Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
اردو زبان
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.7. Đồng Bằng Sông Hồng
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.7.20. Hai Bà Trưng
An Dương (2.2.59.7.56.)
An Lão (2.2.59.7.57.)
Ân Thi (2.2.59.7.71.)
Ba Đình (2.2.59.7.16.)
Ba Vì (2.2.59.7.15.)
Bắc Ninh (2.2.59.7.1.)
Bạch Long Vĩ (2.2.59.7.58.)
Bình Giang (2.2.59.7.44.)
Bình Lục (2.2.59.7.9.)
Bình Xuyên (2.2.59.7.107.)
Cẩm Giàng (2.2.59.7.45.)
Cát Hải (2.2.59.7.59.)
Cầu Giấy (2.2.59.7.17.)
Chí Linh (2.2.59.7.46.)
Chương Mỹ (2.2.59.7.18.)
Dương Kinh (2.2.59.7.60.)
Duy Tiên (2.2.59.7.10.)
Đan Phượng (2.2.59.7.41.)
Đồ Sơn (2.2.59.7.70.)
Đông Anh (2.2.59.7.42.)
Đống Đa (2.2.59.7.43.)
Đông Hưng (2.2.59.7.106.)
Gia Bình (2.2.59.7.2.)
Gia Lâm (2.2.59.7.19.)
Gia Lộc (2.2.59.7.47.)
Gia Viễn (2.2.59.7.91.)
Giao Thủy (2.2.59.7.81.)
Hà Đông (2.2.59.7.21.)
Hải An (2.2.59.7.61.)
Hai Bà Trưng (2.2.59.7.20.)
Hải Dương (2.2.59.7.48.)
Hải Hậu (2.2.59.7.82.)
Hoa Lư (2.2.59.7.92.)
Hoài Đức (2.2.59.7.22.)
Hoàn Kiếm (2.2.59.7.23.)
Hoàng Mai (2.2.59.7.24.)
Hồng Bàng (2.2.59.7.62.)
Hưng Hà (2.2.59.7.99.)
Hưng Yên (2.2.59.7.72.)
Khoái Châu (2.2.59.7.73.)
Kiến An (2.2.59.7.63.)
Kiến Thuỵ (2.2.59.7.64.)
Kiến Xương (2.2.59.7.100.)
Kim Bảng (2.2.59.7.11.)
Kim Động (2.2.59.7.74.)
Kim Sơn (2.2.59.7.93.)
Kim Thành (2.2.59.7.49.)
Kinh Môn (2.2.59.7.50.)
Lập Thạch (2.2.59.7.108.)
Lê Chân (2.2.59.7.65.)
Long Biên (2.2.59.7.25.)
Lương Tài (2.2.59.7.3.)
Lý Nhân (2.2.59.7.12.)
Mê Linh (2.2.59.7.26.)
Mỹ Đức (2.2.59.7.27.)
Mỹ Hào (2.2.59.7.75.)
Mỹ Lộc (2.2.59.7.83.)
Nam Định (2.2.59.7.85.)
Nam Sách (2.2.59.7.51.)
Nam Trực (2.2.59.7.84.)
Nghĩa Hưng (2.2.59.7.86.)
Ngô Quyền (2.2.59.7.66.)
Nho Quan (2.2.59.7.94.)
Ninh Bình (2.2.59.7.95.)
Ninh Giang (2.2.59.7.52.)
Phù Cừ (2.2.59.7.76.)
Phủ Lý (2.2.59.7.13.)
Phú Xuyên (2.2.59.7.28.)
Phúc Thọ (2.2.59.7.29.)
Phúc Yên (2.2.59.7.109.)
Quế Võ (2.2.59.7.4.)
Quốc Oai (2.2.59.7.30.)
Quỳnh Phụ (2.2.59.7.101.)
Sóc Sơn (2.2.59.7.32.)
Sơn Tây (2.2.59.7.31.)
Sông Lô (2.2.59.7.110.)
Tam Dương (2.2.59.7.111.)
Tam Đảo (2.2.59.7.112.)
Tam Điệp (2.2.59.7.96.)
Tây Hồ (2.2.59.7.33.)
Thạch Thất (2.2.59.7.34.)
Thái Bình (2.2.59.7.102.)
Thái Thụy (2.2.59.7.103.)
Thanh Hà (2.2.59.7.53.)
Thanh Liêm (2.2.59.7.14.)
Thanh Miện (2.2.59.7.54.)
Thanh Oai (2.2.59.7.35.)
Thanh Trì (2.2.59.7.36.)
Thanh Xuân (2.2.59.7.37.)
Thuận Thành (2.2.59.7.5.)
Thường Tín (2.2.59.7.38.)
Thuỷ Nguyên (2.2.59.7.67.)
Tiên Du (2.2.59.7.6.)
Tiền Hải (2.2.59.7.104.)
Tiên Lãng (2.2.59.7.68.)
Tiên Lữ (2.2.59.7.77.)
Trực Ninh (2.2.59.7.87.)
Tứ Kỳ (2.2.59.7.55.)
Từ Liêm (2.2.59.7.39.)
Từ Sơn (2.2.59.7.7.)
Ứng Hoà (2.2.59.7.40.)
Văn Giang (2.2.59.7.78.)
Văn Lâm (2.2.59.7.79.)
Vĩnh Bảo (2.2.59.7.69.)
Vĩnh Tường (2.2.59.7.113.)
Vĩnh Yên (2.2.59.7.114.)
Vụ Bản (2.2.59.7.88.)
Vũ Thư (2.2.59.7.105.)
Xuân Trường (2.2.59.7.89.)
Ý Yên (2.2.59.7.90.)
Yên Khánh (2.2.59.7.97.)
Yên Lạc (2.2.59.7.115.)
Yên Mô (2.2.59.7.98.)
Yên Mỹ (2.2.59.7.80.)
Yên Phong (2.2.59.7.8.)
2.2.59.7.20.523. Phố Minh Khai, Ngõ 407
Đường 158 (2.2.59.7.20.136.)
Đường 158 (2.2.59.7.20.564.)
Đường Dốc Vạn Kiếp (2.2.59.7.20.137.)
Đường Đại Cổ Việt (2.2.59.7.20.184.)
Đường Đại Cồ Việt, Ngõ 27 (2.2.59.7.20.185.)
Đường Giải Phóng (2.2.59.7.20.637.)
Đường Ngõ Tràng An (2.2.59.7.20.147.)
Đường Vân Hồ 2, Ngõ 49 (2.2.59.7.20.207.)
Khu A1 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.51.)
Khu A10 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.52.)
Khu A11 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.53.)
Khu A12 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.54.)
Khu A13 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.55.)
Khu A14 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.56.)
Khu A15 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.57.)
Khu A2 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.58.)
Khu A3 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.59.)
Khu A4 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.60.)
Khu A5 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.62.)
Khu A5 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.61.)
Khu A6 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.63.)
Khu A7 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.64.)
Khu A8 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.65.)
Khu A9 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.66.)
Khu B10 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.67.)
Khu B11 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.68.)
Khu B12 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.69.)
Khu B1đầm Trấu (2.2.59.7.20.70.)
Khu B2 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.71.)
Khu B3 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.72.)
Khu B4 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.73.)
Khu B5 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.74.)
Khu B6 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.76.)
Khu B6 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.75.)
Khu B7 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.77.)
Khu B8 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.78.)
Khu B9 Đầm Trấu (2.2.59.7.20.79.)
Khu C2 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.80.)
Khu D1 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.81.)
Khu D2 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.82.)
Khu E1 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.83.)
Khu E2 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.84.)
Khu Lô 1 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.85.)
Khu Lô 2 Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.86.)
Khu tập thể 108 (2.2.59.7.20.486.)
Khu tập thể 128c Đại La (2.2.59.7.20.596.)
Khu tập thể 16a Phạm Đình Hổ (2.2.59.7.20.266.)
Khu tập thể 18b Phạm Đình Hổ (2.2.59.7.20.267.)
Khu tập thể 201 Phố 8/3 (2.2.59.7.20.208.)
Khu tập thể 31 Thi Sách (2.2.59.7.20.240.)
Khu tập thể 8/3 (2.2.59.7.20.326.)
Khu tập thể Bách Khoa (2.2.59.7.20.1.)
Khu tập thể Bệnh Viện 108 (2.2.59.7.20.268.)
Khu tập thể Bệnh Viện 108 - Phố Trần Thánh Tông (2.2.59.7.20.87.)
Khu tập thể Bệnh Viện 108 - Trần Khánh Dư (2.2.59.7.20.88.)
Khu tập thể Bộ Đội Biên Phòng (2.2.59.7.20.89.)
Khu tập thể Bộ Nông Nghiệp (2.2.59.7.20.565.)
Khu tập thể Bộ Thương Mại - Phố Lạc Trung (2.2.59.7.20.487.)
Khu tập thể Bộ Xây Dựng (2.2.59.7.20.209.)
Khu tập thể Bộ Xây Dựng (2.2.59.7.20.391.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.20.300.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.20.392.)
Khu tập thể Bưu Điện (2.2.59.7.20.566.)
Khu tập thể Bv Hữu Nghị (2.2.59.7.20.347.)
Khu tập thể Công Ty Lắp Đặt Máy Lạnh (2.2.59.7.20.488.)
Khu tập thể Công Ty Tổng Hợp 1 (2.2.59.7.20.393.)
Khu tập thể Dệt Kim Đông Xuân (2.2.59.7.20.567.)
Khu tập thể Dệt Len (2.2.59.7.20.210.)
Khu tập thể Di Dân Thanh Nhàn (2.2.59.7.20.394.)
Khu tập thể Dược Phẩm 2 (2.2.59.7.20.568.)
Khu tập thể Đại Cồ Việt (2.2.59.7.20.3.)
Khu tập thể Đại Học Tổng Hợp (2.2.59.7.20.545.)
Khu tập thể Điện Lực (2.2.59.7.20.94.)
Khu tập thể Điện Than (2.2.59.7.20.302.)
Khu tập thể Hải Quan (2.2.59.7.20.395.)
Khu tập thể Học Sinh Nước Ngoài (2.2.59.7.20.2.)
Khu tập thể Hồng Hà (2.2.59.7.20.544.)
Khu tập thể K9 Bộ Đội Biên Phòng (2.2.59.7.20.90.)
Khu tập thể Kinh Tế Quốc Dân (2.2.59.7.20.597.)
Khu tập thể Lâm Nghiệp (2.2.59.7.20.301.)
Khu tập thể Lắp Máy (2.2.59.7.20.211.)
Khu tập thể Lê Quý Đôn (2.2.59.7.20.91.)
Khu tập thể Liên Hiệp Cơ Khí Xây Dựng (2.2.59.7.20.212.)
Khu tập thể Mai Hương (2.2.59.7.20.19.)
Khu tập thể May Thăng Long (2.2.59.7.20.489.)
Khu tập thể Nguyễn Công Trứ (2.2.59.7.20.284.)
Khu tập thể Nhà Máy Khóa Minh Khai (2.2.59.7.20.213.)
Khu tập thể Nhà Máy Rượu Hà Nội (2.2.59.7.20.569.)
Khu tập thể Nhà Máy Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.20.570.)
Khu tập thể Pha Sông Biển (2.2.59.7.20.348.)
Khu tập thể Quân Đội - Tổ 6 Lương Yên (2.2.59.7.20.92.)
Khu tập thể Quân Đội 108 (2.2.59.7.20.349.)
Khu tập thể Quỳnh Mai (2.2.59.7.20.327.)
Khu tập thể Tàu Biển, Dãy nhà A (2.2.59.7.20.490.)
Khu tập thể Thanh Nhàn (2.2.59.7.20.396.)
Khu tập thể Thông Tấn Xã Việt Nam (2.2.59.7.20.20.)
Khu tập thể Thông Tấn Xã Việt Nam (2.2.59.7.20.571.)
Khu tập thể Trại Găng (2.2.59.7.20.397.)
Khu tập thể Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.20.572.)
Khu tập thể Trần Thánh Tông (2.2.59.7.20.93.)
Khu tập thể Vật Tư Trần Cao Vân (2.2.59.7.20.285.)
Khu tập thể Viện Dinh Dưỡng (2.2.59.7.20.398.)
Khu tập thể Viện Quy Hoạch (2.2.59.7.20.350.)
Khu tập thể Viện Thiết Kế (2.2.59.7.20.573.)
Khu tập thể Xăng Dầu (2.2.59.7.20.399.)
Khu tập thể Xăng Dầu (2.2.59.7.20.574.)
Phố 339 (2.2.59.7.20.286.)
Phố 8/3 (2.2.59.7.20.328.)
Phố 8/3, Ngõ 10 (2.2.59.7.20.329.)
Phố 8/3, Ngõ 103 (2.2.59.7.20.330.)
Phố 8/3, Ngõ 117 (2.2.59.7.20.331.)
Phố 8/3, Ngõ 22 (2.2.59.7.20.332.)
Phố 8/3, Ngõ 70 (2.2.59.7.20.333.)
Phố 8/3, Ngõ 77 (2.2.59.7.20.214.)
Phố 8/3, Ngõ 79 (2.2.59.7.20.334.)
Phố 8/3, Ngõ 82 (2.2.59.7.20.335.)
Phố 8/3, Ngõ 85 (2.2.59.7.20.336.)
Phố 8/3, Ngõ 93 (2.2.59.7.20.337.)
Phố Bà Triệu (2.2.59.7.20.186.)
Phố Bà Triệu (2.2.59.7.20.252.)
Phố Bà Triệu, Ngõ Bà Triệu (2.2.59.7.20.187.)
Phố Bạch Đằng (2.2.59.7.20.95.)
Phố Bạch Đằng (2.2.59.7.20.351.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 524 (2.2.59.7.20.96.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 526 (2.2.59.7.20.97.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 532 (2.2.59.7.20.98.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 656 (2.2.59.7.20.99.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 666 (2.2.59.7.20.100.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 678 (2.2.59.7.20.101.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 738 (2.2.59.7.20.102.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 762 (2.2.59.7.20.103.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 784 (2.2.59.7.20.104.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 804 (2.2.59.7.20.105.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 840 (2.2.59.7.20.352.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 860 (2.2.59.7.20.353.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 860, Ngách 2 (2.2.59.7.20.354.)
Phố Bạch Đằng, Ngõ 900 (2.2.59.7.20.355.)
Phố Bạch Mai (2.2.59.7.20.21.)
Phố Bạch Mai (2.2.59.7.20.148.)
Phố Bạch Mai (2.2.59.7.20.438.)
Phố Bạch Mai, Ngách Ao Dài, Ngõ Chùa Liên Phái (2.2.59.7.20.149.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 105 (2.2.59.7.20.150.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 105 (2.2.59.7.20.400.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 196 (2.2.59.7.20.151.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 198 (2.2.59.7.20.152.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 205 (2.2.59.7.20.153.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 220 (2.2.59.7.20.154.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 258 (2.2.59.7.20.22.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 273 (2.2.59.7.20.23.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 295 (2.2.59.7.20.24.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 295, Ngách 24 (2.2.59.7.20.25.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 300 (2.2.59.7.20.26.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 307 (2.2.59.7.20.27.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 307a (2.2.59.7.20.28.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 318 (2.2.59.7.20.29.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 324 (2.2.59.7.20.30.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 333 (2.2.59.7.20.31.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 333, Ngách 15 (2.2.59.7.20.32.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 333, Ngách 39 (2.2.59.7.20.33.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 343 (2.2.59.7.20.34.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 357 (2.2.59.7.20.35.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 37 (2.2.59.7.20.155.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 381 (2.2.59.7.20.36.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 392 (2.2.59.7.20.37.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 402 (2.2.59.7.20.38.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 403 (2.2.59.7.20.39.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 433 (2.2.59.7.20.439.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 459 (2.2.59.7.20.440.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 468 (2.2.59.7.20.441.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 468, Ngách 15 (2.2.59.7.20.442.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 468, Ngách 35 (2.2.59.7.20.443.)
Phố Bạch Mai, Ngõ 506 (2.2.59.7.20.444.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Chùa Liên Phái (2.2.59.7.20.156.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Chùa Liên Phái, Ngách 36 (2.2.59.7.20.157.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Chùa Liên Phái, Ngách 55 (2.2.59.7.20.158.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng (2.2.59.7.20.161.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 101 (2.2.59.7.20.162.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 132 (2.2.59.7.20.163.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 2 (2.2.59.7.20.164.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 201 (2.2.59.7.20.165.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 215 (2.2.59.7.20.166.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 219 (2.2.59.7.20.167.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 219/11 (2.2.59.7.20.168.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 219/25 (2.2.59.7.20.169.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 33 (2.2.59.7.20.170.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 38 (2.2.59.7.20.171.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 66 (2.2.59.7.20.172.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách 67 (2.2.59.7.20.173.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đê Tô Hoàng, Ngách Ao Dài (2.2.59.7.20.174.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đình Đại (2.2.59.7.20.175.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đình Đông (2.2.59.7.20.402.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đỗ Thuận (2.2.59.7.20.176.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Đỗ Thuận, Ngách 44 (2.2.59.7.20.177.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Ngõ Tô Hoàng, Ngách 7 (2.2.59.7.20.159.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Quỳnh (2.2.59.7.20.303.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Quỳnh, Ngách 269 (2.2.59.7.20.304.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Quỳnh, Ngách 303 (2.2.59.7.20.305.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Quỳnh, Ngách 305 (2.2.59.7.20.306.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Quỳnh, Ngách 317 (2.2.59.7.20.307.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Quỳnh, Ngách 369 (2.2.59.7.20.308.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Tô Hoàng (2.2.59.7.20.160.)
Phố Bạch Mai, Ngõ Trại Găng (2.2.59.7.20.401.)
Phố Bạch Maiq, Ngõ Quỳnh (2.2.59.7.20.403.)
Phố Bùi Ngọc Dương (2.2.59.7.20.40.)
Phố Bùi Ngọc Dương, Ngõ 15 (2.2.59.7.20.41.)
Phố Bùi Thị Xuân (2.2.59.7.20.138.)
Phố Cảm Hội (2.2.59.7.20.546.)
Phố Cảm Hội, Ngõ 51 (2.2.59.7.20.547.)
Phố Cảm Hội, Ngõ 67 (2.2.59.7.20.548.)
Phố Chùa Vua (2.2.59.7.20.287.)
Phố Chùa Vua, Ngõ 23 (2.2.59.7.20.288.)
Phố Đại Cồ Việt (2.2.59.7.20.202.)
Phố Đại Cồ Việt, Ngõ 66 (2.2.59.7.20.203.)
Phố Đại La (2.2.59.7.20.470.)
Phố Đại La (2.2.59.7.20.630.)
Phố Đại La, Ngõ 111 (2.2.59.7.20.471.)
Phố Đại La, Ngõ 124 (2.2.59.7.20.472.)
Phố Đại La, Ngõ 126b (2.2.59.7.20.631.)
Phố Đại La, Ngõ 126b, Ngách 96 (2.2.59.7.20.632.)
Phố Đại La, Ngõ 126e (2.2.59.7.20.633.)
Phố Đại La, Ngõ 141 (2.2.59.7.20.473.)
Phố Đại La, Ngõ 161c (2.2.59.7.20.634.)
Phố Đại La, Ngõ 191 (2.2.59.7.20.635.)
Phố Đại La, Ngõ 197 (2.2.59.7.20.636.)
Phố Đại La, Ngõ 30 (2.2.59.7.20.474.)
Phố Đại La, Ngõ 35 (2.2.59.7.20.475.)
Phố Đại La, Ngõ 37 (2.2.59.7.20.476.)
Phố Đại La, Ngõ 44 (2.2.59.7.20.477.)
Phố Đại La, Ngõ 52 (2.2.59.7.20.478.)
Phố Đại La, Ngõ 62 (2.2.59.7.20.479.)
Phố Đại La, Ngõ 75 (2.2.59.7.20.480.)
Phố Đại La, Ngõ 90 (2.2.59.7.20.481.)
Phố Đại La, Ngõ Kiến Thiết (2.2.59.7.20.482.)
Phố Đại La, Ngõ Lao Động (2.2.59.7.20.483.)
Phố Đại La, Ngõ Tân Thịnh (2.2.59.7.20.484.)
Phố Đại La, Ngõ Tự Do (2.2.59.7.20.485.)
Phố Đoàn Trần Nghiệp (2.2.59.7.20.146.)
Phố Đoàn Trần Nghiệp (2.2.59.7.20.204.)
Phố Đội Cung (2.2.59.7.20.205.)
Phố Đội Cung, Ngõ 11 (2.2.59.7.20.206.)
Phố Đống Mác (2.2.59.7.20.563.)
Phố Đồng Nhân (2.2.59.7.20.592.)
Phố Đồng Nhân, Ngõ 23 (2.2.59.7.20.593.)
Phố Đồng Nhân, Ngõ 43 (2.2.59.7.20.594.)
Phố Đồng Nhân, Ngõ Đồng Nhân (2.2.59.7.20.595.)
Phố Giải Phóng (2.2.59.7.20.598.)
Phố Giải Phóng, Ngõ 13 (2.2.59.7.20.599.)
Phố Giải Phóng, Ngõ 155 (2.2.59.7.20.600.)
Phố Giải Phóng, Ngõ 167 (2.2.59.7.20.601.)
Phố Giải Phóng, Ngõ 19 (2.2.59.7.20.602.)
Phố Giải Phóng, Ngõ 205 (2.2.59.7.20.603.)
Phố Giải Phóng, Ngõ 75 (2.2.59.7.20.604.)
Phố Hàn Thuyên (2.2.59.7.20.269.)
Phố Hàng Chuối (2.2.59.7.20.270.)
Phố Hàng Chuối, Ngõ 1 (2.2.59.7.20.271.)
Phố Hàng Chuối, Ngõ 2 (2.2.59.7.20.272.)
Phố Hồ Xuân Hương (2.2.59.7.20.253.)
Phố Hoa Lư (2.2.59.7.20.188.)
Phố Hòa Mã (2.2.59.7.20.241.)
Phố Hòa Mã (2.2.59.7.20.273.)
Phố Hồng Mai (2.2.59.7.20.42.)
Phố Hồng Mai (2.2.59.7.20.309.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 107 (2.2.59.7.20.310.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 133 (2.2.59.7.20.311.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 156 (2.2.59.7.20.43.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 158 (2.2.59.7.20.312.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 159 (2.2.59.7.20.313.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 164 (2.2.59.7.20.314.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 187 (2.2.59.7.20.315.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 204 (2.2.59.7.20.316.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 212 (2.2.59.7.20.317.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 214 (2.2.59.7.20.318.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 215 (2.2.59.7.20.319.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 216 (2.2.59.7.20.320.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 217 (2.2.59.7.20.321.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 29 (2.2.59.7.20.44.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 30 (2.2.59.7.20.45.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 76 (2.2.59.7.20.46.)
Phố Hồng Mai, Ngõ 94 (2.2.59.7.20.47.)
Phố Huế (2.2.59.7.20.242.)
Phố Huế (2.2.59.7.20.289.)
Phố Hương Viên (2.2.59.7.20.549.)
Phố Hương Viên (2.2.59.7.20.575.)
Phố Hương Viên, Ngõ 10 (2.2.59.7.20.576.)
Phố Hương Viên, Ngõ 12 (2.2.59.7.20.577.)
Phố Hương Viên, Ngõ 17 (2.2.59.7.20.578.)
Phố Hương Viên, Ngõ 28 (2.2.59.7.20.579.)
Phố Hương Viên, Ngõ 30 (2.2.59.7.20.580.)
Phố Hương Viên, Ngõ 36 (2.2.59.7.20.581.)
Phố Hương Viên, Ngõ 43 (2.2.59.7.20.550.)
Phố Hương Viên, Ngõ 49 (2.2.59.7.20.551.)
Phố Hương Viên, Ngõ 56 (2.2.59.7.20.582.)
Phố Hương Viên, Ngõ 8 (2.2.59.7.20.583.)
Phố Hương Viên, Ngõ 9 (2.2.59.7.20.584.)
Phố Kim Ngưu (2.2.59.7.20.215.)
Phố Kim Ngưu (2.2.59.7.20.338.)
Phố Kim Ngưu (2.2.59.7.20.356.)
Phố Kim Ngưu (2.2.59.7.20.404.)
Phố Kim Ngưu (2.2.59.7.20.491.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 100 (2.2.59.7.20.405.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 102 (2.2.59.7.20.406.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 121 (2.2.59.7.20.357.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 121, Ngách 48 (2.2.59.7.20.358.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 121, Ngách 57 (2.2.59.7.20.359.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 126 (2.2.59.7.20.407.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 156 (2.2.59.7.20.408.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 174 (2.2.59.7.20.409.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 203 (2.2.59.7.20.360.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 203, Ngách 3 (2.2.59.7.20.361.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 285 (2.2.59.7.20.362.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 325 (2.2.59.7.20.363.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 477 (2.2.59.7.20.492.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 54 (2.2.59.7.20.364.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 559, Ngách 109 (2.2.59.7.20.493.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 559, Ngách 14 (2.2.59.7.20.494.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 559, Ngách 86 (2.2.59.7.20.495.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 645 (2.2.59.7.20.496.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 647 (2.2.59.7.20.497.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 74 (2.2.59.7.20.365.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 88 (2.2.59.7.20.366.)
Phố Kim Ngưu, Ngõ 98 (2.2.59.7.20.367.)
Phố Lạc Trung (2.2.59.7.20.498.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 156 (2.2.59.7.20.368.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 19 (2.2.59.7.20.499.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 230 (2.2.59.7.20.369.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 42 (2.2.59.7.20.370.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 61 (2.2.59.7.20.500.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 2 (2.2.59.7.20.501.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 25 (2.2.59.7.20.502.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 4 (2.2.59.7.20.503.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 6 (2.2.59.7.20.504.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 61, Ngách 8 (2.2.59.7.20.505.)
Phố Lạc Trung, Ngõ 77 (2.2.59.7.20.506.)
Phố Lãng Yên (2.2.59.7.20.106.)
Phố Lãng Yên (2.2.59.7.20.371.)
Phố Lãng Yên, Ngõ 2 (2.2.59.7.20.107.)
Phố Lãng Yên, Ngõ 33 (2.2.59.7.20.372.)
Phố Lãng Yên, Ngõ 51 (2.2.59.7.20.373.)
Phố Lãng Yên, Ngõ 77 (2.2.59.7.20.374.)
Phố Lãng Yên, Ngõ 97 (2.2.59.7.20.375.)
Phố Lê Duẩn (2.2.59.7.20.254.)
Phố Lê Đại Hành (2.2.59.7.20.189.)
Phố Lê Gia Định (2.2.59.7.20.290.)
Phố Lê Gia Định (2.2.59.7.20.585.)
Phố Lê Gia Định, Ngõ 31 (2.2.59.7.20.586.)
Phố Lê Ngọc Hân (2.2.59.7.20.274.)
Phố Lê Quý Đôn (2.2.59.7.20.108.)
Phố Lê Quý Đôn, Ngõ 55 (2.2.59.7.20.109.)
Phố Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.20.4.)
Phố Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.20.178.)
Phố Lê Thanh Nghị (2.2.59.7.20.605.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 104 (2.2.59.7.20.5.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 106 (2.2.59.7.20.6.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 119 (2.2.59.7.20.606.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 121 (2.2.59.7.20.607.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 134 (2.2.59.7.20.7.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 16 (2.2.59.7.20.179.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 174 (2.2.59.7.20.608.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 2 (2.2.59.7.20.180.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 20 (2.2.59.7.20.181.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 204 (2.2.59.7.20.609.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 224 (2.2.59.7.20.610.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 256 (2.2.59.7.20.611.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 266 (2.2.59.7.20.612.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 36 (2.2.59.7.20.182.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 67 (2.2.59.7.20.613.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 8 (2.2.59.7.20.183.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 85 (2.2.59.7.20.614.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 87 (2.2.59.7.20.615.)
Phố Lê Thanh Nghị, Ngõ 93 (2.2.59.7.20.616.)
Phố Lê Văn Hưu (2.2.59.7.20.243.)
Phố Lê Văn Hưu, Ngõ 1 (2.2.59.7.20.244.)
Phố Lò Đúc (2.2.59.7.20.275.)
Phố Lò Đúc (2.2.59.7.20.552.)
Phố Lò Đúc, Ngõ 168 (2.2.59.7.20.553.)
Phố Lò Đúc, Ngõ 180 (2.2.59.7.20.554.)
Phố Lò Đúc, Ngõ 187 (2.2.59.7.20.555.)
Phố Lò Đúc, Ngõ 199 (2.2.59.7.20.556.)
Phố Lương Yên (2.2.59.7.20.110.)
Phố Lương Yên, Ngõ 18 (2.2.59.7.20.111.)
Phố Lương Yên, Ngõ 20 (2.2.59.7.20.112.)
Phố Lương Yên, Ngõ 24 (2.2.59.7.20.113.)
Phố Lương Yên, Ngõ 38 (2.2.59.7.20.114.)
Phố Lương Yên, Ngõ 49 (2.2.59.7.20.115.)
Phố Lương Yên, Ngõ 52 (2.2.59.7.20.116.)
Phố Lương Yên, Ngõ 62 (2.2.59.7.20.117.)
Phố Lương Yên, Ngõ 63 (2.2.59.7.20.118.)
Phố Lương Yên, Ngõ 70 (2.2.59.7.20.119.)
Phố Lương Yên, Ngõ 73 (2.2.59.7.20.120.)
Phố Lương Yên, Ngõ 80 (2.2.59.7.20.121.)
Phố Mạc Thị Bưởi (2.2.59.7.20.507.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngách 34 (2.2.59.7.20.508.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngách 8 (2.2.59.7.20.509.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 12 (2.2.59.7.20.510.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 17 (2.2.59.7.20.511.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 2 (2.2.59.7.20.512.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 37 (2.2.59.7.20.513.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 54 (2.2.59.7.20.514.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 58 (2.2.59.7.20.515.)
Phố Mạc Thị Bưởi, Ngõ 7 (2.2.59.7.20.516.)
Phố Mai Hắc Đế (2.2.59.7.20.139.)
Phố Mai Hắc Đế (2.2.59.7.20.190.)
Phố Minh Khai (2.2.59.7.20.216.)
Phố Minh Khai (2.2.59.7.20.376.)
Phố Minh Khai (2.2.59.7.20.445.)
Phố Minh Khai (2.2.59.7.20.517.)
Phố Minh Khai, Ngõ 106 (2.2.59.7.20.217.)
Phố Minh Khai, Ngõ 110 (2.2.59.7.20.218.)
Phố Minh Khai, Ngõ 125 (2.2.59.7.20.219.)
Phố Minh Khai, Ngõ 167 (2.2.59.7.20.220.)
Phố Minh Khai, Ngõ 169 (2.2.59.7.20.221.)
Phố Minh Khai, Ngõ 185 (2.2.59.7.20.222.)
Phố Minh Khai, Ngõ 189 (2.2.59.7.20.223.)
Phố Minh Khai, Ngõ 191 (2.2.59.7.20.224.)
Phố Minh Khai, Ngõ 195 (2.2.59.7.20.225.)
Phố Minh Khai, Ngõ 213 (2.2.59.7.20.518.)
Phố Minh Khai, Ngõ 226 (2.2.59.7.20.226.)
Phố Minh Khai, Ngõ 242 (2.2.59.7.20.227.)
Phố Minh Khai, Ngõ 246 (2.2.59.7.20.228.)
Phố Minh Khai, Ngõ 250 (2.2.59.7.20.229.)
Phố Minh Khai, Ngõ 252 (2.2.59.7.20.230.)
Phố Minh Khai, Ngõ 253 (2.2.59.7.20.519.)
Phố Minh Khai, Ngõ 27 (2.2.59.7.20.231.)
Phố Minh Khai, Ngõ 308 (2.2.59.7.20.232.)
Phố Minh Khai, Ngõ 349 (2.2.59.7.20.520.)
Phố Minh Khai, Ngõ 35 (2.2.59.7.20.233.)
Phố Minh Khai, Ngõ 364 (2.2.59.7.20.521.)
Phố Minh Khai, Ngõ 379 (2.2.59.7.20.522.)
Phố Minh Khai, Ngõ 407 (2.2.59.7.20.523.)
Phố Minh Khai, Ngõ 421 (2.2.59.7.20.524.)
Phố Minh Khai, Ngõ 454 (2.2.59.7.20.525.)
Phố Minh Khai, Ngõ 461 (2.2.59.7.20.526.)
Phố Minh Khai, Ngõ 469 (2.2.59.7.20.527.)
Phố Minh Khai, Ngõ 52 (2.2.59.7.20.446.)
Phố Minh Khai, Ngõ 536 (2.2.59.7.20.528.)
Phố Minh Khai, Ngõ 622 (2.2.59.7.20.529.)
Phố Minh Khai, Ngõ 624 (2.2.59.7.20.530.)
Phố Minh Khai, Ngõ 627 (2.2.59.7.20.531.)
Phố Minh Khai, Ngõ 63 (2.2.59.7.20.234.)
Phố Minh Khai, Ngõ 651 (2.2.59.7.20.377.)
Phố Minh Khai, Ngõ 703 (2.2.59.7.20.378.)
Phố Minh Khai, Ngõ 729a (2.2.59.7.20.379.)
Phố Minh Khai, Ngõ 729b (2.2.59.7.20.380.)
Phố Minh Khai, Ngõ 76 (2.2.59.7.20.235.)
Phố Minh Khai, Ngõ 784 (2.2.59.7.20.381.)
Phố Minh Khai, Ngõ 850 (2.2.59.7.20.382.)
Phố Minh Khai, Ngõ 856 (2.2.59.7.20.383.)
Phố Minh Khai, Ngõ 9 (2.2.59.7.20.236.)
Phố Minh Khai, Ngõ Chùa Hưng Ký (2.2.59.7.20.237.)
Phố Minh Khai, Ngõ Hòa Bình 4 (2.2.59.7.20.238.)
Phố Minh Khai, Ngõ Hòa Bình 5 (2.2.59.7.20.239.)
Phố Ngô Thì Nhậm (2.2.59.7.20.245.)
Phố Ngô Thì Nhậm, Ngõ Huế (2.2.59.7.20.246.)
Phố Nguyen an Ninh (2.2.59.7.20.617.)
Phố Nguyễn Bỉnh Khiêm (2.2.59.7.20.255.)
Phố Nguyễn Cao (2.2.59.7.20.122.)
Phố Nguyễn Cao (2.2.59.7.20.557.)
Phố Nguyễn Công Trứ (2.2.59.7.20.276.)
Phố Nguyễn Công Trứ (2.2.59.7.20.291.)
Phố Nguyễn Công Trứ, Ngõ Nguyễn Công Trứ (2.2.59.7.20.292.)
Phố Nguyễn Công Trứ, Ngõ Nguyễn Trung Ngạn (2.2.59.7.20.277.)
Phố Nguyễn Du (2.2.59.7.20.140.)
Phố Nguyễn Du (2.2.59.7.20.256.)
Phố Nguyễn Du, Ngõ 30 (2.2.59.7.20.141.)
Phố Nguyễn Du, Ngõ Hàng Lọng (2.2.59.7.20.257.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.7.20.191.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 18 (2.2.59.7.20.192.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 30 (2.2.59.7.20.193.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 4 (2.2.59.7.20.194.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 44 (2.2.59.7.20.195.)
Phố Nguyễn Đình Chiểu, Ngõ 56 (2.2.59.7.20.196.)
Phố Nguyễn Hiền (2.2.59.7.20.8.)
Phố Nguyễn Huy Tự (2.2.59.7.20.123.)
Phố Nguyễn Khoái (2.2.59.7.20.124.)
Phố Nguyễn Khoái (2.2.59.7.20.384.)
Phố Nguyễn Khoái (2.2.59.7.20.532.)
Phố Nguyễn Khoái, Ngõ 255 (2.2.59.7.20.385.)
Phố Nguyễn Khoái, Ngõ 265 (2.2.59.7.20.386.)
Phố Nguyễn Khoái, Ngõ 273 (2.2.59.7.20.387.)
Phố Nguyễn Khoái, Ngõ 295 (2.2.59.7.20.388.)
Phố Nguyễn Quyền (2.2.59.7.20.258.)
Phố Nguyễn Thượng Hiền (2.2.59.7.20.259.)
Phố Phạm Đình Hổ (2.2.59.7.20.278.)
Phố Phùng Khắc Khoan (2.2.59.7.20.247.)
Phố Quang Trung (2.2.59.7.20.260.)
Phố Quỳnh Lôi (2.2.59.7.20.339.)
Phố Quỳnh Lôi, Ngõ 15 (2.2.59.7.20.340.)
Phố Quỳnh Lôi, Ngõ 4 (2.2.59.7.20.341.)
Phố Quỳnh Lôi, Ngõ 9 (2.2.59.7.20.342.)
Phố Quỳnh Mai (2.2.59.7.20.343.)
Phố Quỳnh Mai, Ngõ 1 (2.2.59.7.20.344.)
Phố Quỳnh Mai, Ngõ Tân Lập (2.2.59.7.20.345.)
Phố Tạ Quang Bửu (2.2.59.7.20.9.)
Phố Tạ Quang Bửu (2.2.59.7.20.48.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngách 15, Ngõ 1 (2.2.59.7.20.10.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 1 (2.2.59.7.20.11.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 16 (2.2.59.7.20.12.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 17 (2.2.59.7.20.13.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 22 (2.2.59.7.20.14.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 25 (2.2.59.7.20.15.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 30 (2.2.59.7.20.16.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 33 (2.2.59.7.20.17.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 40 (2.2.59.7.20.18.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 52 (2.2.59.7.20.49.)
Phố Tạ Quang Bửu, Ngõ 58 (2.2.59.7.20.50.)
Phố Tăng Bạt Hổ (2.2.59.7.20.279.)
Phố Tây Kết (2.2.59.7.20.125.)
Phố Tây Kết, Ngõ 32 (2.2.59.7.20.126.)
Phố Tây Kết, Ngõ 42 (2.2.59.7.20.127.)
Phố Thanh Nhàn (2.2.59.7.20.322.)
Phố Thanh Nhàn (2.2.59.7.20.346.)
Phố Thanh Nhàn (2.2.59.7.20.410.)
Phố Thanh Nhàn (2.2.59.7.20.419.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 101 (2.2.59.7.20.323.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 112 (2.2.59.7.20.411.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 128 (2.2.59.7.20.412.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 129 (2.2.59.7.20.324.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 167 (2.2.59.7.20.325.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 257 (2.2.59.7.20.413.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 269 (2.2.59.7.20.414.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 40 (2.2.59.7.20.415.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 86 (2.2.59.7.20.416.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 88 (2.2.59.7.20.417.)
Phố Thanh Nhàn, Ngõ 96 (2.2.59.7.20.418.)
Phố Thể Giao (2.2.59.7.20.197.)
Phố Thi Sách (2.2.59.7.20.248.)
Phố Thịnh Yên (2.2.59.7.20.293.)
Phố Thịnh Yên, Ngõ Thịnh Yên (2.2.59.7.20.294.)
Phố Thọ Lão (2.2.59.7.20.558.)
Phố Thọ Lão (2.2.59.7.20.587.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 1 (2.2.59.7.20.588.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 108 (2.2.59.7.20.589.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 26 (2.2.59.7.20.559.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 3 (2.2.59.7.20.590.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 38 (2.2.59.7.20.560.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 48 (2.2.59.7.20.561.)
Phố Thọ Lão, Ngõ 88 (2.2.59.7.20.591.)
Phố Thuyền Quang (2.2.59.7.20.261.)
Phố Tô Hiến Thành (2.2.59.7.20.142.)
Phố Tô Hiến Thành (2.2.59.7.20.198.)
Phố Trần Binh Trọng (2.2.59.7.20.262.)
Phố Trần Cao Vân (2.2.59.7.20.295.)
Phố Trần Cao Vân, Ngõ Trần Cao Vân (2.2.59.7.20.296.)
Phố Trần Hưng Đạo (2.2.59.7.20.280.)
Phố Trần Khánh Dư (2.2.59.7.20.128.)
Phố Trần Khát Chân (2.2.59.7.20.297.)
Phố Trần Khát Chân (2.2.59.7.20.389.)
Phố Trần Khát Chân (2.2.59.7.20.420.)
Phố Trần Khát Chân (2.2.59.7.20.562.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 184 (2.2.59.7.20.390.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 255 (2.2.59.7.20.421.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 267 (2.2.59.7.20.422.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 272 (2.2.59.7.20.423.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 281 (2.2.59.7.20.424.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 283 (2.2.59.7.20.425.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 317 (2.2.59.7.20.426.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 331 (2.2.59.7.20.427.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 343 (2.2.59.7.20.428.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 395 (2.2.59.7.20.429.)
Phố Trần Khát Chân, Ngõ 505 (2.2.59.7.20.430.)
Phố Trần Nhân Tông (2.2.59.7.20.143.)
Phố Trần Nhân Tông (2.2.59.7.20.263.)
Phố Trần Thánh Tông (2.2.59.7.20.129.)
Phố Trần Thánh Tông (2.2.59.7.20.281.)
Phố Trần Xuân Soạn (2.2.59.7.20.249.)
Phố Trần Xuân Soạn, Ngõ 27b (2.2.59.7.20.250.)
Phố Trần Xuân Soạn, Ngõ Trần Xuân Soạn (2.2.59.7.20.251.)
Phố Triệu Việt Vương (2.2.59.7.20.144.)
Phố Trương Định (2.2.59.7.20.447.)
Phố Trương Định, Ngõ 103 (2.2.59.7.20.448.)
Phố Trương Định, Ngõ 103, Ngách 3 (2.2.59.7.20.449.)
Phố Trương Định, Ngõ 118 (2.2.59.7.20.450.)
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 116 (2.2.59.7.20.451.)
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 20 (2.2.59.7.20.452.)
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 53 (2.2.59.7.20.453.)
Phố Trương Định, Ngõ 118, Ngách 91 (2.2.59.7.20.454.)
Phố Trương Định, Ngõ 125 (2.2.59.7.20.455.)
Phố Trương Định, Ngõ 134 (2.2.59.7.20.456.)
Phố Trương Định, Ngõ 141 (2.2.59.7.20.457.)
Phố Trương Định, Ngõ 158 (2.2.59.7.20.458.)
Phố Trương Định, Ngõ 167 (2.2.59.7.20.459.)
Phố Trương Định, Ngõ 176 (2.2.59.7.20.460.)
Phố Trương Định, Ngõ 179 (2.2.59.7.20.461.)
Phố Trương Định, Ngõ 19 (2.2.59.7.20.462.)
Phố Trương Định, Ngõ 20 (2.2.59.7.20.463.)
Phố Trương Định, Ngõ 28 (2.2.59.7.20.464.)
Phố Trương Định, Ngõ 37 (2.2.59.7.20.465.)
Phố Trương Định, Ngõ 58 (2.2.59.7.20.466.)
Phố Trương Định, Ngõ 64 (2.2.59.7.20.467.)
Phố Trương Định, Ngõ 70 (2.2.59.7.20.468.)
Phố Trương Định, Ngõ 92 (2.2.59.7.20.469.)
Phố Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.20.145.)
Phố Tuệ Tĩnh (2.2.59.7.20.264.)
Phố Tuong mai (2.2.59.7.20.618.)
Phố Vân Đồn (2.2.59.7.20.130.)
Phố Vân Đồn, Ngõ 115 (2.2.59.7.20.131.)
Phố Vân Đồn, Ngõ 31 (2.2.59.7.20.132.)
Phố Vân Đồn, Ngõ 49 (2.2.59.7.20.133.)
Phố Vân Hồ 2 (2.2.59.7.20.199.)
Phố Vân Hồ 2, Ngõ 17 (2.2.59.7.20.200.)
Phố Vân Hồ 3 (2.2.59.7.20.201.)
Phố Vĩnh Tuy (2.2.59.7.20.533.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 120 (2.2.59.7.20.534.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 120, Ngách 28 (2.2.59.7.20.535.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 122 (2.2.59.7.20.536.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 145 (2.2.59.7.20.537.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 27 (2.2.59.7.20.538.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 29 (2.2.59.7.20.539.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 34 (2.2.59.7.20.540.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 34, Ngách 15 (2.2.59.7.20.541.)
Phố Vĩnh Tuy, Ngõ 88 (2.2.59.7.20.542.)
Phố Võ Thị Sáu (2.2.59.7.20.431.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 44 (2.2.59.7.20.432.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 70 (2.2.59.7.20.433.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 84 (2.2.59.7.20.434.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 86 (2.2.59.7.20.435.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 88 (2.2.59.7.20.436.)
Phố Võ Thị Sáu, Ngõ 96 (2.2.59.7.20.437.)
Phố Vọng (2.2.59.7.20.619.)
Phố Vọng, Ngõ 205 (2.2.59.7.20.620.)
Phố Vọng, Ngõ 223 (2.2.59.7.20.621.)
Phố Vọng, Ngõ 255 (2.2.59.7.20.622.)
Phố Vọng, Ngõ 259 (2.2.59.7.20.623.)
Phố Vọng, Ngõ 333 (2.2.59.7.20.624.)
Phố Vọng, Ngõ 341 (2.2.59.7.20.625.)
Phố Vọng, Ngõ 365 (2.2.59.7.20.626.)
Phố Vọng, Ngõ 389 (2.2.59.7.20.627.)
Phố Vọng, Ngõ 41 (2.2.59.7.20.628.)
Phố Vọng, Ngõ 41, Ngách 77 (2.2.59.7.20.629.)
Phố Yên Bái 1 (2.2.59.7.20.298.)
Phố Yên Bái 2 (2.2.59.7.20.299.)
Phố Yên Lạc (2.2.59.7.20.543.)
Phố Yesanh (2.2.59.7.20.282.)
Phố Yesanh, Ngõ 4 (2.2.59.7.20.283.)
Phố Yết Kiêu (2.2.59.7.20.265.)
Tổ 64 (2.2.59.7.20.134.)
Tổ 65 (2.2.59.7.20.135.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA