615.)
Khu tập thể Trường Nguyễn Huệ (2.2.59.7.21.255.)
Khu tập thể Trường Thương Mại (2.2.59.7.21.381.)
Khu tập thể Trường Trần Đăng Ninh (2.2.59.7.21.485.)
Khu tập thể Trường Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.21.154.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà A (2.2.59.7.21.586.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà B (2.2.59.7.21.587.)
Khu tập thể Vạn Phức, Dãy nhà C (2.2.59.7.21.588.)
Khu tập thể Van Phức, Dãy nhà D (2.2.59.7.21.589.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà G (2.2.59.7.21.590.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà H (2.2.59.7.21.591.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà K (2.2.59.7.21.592.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà M (2.2.59.7.21.593.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà N (2.2.59.7.21.594.)
Khu tập thể Vạn Phúc, Dãy nhà P (2.2.59.7.21.595.)
Khu tập thể Vạnk Phúc, Dãy nhà Thương Nghiệp (2.2.59.7.21.596.)
Khu tập thể Viện Thiết Kế, Dãy nhà 1 Dãy (2.2.59.7.21.616.)
Khu tập thể Xa La Chùa (2.2.59.7.21.428.)
Khu tập thể Xa La Trại (2.2.59.7.21.429.)
Khu tập thể Xe Khách Khu A (2.2.59.7.21.155.)
Khu tập thể Xí Nghiệp Bia, Dãy nhà 1-3 (2.2.59.7.21.597.)
Khu tập thể Xí Nghiệp Cơ Giới Và Xây Lắp Số 12 - Cầu Bươu (2.2.59.7.21.106.)
Khu tập thể Xí Nghiệp Ô Tô Số 3 - Cầu Bươu (2.2.59.7.21.107.)
Ngõ 13 (2.2.59.7.21.157.)
Phố An Hoà (2.2.59.7.21.158.)
Phố An Hoà, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.159.)
Phố An Hoà, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.160.)
Phố An Hoà, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.161.)
Phố An Hoà, Ngõ 14 (2.2.59.7.21.162.)
Phố An Hoà, Ngõ 16 (2.2.59.7.21.163.)
Phố An Hoà, Ngõ 18 (2.2.59.7.21.164.)
Phố An Hoà, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.165.)
Phố An Hoà, Ngõ 20 (2.2.59.7.21.166.)
Phố An Hoà, Ngõ 22 (2.2.59.7.21.167.)
Phố An Hoà, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.168.)
Phố An Hoà, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.169.)
Phố An Hoà, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.170.)
Phố An Hoà, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.171.)
Phố An Hoà, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.172.)
Phố An Hoà, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.173.)
Phố An Hoà, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.174.)
Phố Ao Sen (2.2.59.7.21.175.)
Phố Ao Sen, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.176.)
Phố Ao Sen, Ngõ 1 Ao Sen (2.2.59.7.21.177.)
Phố Ao Sen, Ngõ 1 Khu Dệt (2.2.59.7.21.178.)
Phố Ao Sen, Ngõ 10 Khu Dệt (2.2.59.7.21.179.)
Phố Ao Sen, Ngõ 2 Ao Sen (2.2.59.7.21.180.)
Phố Ao Sen, Ngõ 2, K5 (2.2.59.7.21.181.)
Phố Ao Sen, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.182.)
Phố Ao Sen, Ngõ 3 Ao Sen (2.2.59.7.21.183.)
Phố Ao Sen, Ngõ 4 Ao Sen (2.2.59.7.21.184.)
Phố Ao Sen, Ngõ 4 K5 (2.2.59.7.21.185.)
Phố Ao Sen, Ngõ 5 Ao Sen (2.2.59.7.21.186.)
Phố Ao Sen, Ngõ 5 K5 (2.2.59.7.21.187.)
Phố Ao Sen, Ngõ 6 Ao Sen (2.2.59.7.21.188.)
Phố Ao Sen, Ngõ 7 Ao Sen (2.2.59.7.21.189.)
Phố Ao Sen, Ngõ 9 Khu Dệt (2.2.59.7.21.190.)
Phố Ba La (2.2.59.7.21.486.)
Phố Bà Triệu (2.2.59.7.21.256.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.257.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 10, Ngách 1 (2.2.59.7.21.258.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 10, Ngách 2 (2.2.59.7.21.259.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.260.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.261.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.262.)
Phố Bà Triệu, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.263.)
Phố Bế Văn Đàn (2.2.59.7.21.487.)
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.488.)
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.489.)
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.490.)
Phố Bế Văn Đàn, Ngõ 6, Ngách (2.2.59.7.21.491.)
Phố Bùi Bằng Đoàn (2.2.59.7.21.264.)
Phố Cao Thắng (2.2.59.7.21.712.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.713.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 11 (2.2.59.7.21.714.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.715.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 13 (2.2.59.7.21.716.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.717.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.718.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.719.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.720.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.721.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.722.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.723.)
Phố Cao Thắng, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.724.)
Phố Cầu Am (2.2.59.7.21.598.)
Phố Chu Văn An (2.2.59.7.21.725.)
Phố Chu Văn An, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.726.)
Phố Chu Văn An, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.727.)
Phố Chu Văn An, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.728.)
Phố Chu Văn An, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.729.)
Phố Đại An (2.2.59.7.21.648.)
Phố Đại An, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.649.)
Phố Đại An, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.650.)
Phố Đinh Tiên Hoàng (2.2.59.7.21.337.)
Phố Hoà Bình Cầu Bươu (2.2.59.7.21.109.)
Phố Hoàng Diệu (2.2.59.7.21.265.)
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.266.)
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.267.)
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.268.)
Phố Hoàng Diệu, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.269.)
Phố Hoàng Hoa Thám (2.2.59.7.21.270.)
Phố Hoàng Văn Thụ (2.2.59.7.21.271.)
Phố Huỳnh Thúc Kháng (2.2.59.7.21.730.)
Phố Lê Hồng Phong (2.2.59.7.21.272.)
Phố Lê Hữu Trác (2.2.59.7.21.430.)
Phố Lê Lai (2.2.59.7.21.273.)
Phố Lê Lai, Hẻm 5, Ngách 12 (2.2.59.7.21.274.)
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 0 (2.2.59.7.21.275.)
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 1 (2.2.59.7.21.276.)
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 3 (2.2.59.7.21.277.)
Phố Lê Lai, Ngõ 3, Ngách 5 (2.2.59.7.21.278.)
Phố Lê Lai, Ngõ 5, Ngách 3 (2.2.59.7.21.279.)
Phố Lê Lai, Ngõ 5, Ngách 5 (2.2.59.7.21.280.)
Phố Lê Lai, Ngõ 5, Ngách 7 (2.2.59.7.21.281.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 1 (2.2.59.7.21.282.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 10 (2.2.59.7.21.283.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 12 (2.2.59.7.21.284.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 14 (2.2.59.7.21.285.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 2 (2.2.59.7.21.286.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 3 (2.2.59.7.21.287.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 4 (2.2.59.7.21.288.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 5 (2.2.59.7.21.289.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 6 (2.2.59.7.21.290.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 7 (2.2.59.7.21.291.)
Phố Lê Lai, Ngõ 7, Ngách 8 (2.2.59.7.21.292.)
Phố Lê Lợi (2.2.59.7.21.293.)
Phố Lê Lợi, Ngách 2 (2.2.59.7.21.294.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.295.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.296.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 131 (2.2.59.7.21.297.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 137 (2.2.59.7.21.298.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 14, Ngách 1 (2.2.59.7.21.299.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 14, Ngách 3 (2.2.59.7.21.300.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.301.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 70 (2.2.59.7.21.302.)
Phố Lê Lợi, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.303.)
Phố Lê Quý Đôn 1 (2.2.59.7.21.304.)
Phố Lê Quý Đôn 2 (2.2.59.7.21.305.)
Phố Lụa (2.2.59.7.21.599.)
Phố Lương Ngọc Quyến (2.2.59.7.21.617.)
Phố Lương Ngọc Quyến, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.618.)
Phố Lương Ngọc Quyến, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.619.)
Phố Lương Văn Can (2.2.59.7.21.306.)
Phố Lương Văn Can, Hẻm 4 (2.2.59.7.21.307.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.308.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.309.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.310.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.311.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.312.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.313.)
Phố Lương Văn Can, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.314.)
Phố Lý Thường Kiệt (2.2.59.7.21.492.)
Phố Lý Tự Trọng (2.2.59.7.21.493.)
Phố Minh Khai (2.2.59.7.21.315.)
Phố Mỗ Lao (2.2.59.7.21.191.)
Phố Ngô Gia Khảm (2.2.59.7.21.731.)
Phố Ngô Gia Khảm, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.732.)
Phố Ngô Gia Khảm, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.733.)
Phố Ngô Gia Khảm, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.734.)
Phố Ngô Gia Khảm, Ngõ 4 (cầu thang 1, 2: 2A-12A) (2.2.59.7.21.735.)
Phố Ngô Gia Khảm, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.736.)
Phố Ngô Gia Tự (2.2.59.7.21.494.)
Phố Ngô Quyền (2.2.59.7.21.495.)
Phố Ngô Quyền (2.2.59.7.21.600.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.496.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 10, Ngách (2.2.59.7.21.497.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 12, Ngách (2.2.59.7.21.498.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 14 (2.2.59.7.21.499.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 16, Ngách (2.2.59.7.21.500.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 18, Ngách (2.2.59.7.21.501.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 20, Ngách (2.2.59.7.21.502.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 22, Ngách (2.2.59.7.21.503.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.504.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 6, Ngách (2.2.59.7.21.505.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.506.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ 8, Ngách (2.2.59.7.21.507.)
Phố Ngô Quyền, Ngõ Đoàn Kết (2.2.59.7.21.601.)
Phố Ngô Thì Nhậm (2.2.59.7.21.508.)
Phố Ngô Thì Nhậm, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.509.)
Phố Nguyễn Công Trứ (2.2.59.7.21.431.)
Phố Nguyễn Công Trứ, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.432.)
Phố Nguyễn Công Trứ, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.433.)
Phố Nguyễn Công Trứ, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.434.)
Phố Nguyễn Công Trứ, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.435.)
Phố Nguyễn Khuyến (2.2.59.7.21.620.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngách Dãy 1-4 (2.2.59.7.21.192.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngách Dãy A-B (2.2.59.7.21.621.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngách Dãy B1-B15 (2.2.59.7.21.622.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngách Dãy D-E (2.2.59.7.21.623.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngách Dãy Nhà B1-B5 (2.2.59.7.21.624.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.625.)
Phố Nguyễn Khuyến, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.626.)
Phố Nguyễn Thái Học (2.2.59.7.21.510.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.511.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 11 (2.2.59.7.21.512.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 13 (2.2.59.7.21.513.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 15 (2.2.59.7.21.514.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.515.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.516.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.517.)
Phố Nguyễn Thái Học, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.518.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền (2.2.59.7.21.737.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.738.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.739.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.740.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.741.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.742.)
Phố Nguyễn Trãi (2.2.59.7.21.316.)
Phố Nguyễn Trãi, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.317.)
Phố Nguyễn Văn Trỗi (2.2.59.7.21.193.)
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.194.)
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách Dãy B (2.2.59.7.21.195.)
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách Dãy E (2.2.59.7.21.196.)
Phố Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách Nhà B2 (2.2.59.7.21.197.)
Phố Nguyễn Viết Xuân (2.2.59.7.21.519.)
Phố Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.520.)
Phố Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.521.)
Phố Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.522.)
Phố Nhuệ Giang (2.2.59.7.21.318.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.319.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.320.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 14 (2.2.59.7.21.321.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.322.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.323.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 4a (2.2.59.7.21.324.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.325.)
Phố Nhuệ Giang, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.326.)
Phố Phan Bội Châu (2.2.59.7.21.327.)
Phố Phan Chu Trinh (2.2.59.7.21.743.)
Phố Phan Đình Giót (2.2.59.7.21.144.)
Phố Phan Đình Giót (2.2.59.7.21.523.)
Phố Phan Đình Phùng (2.2.59.7.21.746.)
Phố Phan Huy Chú (2.2.59.7.21.744.)
Phố Phan Huy Chú, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.745.)
Phố Phố Đại An (2.2.59.7.21.627.)
Phố Phố Trưng Nhị (2.2.59.7.21.328.)
Phố Phùng Hưng (2.2.59.7.21.628.)
Phố Quang Trung (2.2.59.7.21.524.)
Phố Tản Đà (2.2.59.7.21.329.)
Phố Tản Đà, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.330.)
Phố Tản Đà, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.331.)
Phố Tản Đà, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.332.)
Phố Tân Xa (2.2.59.7.21.436.)
Phố Tân Xa, Ngõ Chùa (2.2.59.7.21.437.)
Phố Tân Xa, Ngõ Đình 1 (2.2.59.7.21.440.)
Phố Tân Xa, Ngõ Đình 2 (2.2.59.7.21.441.)
Phố Tân Xa, Ngõ Giữa (2.2.59.7.21.438.)
Phố Tân Xa, Ngõ Ngoài (2.2.59.7.21.439.)
Phố Tây Sơn (2.2.59.7.21.747.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.748.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.749.)
Phố Tây Sơn, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.750.)
Phố Thanh Bình (2.2.59.7.21.198.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.199.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 1, Ngách 1 (2.2.59.7.21.200.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 1, Ngách 2 (2.2.59.7.21.201.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 10 (2.2.59.7.21.202.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 11 (2.2.59.7.21.203.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.204.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 14 (2.2.59.7.21.205.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 15 (2.2.59.7.21.206.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 16 (2.2.59.7.21.207.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 17 (2.2.59.7.21.208.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 18 (2.2.59.7.21.209.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 19 (2.2.59.7.21.210.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.211.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 20 (2.2.59.7.21.212.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 21 (2.2.59.7.21.213.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 22 (2.2.59.7.21.214.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.215.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.216.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.217.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.218.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.219.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.220.)
Phố Thanh Bình, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.221.)
Phố Thành Công (2.2.59.7.21.525.)
Phố Tiểu Công Nghệ (2.2.59.7.21.751.)
Phố Tô Hiến Thành (2.2.59.7.21.442.)
Phố Tô Hiến Thành, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.443.)
Phố Tô Hiến Thành, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.444.)
Phố Tô Hiến Thành, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.445.)
Phố Tô Hiến Thành, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.446.)
Phố Tô Hiệu (2.2.59.7.21.333.)
Phố Trần Đăng Ninh (2.2.59.7.21.537.)
Phố Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.21.334.)
Phố Trần Nhật Duật (2.2.59.7.21.526.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.527.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 11 (2.2.59.7.21.528.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 13 (2.2.59.7.21.529.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 17 (2.2.59.7.21.530.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 19 (2.2.59.7.21.531.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.532.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.533.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.534.)
Phố Trần Nhật Duật, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.535.)
Phố Trần Nhật Duịât, Ngõ 15 (2.2.59.7.21.536.)
Phố Trần Phú (2.2.59.7.21.222.)
Phố Trần Phú (2.2.59.7.21.629.)
Phố Trần Phú, Ngách Dãy C1-C8 (2.2.59.7.21.630.)
Phố Trần Phú, Ngách Dãy Nhà A1-A9, B1-B5 (2.2.59.7.21.631.)
Phố Trần Phú, Ngõ 11 (2.2.59.7.21.632.)
Phố Trần Phú, Ngõ 12 (2.2.59.7.21.633.)
Phố Trần Phú, Ngõ 13 (2.2.59.7.21.634.)
Phố Trần Phú, Ngõ 15 (2.2.59.7.21.635.)
Phố Trần Phú, Ngõ 16 (2.2.59.7.21.636.)
Phố Trần Phú, Ngõ 17 (2.2.59.7.21.637.)
Phố Trần Phú, Ngõ 18 (2.2.59.7.21.638.)
Phố Trần Phú, Ngõ 19 (2.2.59.7.21.639.)
Phố Trần Phú, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.640.)
Phố Trần Phú, Ngõ 20 (2.2.59.7.21.641.)
Phố Trần Phú, Ngõ 21 (2.2.59.7.21.642.)
Phố Trần Phú, Ngõ 22 (2.2.59.7.21.643.)
Phố Trần Phú, Ngõ 23 (2.2.59.7.21.644.)
Phố Trần Phú, Ngõ 25 (2.2.59.7.21.645.)
Phố Trần Phú, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.646.)
Phố Trần Phú, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.647.)
Phố Trần Văn Chông, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.752.)
Phố Trần Văn Chuông, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.753.)
Phố Trưng Nhị (2.2.59.7.21.335.)
Phố Trưng Trắc (2.2.59.7.21.336.)
Phố Trương Công Định (2.2.59.7.21.754.)
Phố Văn La (2.2.59.7.21.366.)
Phố Văn Phú (2.2.59.7.21.367.)
Phố Võ Thị Sáu (2.2.59.7.21.538.)
Phố Xa La (2.2.59.7.21.447.)
Phố Xốm (2.2.59.7.21.383.)
Phố Yên Bình (2.2.59.7.21.448.)
Phố Yên Bình, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.449.)
Phố Yên Bình, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.450.)
Phố Yên Phúc (2.2.59.7.21.451.)
Phố Yên Phức, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.452.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.453.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 3 (2.2.59.7.21.454.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 4 (2.2.59.7.21.455.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 5 (2.2.59.7.21.456.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 6 (2.2.59.7.21.457.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 7 (2.2.59.7.21.458.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 8 (2.2.59.7.21.459.)
Phố Yên Phúc, Ngõ 9 (2.2.59.7.21.460.)
Phố Yết Kiêu (2.2.59.7.21.755.)
Phố Yết Kiêu, Ngõ 1 (2.2.59.7.21.756.)
Phố Yết Kiêu, Ngõ 2 (2.2.59.7.21.757.)
Thôn La Nội (2.2.59.7.21.13.)
Tổ 5 (2.2.59.7.21.539.)
Tổ dân cư số 10 (2.2.59.7.21.690.)
Tổ dân phố 1 Văn Phú (2.2.59.7.21.368.)
Tổ dân phố 1-Cổ Bản (2.2.59.7.21.768.)
Tổ dân phố 1-Thanh Lãm (2.2.59.7.21.384.)
Tổ dân phố 10 (2.2.59.7.21.369.)
Tổ dân phố 10-Thị (2.2.59.7.21.769.)
Tổ dân phố 11-Thị (2.2.59.7.21.770.)
Tổ dân phố 12-Mậu (2.2.59.7.21.771.)
Tổ dân phố 13 (2.2.59.7.21.772.)
Tổ dân phố 14-Công (2.2.59.7.21.773.)
Tổ dân phố 15 (2.2.59.7.21.774.)
Tổ dân phố 16 (2.2.59.7.21.775.)
Tổ dân phố 17 (2.2.59.7.21.776.)
Tổ dân phố 18 (2.2.59.7.21.777.)
Tổ dân phố 2 Văn Phú (2.2.59.7.21.370.)
Tổ dân phố 2-Cổ Bản (2.2.59.7.21.778.)
Tổ dân phố 2-Thanh Lãm (2.2.59.7.21.385.)
Tổ dân phố 3 (2.2.59.7.21.371.)
Tổ dân phố 3 (2.2.59.7.21.386.)
Tổ dân phố 3 (2.2.59.7.21.779.)
Tổ dân phố 4 (2.2.59.7.21.372.)
Tổ dân phố 4-Nhân Huệ (2.2.59.7.21.780.)
Tổ dân phố 4-Quang Lãm (2.2.59.7.21.387.)
Tổ dân phố 5 Văn La (2.2.59.7.21.373.)
Tổ dân phố 5-Nhân Huệ (2.2.59.7.21.781.)
Tổ dân phố 5-Quang Lãm (2.2.59.7.21.388.)
Tổ dân phố 6 (2.2.59.7.21.389.)
Tổ dân phố 6 Văn La (2.2.59.7.21.374.)
Tổ dân phố 6-Nhân Đạo (2.2.59.7.21.782.)
Tổ dân phố 7 (2.2.59.7.21.375.)
Tổ dân phố 7-Huyền Kỳ (2.2.59.7.21.390.)
Tổ dân phố 7-Y Sơn (2.2.59.7.21.783.)
Tổ dân phố 8 (2.2.59.7.21.376.)
Tổ dân phố 8-Huyền Kỳ (2.2.59.7.21.391.)
Tổ dân phố 8-Y Sơn (2.2.59.7.21.784.)
Tổ dân phố 9 (2.2.59.7.21.377.)
Tổ dân phố 9-Y Sơn (2.2.59.7.21.785.)
Tổ dân phố An Thắng (2.2.59.7.21.1.)
Tổ dân phố Đoàn Kết (2.2.59.7.21.11.)
Tổ dân phố Đoàn Kết (2.2.59.7.21.27.)
Tổ dân phố Giang Chính (2.2.59.7.21.2.)
Tổ dân phố Giang Lẻ (2.2.59.7.21.3.)
Tổ dân phố Hòa Bình (2.2.59.7.21.4.)
Tổ dân phố Hòa Bình (2.2.59.7.21.14.)
Tổ dân phố Hoàng Hanh (2.2.59.7.21.15.)
Tổ dân phố Hoàng Văn Thụ (2.2.59.7.21.16.)
Tổ dân phố Kiên Quyết (2.2.59.7.21.17.)
Tổ dân phố Phú Mỹ (2.2.59.7.21.5.)
Tổ dân phố Phúc Tiến (2.2.59.7.21.6.)
Tổ dân phố Phượng Bãi (2.2.59.7.21.7.)
Tổ dân phố Quang Minh (2.2.59.7.21.18.)
Tổ dân phố Quyết Tâm (2.2.59.7.21.19.)
Tổ dân phố Quyết Tiến (2.2.59.7.21.20.)
Tổ dân phố Rạng Đông (2.2.59.7.21.8.)
Tổ dân phố số 1 (2.2.59.7.21.110.)
Tổ dân phố số 1 (2.2.59.7.21.223.)
Tổ dân phố số 1 (2.2.59.7.21.461.)
Tổ dân phố số 1 (2.2.59.7.21.540.)
Tổ dân phố số 1 (2.2.59.7.21.758.)
Tổ dân phố số 1 Văn Nội (2.2.59.7.21.395.)
Tổ dân phố số 1-Do Lộ (2.2.59.7.21.691.)
Tổ dân phố số 1-Văn Quán (2.2.59.7.21.651.)
Tổ dân phố số 10 (2.2.59.7.21.111.)
Tổ dân phố số 10 (2.2.59.7.21.224.)
Tổ dân phố số 10 (2.2.59.7.21.462.)
Tổ dân phố số 10 (2.2.59.7.21.541.)
Tổ dân phố số 10 (2.2.59.7.21.652.)
Tổ dân phố số 10 Trinh Lương (2.2.59.7.21.396.)
Tổ dân phố số 10-Yên Lộ (2.2.59.7.21.692.)
Tổ dân phố số 11 (2.2.59.7.21.112.)
Tổ dân phố số 11 (2.2.59.7.21.225.)
Tổ dân phố số 11 (2.2.59.7.21.463.)
Tổ dân phố số 11 (2.2.59.7.21.542.)
Tổ dân phố số 11 (2.2.59.7.21.653.)
Tổ dân phố số 11 Trinh Lương (2.2.59.7.21.397.)
Tổ dân phố số 11-Yên Lộ (2.2.59.7.21.693.)
Tổ dân phố số 12 (2.2.59.7.21.113.)
Tổ dân phố số 12 (2.2.59.7.21.226.)
Tổ dân phố số 12 (2.2.59.7.21.464.)
Tổ dân phố số 12 (2.2.59.7.21.543.)
Tổ dân phố số 12 (2.2.59.7.21.654.)
Tổ dân phố số 12 Trinh Lương (2.2.59.7.21.398.)
Tổ dân phố số 12-Yên Lộ (2.2.59.7.21.694.)
Tổ dân phố số 13 (2.2.59.7.21.114.)
Tổ dân phố số 13 (2.2.59.7.21.544.)
Tổ dân phố số 13 Thượng Mạo (2.2.59.7.21.399.)
Tổ dân phố số 13-Yên Lộ (2.2.59.7.21.695.)
Tổ dân phố số 14 (2.2.59.7.21.115.)
Tổ dân phố số 14 (2.2.59.7.21.545.)
Tổ dân phố số 14 Thượng Mạo (2.2.59.7.21.400.)
Tổ dân phố số 14-Hòa Bình (2.2.59.7.21.696.)
Tổ dân phố số 15 (2.2.59.7.21.116.)
Tổ dân phố số 15 (2.2.59.7.21.546.)
Tổ dân phố số 15 Động Lãm (2.2.59.7.21.401.)
Tổ dân phố số 15-Hòa Bình (2.2.59.7.21.697.)
Tổ dân phố số 16 (2.2.59.7.21.117.)
Tổ dân phố số 16 (2.2.59.7.21.547.)
Tổ dân phố số 16 Động Lãm (2.2.59.7.21.402.)
Tổ dân phố số 16-Hòa Bình (2.2.59.7.21.698.)
Tổ dân phố số 17 (2.2.59.7.21.699.)
Tổ dân phố số 17 Bắc Lãm 8 (2.2.59.7.21.403.)
Tổ dân phố số 18 Bắc Lãm 8 (2.2.59.7.21.404.)
Tổ dân phố số 19 Bắc Lãm 8 (2.2.59.7.21.405.)
Tổ dân phố số 2 (2.2.59.7.21.118.)
Tổ dân phố số 2 (2.2.59.7.21.227.)
Tổ dân phố số 2 (2.2.59.7.21.465.)
Tổ dân phố số 2 (2.2.59.7.21.548.)
Tổ dân phố số 2 (2.2.59.7.21.759.)
Tổ dân phố số 2 Văn Nội (2.2.59.7.21.406.)
Tổ dân phố số 2-Do Lộ (2.2.59.7.21.700.)
Tổ dân phố số 2-Văn Quán (2.2.59.7.21.655.)
Tổ dân phố số 20 Bắc Lãm 9 (2.2.59.7.21.407.)
Tổ dân phố số 21 Bắc Lãm 9 (2.2.59.7.21.408.)
Tổ dân phố số 22 Bắc Lãm 9 (2.2.59.7.21.409.)
Tổ dân phố số 3 (2.2.59.7.21.119.)
Tổ dân phố số 3 (2.2.59.7.21.228.)
Tổ dân phố số 3 (2.2.59.7.21.466.)
Tổ dân phố số 3 (2.2.59.7.21.549.)
Tổ dân phố số 3 (2.2.59.7.21.760.)
Tổ dân phố số 3 Văn Nội (2.2.59.7.21.410.)
Tổ dân phố số 3-Do Lộ (2.2.59.7.21.701.)
Tổ dân phố số 3-Văn Quán (2.2.59.7.21.656.)
Tổ dân phố số 4 (2.2.59.7.21.120.)
Tổ dân phố số 4 (2.2.59.7.21.229.)
Tổ dân phố số 4 (2.2.59.7.21.467.)
Tổ dân phố số 4 (2.2.59.7.21.550.)
Tổ dân phố số 4 (2.2.59.7.21.657.)
Tổ dân phố số 4 (2.2.59.7.21.761.)
Tổ dân phố số 4 Văn Nội (2.2.59.7.21.411.)
Tổ dân phố số 4-Do Lộ (2.2.59.7.21.702.)
Tổ dân phố số 5 (2.2.59.7.21.121.)
Tổ dân phố số 5 (2.2.59.7.21.230.)
Tổ dân phố số 5 (2.2.59.7.21.468.)
Tổ dân phố số 5 (2.2.59.7.21.551.)
Tổ dân phố số 5 (2.2.59.7.21.658.)
Tổ dân phố số 5 (2.2.59.7.21.762.)
Tổ dân phố số 5 Văn Nội (2.2.59.7.21.412.)
Tổ dân phố số 5-Nghĩa Lộ (2.2.59.7.21.703.)
Tổ dân phố số 6 (2.2.59.7.21.122.)
Tổ dân phố số 6 (2.2.59.7.21.469.)
Tổ dân phố số 6 (2.2.59.7.21.552.)
Tổ dân phố số 6 (2.2.59.7.21.659.)
Tổ dân phố số 6 (2.2.59.7.21.763.)
Tổ Dân phố số 6 Nhân Trạch (2.2.59.7.21.413.)
Tổ dân phố số 6-Mỗ Lao (2.2.59.7.21.231.)
Tổ dân phố số 6-Nghĩa Lộ (2.2.59.7.21.704.)
Tổ dân phố số 7 (2.2.59.7.21.123.)
Tổ dân phố số 7 (2.2.59.7.21.232.)
Tổ dân phố số 7 (2.2.59.7.21.470.)
Tổ dân phố số 7 (2.2.59.7.21.553.)
Tổ dân phố số 7 (2.2.59.7.21.660.)
Tổ dân phố số 7 (2.2.59.7.21.764.)
Tổ dân phô số 7 Nhân Trạch (2.2.59.7.21.414.)
Tổ dân phố số 7-Nghĩa Lộ (2.2.59.7.21.705.)
Tổ dân phố số 8 (2.2.59.7.21.124.)
Tổ dân phố số 8 (2.2.59.7.21.471.)
Tổ dân phố số 8 (2.2.59.7.21.554.)
Tổ dân phố số 8 (2.2.59.7.21.661.)
Tổ dân phố số 8 Nhân Trạch (2.2.59.7.21.415.)
Tổ dân phố số 8-Mỗ Lao (2.2.59.7.21.233.)
Tổ dân phố số 8-Nghĩa Lộ (2.2.59.7.21.706.)
Tổ dân phố số 9 (2.2.59.7.21.125.)
Tổ dân phố số 9 (2.2.59.7.21.392.)
Tổ dân phố số 9 (2.2.59.7.21.472.)
Tổ dân phố số 9 (2.2.59.7.21.555.)
Tổ dân phố số 9 (2.2.59.7.21.662.)
Tổ dân phố số 9 Nhân Trạch (2.2.59.7.21.416.)
Tổ dân phố số 9-Mỗ Lao (2.2.59.7.21.234.)
Tổ dân phố số 9-Nghĩa Lộ (2.2.59.7.21.707.)
Tổ dân phố Thắng Lợi (2.2.59.7.21.21.)
Tổ dân phố Thành Công (2.2.59.7.21.22.)
Tổ dân phố Thống nhất (2.2.59.7.21.23.)
Tổ dân phố Trung Bình (2.2.59.7.21.24.)
Tổ dân phố Trung Kiên (2.2.59.7.21.25.)
Tổ dân phố VInh Quang (2.2.59.7.21.26.)
Tổ dân phố Yên Phúc (2.2.59.7.21.9.)
Tổ dân phố Yên Thành (2.2.59.7.21.10.)
Tổ Yên Phúc (2.2.59.7.21.12.)
Trại đấu tranh (2.2.59.7.21.709.)
Trại Hàng Đường (2.2.59.7.21.708.)
Xóm Cổng Làng (2.2.59.7.21.417.)
Xóm Quân Y (2.2.59.7.21.473.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA