Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.1. Bắc Trung Bộ
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.1.30. Vinh
A Lưới (2.2.59.1.77.)
Anh Sơn (2.2.59.1.13.)
Bá Thước (2.2.59.1.50.)
Bỉm Sơn (2.2.59.1.51.)
Bố Trạch (2.2.59.1.33.)
Cam Lộ (2.2.59.1.40.)
Cẩm Thủy (2.2.59.1.52.)
Cẩm Xuyên (2.2.59.1.1.)
Can Lộc (2.2.59.1.2.)
Cồn Cỏ (2.2.59.1.41.)
Con Cuông (2.2.59.1.14.)
Cửa Lò (2.2.59.1.15.)
Diễn Châu (2.2.59.1.16.)
Đa KRông (2.2.59.1.48.)
Đô Lương (2.2.59.1.32.)
Đông Hà (2.2.59.1.49.)
Đồng Hới (2.2.59.1.39.)
Đông Sơn (2.2.59.1.76.)
Đức Thọ (2.2.59.1.12.)
Gio Linh (2.2.59.1.42.)
Hà Tĩnh (2.2.59.1.3.)
Hà Trung (2.2.59.1.54.)
Hải Lăng (2.2.59.1.43.)
Hậu Lộc (2.2.59.1.53.)
Hoằng Hóa (2.2.59.1.55.)
Hồng Lĩnh (2.2.59.1.4.)
Huế (2.2.59.1.78.)
Hưng Nguyên (2.2.59.1.17.)
Hướng Hóa (2.2.59.1.44.)
Hương Khê (2.2.59.1.5.)
Hương Sơn (2.2.59.1.6.)
Hương Thủy (2.2.59.1.79.)
Hương Trà (2.2.59.1.80.)
Kỳ Anh (2.2.59.1.7.)
Kỳ Sơn (2.2.59.1.18.)
Lang Chánh (2.2.59.1.56.)
Lệ Thủy (2.2.59.1.34.)
Lộc Hà (2.2.59.1.8.)
Minh Hóa (2.2.59.1.35.)
Mường Lát (2.2.59.1.57.)
Nam Đàn (2.2.59.1.19.)
Nam Đông (2.2.59.1.81.)
Nga Sơn (2.2.59.1.58.)
Nghi Lộc (2.2.59.1.20.)
Nghi Xuân (2.2.59.1.9.)
Nghĩa Đàn (2.2.59.1.21.)
Ngọc Lặc (2.2.59.1.59.)
Như Thanh (2.2.59.1.60.)
Như Xuân (2.2.59.1.61.)
Nông Cống (2.2.59.1.62.)
Phong Điền (2.2.59.1.82.)
Phú Lộc (2.2.59.1.83.)
Phú Vang (2.2.59.1.84.)
Quan Hóa (2.2.59.1.63.)
Quan Sơn (2.2.59.1.64.)
Quảng Điền (2.2.59.1.85.)
Quảng Ninh (2.2.59.1.36.)
Quảng Trạch (2.2.59.1.37.)
Quảng Trị (2.2.59.1.45.)
Quảng Xương (2.2.59.1.65.)
Quế Phong (2.2.59.1.22.)
Quỳ Châu (2.2.59.1.24.)
Quỳ Hợp (2.2.59.1.23.)
Quỳnh Lưu (2.2.59.1.25.)
Sầm Sơn (2.2.59.1.66.)
Tân Kỳ (2.2.59.1.26.)
Thạch Hà (2.2.59.1.10.)
Thạch Thành (2.2.59.1.67.)
Thái Hoà (2.2.59.1.28.)
Thanh Chương (2.2.59.1.27.)
Thanh Hóa (2.2.59.1.68.)
Thiệu Hoá (2.2.59.1.69.)
Thọ Xuân (2.2.59.1.70.)
Thường Xuân (2.2.59.1.71.)
Tĩnh Gia (2.2.59.1.72.)
Triệu Phong (2.2.59.1.46.)
Triệu Sơn (2.2.59.1.73.)
Tương Dương (2.2.59.1.29.)
Tuyên Hóa (2.2.59.1.38.)
Vinh (2.2.59.1.30.)
Vĩnh Linh (2.2.59.1.47.)
Vĩnh Lộc (2.2.59.1.74.)
Vũ Quang (2.2.59.1.11.)
Yên Định (2.2.59.1.75.)
Yên Thành (2.2.59.1.31.)
2.2.59.1.30.1714. Đường Nguyễn Chính, Ngõ 3
Dãy nhà A1, A2,a3, Khu chung cư Khối Tân Phong (2.2.59.1.30.1275.)
Dãy nhà Khu Liên Cơ, Khu chung cư Khối Tân Thành B1,b2, (2.2.59.1.30.1276.)
Đường 3/2 (2.2.59.1.30.796.)
Đường 5-K.Đại lợi, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 18 (2.2.59.1.30.2095.)
Đường 5-K.Đại lợi, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 2 (2.2.59.1.30.2096.)
Đường 95 (2.2.59.1.30.325.)
Đường A1 (2.2.59.1.30.1859.)
Đường A1-K.Xuân Đông (2.2.59.1.30.799.)
Đường A1, Hẻm 42, Ngách 2 (2.2.59.1.30.797.)
Đường A1, Ngõ 42-Xuân Đông (2.2.59.1.30.798.)
Đường A2-K.Xuân Đông (2.2.59.1.30.800.)
Đường A2-K.Xuân Đông, Ngõ 36 (2.2.59.1.30.801.)
Đường A3- Khối Xuân Đông (2.2.59.1.30.802.)
Đường A3-K.Xuân Đông (2.2.59.1.30.803.)
Đường An Dương Vương (2.2.59.1.30.1860.)
Đường Bạch Liêu (2.2.59.1.30.18.)
Đường Bạch Liêu (2.2.59.1.30.1861.)
Đường Bạch Liêu, Ngõ 1 khối 9 (2.2.59.1.30.1862.)
Đường Bạch Liêu, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.17.)
Đường Bạch Liêu, Ngõ 2 khối 9 (2.2.59.1.30.1863.)
Đường Bạch Liêu, Ngõ 4 khối 9 (2.2.59.1.30.1864.)
Đường Bạch Liêu, Ngõ 5 khối 9 (2.2.59.1.30.1865.)
Đường Bùi Dương Lịch (2.2.59.1.30.1118.)
Đường Bùi Dương Lịch (2.2.59.1.30.1553.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k yên hoà, Ngách 14-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1554.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1555.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 16-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1556.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 1-k-yên hoà, Ngách 30-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1557.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 11-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1558.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 19 k-yên hoà (2.2.59.1.30.1559.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 42-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1560.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 50-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1561.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 50-k-yên hoà, Ngách 7-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1562.)
Đường Bùi Dương Lịch, Ngõ 9-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1563.)
Đường Bùi Huy Bích (2.2.59.1.30.998.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.999.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.1000.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 10, Ngách 4 (2.2.59.1.30.1001.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.1002.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.1003.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 14 (2.2.59.1.30.1004.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 16 (2.2.59.1.30.1005.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.1006.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1007.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 20 (2.2.59.1.30.1008.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 22 (2.2.59.1.30.1009.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 24 (2.2.59.1.30.1010.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 26 (2.2.59.1.30.1011.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1012.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 30 (2.2.59.1.30.1013.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1014.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1015.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1016.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1017.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.1018.)
Đường Bùi Huy Bích, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.1019.)
Đường Bùi Thị Xuân (2.2.59.1.30.1746.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 17-k9 (2.2.59.1.30.1749.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 17, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1747.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 17, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1748.)
Đường Bùi Thị Xuân, Ngõ 79 (2.2.59.1.30.1750.)
Đường Cao Bá Quát (2.2.59.1.30.1867.)
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1866.)
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1868.)
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1869.)
Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4b (2.2.59.1.30.1870.)
Đường Cao Lộ, Khối Trung Mỹ (2.2.59.1.30.1292.)
Đường Cao Lỗ, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1289.)
Đường Cao Lỗ, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1290.)
Đường Cao Lỗ, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1291.)
Đường Cao Thắng (2.2.59.1.30.565.)
Đường Cao Thắng (2.2.59.1.30.566.)
Đường Cao Xuân Dục (2.2.59.1.30.27.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.19.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.20.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.21.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.22.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.23.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.24.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.25.)
Đường Cao Xuân Dục, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.26.)
Đường Cao Xuân Huy (2.2.59.1.30.567.)
Đường Cao Xuân Huy (2.2.59.1.30.2004.)
Đường Cao Xuân Huy, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.568.)
Đường Cao Xuân Huy, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.569.)
Đường Chu Văn An (2.2.59.1.30.1140.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 10-k8 (2.2.59.1.30.1141.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 115-k6 (2.2.59.1.30.1142.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 115-k6, Ngách 12/115 (2.2.59.1.30.1143.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 115-k6, Ngách 14 (2.2.59.1.30.1144.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 121-k6 (2.2.59.1.30.1145.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 133-k6 (2.2.59.1.30.1146.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 2-k8 (2.2.59.1.30.1147.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 4-k8 (2.2.59.1.30.1148.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 61-k8 (2.2.59.1.30.1149.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 81-k6 (2.2.59.1.30.1150.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 85-k6 (2.2.59.1.30.1151.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 89-k6 (2.2.59.1.30.1152.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 90-k8 (2.2.59.1.30.1153.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 94 (2.2.59.1.30.1154.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 95-k6 (2.2.59.1.30.1155.)
Đường Chu Văn An, Ngõ 99-k6 (2.2.59.1.30.1156.)
Đường Cù Chính lan (2.2.59.1.30.1751.)
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.28.)
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 17 (2.2.59.1.30.29.)
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 21 (2.2.59.1.30.30.)
Đường Cù Chính Lan, Ngõ 25 (2.2.59.1.30.31.)
Đường Duy Tân (2.2.59.1.30.804.)
Đường Duy Tân (2.2.59.1.30.1079.)
Đường Duy Tân B (2.2.59.1.30.805.)
Đường Duy tân khối yên vinh (2.2.59.1.30.1080.)
Đường Duy Tân, Ngõ A1 (2.2.59.1.30.806.)
Đường Duy Tân, Ngõ B2 (2.2.59.1.30.1081.)
Đường Duy Tân, Ngõ B3 (2.2.59.1.30.1082.)
Đường Duy tân, Ngõ B4 (2.2.59.1.30.1083.)
Đường Đàm Văn Lê, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1967.)
Đường Đặng Nguyên Cẩn (2.2.59.1.30.2027.)
Đường Đặng Như Mai (2.2.59.1.30.1069.)
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 36 (2.2.59.1.30.1063.)
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 39 (2.2.59.1.30.1064.)
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1065.)
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 40 (2.2.59.1.30.1066.)
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 50 (2.2.59.1.30.1067.)
Đường Đặng Như Mai, Ngõ 60 (2.2.59.1.30.1068.)
Đường Đặng Tất (2.2.59.1.30.1399.)
Đường Đặng Tất, Khối Tân Thành (2.2.59.1.30.1400.)
Đường Đặng Tất, Khối Tân Tiến (2.2.59.1.30.1401.)
Đường Đặng Tất, Khối Tân Vinh (2.2.59.1.30.1402.)
Đường Đặng Tất, Khối Trung Hoà 1 (2.2.59.1.30.1392.)
Đường Đặng Tất, Khối Trung Hòa 2 (2.2.59.1.30.1403.)
Đường Đặng Tất, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1393.)
Đường Đặng Tất, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.1394.)
Đường Đặng Tất, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1395.)
Đường Đặng Tất, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1396.)
Đường Đặng Tất, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1397.)
Đường Đặng Tất, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.1398.)
Đường Đặng Thai Mai (2.2.59.1.30.1123.)
Đường Đặng Thái Mai (2.2.59.1.30.1461.)
Đường Đặng Thái Thân (2.2.59.1.30.297.)
Đường Đặng Thái Thân (2.2.59.1.30.1732.)
Đường Đặng Thúc Hứa (2.2.59.1.30.1969.)
Đường Đào Duy Từ (2.2.59.1.30.1968.)
Đường Đào Tấn (2.2.59.1.30.1731.)
Đường Đào Tấn (2.2.59.1.30.2074.)
Đường Đào Tấn (2.2.59.1.30.2076.)
Đường Đào Tấn, Ngõ 9-Đào Tấn (2.2.59.1.30.2075.)
Đường Đề Thám (2.2.59.1.30.298.)
Đường Đề Thám (2.2.59.1.30.629.)
Đường Đè Thám, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.630.)
Đường Đề Thám, Ngõ 25 (2.2.59.1.30.631.)
Đường Đề Thám, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.632.)
Đường Đinh Bạt Tụy (2.2.59.1.30.1970.)
Đường Đinh Công Tráng (2.2.59.1.30.1404.)
Đường Đinh Công Tráng (2.2.59.1.30.1413.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1405.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1406.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 2A (2.2.59.1.30.1407.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1408.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 4A (2.2.59.1.30.1409.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1410.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 6S (2.2.59.1.30.1411.)
Đường Đinh Công Tráng, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1412.)
Đường Đinh Lễ (2.2.59.1.30.954.)
Đường Đinh Lễ (2.2.59.1.30.1102.)
Đường Đinh Lệ Khối Yên Vinh (2.2.59.1.30.1103.)
Đường Đinh Lễ, Kiệt A2 (2.2.59.1.30.948.)
Đường Đinh Lễ, Ngõ A1 (2.2.59.1.30.949.)
Đường Đinh Lễ, Ngõ A3 (2.2.59.1.30.950.)
Đường Đinh Lễ, Ngõ B1 (2.2.59.1.30.951.)
Đường Đinh Lễ, Ngõ B2 (2.2.59.1.30.952.)
Đường Đinh Lễ, Ngõ B3 (2.2.59.1.30.953.)
Đường Đinh Nhật Thận (2.2.59.1.30.2028.)
Đường Đinh Văn Chất (2.2.59.1.30.1124.)
Đường Đinh Văn Chất (2.2.59.1.30.1670.)
Đường Đoàn Nhữ Hài (2.2.59.1.30.1266.)
Đường Đoàn Như Hài, Ngõ 2-k9 (2.2.59.1.30.1267.)
Đường Đoàn Như Hài, Ngõ 4-k9 (2.2.59.1.30.1268.)
Đường Đoàn Như Hài, Ngõ 4b-k9 (2.2.59.1.30.1269.)
Đường Đoàn Như Hài, Ngõ 4c-k9 (2.2.59.1.30.1270.)
Đường Đoàn Như Hài, Ngõ 6-k9 (2.2.59.1.30.1271.)
Đường Đoàn Như Hài, Ngõ 8-k9 (2.2.59.1.30.1272.)
Đường Đoàn Nhữ Hài, Ngõ Khối 10 (2.2.59.1.30.1273.)
Đường Đốc Thiết (2.2.59.1.30.765.)
Đường Đội Cung (2.2.59.1.30.2077.)
Đường Đội Cung, Ngõ 82 (2.2.59.1.30.2078.)
Đường Đội Cung, Ngõ 83 (2.2.59.1.30.2079.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.232.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.233.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.234.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 12, Ngách 2 (2.2.59.1.30.235.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 14 (2.2.59.1.30.236.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 1 (2.2.59.1.30.237.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 2 (2.2.59.1.30.238.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 14, Ngách 3 (2.2.59.1.30.239.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.240.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 20 (2.2.59.1.30.241.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 20, Ngách 1 (2.2.59.1.30.242.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 20, Ngách 2 (2.2.59.1.30.243.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.244.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.245.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.246.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.247.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.248.)
Đường Đức Đạt, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.249.)
Đường Đường Cao Bá Quát (2.2.59.1.30.1971.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 2 ngõ 2 khối 5 (2.2.59.1.30.1972.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 3 ngõ 2 k5 (2.2.59.1.30.1973.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Hẻm 4 ngõ 2 k5 (2.2.59.1.30.1974.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 21 khối 6 (2.2.59.1.30.1975.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4 khối 5 (2.2.59.1.30.1976.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 4B (2.2.59.1.30.1977.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 6 khối 5 (2.2.59.1.30.1978.)
Đường Đường Cao Bá Quát, Ngõ 9 khối 6 (2.2.59.1.30.1979.)
Đường Đường Hồng Sơn, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.633.)
Đường Đường Lệ Ninh (2.2.59.1.30.1274.)
Đường Đường Lục Niên (2.2.59.1.30.634.)
Đường Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 1 khối 8 (2.2.59.1.30.1980.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 2 khối 12 (2.2.59.1.30.1981.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 3 khối 12 (2.2.59.1.30.1982.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 4 khối 12 (2.2.59.1.30.1983.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 5 An Dương Vương (2.2.59.1.30.1984.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 5 khối 12 Cao bá Quát (2.2.59.1.30.1985.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 62 võ thị Sáu k6 (2.2.59.1.30.1986.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 69 An Dương Vương k6 (2.2.59.1.30.1987.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 78 Võ Thị Sáu (2.2.59.1.30.1988.)
Đường Đường số 6 chung, Ngõ 80 khối 6 Võ Thị Sáu (2.2.59.1.30.1989.)
Đường Đường Tàu cũ (2.2.59.1.30.1835.)
Đường Đường Văn Thánh, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.635.)
Đường Đường Văn Thánh, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.636.)
Đường Hà Huy Tập (2.2.59.1.30.326.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 1-k11 (2.2.59.1.30.327.)
Đường Hà huy tập, Ngõ 1/12-k12 (2.2.59.1.30.328.)
Đường Hà huy tập, Ngõ 1/12-k12, Ngách 2 (2.2.59.1.30.329.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 10B (2.2.59.1.30.393.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 11-k11 (2.2.59.1.30.330.)
Đường Hà huy Tập, Ngõ 12-13 (2.2.59.1.30.331.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k11 (2.2.59.1.30.332.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k11, Ngách 1 (2.2.59.1.30.333.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 13-k6 (2.2.59.1.30.334.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 154-k5 (2.2.59.1.30.335.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 159-k5 (2.2.59.1.30.336.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 160-k5 (2.2.59.1.30.337.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 167-k5 (2.2.59.1.30.338.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 168-k5 (2.2.59.1.30.339.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 177-k5 (2.2.59.1.30.340.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 179-k5 (2.2.59.1.30.341.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 189-k5 (2.2.59.1.30.342.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 189-k5, Ngách 1 (2.2.59.1.30.343.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 199-k5 (2.2.59.1.30.344.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 2-k13 (2.2.59.1.30.345.)
Đường Hà huy Tập, Ngõ 2/12-k12 (2.2.59.1.30.346.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 2/6-k6 (2.2.59.1.30.347.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 248-k3, Ngách 1 (2.2.59.1.30.348.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 248-k3, Ngách 2 (2.2.59.1.30.349.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 276-k3 (2.2.59.1.30.350.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 277-k3 (2.2.59.1.30.351.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 287-k3 (2.2.59.1.30.352.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 3-k11 (2.2.59.1.30.353.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.354.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 401-k4 (2.2.59.1.30.355.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 402-k4 (2.2.59.1.30.356.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 403-k4 (2.2.59.1.30.357.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 403-k4, Ngách 1 (2.2.59.1.30.358.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 404-k4 (2.2.59.1.30.359.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 405-k4 (2.2.59.1.30.360.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 406 (2.2.59.1.30.361.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 407 (2.2.59.1.30.362.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 409-k4 (2.2.59.1.30.363.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 411-k4 (2.2.59.1.30.364.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3 (2.2.59.1.30.365.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3, Ngách 1 (2.2.59.1.30.366.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 438-k3, Ngách 2 (2.2.59.1.30.367.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 5-k11 (2.2.59.1.30.368.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 5/6-k6 (2.2.59.1.30.369.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 6/6-k6 (2.2.59.1.30.370.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 7-k11 (2.2.59.1.30.371.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 7/6-k6 (2.2.59.1.30.372.)
Đường Hà Huy Tập, Ngõ 9-k11 (2.2.59.1.30.373.)
Đường Hải Thượng Lãn Ô, Ngõ 5-k13 (2.2.59.1.30.374.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông (2.2.59.1.30.375.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông (2.2.59.1.30.1498.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Hẻm 17-k14, Ngách 2 (2.2.59.1.30.376.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Hẻm 27 (2.2.59.1.30.1499.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Hẻm 29 (2.2.59.1.30.1500.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Hẻm 33 (2.2.59.1.30.1501.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.377.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 10-k15 (2.2.59.1.30.378.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 11-k14 (2.2.59.1.30.379.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 12-k15 (2.2.59.1.30.380.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 13-k14 (2.2.59.1.30.381.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 14-k15 (2.2.59.1.30.382.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 15-k14 (2.2.59.1.30.383.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 17-k14 (2.2.59.1.30.384.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 19-k14 (2.2.59.1.30.385.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 2-k15 (2.2.59.1.30.386.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Ngõ 21 (2.2.59.1.30.1502.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Ngõ 23 (2.2.59.1.30.1503.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Ngõ 25 (2.2.59.1.30.1504.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Ngõ 31 (2.2.59.1.30.1505.)
Đường Haỉ Thượng Lãn Ông, Ngõ 35 (2.2.59.1.30.1506.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 4-k15 (2.2.59.1.30.387.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 6-k15 (2.2.59.1.30.388.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 7-k13 (2.2.59.1.30.389.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 8-k15 (2.2.59.1.30.390.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ 9-k134 (2.2.59.1.30.391.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông, Ngõ Thanh niên-k17 (2.2.59.1.30.392.)
Đường Hàm Nghi (2.2.59.1.30.32.)
Đường Hàm Nghi (2.2.59.1.30.35.)
Đường Hàm Nghi (2.2.59.1.30.814.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.33.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 1, Ngách 1 (2.2.59.1.30.34.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 20 (2.2.59.1.30.807.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 20, Ngách 6 (2.2.59.1.30.808.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 28 (2.2.59.1.30.809.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.810.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 48 (2.2.59.1.30.811.)
Đường Hàm nghi, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.812.)
Đường Hàm Nghi, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.813.)
Đường Hàn Mạc Tử (2.2.59.1.30.1752.)
Đường Hec Man (2.2.59.1.30.1084.)
Đường Héc man, Hẻm 2, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1085.)
Đường Héc man, Ngõ 2 khối Yên Phúc (2.2.59.1.30.1086.)
Đường Héc Man, Ngõ A1 (2.2.59.1.30.1087.)
Đường Héc Man, Ngõ A2 (2.2.59.1.30.1088.)
Đường Héc Man, Ngõ A4 (2.2.59.1.30.1089.)
Đường Hồ Bá Kiên (2.2.59.1.30.1564.)
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 18-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1565.)
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 30-k-yên hoà, Ngách 1-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1566.)
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 49-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1567.)
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 60-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1568.)
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 60-k-yên hoà, Ngách 12-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1569.)
Đường Hồ Bá Kiên, Ngõ 8-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1570.)
Đường Hố Bá Ôn (2.2.59.1.30.267.)
Đường Hồ Hán Thương (2.2.59.1.30.268.)
Đường Hồ Hán Thương (2.2.59.1.30.570.)
Đường Hồ Hán Thương, Ngõ 24 (2.2.59.1.30.571.)
Đường Hồ Hữu Nhân (2.2.59.1.30.2005.)
Đường Hồ Ngọc Lãm (2.2.59.1.30.1119.)
Đường Hồ Phi Tích (2.2.59.1.30.2097.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 11-K.Vĩnh thịnh (2.2.59.1.30.2098.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 16-K.Vĩnh thịnh (2.2.59.1.30.2099.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 19-K.Vĩnh thịnh (2.2.59.1.30.2100.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 33-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2101.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 36-K.Vĩnh thịnh (2.2.59.1.30.2102.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 44-K.Vĩnh thịnh (2.2.59.1.30.2103.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 45-K.Vĩnh thành, Ngách 14 (2.2.59.1.30.2104.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 45-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2105.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 48-K.Vĩnh thịnh (2.2.59.1.30.2106.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 49-K.Vĩnh thành (2.2.59.1.30.2107.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 5-K.Vĩnh thành (2.2.59.1.30.2108.)
Đường Hồ Phi Tích, Ngõ 55-K.Vĩnh thành (2.2.59.1.30.2109.)
Đường Hồ Quý Ly (2.2.59.1.30.36.)
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 1, Ngách 1 (2.2.59.1.30.37.)
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.38.)
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 2, Ngách 2 (2.2.59.1.30.39.)
Đường Hồ Quý Ly, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.40.)
Đường Hồ Sĩ Dương (2.2.59.1.30.655.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 1-k-17 (2.2.59.1.30.656.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 19-k-17 (2.2.59.1.30.657.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 21-k-17 (2.2.59.1.30.658.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 35-k-17 (2.2.59.1.30.659.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 37-k-17 (2.2.59.1.30.660.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 38-k-17 (2.2.59.1.30.661.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 54-k-17 (2.2.59.1.30.662.)
Đường Hồ Sĩ Dương, Ngõ 9-k-17 (2.2.59.1.30.663.)
Đường Hồ Sỹ Đống (2.2.59.1.30.1297.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Hoà (2.2.59.1.30.1298.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Phong (2.2.59.1.30.1299.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Tiến (2.2.59.1.30.1300.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Khối Tân Vinh (2.2.59.1.30.1301.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1293.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1294.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 2A (2.2.59.1.30.1295.)
Đường Hồ Sỹ Đống, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1296.)
Đường Hồ Tông Thốc (2.2.59.1.30.1508.)
Đường Hồ Tùng Mậu (2.2.59.1.30.1871.)
Đường Hồ Tùng Mậu (2.2.59.1.30.1876.)
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 1, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1872.)
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1873.)
Đường Hồ Tùng Mậu, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1874.)
Đường Hồ Xuân Hương (2.2.59.1.30.269.)
Đường Hồ Xuân Hương (2.2.59.1.30.572.)
Đường Hồ Xuân Hương (2.2.59.1.30.587.)
Đường Hồ Xuân Hương (2.2.59.1.30.1708.)
Đường Hồ Xuân Hương, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.573.)
Đường Hồ Xuân hương, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.574.)
Đường Hoà lộc (2.2.59.1.30.973.)
Đường Hoà song (2.2.59.1.30.974.)
Đường Hoà thái (2.2.59.1.30.975.)
Đường Hoà thịnh (2.2.59.1.30.976.)
Đường Hoài Thanh (2.2.59.1.30.1753.)
Đường Hoàng Danh Sưởng (2.2.59.1.30.575.)
Đường Hoàng Diệu (2.2.59.1.30.576.)
Đường Hoàng Diệu (2.2.59.1.30.581.)
Đường Hoàng Kế Viêm (2.2.59.1.30.577.)
Đường Hoàng Kế Viên (2.2.59.1.30.582.)
Đường Hoàng Nghĩa Cát (2.2.59.1.30.578.)
Đường Hoàng Nghĩa Cát, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.579.)
Đường Hoàng Nghĩa Cát, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.580.)
Đường Hoàng Nghĩa Lương (2.2.59.1.30.1302.)
Đường Hoàng Phan Thái (2.2.59.1.30.394.)
Đường Hoàng Phan Thái (2.2.59.1.30.1507.)
Đường Hoàng Phan Thái, Ngõ 1-k2 (2.2.59.1.30.395.)
Đường Hoàng Tá Thốn (2.2.59.1.30.1020.)
Đường Hoàng Thị Loan (2.2.59.1.30.41.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.42.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 13 (2.2.59.1.30.43.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.44.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.45.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.46.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.47.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.48.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.49.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.50.)
Đường Hoàng Thị Loan, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.51.)
Đường Hoàng Văn Tâm (2.2.59.1.30.1875.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.1.30.396.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 2-k8 (2.2.59.1.30.397.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 20-k5 (2.2.59.1.30.398.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 701-k7 (2.2.59.1.30.399.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 702-k7 (2.2.59.1.30.400.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 703-k7 (2.2.59.1.30.401.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Ngõ 704-k7 (2.2.59.1.30.402.)
Đường Hồng Bàng (2.2.59.1.30.1309.)
Đường Hồng Bàng, Khối Tân Quang (2.2.59.1.30.1310.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1303.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1304.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1305.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ 6B (2.2.59.1.30.1306.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1307.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.1308.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ Số 2 (2.2.59.1.30.1311.)
Đường Hồng Bàng, Ngõ Số 9 (2.2.59.1.30.1312.)
Đường Hồng Sơn (2.2.59.1.30.588.)
Đường Hồng Sơn, Ngõ 35 (2.2.59.1.30.583.)
Đường Hồng Sơn, Ngõ 41 (2.2.59.1.30.584.)
Đường Hồng Sơn, Ngõ 51 (2.2.59.1.30.585.)
Đường Hồng Sơn, Ngõ 63 (2.2.59.1.30.586.)
Đường Huỳnh thúc Kháng (2.2.59.1.30.52.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.53.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.54.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 1 (2.2.59.1.30.55.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 2 (2.2.59.1.30.56.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 10, Ngách 5 (2.2.59.1.30.57.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.58.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.59.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 3, Ngách 3 (2.2.59.1.30.60.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.61.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 1 (2.2.59.1.30.62.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 2 (2.2.59.1.30.63.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 3 (2.2.59.1.30.64.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 4, Ngách 5 (2.2.59.1.30.65.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 6, Ngách 1 (2.2.59.1.30.66.)
Đường Huỳnh thúc Kháng, Ngõ 6, Ngách 3 (2.2.59.1.30.67.)
Đường ỉmTần Phú, Ngõ 57 (2.2.59.1.30.1313.)
Đường Khối 15 (2.2.59.1.30.1877.)
Đường Khối Yên duệ (2.2.59.1.30.2110.)
Đường Kim Đồng (2.2.59.1.30.664.)
Đường Kim Đồng (2.2.59.1.30.1090.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 1-k 18 (2.2.59.1.30.665.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 22-k 22 (2.2.59.1.30.666.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 24-k 22 (2.2.59.1.30.667.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 3-k 18 (2.2.59.1.30.668.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 34a-k19 (2.2.59.1.30.669.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 36-k19 (2.2.59.1.30.670.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 38-k 19 (2.2.59.1.30.671.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 5-k-Quang Tiến (2.2.59.1.30.672.)
Đường Kim đồng, Ngõ 54-k 19 (2.2.59.1.30.673.)
Đường Kim Đồng, Ngõ 58-k 19 (2.2.59.1.30.674.)
Đường Kim đồng, Ngõ 68-k 19 (2.2.59.1.30.675.)
Đường Lê Doãn Nhã, Ngõ 10-k11 (2.2.59.1.30.1754.)
Đường Lê Doãn Nhã, Ngõ 16-k11 (2.2.59.1.30.1755.)
Đường Lê Doãn Nhã, Ngõ 19-k11 (2.2.59.1.30.1756.)
Đường Lê Doãn Nhã, Ngõ 8-k11 (2.2.59.1.30.1757.)
Đường Lê Doãn Nhã, Ngõ 9-k11 (2.2.59.1.30.1758.)
Đường Lê Duẩn (2.2.59.1.30.68.)
Đường Lê Duẩn (2.2.59.1.30.1759.)
Đường Lê Duẫn (2.2.59.1.30.1878.)
Đường Lê Hoàn (2.2.59.1.30.1091.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.1.30.676.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.1.30.1571.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.1.30.1879.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.1.30.1880.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.677.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 2-k19 (2.2.59.1.30.678.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 20-k24 (2.2.59.1.30.679.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 20-k24, Ngách 1 (2.2.59.1.30.680.)
Đường Lê Hồng phong, Ngõ 22-k 24 (2.2.59.1.30.681.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 24-k-Trường Tiến (2.2.59.1.30.682.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 60Trường Tiến (2.2.59.1.30.683.)
Đường Lê Hồng Phong, Ngõ 78-k-trườngTiến (2.2.59.1.30.684.)
Đường Lê Huân (2.2.59.1.30.589.)
Đường Lê Huân, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.590.)
Đường Lê Khôi (2.2.59.1.30.1709.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.1.30.685.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.1.30.1157.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.1.30.1184.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.686.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 157 (2.2.59.1.30.1185.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 157-k3 (2.2.59.1.30.1158.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.687.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 59-k1, Ngách 11 (2.2.59.1.30.1159.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 59-k1, Ngách 37 (2.2.59.1.30.1160.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 59-khối 1 (2.2.59.1.30.1161.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 69 (2.2.59.1.30.1162.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 10 (2.2.59.1.30.1163.)
Đường Le Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 11/16 (2.2.59.1.30.1164.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 12 (2.2.59.1.30.1165.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1166.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 38 (2.2.59.1.30.1167.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 4 (2.2.59.1.30.1168.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k2, Ngách 6 (2.2.59.1.30.1169.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 10 (2.2.59.1.30.1170.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 17/73 (2.2.59.1.30.1171.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 2/10 (2.2.59.1.30.1172.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 23/73 (2.2.59.1.30.1173.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 29/73 (2.2.59.1.30.1174.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 33/73 (2.2.59.1.30.1175.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 4/10 (2.2.59.1.30.1176.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 6 (2.2.59.1.30.1177.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-k3, Ngách 8 (2.2.59.1.30.1178.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-khối 2 (2.2.59.1.30.1179.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 73-khối 3 (2.2.59.1.30.1180.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 75 (2.2.59.1.30.1186.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 99-k1 (2.2.59.1.30.1181.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 99-k1, Ngách 11 (2.2.59.1.30.1182.)
Đường Lê Lợi, Ngõ 99-k1, Ngách 37 (2.2.59.1.30.1183.)
Đường Lê Mao (2.2.59.1.30.591.)
Đường Lê Mao (2.2.59.1.30.1314.)
Đường Lê Mao (2.2.59.1.30.1881.)
Đường Lê Mao, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1315.)
Đường Lê Nin (2.2.59.1.30.815.)
Đường Lệ Ninh (2.2.59.1.30.1572.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 11-112, Ngách 26 (2.2.59.1.30.1573.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112 (2.2.59.1.30.1574.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 17 (2.2.59.1.30.1575.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 26 (2.2.59.1.30.1576.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 34 (2.2.59.1.30.1577.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 112, Ngách 7 (2.2.59.1.30.1578.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 21 (2.2.59.1.30.1579.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 24 (2.2.59.1.30.1580.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 25 (2.2.59.1.30.1581.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 27 (2.2.59.1.30.1582.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 29 (2.2.59.1.30.1583.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 39 (2.2.59.1.30.1584.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 60 (2.2.59.1.30.1585.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70 (2.2.59.1.30.1586.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1587.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 70, Ngách 4 (2.2.59.1.30.1588.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 18 (2.2.59.1.30.1589.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1590.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 20 (2.2.59.1.30.1591.)
Đường Lệ Ninh, Ngõ 92, Ngách 5 (2.2.59.1.30.1592.)
Đường Lê Quý Đôn (2.2.59.1.30.1021.)
Đường Lê Thế Trung (2.2.59.1.30.69.)
Đường Lê Thiết Hùng (2.2.59.1.30.70.)
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.71.)
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.72.)
Đường Lê Thiết Hùng, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.73.)
Đường Lê Văn Hưu (2.2.59.1.30.1882.)
Đường Lê Văn Tám (2.2.59.1.30.1320.)
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1316.)
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1317.)
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1318.)
Đường Lê Văn Tám, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1319.)
Đường Lê Viết Thuật (2.2.59.1.30.1022.)
Đường Lê Viết Thuật (2.2.59.1.30.1029.)
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 22 (2.2.59.1.30.1023.)
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 34 (2.2.59.1.30.1024.)
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 50 (2.2.59.1.30.1025.)
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 56 (2.2.59.1.30.1026.)
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 68 (2.2.59.1.30.1027.)
Đường Lê Viết Thuật, Ngõ 74 (2.2.59.1.30.1028.)
Đường LêNin (2.2.59.1.30.1092.)
Đường LêNin (2.2.59.1.30.1509.)
Đường Lục Niên (2.2.59.1.30.592.)
Đường Lục Niên (2.2.59.1.30.2006.)
Đường Lục Niên, Ngõ 2-tổ 3-khối 6 + 11 (2.2.59.1.30.593.)
Đường Lục Niên, Ngõ 3-k-phúc vinh (2.2.59.1.30.2007.)
Đường Lục Niên, Ngõ 4-k-phúc vinh (2.2.59.1.30.2008.)
Đường Lục Niên, Ngõ 4-tổ 4 liên khối 6 + 11 (2.2.59.1.30.594.)
Đường Lương Định Của (2.2.59.1.30.1710.)
Đường Lương Thế Vinh (2.2.59.1.30.1883.)
Đường Lý Nhật Quang (2.2.59.1.30.74.)
Đường Lý Nhật Quang, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.75.)
Đường Lý Nhật Quang, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.76.)
Đường Lý Thái Tông (2.2.59.1.30.77.)
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.78.)
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.79.)
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.80.)
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.81.)
Đường Lý Thái Tông, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.82.)
Đường Lý Thường Kiệt (2.2.59.1.30.1093.)
Đường Lý Thường Kiệt (2.2.59.1.30.1187.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 207-k4 (2.2.59.1.30.1188.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 40-k5 (2.2.59.1.30.1189.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 50-k5 (2.2.59.1.30.1190.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 54-k5 (2.2.59.1.30.1191.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 62-k5 (2.2.59.1.30.1192.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 66-k5 (2.2.59.1.30.1193.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 72-k5 (2.2.59.1.30.1194.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 82-k5 (2.2.59.1.30.1195.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 94-k5 (2.2.59.1.30.1196.)
Đường Lý Thường Kiệt, Ngõ 94-k5, Ngách 1/94 (2.2.59.1.30.1197.)
Đường Lý Tử Trọng (2.2.59.1.30.403.)
Đường Lý Tự Trọng (2.2.59.1.30.1510.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 10/12-k12 (2.2.59.1.30.404.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 11/12-k12 (2.2.59.1.30.405.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 12/12-k12 (2.2.59.1.30.406.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 7/12-k12 (2.2.59.1.30.407.)
Đường Lý Tự Trọng, Ngõ 8/12-k12 (2.2.59.1.30.408.)
Đường Mạc Đỉnh Chi (2.2.59.1.30.1321.)
Đường Mạc Đỉnh Chi, Khối Trung Hòa (2.2.59.1.30.1323.)
Đường Mạc Đình Chi, Khối Trung Mỹ (2.2.59.1.30.1322.)
Đường Mạc Thị Bưởi (2.2.59.1.30.1760.)
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 13 (2.2.59.1.30.83.)
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.84.)
Đường Mạc Thị Bưởi, Ngõ 18, Ngách 7 (2.2.59.1.30.85.)
Đường Mai Hắc Đế (2.2.59.1.30.413.)
Đường Mai Hắc Đế (2.2.59.1.30.1595.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.414.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.415.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 2-k9 (2.2.59.1.30.416.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 4-k9 (2.2.59.1.30.417.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 6-k8 (2.2.59.1.30.418.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 6-k9 (2.2.59.1.30.409.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 65-k20 (2.2.59.1.30.1593.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 702-k7 (2.2.59.1.30.410.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 703-k7 (2.2.59.1.30.411.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 9/12-k8 (2.2.59.1.30.412.)
Đường Mai Hắc Đế, Ngõ 93-k20 (2.2.59.1.30.1594.)
Đường Mai Lao Bang (2.2.59.1.30.1511.)
Đường N1 - khối Yên Sơn (2.2.59.1.30.419.)
Đường Ngõ 158 (2.2.59.1.30.420.)
Đường Ngõ 989 (2.2.59.1.30.421.)
Đường Ngô Đức Kế (2.2.59.1.30.595.)
Đường Ngô Đức Kế (2.2.59.1.30.599.)
Đường Ngô Đức Kế (2.2.59.1.30.2011.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.596.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 10-k-phúc tân (2.2.59.1.30.2009.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 14-k-phúc tân (2.2.59.1.30.2010.)
Đường Ngô Đức Kế, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.597.)
Đường Ngô Đuúc Kế, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.598.)
Đường Ngô Gia Tự (2.2.59.1.30.1598.)
Đường Ngô Gia Tự, Ngõ 98-k-17 (2.2.59.1.30.1596.)
Đường Ngô Gia tự, Ngõ 98-k-17, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1597.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.1.30.817.)
Đường Ngô Quyền, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.816.)
Đường Ngô Sỹ Liên (2.2.59.1.30.1884.)
Đường Ngô Thì Nhậm (2.2.59.1.30.86.)
Đường Ngô Thì Nhậm (2.2.59.1.30.1761.)
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.87.)
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.88.)
Đường Ngô Thì Nhậm, Ngõ 2, Ngách 3 (2.2.59.1.30.89.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 1-k3 (2.2.59.1.30.1762.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 13-k4 (2.2.59.1.30.1763.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 132-k3 (2.2.59.1.30.1764.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.90.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.91.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 265 (2.2.59.1.30.1765.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 269 (2.2.59.1.30.1766.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 271-k10 (2.2.59.1.30.1767.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 281 (2.2.59.1.30.1768.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 283 (2.2.59.1.30.1769.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 287 (2.2.59.1.30.1770.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 289 (2.2.59.1.30.1771.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 298A-k10 (2.2.59.1.30.1772.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 298B-k10 (2.2.59.1.30.1773.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 298C-k10 (2.2.59.1.30.1774.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 298D-k10 (2.2.59.1.30.1775.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 298E-k10 (2.2.59.1.30.1776.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 300-k10 (2.2.59.1.30.1777.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 302-k10 (2.2.59.1.30.1778.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 302A-k10 (2.2.59.1.30.1779.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 306 (2.2.59.1.30.1780.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 308 (2.2.59.1.30.1781.)
Đường Ngô thời Nhậm, Ngõ 310 (2.2.59.1.30.1782.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 70-k3 (2.2.59.1.30.1783.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 80-k3 (2.2.59.1.30.1784.)
Đường Ngô Thời Nhậm, Ngõ 86-k3 (2.2.59.1.30.1785.)
Đường Ngô Trí Hoà (2.2.59.1.30.92.)
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.93.)
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.94.)
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.95.)
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 2 (2.2.59.1.30.96.)
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 2, Ngách 3 (2.2.59.1.30.97.)
Đường Ngô Trí Hoà, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.98.)
Đường Ngô Tuân (2.2.59.1.30.688.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.689.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 1-k-Quang Tiến (2.2.59.1.30.690.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.691.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.692.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 4-k-Quang Vinh (2.2.59.1.30.693.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.694.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5-k-Quang Tiến (2.2.59.1.30.695.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 5-k-Quang Vinh (2.2.59.1.30.696.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 6-k QuangVinh (2.2.59.1.30.697.)
Đường Ngô Tuân, Ngõ 6-k-QuangTiến (2.2.59.1.30.698.)
Đường NGô Văn Sở (2.2.59.1.30.1324.)
Đường Ngô Văn Sở, Khối Tân Vinh (2.2.59.1.30.1325.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1326.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.1327.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1328.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1329.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1330.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 6A (2.2.59.1.30.1331.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1332.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.1333.)
Đường Ngô Văn Sở, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.1334.)
Đường Ngư Hải (2.2.59.1.30.1343.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1335.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1336.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1337.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1338.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1339.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 7A (2.2.59.1.30.1340.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.1341.)
Đường Ngư Hải, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.1342.)
Đường Nguyễn Biểu (2.2.59.1.30.1368.)
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1344.)
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1345.)
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1346.)
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1347.)
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1348.)
Đường Nguyễn Biểu, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1349.)
Đường Nguyễn Bính (2.2.59.1.30.99.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (2.2.59.1.30.875.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 33 (2.2.59.1.30.818.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm khối tân Lộc, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.819.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B1 (2.2.59.1.30.820.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B2 (2.2.59.1.30.821.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B3 (2.2.59.1.30.822.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B4 (2.2.59.1.30.823.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B5 (2.2.59.1.30.824.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm Khối Tân Tiến, Ngõ B6 (2.2.59.1.30.825.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A1 (2.2.59.1.30.876.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A2 (2.2.59.1.30.877.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A3 (2.2.59.1.30.878.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A4 (2.2.59.1.30.879.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A5 (2.2.59.1.30.880.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A6 (2.2.59.1.30.881.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Ngõ A7 (2.2.59.1.30.882.)
Đường Nguyễn Bính, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.100.)
Đường Nguyễn Bính, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.101.)
Đường Nguyễn Cảnh Bình (2.2.59.1.30.1786.)
Đường Nguyễn Cảnh Bình, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.102.)
Đường Nguyễn Cảnh Bình, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.103.)
Đường Nguyễn Cảnh Chân (2.2.59.1.30.610.)
Đường Nguyễn Cảnh Chân (2.2.59.1.30.1717.)
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.600.)
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.601.)
Đường Nguyễn Cảnh Chân, Ngõ 5A (2.2.59.1.30.1711.)
Đường Nguyễn Cảnh Dy (2.2.59.1.30.602.)
Đường Nguyễn Cảnh Dy, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.603.)
Đường Nguyễn Cảnh Dy, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.604.)
Đường Nguyễn Cảnh Hoan Khối 18 (2.2.59.1.30.1619.)
Đường Nguyễn cảnh Hoan, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.1599.)
Đường Nguyễn Cảnh hoan, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1600.)
Đường Nguyễn Cảnh Hoan, Ngõ 38 (2.2.59.1.30.1601.)
Đường Nguyễn Cảnh Hoan, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1602.)
Đường Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.1.30.1122.)
Đường Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.1.30.1603.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1604.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 12-k-yên (2.2.59.1.30.1605.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 17 (2.2.59.1.30.1606.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 25-k-yên (2.2.59.1.30.1607.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 17-k-yên hoà, Ngách 29-k-yên (2.2.59.1.30.1608.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 25-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1609.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 32=k-yên hoà (2.2.59.1.30.1610.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 46-k-yên Hoà (2.2.59.1.30.1611.)
Đường Nguyễn chí Thanh, Ngõ 5-k-yên hoà, Ngách 38 (2.2.59.1.30.1612.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 5-k-yên hoà, Ngách 54 (2.2.59.1.30.1613.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 5-k-yênhoà (2.2.59.1.30.1614.)
Đường Nguyễn Chí Thanh, Ngõ 50-k-yên hoà (2.2.59.1.30.1615.)
Đường Nguyễn Chích (2.2.59.1.30.1718.)
Đường Nguyễn Chính, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1712.)
Đường Nguyễn Chính, Ngõ 1 khối 10 (2.2.59.1.30.1713.)
Đường Nguyễn Chính, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1714.)
Đường Nguyễn Công Trứ (2.2.59.1.30.280.)
Đường Nguyễn Công Trứ (2.2.59.1.30.605.)
Đường Nguyễn Công Trứ (2.2.59.1.30.1719.)
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.606.)
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.607.)
Đường Nguyễn Công Trứ, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.608.)
Đường Nguyễn Du (2.2.59.1.30.162.)
Đường Nguyễn Du (2.2.59.1.30.1810.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 01 (2.2.59.1.30.1787.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.104.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.105.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.106.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 1 A1 (2.2.59.1.30.107.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 3 (2.2.59.1.30.108.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 3 A2 (2.2.59.1.30.109.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2, Ngách 5 (2.2.59.1.30.110.)
Đường nguyễn Du, Ngõ 21-k1 (2.2.59.1.30.111.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 2A (2.2.59.1.30.112.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.113.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4 A1 (2.2.59.1.30.114.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 4A (2.2.59.1.30.115.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A1 (2.2.59.1.30.116.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A2 (2.2.59.1.30.117.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A3 (2.2.59.1.30.118.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6 A4 (2.2.59.1.30.119.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6, Ngách 02 (2.2.59.1.30.120.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A (2.2.59.1.30.121.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A, Ngách 2 (2.2.59.1.30.122.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 6A, Ngách 4 (2.2.59.1.30.123.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 79 (2.2.59.1.30.1788.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.124.)
Đường Nguyễn Du, Ngõ 8A (2.2.59.1.30.125.)
Đường Nguyễn Duy Trinh (2.2.59.1.30.883.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Hẻm 9 ngõ 64 (2.2.59.1.30.826.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 20 (2.2.59.1.30.827.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.828.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 46 (2.2.59.1.30.829.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.830.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 5, Ngách 16 (2.2.59.1.30.831.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 60 (2.2.59.1.30.832.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 60, Ngách 1 (2.2.59.1.30.833.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 64 (2.2.59.1.30.834.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 73 (2.2.59.1.30.835.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 78 (2.2.59.1.30.836.)
Đường Nguyễn Duy Trinh, Ngõ 95 (2.2.59.1.30.837.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.1.30.1229.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 18-k15 (2.2.59.1.30.1210.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 2-k15 (2.2.59.1.30.1211.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 20-k16 (2.2.59.1.30.1212.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 22-k15 (2.2.59.1.30.1213.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 34-k7 (2.2.59.1.30.1214.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 34-k7, Ngách 59/34 (2.2.59.1.30.1215.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 38-k7 (2.2.59.1.30.1216.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 50-k7 (2.2.59.1.30.1217.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 66-k16 (2.2.59.1.30.1218.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 68-k7 (2.2.59.1.30.1219.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 70 (2.2.59.1.30.1220.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 74-k16 (2.2.59.1.30.1221.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 78-k16 (2.2.59.1.30.1222.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 81-k16 (2.2.59.1.30.1223.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 83-k16 (2.2.59.1.30.1224.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 85-k16 (2.2.59.1.30.1225.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 86-k16 (2.2.59.1.30.1226.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 87-k16 (2.2.59.1.30.1227.)
Đường Nguyễn Đình Cổn (2.2.59.1.30.1807.)
Đường Nguyễn Đình Cổn, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.1808.)
Đường Nguyễn Đình Cổn, Ngõ 16 (2.2.59.1.30.1809.)
Đường Nguyễn Đứa cảnh, Ngõ 1-k 20 (2.2.59.1.30.717.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh (2.2.59.1.30.718.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 1-k-Vinh Tiến (2.2.59.1.30.719.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 12-k-22 (2.2.59.1.30.720.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 13-k-Liên Cơ (2.2.59.1.30.721.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 14-k-22 (2.2.59.1.30.722.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 16-k 22 (2.2.59.1.30.723.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 18-k 22 (2.2.59.1.30.724.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2-k-Vinh Tiến (2.2.59.1.30.725.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 2-k16 (2.2.59.1.30.726.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 20-k 22 (2.2.59.1.30.727.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 28-k24 (2.2.59.1.30.728.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 4-k16 (2.2.59.1.30.729.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 6-k16 (2.2.59.1.30.730.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 63e-k19 (2.2.59.1.30.731.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 71-k 19 (2.2.59.1.30.732.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 77-k 19 (2.2.59.1.30.733.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ 81-k 19 (2.2.59.1.30.734.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A10-11 (2.2.59.1.30.735.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A6 (2.2.59.1.30.736.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A7-9 (2.2.59.1.30.737.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ A8 (2.2.59.1.30.738.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh, Ngõ B1-k-Liên Cơ (2.2.59.1.30.739.)
Đường Nguyễn Đức Đạt (2.2.59.1.30.161.)
Đường Nguyễn Gia Thiều (2.2.59.1.30.838.)
Đường Nguyễn Gia Thiều (2.2.59.1.30.884.)
Đường Nguyễn Gia Thiều, Hẻm 36, Ngách 1 (2.2.59.1.30.839.)
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 30 (2.2.59.1.30.840.)
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 40 (2.2.59.1.30.841.)
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 46 (2.2.59.1.30.842.)
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.843.)
Đường Nguyễn Gia Thiều, Ngõ 65 (2.2.59.1.30.844.)
Đường Nguyễn Hiền (2.2.59.1.30.2111.)
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 132-K.Yên duệ (2.2.59.1.30.2112.)
Đường Nguyễn Hiền, Ngõ 135-K.Yên duệ (2.2.59.1.30.2113.)
Đường Nguyễn Hữu Điền (2.2.59.1.30.1369.)
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1350.)
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1351.)
Đường Nguyễn Hữu Điền, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1352.)
Đường Nguyễn Huy Oánh (2.2.59.1.30.126.)
Đường Nguyễn Huy Oánh (2.2.59.1.30.1918.)
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.127.)
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 2 khối 8 (2.2.59.1.30.1885.)
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 2 khối 9 (2.2.59.1.30.1886.)
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.128.)
Đường Nguyễn Huy Oánh, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.129.)
Đường Nguyễn Huy Tự (2.2.59.1.30.1789.)
Đường Nguyễn Khuyến (2.2.59.1.30.2012.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 1-k-phúc lộc (2.2.59.1.30.2013.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 1-k-phúc tân (2.2.59.1.30.2014.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 2-k-phúc lộc (2.2.59.1.30.2015.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 2-k-phúc tân (2.2.59.1.30.2016.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 3-k-phúc lộc (2.2.59.1.30.2017.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 3-k-phúc tân (2.2.59.1.30.2018.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 4-k-phúc lộc (2.2.59.1.30.2019.)
Đường Nguyễn Khuyến, Ngõ 4-k-phúc tân (2.2.59.1.30.2020.)
Đường Nguyễn Kiệm (2.2.59.1.30.1919.)
Đường Nguyễn Kiệm B (2.2.59.1.30.1887.)
Đường Nguyễn Kiệm, Hẻm 2 khối 8 (2.2.59.1.30.1888.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1920.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 1 khối 8 (2.2.59.1.30.1889.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1921.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 2 khối 11 (2.2.59.1.30.1890.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1922.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 3 khối 11 (2.2.59.1.30.1891.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1923.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 khối 11 (2.2.59.1.30.1892.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 4 khối 8 (2.2.59.1.30.1893.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ 5 khối 11 (2.2.59.1.30.1894.)
Đường Nguyễn Kiệm, Ngõ A khối 18 (2.2.59.1.30.1895.)
Đường Nguyễn Năng Tĩnh - Khối Yên Sơn (2.2.59.1.30.422.)
Đường Nguyễn Nghiêm (2.2.59.1.30.1720.)
Đường Nguyễn Nghiệm, Ngõ 1 khối 13 (2.2.59.1.30.1715.)
Đường Nguyễn Phong Sắc (2.2.59.1.30.845.)
Đường Nguyễn Phong Sắc (2.2.59.1.30.885.)
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 120 (2.2.59.1.30.846.)
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 138 (2.2.59.1.30.847.)
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 165 (2.2.59.1.30.848.)
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ 56 (2.2.59.1.30.849.)
Đường Nguyễn Phong Sắc, Ngõ B (2.2.59.1.30.850.)
Đường Nguyễn Quốc Trí (2.2.59.1.30.699.)
Đường Nguyễn Quốc Trị (2.2.59.1.30.1094.)
Đường Nguyễn Quốc Trị, Ngõ 3 khối yên phúc B (2.2.59.1.30.1095.)
Đường Nguyễn S Ĩ Sách (2.2.59.1.30.700.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc (2.2.59.1.30.270.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc (2.2.59.1.30.281.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 103-k11 Cữa Nam (2.2.59.1.30.271.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 145 (2.2.59.1.30.272.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 16-k11 (2.2.59.1.30.273.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 171 (2.2.59.1.30.274.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 55 (2.2.59.1.30.275.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 65 (2.2.59.1.30.276.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 85 (2.2.59.1.30.277.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 86-k11 (2.2.59.1.30.278.)
Đường Nguyễn Sinh Sắc, Ngõ 95 (2.2.59.1.30.279.)
Đường Nguyễn Sơn (2.2.59.1.30.1790.)
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 13-K8 (2.2.59.1.30.130.)
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 27-k8 (2.2.59.1.30.131.)
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 57-k8 (2.2.59.1.30.132.)
Đường Nguyễn Sơn, Ngõ 75-k8 (2.2.59.1.30.133.)
Đường Nguyễn Sư Hồi (2.2.59.1.30.1120.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.431.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.851.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.886.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.1096.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngách 2 (2.2.59.1.30.423.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngách 3 (2.2.59.1.30.424.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 1-k10 (2.2.59.1.30.425.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204 (2.2.59.1.30.852.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 1 (2.2.59.1.30.853.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 204, Ngách 8 (2.2.59.1.30.854.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ 3-k10 (2.2.59.1.30.426.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A (2.2.59.1.30.855.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách Â1 (2.2.59.1.30.856.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A2 (2.2.59.1.30.857.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A3 (2.2.59.1.30.858.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A4 (2.2.59.1.30.859.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ A, Ngách A5 (2.2.59.1.30.860.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ B (2.2.59.1.30.861.)
Đường Nguyễn Sỹ Sách, Ngõ C (2.2.59.1.30.862.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.1.30.1228.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.1.30.1721.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.1.30.2046.)
Đường Nguyen Thai Hoc, Ngõ 102-K 1 Đội cung (2.2.59.1.30.2042.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 11-k10 (2.2.59.1.30.1198.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 7-k10 (2.2.59.1.30.1199.)
Đường Nguyen Thai Hoc, Ngõ 82-84-khoi 1 Doi Cung (2.2.59.1.30.2043.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ 9-k10 (2.2.59.1.30.1200.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ Ca múa-k9 (2.2.59.1.30.1201.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ K10 (2.2.59.1.30.1202.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ k10, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1203.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ k10, Ngách 3 (2.2.59.1.30.1204.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ k10, Ngách 4 (2.2.59.1.30.1205.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ k10, Ngách 5 (2.2.59.1.30.1206.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ k10, Ngách 6 (2.2.59.1.30.1207.)
Đường Nguyễn Thái Học, Ngõ k10, Ngách 7 (2.2.59.1.30.1208.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (2.2.59.1.30.741.)
Đường Nguyễn Thi Minh Khai (2.2.59.1.30.1370.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (2.2.59.1.30.1716.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1353.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 1-k 18 (2.2.59.1.30.701.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.1354.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 12-k16 (2.2.59.1.30.702.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 13 (2.2.59.1.30.1355.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 14-k16 (2.2.59.1.30.703.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 15 (2.2.59.1.30.1356.)
Đường Nguyễn thị Minh Khai, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1357.)
Đường Nguyến Thị Minh Khai, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1358.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.704.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1359.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 8-k17 (2.2.59.1.30.705.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.1360.)
Đường Nguyễn Thiếp (2.2.59.1.30.1791.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 107-k8 (2.2.59.1.30.1792.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 26-k8 (2.2.59.1.30.1793.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 40-k8 (2.2.59.1.30.1794.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 41 (2.2.59.1.30.1795.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 43 (2.2.59.1.30.1796.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 45 (2.2.59.1.30.1797.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 47-k8, k8 (2.2.59.1.30.1798.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1799.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 55 (2.2.59.1.30.1800.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 57-k8 (2.2.59.1.30.1801.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 63-k8 (2.2.59.1.30.1802.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 75-k8 (2.2.59.1.30.1804.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ 75, Ngách 7 (2.2.59.1.30.1803.)
Đường Nguyễn Thiếp, Ngõ k8 (2.2.59.1.30.1805.)
Đường Nguyễn Thu Thêm (2.2.59.1.30.1806.)
Đường Nguyễn Thúc Tự (2.2.59.1.30.2021.)
Đường Nguyễn Thúc Tự, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.2022.)
Đường Nguyễn Thúc Tự, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.2023.)
Đường Nguyễn Thúc Tự, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.2024.)
Đường Nguyễn Tiềm (2.2.59.1.30.2044.)
Đường Nguyễn Tiềm (2.2.59.1.30.2114.)
Đường Nguyễn Tiềm, Hẻm 53-K.Vĩnh xuân, Ngách 15 (2.2.59.1.30.2115.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 11-k11 Đội Cung (2.2.59.1.30.2045.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 31-K.Vĩnh lâm (2.2.59.1.30.2116.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 43-K.Vĩnh lâm (2.2.59.1.30.2117.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 45-K.Vĩnh xuân (2.2.59.1.30.2118.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 51-K.Vĩnh xuân (2.2.59.1.30.2119.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 53-K.Vĩnh xuân (2.2.59.1.30.2120.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 53-K.Vĩnh xuân, Ngách 6 (2.2.59.1.30.2121.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 73-K.Vĩnh lâm (2.2.59.1.30.2122.)
Đường Nguyễn Tiềm, Ngõ 74-K.Vĩnh xuân (2.2.59.1.30.2123.)
Đường Nguyễn Tiến Tài (2.2.59.1.30.706.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.1.30.427.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.1.30.1512.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.1.30.1616.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1-k1 (2.2.59.1.30.428.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 1-k2 (2.2.59.1.30.429.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 286-k1 (2.2.59.1.30.430.)
Đường nguyễn trãi, Ngõ 3-k-20 (2.2.59.1.30.1617.)
Đường Nguyễn Trãi, Ngõ 5-kyên hoà (2.2.59.1.30.1618.)
Đường Nguyễn Trung Ngạn (2.2.59.1.30.1896.)
Đường Nguyến Trường Tộ (2.2.59.1.30.1121.)
Đường Nguyễn Trường Tộ (2.2.59.1.30.1209.)
Đường Nguyễn Trường Tộ (2.2.59.1.30.2142.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Hẻm 32-k13, Ngách A (2.2.59.1.30.2124.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 1-K.Vĩnh thành, Ngách 1 (2.2.59.1.30.2125.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 1-K.Vĩnh thành, Ngách 3 (2.2.59.1.30.2126.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 122-k13 (2.2.59.1.30.2127.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 144A-k14 (2.2.59.1.30.2128.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 144B-k14 (2.2.59.1.30.2129.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 152-k14 (2.2.59.1.30.2130.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 160-k14 (2.2.59.1.30.2131.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 162-k14 (2.2.59.1.30.2132.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 32-k13 (2.2.59.1.30.2133.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 32-k13, Ngách B (2.2.59.1.30.2134.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 44-k13 (2.2.59.1.30.2135.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 52-k13 (2.2.59.1.30.2136.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 62-k13 (2.2.59.1.30.2137.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 80-k13 (2.2.59.1.30.2138.)
Đường Nguyễn Trường Tộ, Ngõ 98-k13 (2.2.59.1.30.2139.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện (2.2.59.1.30.1361.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Phong (2.2.59.1.30.1371.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Quang (2.2.59.1.30.1372.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Tiến (2.2.59.1.30.1373.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Khối Tân Vinh (2.2.59.1.30.1374.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1362.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1363.)
Đường Nguyễn tuấn thiện, Ngõ 2B (2.2.59.1.30.1364.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1365.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1366.)
Đường Nguyễn Tuấn Thiện, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1367.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.1.30.707.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.1.30.1097.)
Đường Nguyễn văn Cừ (2.2.59.1.30.1897.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.1.30.1924.)
Đường Nguyễn văn Cừ, Hẻm 13 khối 1 (2.2.59.1.30.1898.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 1 khối 1, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1899.)
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.1900.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 15 khối 1 (2.2.59.1.30.1901.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1902.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 2 khối 2 (2.2.59.1.30.1903.)
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 3 k1 (2.2.59.1.30.1904.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 4 khối 2 (2.2.59.1.30.1905.)
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1906.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 15 (2.2.59.1.30.1907.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1908.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách hẻm 2 (2.2.59.1.30.1909.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 6 khối 2, Ngách Hẻm 3 (2.2.59.1.30.1910.)
Đường Nguyễn văn Cừ, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1911.)
Đường Nguyễn Văn Cừ, Ngõ 8 khối 2 (2.2.59.1.30.1912.)
Đường Nguyễn Văn Giao (2.2.59.1.30.134.)
Đường Nguyễn Văn Giao, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.135.)
Đường Nguyễn Văn Giao, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.136.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi (2.2.59.1.30.163.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Hẻm 6, Ngách 2 (2.2.59.1.30.137.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngách 2A (2.2.59.1.30.138.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.139.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 15 (2.2.59.1.30.140.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.141.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.142.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 24 (2.2.59.1.30.143.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.144.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 40 (2.2.59.1.30.145.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 56 (2.2.59.1.30.146.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.147.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách 4 (2.2.59.1.30.148.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 6, Ngách 6 (2.2.59.1.30.149.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 68 (2.2.59.1.30.150.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 76 (2.2.59.1.30.151.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.152.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi, Ngõ 82 (2.2.59.1.30.153.)
Đường Nguyễn Viết Xuân (2.2.59.1.30.887.)
Đường Nguyễn Viết Xuân (2.2.59.1.30.977.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 1 Ngõ 16 (2.2.59.1.30.863.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Hẻm 3 (2.2.59.1.30.864.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.865.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 13 (2.2.59.1.30.866.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 16 Trung Định (2.2.59.1.30.867.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 21 (2.2.59.1.30.868.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.869.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 30 (2.2.59.1.30.870.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 31 (2.2.59.1.30.871.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 51 (2.2.59.1.30.872.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 93 (2.2.59.1.30.873.)
Đường Nguyễn Viết Xuân, Ngõ 94 (2.2.59.1.30.874.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc (2.2.59.1.30.164.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.154.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.155.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.156.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.157.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.158.)
Đường Nguyễn Vĩnh Lộc, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.159.)
Đường Nguyễn Xí (2.2.59.1.30.1913.)
Đường Nguyễn Xiển (2.2.59.1.30.611.)
Đường Nguyễn Xiễn, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.609.)
Đường Nguyễn Xuân Linh (2.2.59.1.30.2140.)
Đường Nguyễn Xuân Linh, Ngõ 144-K.Yên duệ (2.2.59.1.30.2141.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn (2.2.59.1.30.708.)
Đường Nguyễn Xuân ôn, Ngõ 1-k-Quang Tiến (2.2.59.1.30.709.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.710.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.711.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 15k Quang Tiến (2.2.59.1.30.712.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 2-k-Vinh Quang (2.2.59.1.30.713.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 4-k-Vinh Quang (2.2.59.1.30.714.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 6-k-Vinh Quang (2.2.59.1.30.715.)
Đường Nguyễn Xuân Ôn, Ngõ 8-k-Vinh Quang (2.2.59.1.30.716.)
Đường Nguyễn Xý (2.2.59.1.30.1914.)
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 1 khối 13 (2.2.59.1.30.1915.)
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 3 khối 13 (2.2.59.1.30.1916.)
Đường Nguyễn Xý, Ngõ 7 khối 14 (2.2.59.1.30.1917.)
Đường Nguyễn Yên trường, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.160.)
Đường NguyễnĐức Cảnh, Ngõ 34k-24 (2.2.59.1.30.740.)
Đường Nhà C6 khối 8 (2.2.59.1.30.1722.)
Đường Nhà C7 khối 9 (2.2.59.1.30.1723.)
Đường Nhà c8 khối 9 (2.2.59.1.30.1724.)
Đường Nhà C9 khối 9 (2.2.59.1.30.1725.)
Đường ởiTần Đăng Minh, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.165.)
Đường Pham Bội Châu (2.2.59.1.30.1230.)
Đường Phạm Hồng Thái (2.2.59.1.30.282.)
Đường Phạm Hồng Thái (2.2.59.1.30.612.)
Đường Phạm Hồng Thái (2.2.59.1.30.2025.)
Đường Phạm Huy (2.2.59.1.30.1620.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 1-k-18b (2.2.59.1.30.1621.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 2-k-18b (2.2.59.1.30.1622.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 3-k-18b (2.2.59.1.30.1623.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b (2.2.59.1.30.1624.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1625.)
Đường Phạm huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1626.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 3 (2.2.59.1.30.1627.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 4 (2.2.59.1.30.1628.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 5 (2.2.59.1.30.1629.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 6 (2.2.59.1.30.1630.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 7 (2.2.59.1.30.1631.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 8 (2.2.59.1.30.1632.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 31-k-18b, Ngách 9 (2.2.59.1.30.1633.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 4-k-18b (2.2.59.1.30.1634.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 41-k-18b (2.2.59.1.30.1635.)
Đường Phạm Huy, Ngõ 51-k-18b (2.2.59.1.30.1636.)
Đường Phạm Kinh Vĩ (2.2.59.1.30.166.)
Đường Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.1.30.905.)
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.888.)
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.889.)
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.890.)
Đường Phạm Ngọc Thạch Khối Tân Lâm, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.891.)
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 39 (2.2.59.1.30.892.)
Đường Phạm Ngọc Thạch khối Tân Phú, Ngõ 41 (2.2.59.1.30.893.)
Đường Phạm Ngũ Lão (2.2.59.1.30.283.)
Đường Phạm Nguyễn Du (2.2.59.1.30.613.)
Đường Phan Bội Châu (2.2.59.1.30.1637.)
Đường Phan Bội Châu, Hẻm 4-k12, Ngách 10 (2.2.59.1.30.1231.)
Đường Phan Bội Châu, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1232.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 1-k-17 (2.2.59.1.30.1638.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 4-k12 (2.2.59.1.30.1233.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 4-k12, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1234.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 4-k12, Ngách 6 (2.2.59.1.30.1235.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17 (2.2.59.1.30.1639.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1640.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 31 (2.2.59.1.30.1641.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 51 (2.2.59.1.30.1642.)
Đường Phan Bội Châu, Ngõ 7-k-17, Ngách 51a (2.2.59.1.30.1643.)
Đường Phan Cảnh Quang (2.2.59.1.30.441.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 1-k8 (2.2.59.1.30.442.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 10-k8 (2.2.59.1.30.432.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 2-k10 (2.2.59.1.30.443.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 2-k8 (2.2.59.1.30.433.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.444.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4-k10 (2.2.59.1.30.434.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 4-k8 (2.2.59.1.30.435.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 5-k8 (2.2.59.1.30.436.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.445.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6-k10 (2.2.59.1.30.437.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 6-k8 (2.2.59.1.30.438.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.446.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8-k10 (2.2.59.1.30.439.)
Đường Phan Cảnh Quang, Ngõ 8-k8 (2.2.59.1.30.440.)
Đường Phan Chu Trinh (2.2.59.1.30.1726.)
Đường Phan Chu Trinh (2.2.59.1.30.2047.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 126-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2048.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 15 (2.2.59.1.30.2049.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 166 (2.2.59.1.30.2050.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 25 (2.2.59.1.30.1727.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 30-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2051.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 43-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2052.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 51-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2053.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 74-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2054.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 75-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2055.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ 94-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2056.)
Đường Phan Chu Trinh, Ngõ Chung cư-K4 Đội cung (2.2.59.1.30.2057.)
Đường Phan Công Tích (2.2.59.1.30.904.)
Đường Phan Công Tích, Kiệt 36 (2.2.59.1.30.894.)
Đường Phan Công Tích, Kiệt 76, Ngách 6 (2.2.59.1.30.895.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.896.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 14 (2.2.59.1.30.897.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 1B (2.2.59.1.30.898.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.899.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 30 (2.2.59.1.30.900.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 55 (2.2.59.1.30.901.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 70 (2.2.59.1.30.902.)
Đường Phan Công Tích, Ngõ 76 (2.2.59.1.30.903.)
Đường Phan Đà (2.2.59.1.30.180.)
Đường Phan Đà, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.181.)
Đường Phan Đà, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.182.)
Đường Phan Đà, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.183.)
Đường Phan Đà, Ngõ 5, Ngách 2 (2.2.59.1.30.184.)
Đường Phan Đà, Ngõ 5, Ngách 4 (2.2.59.1.30.185.)
Đường Phan Đăng Lưu (2.2.59.1.30.1937.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.1.30.284.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.1.30.614.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.1.30.618.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.1.30.1728.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.615.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 26 (2.2.59.1.30.616.)
Đường Phan Đình Phùng, Ngõ 32 (2.2.59.1.30.617.)
Đường Phan Đình Toại (2.2.59.1.30.459.)
Đường Phan Đình Toái (2.2.59.1.30.1513.)
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 10/6-k6 (2.2.59.1.30.460.)
Đường Phan Đình Toái, Ngõ 138-k5 (2.2.59.1.30.461.)
Đường Phan Đình Toái, Ngõ 159 (2.2.59.1.30.462.)
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 24-K, Yên toàn (2.2.59.1.30.463.)
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 58-K.Yên toàn (2.2.59.1.30.464.)
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 9/6-k6 (2.2.59.1.30.465.)
Đường Phan Đình Toại, Ngõ 9/6-k6, Ngách 1 (2.2.59.1.30.466.)
Đường Phan Huy Chú (2.2.59.1.30.1811.)
Đường Phan Huy Chú kéo dài, Ngõ 63 (2.2.59.1.30.167.)
Đường Phan Huy Chú kéo dài, Ngõ 67-k5 (2.2.59.1.30.168.)
Đường Phan Huy Ích (2.2.59.1.30.1812.)
Đường Phan Huy Ích (2.2.59.1.30.1816.)
Đường Phan Huy ích kéo dài, Ngõ 23-k5 (2.2.59.1.30.1813.)
Đường Phan Huy Ích, Ngõ 23-k6 (2.2.59.1.30.1814.)
Đường Phan Huy Ích, Ngõ 33-k6 (2.2.59.1.30.1815.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 01 (2.2.59.1.30.169.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.170.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 13 (2.2.59.1.30.171.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.172.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.173.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 38 (2.2.59.1.30.174.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.175.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 40 (2.2.59.1.30.176.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.177.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.178.)
Đường Phan Kinh Vỹ, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.179.)
Đường Phan Sỹ Thục (2.2.59.1.30.1934.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.1925.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 12 khối 4 (2.2.59.1.30.1926.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 16 khối 14 (2.2.59.1.30.1927.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 16 khối 4 (2.2.59.1.30.1928.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 20 khối 4 (2.2.59.1.30.1929.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 3 khối 4 (2.2.59.1.30.1930.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 4a (2.2.59.1.30.1935.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 4b (2.2.59.1.30.1936.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 6 khối 4 (2.2.59.1.30.1931.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 6 khối 4, Ngách ngách 1 (2.2.59.1.30.1932.)
Đường Phan Sỹ Thục, Ngõ 8, Ngách k4 (2.2.59.1.30.1933.)
Đường Phan Tất Thông (2.2.59.1.30.447.)
Đường Phan Tất Thống (2.2.59.1.30.453.)
Đường Phan Tất Thống, Hẻm 1 (2.2.59.1.30.454.)
Đường Phan Tất Thống, Hẻm 8 (2.2.59.1.30.455.)
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 1-k10 (2.2.59.1.30.448.)
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.449.)
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 12-k9 (2.2.59.1.30.450.)
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 2-k10 (2.2.59.1.30.456.)
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 4-k10 (2.2.59.1.30.457.)
Đường Phan Tất Thống, Ngõ 6-k10 (2.2.59.1.30.458.)
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 8-k9 (2.2.59.1.30.451.)
Đường Phan Tất Thông, Ngõ 9-k9, Ngách 1 (2.2.59.1.30.452.)
Đường Phan Thúc Trực (2.2.59.1.30.2143.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 1-k19 (2.2.59.1.30.2144.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 11-k14 (2.2.59.1.30.2145.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 11-k19 (2.2.59.1.30.2146.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 2-k19 (2.2.59.1.30.2147.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 25-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2148.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 3-k19 (2.2.59.1.30.2149.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 9-k14 (2.2.59.1.30.2150.)
Đường Phan Thúc Trực, Ngõ 9-k19 (2.2.59.1.30.2151.)
Đường Phan Vân (2.2.59.1.30.1236.)
Đường Phan Vân (2.2.59.1.30.2152.)
Đường Phan Vân, Ngõ 16-k11, Ngách 3 (2.2.59.1.30.1237.)
Đường Phan vân, Ngõ 16-k11, Ngách 4/16 (2.2.59.1.30.1238.)
Đường Phan Vân, Ngõ 16-k11, Ngách 6/16 (2.2.59.1.30.1239.)
Đường Phan Vân, Ngõ 16-k11, Ngách 8/16 (2.2.59.1.30.1240.)
Đường Phan Vân, Ngõ 16-k14 (2.2.59.1.30.1241.)
Đường Phan vân, Ngõ 16-k14, Ngách 1/16 (2.2.59.1.30.1242.)
Đường Phan Vân, Ngõ 32-k11 (2.2.59.1.30.1243.)
Đường Phan Vân, Ngõ 36-k11 (2.2.59.1.30.1244.)
Đường Phan Vân, Ngõ 36-k11, Ngách 1/36 (2.2.59.1.30.1245.)
Đường Phan Vân, Ngõ 36-k11, Ngách 3/36 (2.2.59.1.30.1246.)
Đường Phan Vân, Ngõ 36-k11, Ngách 5/36 (2.2.59.1.30.1247.)
Đường Phan Vân, Ngõ 40-k11 (2.2.59.1.30.1248.)
Đường Phan Vân, Ngõ 42-k11 (2.2.59.1.30.1249.)
Đường Phan Vân, Ngõ 44-k11 (2.2.59.1.30.1250.)
Đường Phan Vân, Ngõ 48-K.Vĩnh thành (2.2.59.1.30.2153.)
Đường Phan Vân, Ngõ 48-K.Vĩnh thành, Ngách 24 (2.2.59.1.30.2154.)
Đường Phong Định Cảng (2.2.59.1.30.186.)
Đường Phong Đình Cảng (2.2.59.1.30.202.)
Đường Phong Đình Cảng (2.2.59.1.30.906.)
Đường Phong Đình Cảng (2.2.59.1.30.1947.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.187.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.188.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 11 khối 15 (2.2.59.1.30.1938.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 13, Ngách k15 (2.2.59.1.30.1939.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 15, Ngách k15 (2.2.59.1.30.1940.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 182 (2.2.59.1.30.907.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1A (2.2.59.1.30.189.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1B (2.2.59.1.30.190.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 1C (2.2.59.1.30.191.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.192.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 23/1 (2.2.59.1.30.193.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 25, Ngách khối 4 (2.2.59.1.30.1941.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 286 (2.2.59.1.30.908.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 291, Ngách khối 4 (2.2.59.1.30.1942.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 295, Ngách khối 4 (2.2.59.1.30.1943.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.194.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 307, Ngách khối 4 (2.2.59.1.30.1944.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3A (2.2.59.1.30.195.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3B (2.2.59.1.30.196.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 3C (2.2.59.1.30.197.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.198.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.199.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.200.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 7, Ngách k15 (2.2.59.1.30.1945.)
Đường Phong Định Cảng, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.201.)
Đường Phong Đình Cảng, Ngõ 9, Ngách k15 (2.2.59.1.30.1946.)
Đường Phùng Chí Kiên (2.2.59.1.30.467.)
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 17-k16 (2.2.59.1.30.468.)
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 25-K.Tân hoà, Ngách 3 (2.2.59.1.30.469.)
Đường Phùng Chí Kiên, Hẻm 25-K.Tân hoà, Ngách 6 (2.2.59.1.30.470.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 1-k15 (2.2.59.1.30.471.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 11-k15 (2.2.59.1.30.472.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 13-k16 (2.2.59.1.30.473.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 15-k16 (2.2.59.1.30.474.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 19-k16 (2.2.59.1.30.475.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 21-k16 (2.2.59.1.30.476.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 1 (2.2.59.1.30.477.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 2 (2.2.59.1.30.478.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-K.Tân hoà, Ngách 4 (2.2.59.1.30.479.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 25-kTân hoà, Ngách 2 (2.2.59.1.30.480.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 27-K, Tân hoà (2.2.59.1.30.481.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 27-Tân hoà, Ngách 1 (2.2.59.1.30.482.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 3-k15 (2.2.59.1.30.483.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 5-k15 (2.2.59.1.30.484.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 7-k15 (2.2.59.1.30.485.)
Đường Phùng Chí Kiên, Ngõ 9-k15 (2.2.59.1.30.486.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.909.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34 (2.2.59.1.30.910.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 28 (2.2.59.1.30.911.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 34, Ngách 40 (2.2.59.1.30.912.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 36 (2.2.59.1.30.913.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.914.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 64 (2.2.59.1.30.915.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 72 (2.2.59.1.30.916.)
Đường Phùng Khắc Hoan, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.917.)
Đường Phùng Khắc Khoan (2.2.59.1.30.918.)
Đường Phùng Phúc Kiều (2.2.59.1.30.1386.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1375.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 11 (2.2.59.1.30.1376.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 13 (2.2.59.1.30.1377.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1378.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1379.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.1380.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 5 (2.2.59.1.30.1381.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.1382.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1383.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.1384.)
Đường Phùng Phúc Kiều, Ngõ 9 (2.2.59.1.30.1385.)
Đường Phượng Hoàng (2.2.59.1.30.1817.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 15-k7 (2.2.59.1.30.1818.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.1819.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 18-k6 (2.2.59.1.30.1823.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 18, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1820.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 18, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1821.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 18, Ngách 3 (2.2.59.1.30.1822.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 29-k7 (2.2.59.1.30.1824.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 48-k5 (2.2.59.1.30.203.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 50-k5 (2.2.59.1.30.204.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 7-k7 (2.2.59.1.30.1825.)
Đường Phượng Hoàng, Ngõ 72 (2.2.59.1.30.1826.)
Đường Quang Trung (2.2.59.1.30.1729.)
Đường Quốc lộ 46 (2.2.59.1.30.1460.)
Đường Quốc lộ 46 (2.2.59.1.30.1514.)
Đường Siêu Hai (2.2.59.1.30.285.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 2-k14 (2.2.59.1.30.286.)
Đường Siêu Hai, Ngõ 3-k13 (2.2.59.1.30.287.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 3-k14 (2.2.59.1.30.288.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 4-k13 (2.2.59.1.30.289.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 4-k14 (2.2.59.1.30.290.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 5-k13 (2.2.59.1.30.291.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 5-k14 (2.2.59.1.30.292.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 6-k13 (2.2.59.1.30.293.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 6-k14 (2.2.59.1.30.294.)
Đường Siêu Hải, Ngõ 7-k14 (2.2.59.1.30.295.)
Đường Số 1 K15 (2.2.59.1.30.1948.)
Đường Số 2 Khối 15 (2.2.59.1.30.1949.)
Đường Số 3 Khối 15 (2.2.59.1.30.1950.)
Đường số 3-K.Xuân trung (2.2.59.1.30.919.)
Đường Số 6 chung (2.2.59.1.30.1951.)
Đường số1-K.Xuân trung (2.2.59.1.30.920.)
Đường số2-K.Xuân trung (2.2.59.1.30.921.)
Đường Tạ Công Luyện (2.2.59.1.30.619.)
Đường Tạ Quang Bửu (2.2.59.1.30.205.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.206.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.207.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.208.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 1 (2.2.59.1.30.209.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 2 (2.2.59.1.30.210.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 3 (2.2.59.1.30.211.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 4 (2.2.59.1.30.212.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 4, Ngách 5 (2.2.59.1.30.213.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.214.)
Đường Tạ Quang Bửu, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.215.)
Đường Tản Đà (2.2.59.1.30.1644.)
Đường Tân Hùng (2.2.59.1.30.1030.)
Đường Tân Hùng, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.1031.)
Đường Tân Hùng, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.1032.)
Đường Tân Hùng, Ngõ 12, Ngách 11 (2.2.59.1.30.1033.)
Đường Tân Hùng, Ngõ 12, Ngách 5 (2.2.59.1.30.1034.)
Đường Tân Hùng, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.1035.)
Đường Tân phúc (2.2.59.1.30.1098.)
Đường Tân Tiến (2.2.59.1.30.742.)
Đường Tân Yên (2.2.59.1.30.743.)
Đường Tân Yên, Ngõ 1-k-Tân Tiến (2.2.59.1.30.744.)
Đường Tàu cũ, Ngõ 64 (2.2.59.1.30.216.)
Đường Thái Phiên (2.2.59.1.30.620.)
Đường Thái Phiên (2.2.59.1.30.2026.)
Đường Tô Bá Ngọc (2.2.59.1.30.745.)
Đường Tô Hiến Thành (2.2.59.1.30.1730.)
Đường Tôn Thất Thuyết (2.2.59.1.30.498.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Hẻm 68-K.Yên toàn (2.2.59.1.30.487.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k13 (2.2.59.1.30.488.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k14 (2.2.59.1.30.489.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 1-k16 (2.2.59.1.30.490.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 11-k16 (2.2.59.1.30.491.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 2-Yên toàn (2.2.59.1.30.492.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 3-k13 (2.2.59.1.30.493.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 5-k13 (2.2.59.1.30.494.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 7-k13 (2.2.59.1.30.495.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 78-K.Yên toàn (2.2.59.1.30.496.)
Đường Tôn Thất Thuyết, Ngõ 9-k16 (2.2.59.1.30.497.)
Đường Tôn Thất Tùng (2.2.59.1.30.937.)
Đường Tôn Thất Tùng, Hẻm 48, Ngách 2 (2.2.59.1.30.922.)
Đường Tôn Thất Tùng, Kiệt 15 (2.2.59.1.30.923.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.924.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.925.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 21 (2.2.59.1.30.926.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 22 (2.2.59.1.30.927.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.928.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 33 (2.2.59.1.30.929.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 41 (2.2.59.1.30.930.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 48 (2.2.59.1.30.931.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 48, Ngách 1 (2.2.59.1.30.932.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 51 (2.2.59.1.30.933.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 51, Ngách 1 (2.2.59.1.30.934.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 65 (2.2.59.1.30.935.)
Đường Tôn Thất Tùng, Ngõ 75 (2.2.59.1.30.936.)
Đường Trà Lân (2.2.59.1.30.1957.)
Đường Trần Bình Trọng (2.2.59.1.30.1645.)
Đường Trần Bình Trọng (2.2.59.1.30.2155.)
Đường Trần Bình Trọng, Hẻm 26A-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2156.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 14-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2157.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 26B-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2158.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 26C-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2159.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 29-K.Đại lợi (2.2.59.1.30.2160.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 33B-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2161.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 34-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2162.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 35-K.Đại lợi (2.2.59.1.30.2163.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 36-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2164.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 5-K.Đại lợi (2.2.59.1.30.2165.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 5-K.Đại lợi, Ngách 1 (2.2.59.1.30.2166.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 71-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2167.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 73-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2168.)
Đường Trần Bình Trọng, Ngõ 79-K.Trung nghĩa (2.2.59.1.30.2169.)
Đường Trần Đăng Dinh (2.2.59.1.30.1828.)
Đường Trần Đăng Dinh, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.217.)
Đường Trần Đăng Dinh, Ngõ 7 (2.2.59.1.30.218.)
Đường Trần Đình Phong (2.2.59.1.30.2194.)
Đường Trần Đình Phong, Ngõ 31-K.Mỹ thành (2.2.59.1.30.2195.)
Đường Trần Đình Phong, Ngõ 36-K.Mỹ thành (2.2.59.1.30.2196.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.1.30.2058.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.1.30.2072.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 165-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2059.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 181-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2060.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 223-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2061.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 229-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2062.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 3-k7 Đội cung-. (2.2.59.1.30.2063.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 41-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2064.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ 99-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2065.)
Đường Trần Hưng Đạo, Ngõ Cổng chốt-k7 Đội cung (2.2.59.1.30.2066.)
Đường Trần Hưng Học (2.2.59.1.30.1387.)
Đường Trần Hưng Học, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1388.)
Đường Trần Nguyên H, Ngõ 1-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2170.)
Đường Trần Nguyên Hãn (2.2.59.1.30.2171.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Hẻm 15-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2172.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 1-K.Vĩnh yên, Ngách 2 (2.2.59.1.30.2173.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 1-K.Vĩnh yên, Ngách 27 (2.2.59.1.30.2174.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 11-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2175.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 12-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2176.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 18-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2177.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 20-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2178.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 30-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2179.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 32-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2180.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 6-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2181.)
Đường Trần Nguyên Hãn, Ngõ 9-K.Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2182.)
Đường Trần Nhật Duật (2.2.59.1.30.2067.)
Đường Trần Nhật Duật (2.2.59.1.30.2183.)
Đường Trần Nhật Duật, Hẻm 49-K.Vĩnh quang, Ngách 12 (2.2.59.1.30.2184.)
Đường Trần Nhật duật, Ngách 6 (2.2.59.1.30.2185.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.2068.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 12 (2.2.59.1.30.2069.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.2070.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24 (2.2.59.1.30.2071.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24-K.Vĩnh quang (2.2.59.1.30.2186.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 24-K.Vĩnh quang, Ngách 3 (2.2.59.1.30.2187.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang (2.2.59.1.30.2188.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang, Ngách 1 (2.2.59.1.30.2189.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 2A-K.Vĩnh quang, Ngách 3 (2.2.59.1.30.2190.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 49-K.Vĩnh quang, Ngách 13 (2.2.59.1.30.2191.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 8-K.Vĩnh quang (2.2.59.1.30.2192.)
Đường Trần Nhật Duật, Ngõ 8-K.Vĩnh quang, Ngách 16 (2.2.59.1.30.2193.)
Đường Trần Phú (2.2.59.1.30.627.)
Đường Trần Phú (2.2.59.1.30.1389.)
Đường Trần Phú (2.2.59.1.30.1827.)
Đường Trần Phú, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.621.)
Đường Trần Phú, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.622.)
Đường Trần Phú, Ngõ 4 (2.2.59.1.30.623.)
Đường Trần Phú, Ngõ 57 (2.2.59.1.30.624.)
Đường Trần Phú, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.625.)
Đường Trần Phú, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.626.)
Đường Trần Quang Diệu (2.2.59.1.30.1952.)
Đường Trần Quang Diệu, Ngõ 4-k13 (2.2.59.1.30.1953.)
Đường Trần Quang Khải (2.2.59.1.30.499.)
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 1-k16 (2.2.59.1.30.500.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 10-k17 (2.2.59.1.30.501.)
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 11-k16 (2.2.59.1.30.502.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 12-k17 (2.2.59.1.30.503.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 14-k17 (2.2.59.1.30.504.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 16-k17 (2.2.59.1.30.505.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 18-k17 (2.2.59.1.30.506.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 2-k17 (2.2.59.1.30.507.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 20-k17 (2.2.59.1.30.508.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 22-k17 (2.2.59.1.30.509.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 24-k17 (2.2.59.1.30.510.)
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 3-k16 (2.2.59.1.30.511.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 4-k17 (2.2.59.1.30.512.)
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 5-k16 (2.2.59.1.30.513.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 6-k17 (2.2.59.1.30.514.)
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 7-k16 (2.2.59.1.30.515.)
Đường Tràn Quang Khải, Ngõ 8-k17 (2.2.59.1.30.516.)
Đường Trần Quang Khải, Ngõ 9-k16 (2.2.59.1.30.517.)
Đường Trần Quốc Hoàn (2.2.59.1.30.296.)
Đường Trần Quốc Toản (2.2.59.1.30.518.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 2-k13 (2.2.59.1.30.519.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 2-k13, Ngách 1 (2.2.59.1.30.520.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 4-k13 (2.2.59.1.30.521.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 4/12-k12 (2.2.59.1.30.522.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 5/12-k12 (2.2.59.1.30.523.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 6-k13 (2.2.59.1.30.524.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 6/15-k12 (2.2.59.1.30.525.)
Đường Trần Quốc Toản, Ngõ 8 (2.2.59.1.30.526.)
Đường Trần Tấn (2.2.59.1.30.1061.)
Đường Trấn Tấn, Hẻm 10 (2.2.59.1.30.1036.)
Đường Trần Tấn, Hẻm 12 (2.2.59.1.30.1037.)
Đường Trấn Tấn, Hẻm 2 (2.2.59.1.30.1038.)
Đường Trần Tấn, Hẻm 3 (2.2.59.1.30.1039.)
Đường TRần Tấn, Hẻm 4 (2.2.59.1.30.1040.)
Đường Trấn Tấn, Hẻm 6 (2.2.59.1.30.1041.)
Đường Trần Tấn, Hẻm 8 (2.2.59.1.30.1042.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 15 (2.2.59.1.30.1043.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 17 (2.2.59.1.30.1044.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 18 (2.2.59.1.30.1045.)
Đường Trấn Tấn, Ngõ 18, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1046.)
Đường Trấn Tấn, Ngõ 18, Ngách 2 (2.2.59.1.30.1047.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 28 (2.2.59.1.30.1048.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 29 (2.2.59.1.30.1049.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 29, Ngách 0 (2.2.59.1.30.1050.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1051.)
Đường Trấn Tấn, Ngõ 33 (2.2.59.1.30.1052.)
Đường Trấn Tấn, Ngõ 55 (2.2.59.1.30.1053.)
Đường Trấn Tấn, Ngõ 61 (2.2.59.1.30.1054.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 66 (2.2.59.1.30.1055.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 67 (2.2.59.1.30.1056.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 68 (2.2.59.1.30.1057.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 74 (2.2.59.1.30.1058.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 78 (2.2.59.1.30.1059.)
Đường Trần Tấn, Ngõ 79 (2.2.59.1.30.1060.)
Đường Trần Thủ Độ (2.2.59.1.30.1958.)
Đường Trần Thủ Độ, Ngõ 1-k13 (2.2.59.1.30.1954.)
Đường Trần thủ Độ, Ngõ 2B, Ngách k16 (2.2.59.1.30.1955.)
Đường Trần Thủ Độ, Ngõ 3-k13 (2.2.59.1.30.1956.)
Đường Trần Trùng Quang (2.2.59.1.30.1062.)
Đường Trịnh Hoài Đức (2.2.59.1.30.1390.)
Đường Trịnh Hoài đức, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1391.)
Đường Trung Yên- khối Trung Hoà (2.2.59.1.30.527.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.1.30.1264.)
Đường Trường Chinh, Hẻm 151-k12 (2.2.59.1.30.1251.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 141-k12 (2.2.59.1.30.1252.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 141-k12, Ngách 20 (2.2.59.1.30.1253.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 158-k14 (2.2.59.1.30.1254.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 158-k14 (2.2.59.1.30.1265.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 158-k14, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1255.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 158-k14, Ngách 10 (2.2.59.1.30.1256.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 158-k14, Ngách 3 (2.2.59.1.30.1257.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 158-k14, Ngách 5 (2.2.59.1.30.1258.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 278-k14 (2.2.59.1.30.1259.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 278-k14, Ngách 2/278 (2.2.59.1.30.1260.)
Đường Trường Chinh, Ngõ 52-k14 (2.2.59.1.30.1261.)
Đường Trường Chinh, Ngõ Dân ca-k10 (2.2.59.1.30.1262.)
Đường Trường Chinh, Ngõ Tập thể 306 (2.2.59.1.30.1263.)
Đường Trưòng Thi (2.2.59.1.30.1959.)
Đường Trường Tiến (2.2.59.1.30.746.)
Đường Trường Tiến, Ngõ 1-k16 (2.2.59.1.30.747.)
Đường Trường Tiến, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.748.)
Đường Trường Tiến, Ngõ 4-k16 (2.2.59.1.30.749.)
Đường Trường Tiến, Ngõ 6-k16 (2.2.59.1.30.750.)
Đường Trương Văn Lĩnh (2.2.59.1.30.1515.)
Đường Trương Văn Lĩnh (2.2.59.1.30.1516.)
Đường Trương Văn Lĩnh - Khối Yên Sơn (2.2.59.1.30.528.)
Đường Tú Xương (2.2.59.1.30.1829.)
Đường Tuệ Tĩnh (2.2.59.1.30.941.)
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 30 (2.2.59.1.30.938.)
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 30, Ngách 11 (2.2.59.1.30.939.)
Đường Tuệ tĩnh, Ngõ 6 (2.2.59.1.30.940.)
Đường Vạn An (2.2.59.1.30.751.)
Đường Vạn An, Ngõ 39 (2.2.59.1.30.752.)
Đường Vạn An, Ngõ 68 (2.2.59.1.30.753.)
Đường Vân đông-K.Vân trung (2.2.59.1.30.943.)
Đường Văn Đức Giai (2.2.59.1.30.754.)
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 1a-k-Bình Yên (2.2.59.1.30.755.)
Đường Văn đức Giai, Ngõ 1c-k-Bình Yên (2.2.59.1.30.756.)
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 20a-k-Binh Yên (2.2.59.1.30.757.)
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 3-k-Bình Yên (2.2.59.1.30.758.)
Đường Văn đức Giai, Ngõ 5-k-Bình Yên (2.2.59.1.30.759.)
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 6k-Bình Yên (2.2.59.1.30.760.)
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 7-k-Bình Yên (2.2.59.1.30.761.)
Đường Văn Đức Giai, Ngõ 8-k-Bình Yên (2.2.59.1.30.762.)
Đường Văn đức Giai, Ngõ b1-k-bình Yên (2.2.59.1.30.763.)
Đường Vân tân-K.Vân trung (2.2.59.1.30.942.)
Đường Văn Thanh (2.2.59.1.30.628.)
Đường Vệ Đinh (2.2.59.1.30.2073.)
Đường Ven sông Lam (2.2.59.1.30.219.)
Đường Ven sông Lam (2.2.59.1.30.978.)
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.220.)
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 1 (2.2.59.1.30.221.)
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 2 (2.2.59.1.30.222.)
Đường Ven sông Lam, Ngõ 2, Ngách 3 (2.2.59.1.30.223.)
Đường Vĩnh Yên (2.2.59.1.30.764.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.1.30.1963.)
Đường Võ Thị Sáu, kéo dài (2.2.59.1.30.224.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 1, Ngách 3 khối 15 (2.2.59.1.30.1960.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 120 khối 10 (2.2.59.1.30.1961.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2 khối 15, Ngách 1 (2.2.59.1.30.1962.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 2 Khối 7, kéo dài (2.2.59.1.30.225.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 4 khối 3, kéo dài (2.2.59.1.30.226.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 4 khối 7, kéo dài (2.2.59.1.30.227.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 6 khối 3, kéo dài (2.2.59.1.30.228.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 6 khối 7, kéo dài (2.2.59.1.30.229.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 8 khối 3, kéo dài (2.2.59.1.30.230.)
Đường Võ Thị Sáu, Ngõ 8 khối 7, kéo dài (2.2.59.1.30.231.)
Đường Vương Thúc Mậu (2.2.59.1.30.1964.)
Đường Vương Thúc Mâu., Ngõ 30 khối 3 (2.2.59.1.30.1965.)
Đường Vương Thúc Quý (2.2.59.1.30.1966.)
Đường Xô Viết Ngệ Tĩnh (2.2.59.1.30.1517.)
Đường Xô viết Nghệ Tĩnh (2.2.59.1.30.1099.)
Đường Xuân Diệu (2.2.59.1.30.1830.)
Đường Xuân Diễu, Hẻm 1 (2.2.59.1.30.1831.)
Đường Xuân Diễu, Hẻm 2 (2.2.59.1.30.1832.)
Đường Xuân Diễu, Ngõ 43 (2.2.59.1.30.1833.)
Đường Xuân Thái (2.2.59.1.30.1646.)
Đường Xuân Thái, Ngõ 16-k-20 (2.2.59.1.30.1647.)
Đường Xuân Thái, Ngõ 37-k-20 (2.2.59.1.30.1648.)
Đường Xuân Thái, Ngõ 39-k-20 (2.2.59.1.30.1649.)
Đường Xuân Thái, Ngõ 43-k-20 (2.2.59.1.30.1650.)
Đường xuân Thái, Ngõ 45-k 20 (2.2.59.1.30.1651.)
Đường Xuân Thái, Ngõ 45-k-20 (2.2.59.1.30.1652.)
Đường Xuân Tiến (2.2.59.1.30.944.)
Đường Xuân Tiến, Ngõ 36 (2.2.59.1.30.945.)
Đường Xuân Trung-Khối Xuân Trung, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.947.)
Đường Xuân Trung, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.946.)
Đường Yên bình (2.2.59.1.30.1100.)
Đường Yên Bình, Ngõ 1-k14 (2.2.59.1.30.1101.)
Đường Yên Toàn 1 (2.2.59.1.30.529.)
Đường Yên toàn 1, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.530.)
Đường Yên toàn 1, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.531.)
Đường Yên toản 1, Ngõ 37 (2.2.59.1.30.532.)
Đường Yên Toàn 2 (2.2.59.1.30.533.)
Đường Yên toàn 2, Kiệt 67 (2.2.59.1.30.534.)
Đường Yên toàn 2, Ngõ 22 (2.2.59.1.30.535.)
Đường Yên Trường (2.2.59.1.30.1834.)
Đường Yên Xuân (2.2.59.1.30.1653.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 1 (2.2.59.1.30.1654.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 10 (2.2.59.1.30.1655.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 14 (2.2.59.1.30.1656.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 14, Ngách 13 (2.2.59.1.30.1657.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 17 (2.2.59.1.30.1658.)
Đường yên Xuân, Ngõ 17, Ngách 18 (2.2.59.1.30.1659.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 17, Ngách 30 (2.2.59.1.30.1660.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 2 (2.2.59.1.30.1661.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 20 (2.2.59.1.30.1662.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 20, Ngách 5 (2.2.59.1.30.1663.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 3 (2.2.59.1.30.1664.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 36 (2.2.59.1.30.1665.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 37 (2.2.59.1.30.1666.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 39 (2.2.59.1.30.1667.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 57 (2.2.59.1.30.1668.)
Đường Yên Xuân, Ngõ 65 (2.2.59.1.30.1669.)
Hẻm 21 ngõ 26, Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.1.30.536.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.1.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.250.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.299.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.537.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.1125.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.1671.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.1733.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.1836.)
Khối 1 (2.2.59.1.30.2029.)
Khối 1 -7 tổ (2.2.59.1.30.538.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.2.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.251.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.300.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.539.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.1126.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.1541.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.1672.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.1734.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.1837.)
Khối 10 (2.2.59.1.30.2030.)
Khối 10-5 tổ (2.2.59.1.30.540.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.3.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.252.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.301.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.541.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.1127.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.1542.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.1673.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.1735.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.1838.)
Khối 11 (2.2.59.1.30.2031.)
Khối 11-5 tổ (2.2.59.1.30.542.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.253.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.302.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.543.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.1128.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.1543.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.1674.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.1736.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.1839.)
Khối 12 (2.2.59.1.30.2032.)
Khối 12-khối may mặc điện 7 tổ (2.2.59.1.30.544.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.4.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.254.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.303.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.1070.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.1675.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.1840.)
Khối 13 (2.2.59.1.30.2080.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.5.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.255.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.304.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.1071.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.1129.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.1676.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.1841.)
Khối 14 (2.2.59.1.30.2081.)
Khối 15 (2.2.59.1.30.6.)
Khối 15 (2.2.59.1.30.256.)
Khối 15 (2.2.59.1.30.305.)
Khối 15 (2.2.59.1.30.1072.)
Khối 15 (2.2.59.1.30.1130.)
Khối 15 (2.2.59.1.30.1842.)
Khối 16 (2.2.59.1.30.306.)
Khối 16 (2.2.59.1.30.637.)
Khối 16 (2.2.59.1.30.1131.)
Khối 16 (2.2.59.1.30.1843.)
Khối 17 (2.2.59.1.30.307.)
Khối 17 (2.2.59.1.30.638.)
Khối 17 (2.2.59.1.30.1544.)
Khối 18 (2.2.59.1.30.639.)
Khối 18 B (2.2.59.1.30.1545.)
Khối 18A (2.2.59.1.30.1546.)
Khối 19 (2.2.59.1.30.640.)
Khối 19 (2.2.59.1.30.1547.)
Khối 19 (2.2.59.1.30.2082.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.7.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.257.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.308.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.545.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.1132.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.1677.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.1737.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.1844.)
Khối 2 (2.2.59.1.30.2033.)
Khối 2 - 8tổ (2.2.59.1.30.546.)
Khối 20 (2.2.59.1.30.641.)
Khối 20 (2.2.59.1.30.1548.)
Khối 22 (2.2.59.1.30.642.)
Khối 23 (2.2.59.1.30.643.)
Khối 24 (2.2.59.1.30.644.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.8.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.258.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.309.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.547.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.1133.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.1678.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.1738.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.1845.)
Khối 3 (2.2.59.1.30.2034.)
Khối 3-7 tổ (2.2.59.1.30.548.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.9.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.259.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.310.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.549.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.1134.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.1679.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.1739.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.1846.)
Khối 4 (2.2.59.1.30.2035.)
Khối 4-5 tổ (2.2.59.1.30.550.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.10.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.260.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.311.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.551.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.1135.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.1680.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.1740.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.1847.)
Khối 5 (2.2.59.1.30.2036.)
Khối 5-6 tổ (2.2.59.1.30.552.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.11.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.312.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.553.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.1136.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.1681.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.1741.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.1848.)
Khối 6 (2.2.59.1.30.2037.)
Khối 6 A (2.2.59.1.30.261.)
Khối 6 B (2.2.59.1.30.262.)
Khối 6-6 tổ (2.2.59.1.30.554.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.12.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.263.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.313.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.555.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.1137.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.1682.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.1742.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.1849.)
Khối 7 (2.2.59.1.30.2038.)
Khối 7 -5 tổ (2.2.59.1.30.556.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.13.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.264.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.314.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.557.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.1138.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.1683.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.1743.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.1850.)
Khối 8 (2.2.59.1.30.2039.)
Khối 8-6tổ (2.2.59.1.30.558.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.14.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.265.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.315.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.559.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.1139.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.1549.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.1684.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.1744.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.1851.)
Khối 9 (2.2.59.1.30.2040.)
Khối 9-8 tổ (2.2.59.1.30.560.)
Khối Bình Yên (2.2.59.1.30.645.)
Khối Đại Lợi (2.2.59.1.30.2094.)
Khối Đông Lâm (2.2.59.1.30.792.)
Khối Đông Thọ (2.2.59.1.30.793.)
Khối HTxa Thành VInh (2.2.59.1.30.646.)
Khối Hưng Phúc (2.2.59.1.30.1073.)
Khối K12 (2.2.59.1.30.15.)
Khối khối Trung Hoà-Ngõ 5 (2.2.59.1.30.316.)
Khối Liên Cơ (2.2.59.1.30.647.)
Khối Mỹ Thành (2.2.59.1.30.2083.)
Khối Quang Tiến (2.2.59.1.30.648.)
Khối Tân Hòa (2.2.59.1.30.317.)
Khối Tân Lâm (2.2.59.1.30.775.)
Khối Tân Lộc (2.2.59.1.30.776.)
Khối Tân Nam (2.2.59.1.30.777.)
Khối Tân Phong (2.2.59.1.30.1277.)
Khối Tân Phúc (2.2.59.1.30.778.)
Khối Tân phúc (2.2.59.1.30.1074.)
Khối Tân Quang (2.2.59.1.30.1278.)
Khối Tân Thành (2.2.59.1.30.1279.)
Khối Tân Thành (2.2.59.1.30.1280.)
Khối Tân Tiến (2.2.59.1.30.649.)
Khối Tân Tiến (2.2.59.1.30.779.)
Khối Tân tiến (2.2.59.1.30.1281.)
Khối Tân Tiến (2.2.59.1.30.1282.)
Khối Tân vinh (2.2.59.1.30.1283.)
Khối Tân Yên (2.2.59.1.30.650.)
Khối Trung Định (2.2.59.1.30.781.)
Khối Trung Hoà 1 (2.2.59.1.30.1284.)
Khối Trung Hòa 1 (2.2.59.1.30.1286.)
Khối Trung Hoà 2 (2.2.59.1.30.1285.)
Khối Trung Hòa 2 (2.2.59.1.30.1287.)
Khối Trung Hoà-Ngõ 15 (2.2.59.1.30.318.)
Khối Trung Mỹ (2.2.59.1.30.1288.)
Khối Trung Nghĩa (2.2.59.1.30.2084.)
Khối Trung Tiến (2.2.59.1.30.780.)
Khối Trường Tiến (2.2.59.1.30.651.)
Khối Văn Tiến (2.2.59.1.30.782.)
Khối Văn Trung (2.2.59.1.30.783.)
Khối Vĩnh Lâm (2.2.59.1.30.2088.)
Khối VInh Quang (2.2.59.1.30.652.)
Khối Vĩnh Quang (2.2.59.1.30.2089.)
Khối Vĩnh Thành (2.2.59.1.30.2085.)
Khối Vĩnh Thịnh (2.2.59.1.30.2090.)
Khối VInh Tiến (2.2.59.1.30.653.)
Khối Vĩnh Xuân (2.2.59.1.30.2086.)
Khối Vĩnh yên (2.2.59.1.30.2087.)
Khối Vĩnh Yên (2.2.59.1.30.2091.)
Khối Xuân Bắc (2.2.59.1.30.784.)
Khối Xuân Đông (2.2.59.1.30.788.)
Khối Xuân Đông-Đường A1 (2.2.59.1.30.789.)
Khối Xuân Nam (2.2.59.1.30.785.)
Khối Xuân Tiến (2.2.59.1.30.786.)
Khối Xuân Trung (2.2.59.1.30.787.)
Khối Yên Bình (2.2.59.1.30.1075.)
Khối Yên Duệ (2.2.59.1.30.2092.)
Khối Yên Giang (2.2.59.1.30.2093.)
Khối Yên Hoà (2.2.59.1.30.319.)
Khối Yên phú A (2.2.59.1.30.654.)
Khối Yên Phúc (2.2.59.1.30.790.)
Khối Yên Phúc (2.2.59.1.30.1076.)
Khối Yên Phúc B (2.2.59.1.30.1077.)
Khối Yên Toàn (2.2.59.1.30.320.)
Khối Yên VI Nh (2.2.59.1.30.791.)
Khối Yên VInh (2.2.59.1.30.1078.)
Khu chung cư Nam- Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.794.)
Khu chung cư Nam-Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.795.)
Khu chung cư qt (2.2.59.1.30.1685.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà A Tecco-khối 5 (2.2.59.1.30.1686.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà A1-khối 2 (2.2.59.1.30.1687.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà A2-khối 2 (2.2.59.1.30.1688.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà A3-khối 2 (2.2.59.1.30.1689.)
Khu chung cư Quang Trung, Dãy nhà A5-khối 1 (2.2.59.1.30.1690.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà A6-khối 1 (2.2.59.1.30.1691.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B Tecco-khối 5 (2.2.59.1.30.1692.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B1-khối 3 (2.2.59.1.30.1693.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B2-khối 3 (2.2.59.1.30.1694.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B3-khối 4 (2.2.59.1.30.1695.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B4-khối 5 (2.2.59.1.30.1696.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B5-khối 5 (2.2.59.1.30.1697.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà B6-khối 4 (2.2.59.1.30.1698.)
Khu chung cư Quang Trung, Dãy nhà C2-khối 6 (2.2.59.1.30.1699.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C3-khối 7 (2.2.59.1.30.1700.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C4-khối 7 (2.2.59.1.30.1701.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C5-khối 8 (2.2.59.1.30.1702.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C6-khối 8 (2.2.59.1.30.1703.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C7-khối 9 (2.2.59.1.30.1704.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C8-khối 9 (2.2.59.1.30.1705.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà C9-khối 9 (2.2.59.1.30.1706.)
Khu chung cư Quang trung, Dãy nhà D2-khối 10 (2.2.59.1.30.1707.)
Khu CN nhỏ (2.2.59.1.30.1481.)
Ngách 1, Ngõ 3-k10, Đường Nguyễn Sỹ Sách (2.2.59.1.30.321.)
Ngõ 120B khối 10, Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.1.30.1852.)
Ngõ 122-k11, Đường Nguyễn Sinh Sắc (2.2.59.1.30.266.)
Ngõ 135-k7 Đội cung, Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.1.30.2041.)
Ngõ 16-k15, Đường Hải Thượng Lãn Ông (2.2.59.1.30.322.)
Ngõ 2 A khối 16, Đường Trần thủ Độ (2.2.59.1.30.1853.)
Ngõ 3 khối 8, Đường Nguyễn Kiệm (2.2.59.1.30.1854.)
Ngõ 3 khối 9, Đường Bạch Liêu (2.2.59.1.30.1855.)
Ngõ 3-k8, Đường Phan Cảnh Quang (2.2.59.1.30.323.)
Ngõ 5 khối 8, Đường Nguyễn Kiệm (2.2.59.1.30.1856.)
Ngõ 6 Cao Bá Quát khối 12, Đường Đường số 6 chung (2.2.59.1.30.1857.)
Ngõ 60-k5, Đường Phượng Hoàng (2.2.59.1.30.16.)
Ngõ 9, Đường Nguyễn Đình Cổn (2.2.59.1.30.1745.)
Ngõ 9/12-k12, Đường Lý Tự Trọng (2.2.59.1.30.324.)
Ngõ 98 khối 6, Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.1.30.1858.)
Tổ 1 đường liên khối 6+11 (2.2.59.1.30.561.)
Tổ 2 liên khối 6+11 (2.2.59.1.30.562.)
Tổ 3 liên khối 6+7 (2.2.59.1.30.563.)
Tổ 6 liên khối 6+7 (2.2.59.1.30.564.)
Xóm 1 (2.2.59.1.30.766.)
Xóm 1 (2.2.59.1.30.1428.)
Xóm 1 (2.2.59.1.30.1462.)
Xóm 1 (2.2.59.1.30.1482.)
Xóm 1 (2.2.59.1.30.1990.)
Xóm 1 có 9 tổ (2.2.59.1.30.1429.)
Xóm 10 (2.2.59.1.30.1430.)
Xóm 10 (2.2.59.1.30.1463.)
Xóm 10 có 10 tổ (2.2.59.1.30.1431.)
Xóm 11 (2.2.59.1.30.979.)
Xóm 11 (2.2.59.1.30.1432.)
Xóm 11 (2.2.59.1.30.1464.)
Xóm 11 có 8 tổ (2.2.59.1.30.1433.)
Xóm 12 (2.2.59.1.30.980.)
Xóm 12 (2.2.59.1.30.1434.)
Xóm 12 (2.2.59.1.30.1465.)
Xóm 12 có 9 tổ (2.2.59.1.30.1435.)
Xóm 13 (2.2.59.1.30.981.)
Xóm 13 (2.2.59.1.30.1466.)
Xóm 13 (2.2.59.1.30.1483.)
Xóm 13 có 8 tổ (2.2.59.1.30.1436.)
Xóm 13a (2.2.59.1.30.1437.)
Xóm 13A có 6 tổ (2.2.59.1.30.1438.)
Xóm 13b (2.2.59.1.30.1439.)
Xóm 14 (2.2.59.1.30.982.)
Xóm 14 (2.2.59.1.30.1440.)
Xóm 14 (2.2.59.1.30.1467.)
Xóm 14 (2.2.59.1.30.1484.)
Xóm 14 có 18 tổ (2.2.59.1.30.1441.)
Xóm 15 (2.2.59.1.30.983.)
Xóm 15 (2.2.59.1.30.1442.)
Xóm 15 (2.2.59.1.30.1468.)
Xóm 15 (2.2.59.1.30.1485.)
Xóm 15 có 3 tổ (2.2.59.1.30.1443.)
Xóm 16 (2.2.59.1.30.984.)
Xóm 16 (2.2.59.1.30.1486.)
Xóm 17 (2.2.59.1.30.1469.)
Xóm 17 (2.2.59.1.30.1487.)
Xóm 18 (2.2.59.1.30.1488.)
Xóm 18a (2.2.59.1.30.1470.)
Xóm 18b (2.2.59.1.30.1471.)
Xóm 18c (2.2.59.1.30.1472.)
Xóm 19 (2.2.59.1.30.1489.)
Xóm 2 (2.2.59.1.30.767.)
Xóm 2 (2.2.59.1.30.1444.)
Xóm 2 (2.2.59.1.30.1473.)
Xóm 2 (2.2.59.1.30.1991.)
Xóm 2 có 6 tổ (2.2.59.1.30.1445.)
Xóm 20 (2.2.59.1.30.1490.)
Xóm 23 (2.2.59.1.30.1491.)
Xóm 24 (2.2.59.1.30.1492.)
Xóm 3 (2.2.59.1.30.768.)
Xóm 3 (2.2.59.1.30.1446.)
Xóm 3 (2.2.59.1.30.1474.)
Xóm 3 có 6 tổ (2.2.59.1.30.1447.)
Xóm 4 (2.2.59.1.30.769.)
Xóm 4 (2.2.59.1.30.1448.)
Xóm 4 (2.2.59.1.30.1475.)
Xóm 4 (2.2.59.1.30.1493.)
Xóm 4 có 4 tổ (2.2.59.1.30.1449.)
Xóm 5 (2.2.59.1.30.770.)
Xóm 5 (2.2.59.1.30.1450.)
Xóm 5 (2.2.59.1.30.1476.)
Xóm 5 có 6 tổ (2.2.59.1.30.1451.)
Xóm 6 (2.2.59.1.30.771.)
Xóm 6 (2.2.59.1.30.1452.)
Xóm 6 (2.2.59.1.30.1477.)
Xóm 6 (2.2.59.1.30.1494.)
Xóm 6 có 8 tổ (2.2.59.1.30.1453.)
Xóm 7 (2.2.59.1.30.772.)
Xóm 7 (2.2.59.1.30.1454.)
Xóm 7 (2.2.59.1.30.1478.)
Xóm 7 (2.2.59.1.30.1495.)
Xóm 7 có 8 tổ (2.2.59.1.30.1455.)
Xóm 8 (2.2.59.1.30.773.)
Xóm 8 (2.2.59.1.30.1456.)
Xóm 8 (2.2.59.1.30.1479.)
Xóm 8 (2.2.59.1.30.1496.)
Xóm 8 có 8 tổ (2.2.59.1.30.1457.)
Xóm 9 (2.2.59.1.30.774.)
Xóm 9 (2.2.59.1.30.1458.)
Xóm 9 (2.2.59.1.30.1480.)
Xóm 9 (2.2.59.1.30.1497.)
Xóm 9 có 5 tổ (2.2.59.1.30.1459.)
Xóm Châu Hưng (2.2.59.1.30.1992.)
Xóm Cộng Hòa (2.2.59.1.30.1993.)
Xóm Đông VInh (2.2.59.1.30.1117.)
Xóm Đức Thịnh (2.2.59.1.30.995.)
Xóm Đức Thọ (2.2.59.1.30.996.)
Xóm Đức VInh (2.2.59.1.30.997.)
Xóm Hoà Lam có 1 đội (2.2.59.1.30.955.)
Xóm Hòa Lan (2.2.59.1.30.956.)
Xóm Hòa Tiến (2.2.59.1.30.985.)
Xóm Hương Tín (2.2.59.1.30.1519.)
Xóm Hương Tín đội 5 (2.2.59.1.30.1518.)
Xóm Khánh hậu (2.2.59.1.30.957.)
Xóm Khánh Hậu có 4 đội (2.2.59.1.30.958.)
Xóm Kim Bình (2.2.59.1.30.1414.)
Xóm Kim Chi (2.2.59.1.30.1415.)
Xóm Kim Đông (2.2.59.1.30.1426.)
Xóm Kim Hòa (2.2.59.1.30.1416.)
Xóm Kim Hợp (2.2.59.1.30.1417.)
Xóm Kim Khánh (2.2.59.1.30.1418.)
Xóm Kim Liên (2.2.59.1.30.1419.)
Xóm Kim Mỹ (2.2.59.1.30.1420.)
Xóm Kim Nghĩa (2.2.59.1.30.1421.)
Xóm Kim Phúc (2.2.59.1.30.1422.)
Xóm Kim Sơn (2.2.59.1.30.1423.)
Xóm Kim Tân (2.2.59.1.30.1424.)
Xóm Kim Trung (2.2.59.1.30.1425.)
Xóm Mai Lộc (2.2.59.1.30.1104.)
Xóm Mẫu Đơn (2.2.59.1.30.987.)
Xóm Mẫu Lâm (2.2.59.1.30.986.)
Xóm Mỹ Hạ (2.2.59.1.30.988.)
Xóm Mỹ Hậu (2.2.59.1.30.1105.)
Xóm Mỹ Hòa (2.2.59.1.30.1106.)
Xóm Mỹ Long (2.2.59.1.30.1107.)
Xóm Mỹ Thượng (2.2.59.1.30.989.)
Xóm Mỹ Trung (2.2.59.1.30.990.)
Xóm Ngũ Lộc (2.2.59.1.30.991.)
Xóm Ngũ Phúc (2.2.59.1.30.992.)
Xóm Phong Đăng (2.2.59.1.30.969.)
Xóm Phong Đăng có 5 đội (2.2.59.1.30.970.)
Xóm Phong Hảo (2.2.59.1.30.960.)
Xóm Phong Hảo có 3 đội (2.2.59.1.30.959.)
Xóm Phong Phú (2.2.59.1.30.962.)
Xóm Phong Phú có 3 đội (2.2.59.1.30.961.)
Xóm Phong Quang (2.2.59.1.30.963.)
Xóm phong Quang có 2 đội (2.2.59.1.30.964.)
Xóm Phong Thuận 1 (2.2.59.1.30.965.)
Xóm Phong Thuận 2 (2.2.59.1.30.966.)
Xóm Phong Yên (2.2.59.1.30.967.)
Xóm phong Yên có 2 đội (2.2.59.1.30.968.)
Xóm Phúc Lộc (2.2.59.1.30.1994.)
Xóm Phúc Tân (2.2.59.1.30.1995.)
Xóm Phúc VInh (2.2.59.1.30.1996.)
Xóm Quán Bánh (2.2.59.1.30.1550.)
Xóm Quang Tiến (2.2.59.1.30.1997.)
Xóm Quang Trung (2.2.59.1.30.1998.)
Xóm Tân Hòa (2.2.59.1.30.1999.)
Xóm Tân Hùng (2.2.59.1.30.993.)
Xóm Tân Phượng (2.2.59.1.30.2000.)
Xóm Thuận 1 có 3đội (2.2.59.1.30.971.)
Xóm Thuận 2 có 2 đội (2.2.59.1.30.972.)
Xóm Trung Mỹ (2.2.59.1.30.1108.)
Xóm Trung Tâm (2.2.59.1.30.1427.)
Xóm Trung Thành (2.2.59.1.30.1109.)
Xóm Trung Thuận (2.2.59.1.30.1110.)
Xóm Trung Tiến (2.2.59.1.30.1111.)
Xóm VInh Mỹ (2.2.59.1.30.2001.)
Xóm VInh Xuân (2.2.59.1.30.1112.)
Xóm Xuân Bình 13 (2.2.59.1.30.1522.)
Xóm Xuân Bình 14 (2.2.59.1.30.1523.)
Xóm Xuân Bình đội 13 (2.2.59.1.30.1520.)
Xóm Xuân Bình đội 14 (2.2.59.1.30.1521.)
Xóm Xuân Đồng (2.2.59.1.30.1538.)
Xóm Xuân đồng đội 3 (2.2.59.1.30.1537.)
Xóm Xuân Đức (2.2.59.1.30.1540.)
Xóm Xuân Đức đội 1 +2 (2.2.59.1.30.1539.)
Xóm Xuân Hoa (2.2.59.1.30.1524.)
Xóm Xuân Hoa đôi 6+ 7 (2.2.59.1.30.1525.)
Xóm Xuân Hùng (2.2.59.1.30.994.)
Xóm Xuân Hương (2.2.59.1.30.1526.)
Xóm Xuân Hương đội 8+9 (2.2.59.1.30.1527.)
Xóm Xuân Mỹ (2.2.59.1.30.1529.)
Xóm Xuân Mỹ đội 15 (2.2.59.1.30.1528.)
Xóm Xuân Thịnh (2.2.59.1.30.1531.)
Xóm Xuân Thịnh đội 12 (2.2.59.1.30.1530.)
Xóm Xuân Tín (2.2.59.1.30.1533.)
Xóm Xuân Tín đội 5 (2.2.59.1.30.1532.)
Xóm Xuân Trang (2.2.59.1.30.1534.)
Xóm Xuân Trang đội 16+17 (2.2.59.1.30.1535.)
Xóm Xuân Trung (2.2.59.1.30.1536.)
Xóm Yên Bình (2.2.59.1.30.1113.)
Xóm Yên Cư (2.2.59.1.30.2002.)
Xóm Yên Giang (2.2.59.1.30.2003.)
Xóm Yên Hoà (2.2.59.1.30.1551.)
Xóm Yên Khang (2.2.59.1.30.1114.)
Xóm Yên VInh (2.2.59.1.30.1115.)
Xóm Yên Xá (2.2.59.1.30.1116.)
Xóm Yên Xuân (2.2.59.1.30.1552.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA