Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.1. Bắc Trung Bộ
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.1.62. Nông Cống
A Lưới (2.2.59.1.77.)
Anh Sơn (2.2.59.1.13.)
Bá Thước (2.2.59.1.50.)
Bỉm Sơn (2.2.59.1.51.)
Bố Trạch (2.2.59.1.33.)
Cam Lộ (2.2.59.1.40.)
Cẩm Thủy (2.2.59.1.52.)
Cẩm Xuyên (2.2.59.1.1.)
Can Lộc (2.2.59.1.2.)
Cồn Cỏ (2.2.59.1.41.)
Con Cuông (2.2.59.1.14.)
Cửa Lò (2.2.59.1.15.)
Diễn Châu (2.2.59.1.16.)
Đa KRông (2.2.59.1.48.)
Đô Lương (2.2.59.1.32.)
Đông Hà (2.2.59.1.49.)
Đồng Hới (2.2.59.1.39.)
Đông Sơn (2.2.59.1.76.)
Đức Thọ (2.2.59.1.12.)
Gio Linh (2.2.59.1.42.)
Hà Tĩnh (2.2.59.1.3.)
Hà Trung (2.2.59.1.54.)
Hải Lăng (2.2.59.1.43.)
Hậu Lộc (2.2.59.1.53.)
Hoằng Hóa (2.2.59.1.55.)
Hồng Lĩnh (2.2.59.1.4.)
Huế (2.2.59.1.78.)
Hưng Nguyên (2.2.59.1.17.)
Hướng Hóa (2.2.59.1.44.)
Hương Khê (2.2.59.1.5.)
Hương Sơn (2.2.59.1.6.)
Hương Thủy (2.2.59.1.79.)
Hương Trà (2.2.59.1.80.)
Kỳ Anh (2.2.59.1.7.)
Kỳ Sơn (2.2.59.1.18.)
Lang Chánh (2.2.59.1.56.)
Lệ Thủy (2.2.59.1.34.)
Lộc Hà (2.2.59.1.8.)
Minh Hóa (2.2.59.1.35.)
Mường Lát (2.2.59.1.57.)
Nam Đàn (2.2.59.1.19.)
Nam Đông (2.2.59.1.81.)
Nga Sơn (2.2.59.1.58.)
Nghi Lộc (2.2.59.1.20.)
Nghi Xuân (2.2.59.1.9.)
Nghĩa Đàn (2.2.59.1.21.)
Ngọc Lặc (2.2.59.1.59.)
Như Thanh (2.2.59.1.60.)
Như Xuân (2.2.59.1.61.)
Nông Cống (2.2.59.1.62.)
Phong Điền (2.2.59.1.82.)
Phú Lộc (2.2.59.1.83.)
Phú Vang (2.2.59.1.84.)
Quan Hóa (2.2.59.1.63.)
Quan Sơn (2.2.59.1.64.)
Quảng Điền (2.2.59.1.85.)
Quảng Ninh (2.2.59.1.36.)
Quảng Trạch (2.2.59.1.37.)
Quảng Trị (2.2.59.1.45.)
Quảng Xương (2.2.59.1.65.)
Quế Phong (2.2.59.1.22.)
Quỳ Châu (2.2.59.1.24.)
Quỳ Hợp (2.2.59.1.23.)
Quỳnh Lưu (2.2.59.1.25.)
Sầm Sơn (2.2.59.1.66.)
Tân Kỳ (2.2.59.1.26.)
Thạch Hà (2.2.59.1.10.)
Thạch Thành (2.2.59.1.67.)
Thái Hoà (2.2.59.1.28.)
Thanh Chương (2.2.59.1.27.)
Thanh Hóa (2.2.59.1.68.)
Thiệu Hoá (2.2.59.1.69.)
Thọ Xuân (2.2.59.1.70.)
Thường Xuân (2.2.59.1.71.)
Tĩnh Gia (2.2.59.1.72.)
Triệu Phong (2.2.59.1.46.)
Triệu Sơn (2.2.59.1.73.)
Tương Dương (2.2.59.1.29.)
Tuyên Hóa (2.2.59.1.38.)
Vinh (2.2.59.1.30.)
Vĩnh Linh (2.2.59.1.47.)
Vĩnh Lộc (2.2.59.1.74.)
Vũ Quang (2.2.59.1.11.)
Yên Định (2.2.59.1.75.)
Yên Thành (2.2.59.1.31.)
2.2.59.1.62.126. Thôn Long Hưng
Khu Trung Tâm (2.2.59.1.62.294.)
Thôn 1 (2.2.59.1.62.51.)
Thôn 1 (2.2.59.1.62.96.)
Thôn 1 (2.2.59.1.62.104.)
Thôn 1 (2.2.59.1.62.185.)
Thôn 1 (2.2.59.1.62.191.)
Thôn 10 (2.2.59.1.62.52.)
Thôn 10 (2.2.59.1.62.192.)
Thôn 11 (2.2.59.1.62.53.)
Thôn 11 (2.2.59.1.62.193.)
Thôn 12 (2.2.59.1.62.54.)
Thôn 2 (2.2.59.1.62.55.)
Thôn 2 (2.2.59.1.62.97.)
Thôn 2 (2.2.59.1.62.105.)
Thôn 2 (2.2.59.1.62.186.)
Thôn 2 (2.2.59.1.62.194.)
Thôn 3 (2.2.59.1.62.56.)
Thôn 3 (2.2.59.1.62.98.)
Thôn 3 (2.2.59.1.62.106.)
Thôn 3 (2.2.59.1.62.187.)
Thôn 3 (2.2.59.1.62.195.)
Thôn 327 (2.2.59.1.62.14.)
Thôn 4 (2.2.59.1.62.57.)
Thôn 4 (2.2.59.1.62.99.)
Thôn 4 (2.2.59.1.62.107.)
Thôn 4 (2.2.59.1.62.188.)
Thôn 4 (2.2.59.1.62.196.)
Thôn 5 (2.2.59.1.62.58.)
Thôn 5 (2.2.59.1.62.100.)
Thôn 5 (2.2.59.1.62.108.)
Thôn 5 (2.2.59.1.62.189.)
Thôn 5 (2.2.59.1.62.197.)
Thôn 6 (2.2.59.1.62.59.)
Thôn 6 (2.2.59.1.62.101.)
Thôn 6 (2.2.59.1.62.109.)
Thôn 6 (2.2.59.1.62.190.)
Thôn 6 (2.2.59.1.62.198.)
Thôn 7 (2.2.59.1.62.60.)
Thôn 7 (2.2.59.1.62.102.)
Thôn 7 (2.2.59.1.62.110.)
Thôn 7 (2.2.59.1.62.199.)
Thôn 8 (2.2.59.1.62.61.)
Thôn 8 (2.2.59.1.62.103.)
Thôn 8 (2.2.59.1.62.200.)
Thôn 9 (2.2.59.1.62.62.)
Thôn 9 (2.2.59.1.62.201.)
Thôn An Lăng (2.2.59.1.62.218.)
Thôn Ân Phú (2.2.59.1.62.155.)
Thôn Bái Đa (2.2.59.1.62.260.)
Thôn Ban Thọ (2.2.59.1.62.273.)
Thôn Bằng Sơn (2.2.59.1.62.234.)
Thôn Bất Nộ (2.2.59.1.62.210.)
Thôn Bi Kiều (2.2.59.1.62.170.)
Thôn Bình Minh (2.2.59.1.62.64.)
Thôn Các Sơn (2.2.59.1.62.235.)
Thôn Cẩm Bào (2.2.59.1.62.261.)
Thôn Cẩm Phúc (2.2.59.1.62.262.)
Thôn Cao Huệ (2.2.59.1.62.39.)
Thôn Cao Nhuận (2.2.59.1.62.284.)
Thôn Cát Lễ (2.2.59.1.62.236.)
Thôn Cầu Chậm (2.2.59.1.62.156.)
Thôn Châu Sơn (2.2.59.1.62.121.)
Thôn Côn Nha (2.2.59.1.62.142.)
Thôn Côn Sơn (2.2.59.1.62.178.)
Thôn Cộng Hòa (2.2.59.1.62.285.)
Thôn Cự Phú (2.2.59.1.62.27.)
Thôn Cương Quyết (2.2.59.1.62.111.)
Thôn Cương Thắng (2.2.59.1.62.112.)
Thôn Cương Thịnh (2.2.59.1.62.113.)
Thôn Cương Tiến (2.2.59.1.62.114.)
Thôn Đa Tiền (2.2.59.1.62.259.)
Thôn Đại Bản (2.2.59.1.62.166.)
Thôn Đại Đồng (2.2.59.1.62.141.)
Thôn Đại Đức (2.2.59.1.62.129.)
Thôn Đạt Tiến (2.2.59.1.62.130.)
Thôn Đậu Yên (2.2.59.1.62.140.)
Thôn Đoài Đạo (2.2.59.1.62.38.)
Thôn Đỗi Thôn (2.2.59.1.62.209.)
Thôn Đông Bằng (2.2.59.1.62.176.)
Thôn Đông Cao (2.2.59.1.62.177.)
Thôn Đông Chu (2.2.59.1.62.131.)
Thôn Đông Hoa (2.2.59.1.62.282.)
Thôn Đồng Lương (2.2.59.1.62.271.)
Thôn Đồng Sơn (2.2.59.1.62.299.)
Thôn Đồng Tài (2.2.59.1.62.283.)
Thôn Đồng Thọ (2.2.59.1.62.272.)
Thôn Đông Xuân (2.2.59.1.62.222.)
Thôn Đông Xuân Nam (2.2.59.1.62.223.)
Thôn Đông Yên (2.2.59.1.62.184.)
Thôn Đức Minh (2.2.59.1.62.246.)
Thôn Giá Mai A (2.2.59.1.62.132.)
Thôn Giá Mai B (2.2.59.1.62.133.)
Thôn Giải Trãi (2.2.59.1.62.15.)
Thôn Giản Hiền (2.2.59.1.62.274.)
Thôn Hà Khẩu (2.2.59.1.62.122.)
Thôn Hậu Áng (2.2.59.1.62.28.)
Thôn Hậu Sơn (2.2.59.1.62.29.)
Thôn Hoa Giáo (2.2.59.1.62.16.)
Thôn Hòa Trung (2.2.59.1.62.17.)
Thôn Hoàng Lâm (2.2.59.1.62.224.)
Thôn Hồi Cù (2.2.59.1.62.46.)
Thôn Hồng Sơn (2.2.59.1.62.143.)
Thôn Hồng Thái (2.2.59.1.62.18.)
Thôn Hùng Sơn (2.2.59.1.62.247.)
Thôn Hữu Cầu (2.2.59.1.62.115.)
Thôn Hữu Chính (2.2.59.1.62.116.)
Thôn Hữu Kiệm (2.2.59.1.62.117.)
Thôn Hữu Liêm (2.2.59.1.62.118.)
Thôn Kén (2.2.59.1.62.237.)
Thôn Kim Phú (2.2.59.1.62.211.)
Thôn Kim Sơn (2.2.59.1.62.40.)
Thôn Lai Phục (2.2.59.1.62.144.)
Thôn Lâm Hòa (2.2.59.1.62.295.)
Thôn Lăng Thôn (2.2.59.1.62.275.)
Thôn Lê Xá 1 (2.2.59.1.62.74.)
Thôn Lê Xá 2 (2.2.59.1.62.75.)
Thôn Lê Xá 3 (2.2.59.1.62.76.)
Thôn Liên Minh (2.2.59.1.62.286.)
Thôn Lộc Tuy (2.2.59.1.62.30.)
Thôn Long Hưng (2.2.59.1.62.126.)
Thôn Long Vực (2.2.59.1.62.225.)
Thôn Lương Mộng (2.2.59.1.62.179.)
Thôn Lý Bắc (2.2.59.1.62.145.)
Thôn Lý Đông (2.2.59.1.62.148.)
Thôn Lý Nam (2.2.59.1.62.146.)
Thôn Lý Tây (2.2.59.1.62.147.)
Thôn Mao Giáp (2.2.59.1.62.171.)
Thôn Minh Châu (2.2.59.1.62.65.)
Thôn Minh Côi (2.2.59.1.62.202.)
Thôn Minh Quang (2.2.59.1.62.66.)
Thôn Minh Sơn (2.2.59.1.62.67.)
Thôn Minh Thành (2.2.59.1.62.68.)
Thôn Minh Tiến (2.2.59.1.62.69.)
Thôn Minh Trường (2.2.59.1.62.70.)
Thôn Minh Xuân (2.2.59.1.62.71.)
Thôn Mỹ Hưng (2.2.59.1.62.1.)
Thôn Mỹ Phong (2.2.59.1.62.296.)
Thôn Mỹ Quang (2.2.59.1.62.157.)
Thôn Mỹ Tân (2.2.59.1.62.19.)
Thôn Mỹ Tiến (2.2.59.1.62.20.)
Thôn Mỹ Trí (2.2.59.1.62.149.)
Thôn Nga Thượng (2.2.59.1.62.226.)
Thôn Ngọ Hạ (2.2.59.1.62.150.)
Thôn Ngọ Thượng (2.2.59.1.62.151.)
Thôn Ngọ Trung (2.2.59.1.62.152.)
Thôn Ngọc Bản (2.2.59.1.62.263.)
Thôn Ngọc Chẩm (2.2.59.1.62.158.)
Thôn Ngọc Tháp (2.2.59.1.62.41.)
Thôn Ngưu Long (2.2.59.1.62.159.)
Thôn Nhân Cát (2.2.59.1.62.47.)
Thôn Nhân Nhượng (2.2.59.1.62.127.)
Thôn Nhuệ Thôn (2.2.59.1.62.276.)
Thôn Nhuyễn Sơn (2.2.59.1.62.227.)
Thôn Ốc Thôn (2.2.59.1.62.160.)
Thôn Ổn Lâm 1 (2.2.59.1.62.3.)
Thôn Ổn Lâm 2 (2.2.59.1.62.2.)
Thôn Phố Mới (2.2.59.1.62.277.)
Thôn Phú Bắc (2.2.59.1.62.248.)
Thôn Phú Đa (2.2.59.1.62.4.)
Thôn Phú Đa (2.2.59.1.62.32.)
Thôn Phú Đặng (2.2.59.1.62.205.)
Thôn Phú Đông (2.2.59.1.62.253.)
Thôn Phú Huệ (2.2.59.1.62.42.)
Thôn Phú Long (2.2.59.1.62.228.)
Thôn Phú Lực (2.2.59.1.62.48.)
Thôn Phú Mỹ (2.2.59.1.62.180.)
Thôn Phú Nẫm (2.2.59.1.62.203.)
Thôn Phú Nam (2.2.59.1.62.249.)
Thôn Phú Sơn (2.2.59.1.62.31.)
Thôn Phú Sơn (2.2.59.1.62.229.)
Thôn Phú Tây (2.2.59.1.62.250.)
Thôn Phú Thứ (2.2.59.1.62.251.)
Thôn Phú Triều (2.2.59.1.62.238.)
Thôn Phú Trung (2.2.59.1.62.252.)
Thôn Phú VIên (2.2.59.1.62.204.)
Thôn Phúc Thọ (2.2.59.1.62.212.)
Thôn Phượng Đoài (2.2.59.1.62.219.)
Thôn Quả Cảm (2.2.59.1.62.134.)
Thôn Quan Hoạch (2.2.59.1.62.123.)
Thôn Quang VInh (2.2.59.1.62.230.)
Thôn Quỳ Thắng (2.2.59.1.62.279.)
Thôn Quyết Chiến (2.2.59.1.62.264.)
Thôn Quyết Thắng (2.2.59.1.62.278.)
Thôn Quyết Thanh 1 (2.2.59.1.62.287.)
Thôn Quyết Thanh 2 (2.2.59.1.62.288.)
Thôn Quỳnh Tiến (2.2.59.1.62.254.)
Thôn Rọc Năn (2.2.59.1.62.21.)
Thôn Sinh Tân (2.2.59.1.62.280.)
Thôn Sơn Long (2.2.59.1.62.239.)
Thôn Sơn Thành (2.2.59.1.62.33.)
Thôn Tân Bình (2.2.59.1.62.5.)
Thôn Tân Cầu (2.2.59.1.62.92.)
Thôn Tân Chính (2.2.59.1.62.22.)
Thôn Tân Đại (2.2.59.1.62.163.)
Thôn Tân Đạo (2.2.59.1.62.281.)
Thôn Tân Giao (2.2.59.1.62.161.)
Thôn Tân Kỳ (2.2.59.1.62.34.)
Thôn Tân Lai (2.2.59.1.62.93.)
Thôn Tân Lập (2.2.59.1.62.289.)
Thôn Tân Luật (2.2.59.1.62.23.)
Thôn Tân Sơn (2.2.59.1.62.94.)
Thôn Tân Sơn (2.2.59.1.62.240.)
Thôn Tân Thịnh (2.2.59.1.62.95.)
Thôn Tân Trù (2.2.59.1.62.290.)
Thôn Tân VInh (2.2.59.1.62.162.)
Thôn Tập Cát 1 (2.2.59.1.62.77.)
Thôn Tập Cát 2 (2.2.59.1.62.78.)
Thôn Tập Cát 3 (2.2.59.1.62.79.)
Thôn Tây Giang (2.2.59.1.62.153.)
Thôn Tế Độ (2.2.59.1.62.124.)
Thôn Thạch Lãng (2.2.59.1.62.206.)
Thôn Thạch Vân (2.2.59.1.62.242.)
Thôn Thái Giai (2.2.59.1.62.154.)
Thôn Thái Hòa 1 (2.2.59.1.62.80.)
Thôn Thái Hòa 2 (2.2.59.1.62.81.)
Thôn Thái Sơn (2.2.59.1.62.24.)
Thôn Thái Sơn 2 (2.2.59.1.62.25.)
Thôn Thái Tượng (2.2.59.1.62.241.)
Thôn Thái Yên (2.2.59.1.62.26.)
Thôn Thắng Long (2.2.59.1.62.172.)
Thôn Thanh Ban (2.2.59.1.62.265.)
Thôn Thanh Bình (2.2.59.1.62.72.)
Thôn Thanh Điền (2.2.59.1.62.266.)
Thôn Thanh Hà (2.2.59.1.62.173.)
Thôn Thanh Liêm (2.2.59.1.62.49.)
Thôn Thành Liên (2.2.59.1.62.213.)
Thôn Thanh Minh (2.2.59.1.62.73.)
Thôn Tháp Lĩnh (2.2.59.1.62.43.)
Thôn Thập Lý (2.2.59.1.62.164.)
Thôn Thị Long (2.2.59.1.62.243.)
Thôn Thiện Na (2.2.59.1.62.267.)
Thôn Thiện Sơn (2.2.59.1.62.291.)
Thôn Thịnh Lạc (2.2.59.1.62.125.)
Thôn Thổ Bắc (2.2.59.1.62.135.)
Thôn Thọ Đông (2.2.59.1.62.169.)
Thôn Thọ Khang (2.2.59.1.62.167.)
Thôn Thổ Nam (2.2.59.1.62.136.)
Thôn Thọ Nga (2.2.59.1.62.231.)
Thôn Thọ Sơn (2.2.59.1.62.268.)
Thôn Thổ Tân (2.2.59.1.62.137.)
Thôn Thọ Thượng (2.2.59.1.62.168.)
Thôn Thọ Tiên (2.2.59.1.62.214.)
Thôn Thọ Tiến (2.2.59.1.62.255.)
Thôn Thổ Trung (2.2.59.1.62.138.)
Thôn Thọ Xương (2.2.59.1.62.256.)
Thôn Tín Bản (2.2.59.1.62.220.)
Thôn Tống Sở (2.2.59.1.62.174.)
Thôn Trầu (2.2.59.1.62.35.)
Thôn Trí Phú (2.2.59.1.62.257.)
Thôn Trúc Đại (2.2.59.1.62.258.)
Thôn Trúc Thịnh (2.2.59.1.62.244.)
Thôn Trung Liệt (2.2.59.1.62.221.)
Thôn Trung Phú (2.2.59.1.62.297.)
Thôn Trung Sơn (2.2.59.1.62.36.)
Thôn Trung Tâm (2.2.59.1.62.232.)
Thôn Trung Yên (2.2.59.1.62.215.)
Thôn Trường Đỗi (2.2.59.1.62.208.)
Thôn Trường Loan (2.2.59.1.62.63.)
Thôn Trường Phúc (2.2.59.1.62.207.)
Thôn Trường Thọ (2.2.59.1.62.119.)
Thôn Tùng Thiện (2.2.59.1.62.269.)
Thôn Tuy Yên (2.2.59.1.62.37.)
Thôn Ty Thôn (2.2.59.1.62.175.)
Thôn Vân Đô (2.2.59.1.62.216.)
Thôn Vân Đôi (2.2.59.1.62.44.)
Thôn Vạn Thành (2.2.59.1.62.165.)
Thôn Vạn Trạch (2.2.59.1.62.270.)
Thôn Vĩnh Lại (2.2.59.1.62.233.)
Thôn VInh Sơn (2.2.59.1.62.245.)
Thôn Vũ Yên 1 (2.2.59.1.62.82.)
Thôn Vũ Yên 2 (2.2.59.1.62.83.)
Thôn Vũ Yên 3 (2.2.59.1.62.84.)
Thôn Xóm Chuyền (2.2.59.1.62.292.)
Thôn Xóm Giữa (2.2.59.1.62.293.)
Thôn Xóm Ná (2.2.59.1.62.6.)
Thôn Xuân Thịnh (2.2.59.1.62.298.)
Thôn Yên Bái (2.2.59.1.62.120.)
Thôn Yên Cách (2.2.59.1.62.139.)
Thôn Yên Dân (2.2.59.1.62.181.)
Thôn Yên Hòa (2.2.59.1.62.7.)
Thôn Yên Lai (2.2.59.1.62.8.)
Thôn Yên Minh (2.2.59.1.62.217.)
Thôn Yên Mỗ (2.2.59.1.62.50.)
Thôn Yên Nẫm 1 (2.2.59.1.62.11.)
Thôn Yên Nẫm 2 (2.2.59.1.62.9.)
Thôn Yên Nẫm 3 (2.2.59.1.62.10.)
Thôn Yên Ninh (2.2.59.1.62.12.)
Thôn Yên Phú (2.2.59.1.62.13.)
Thôn Yên Quả 1 (2.2.59.1.62.182.)
Thôn Yên Quả 2 (2.2.59.1.62.183.)
Thôn Yên Thái (2.2.59.1.62.45.)
Thôn Yên Uông (2.2.59.1.62.128.)
Tiểu Khu Bắc Giang (2.2.59.1.62.85.)
Tiểu Khu Đông Hòa (2.2.59.1.62.91.)
Tiểu Khu Hợp Nhất (2.2.59.1.62.86.)
Tiểu Khu Minh Tân (2.2.59.1.62.87.)
Tiểu Khu Nam Giang (2.2.59.1.62.88.)
Tiểu Khu Nam Tiến (2.2.59.1.62.89.)
Tiểu Khu Xuân Hòa (2.2.59.1.62.90.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA