Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
Ελληνική γλώσσα
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.4. Tây Nguyên
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.4.14. Pleiku
An Khê (2.2.59.4.1.)
Ayun Pa (2.2.59.4.2.)
Bảo Lâm (2.2.59.4.27.)
Bảo Lộc (2.2.59.4.28.)
Buôn Đôn (2.2.59.4.41.)
Buôn Hồ (2.2.59.4.39.)
Buôn Ma Thuột (2.2.59.4.40.)
Cát Tiên (2.2.59.4.29.)
Chư Păh (2.2.59.4.3.)
Chư Prông (2.2.59.4.4.)
Chư Pưh (2.2.59.4.5.)
Chư Sê (2.2.59.4.6.)
Cư Jút (2.2.59.4.54.)
Cư Kuin (2.2.59.4.42.)
Cư M'Gar (2.2.59.4.43.)
Di Linh (2.2.59.4.30.)
Đạ Huoai (2.2.59.4.33.)
Đà Lạt (2.2.59.4.34.)
Đạ Tẻh (2.2.59.4.35.)
Đăk Đoa (2.2.59.4.16.)
Đắk Glei (2.2.59.4.24.)
Đăk Glong (2.2.59.4.58.)
Đắk Hà (2.2.59.4.25.)
ĐắK Mil (2.2.59.4.61.)
Đăk Pơ (2.2.59.4.15.)
Đắk R'Lấp (2.2.59.4.59.)
Đắk Song (2.2.59.4.60.)
Đắk Tô (2.2.59.4.26.)
Đam Rông (2.2.59.4.36.)
Đơn Dương (2.2.59.4.37.)
Đức Cơ (2.2.59.4.17.)
Đức Trọng (2.2.59.4.38.)
Ea H'Leo (2.2.59.4.44.)
Ea Kar (2.2.59.4.45.)
Ea Súp (2.2.59.4.46.)
Gia Nghĩa (2.2.59.4.55.)
Ia Grai (2.2.59.4.7.)
Ia Pa (2.2.59.4.8.)
K'Bang (2.2.59.4.9.)
Kon PLông (2.2.59.4.18.)
Kon Rẫy (2.2.59.4.19.)
Kon Tum (2.2.59.4.20.)
Kông Chro (2.2.59.4.10.)
Krông A Na (2.2.59.4.47.)
Krông Bông (2.2.59.4.48.)
Krông Búk (2.2.59.4.49.)
Krông Năng (2.2.59.4.50.)
Krông Nô (2.2.59.4.56.)
Krông Pa (2.2.59.4.11.)
Krông Pắc (2.2.59.4.51.)
Lạc Dương (2.2.59.4.31.)
Lắk (2.2.59.4.52.)
Lâm Hà (2.2.59.4.32.)
M'Đrắk (2.2.59.4.53.)
Mang Yang (2.2.59.4.12.)
Ngọc Hồi (2.2.59.4.21.)
Phú Thiện (2.2.59.4.13.)
Pleiku (2.2.59.4.14.)
Sa Thầy (2.2.59.4.22.)
Tu Mơ Rông (2.2.59.4.23.)
Tuy Đức (2.2.59.4.57.)
Επιλέξτε περιφέρεια
Đường 17 Tháng 3 (2.2.59.4.14.247.)
Đường Ama Quang (2.2.59.4.14.114.)
Đường An Dương vương (2.2.59.4.14.238.)
Đường Anh HÙng Đôn (2.2.59.4.14.239.)
Đường Bà Triệu (2.2.59.4.14.177.)
Đường Bạch Đằng (2.2.59.4.14.283.)
Đường Bùi Dự (2.2.59.4.14.115.)
Đường Bùi Thị Xuân (2.2.59.4.14.307.)
Đường Cách Mạng Tháng Tám (2.2.59.4.14.116.)
Đường Cách Mạng, Hẻm Cách Mạng (2.2.59.4.14.117.)
Đường Cao Bá Quát (2.2.59.4.14.308.)
Đường Cao Thắng (2.2.59.4.14.309.)
Đường Châu văn Liêm (2.2.59.4.14.154.)
Đường Chu Mạnh Trinh (2.2.59.4.14.126.)
Đường Chu Văn An (2.2.59.4.14.127.)
Đường Chu Văn An (2.2.59.4.14.178.)
Đường Chu Văn An (2.2.59.4.14.260.)
Đường Chu văn An (2.2.59.4.14.330.)
Đường Cù Chính Lan (2.2.59.4.14.67.)
Đường Cù Chính Lan (2.2.59.4.14.155.)
Đường Duy Tân (2.2.59.4.14.68.)
Đường Duy Tân, Hẻm 216 (2.2.59.4.14.69.)
Đường Duy Tân, Hẻm 97 (2.2.59.4.14.70.)
Đường Đặng Thái Mai (2.2.59.4.14.246.)
Đường Đào Duy Từ (2.2.59.4.14.200.)
Đường Đinh Công Tráng (2.2.59.4.14.259.)
Đường Đinh Tiên Hoàng (2.2.59.4.14.99.)
Đường Đinh Tiên Hoàng (2.2.59.4.14.327.)
Đường Đoàn Thị Điểm (2.2.59.4.14.100.)
Đường Đồng Tiến (2.2.59.4.14.176.)
Đường Hà Huy Tập (2.2.59.4.14.284.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.4.14.71.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.4.14.202.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.4.14.310.)
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 1 (2.2.59.4.14.72.)
Đường Hai Bà Trưng, Hẻm 2 (2.2.59.4.14.73.)
Đường Hải Thượng Lãn Ông (2.2.59.4.14.285.)
Đường Hàn Thuyên (2.2.59.4.14.23.)
Đường Hồ Tùng Mậu (2.2.59.4.14.248.)
Đường Hồ Tùng Mậu (2.2.59.4.14.331.)
Đường Hồ Xuân Hương (2.2.59.4.14.312.)
Đường Hoàng Hoa Thám (2.2.59.4.14.203.)
Đường Hoàng Hoa Thám (2.2.59.4.14.205.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.4.14.76.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.4.14.156.)
Đường Hoàng văn Thụ (2.2.59.4.14.204.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.4.14.311.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 1 (2.2.59.4.14.74.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 15 (2.2.59.4.14.75.)
Đường Hoàng Văn Thụ, Hẻm 8 (2.2.59.4.14.77.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.78.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.128.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.133.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.157.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.179.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.206.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.4.14.332.)
Đường Huyền Trân Công Chúa (2.2.59.4.14.180.)
Đường Huyền Trân Công Chúa (2.2.59.4.14.261.)
Đường Huyền Trân Công Chúa B (2.2.59.4.14.181.)
Đường Huỳnh Thúc Kháng (2.2.59.4.14.313.)
Đường Kim Đồng (2.2.59.4.14.249.)
Đường Kim Đồng (2.2.59.4.14.333.)
Đường Kpa Klơng (2.2.59.4.14.118.)
Đường Ký Con (2.2.59.4.14.286.)
Đường Lam Sơn (2.2.59.4.14.24.)
Đường Làng Nha P rông (2.2.59.4.14.240.)
Đường Lê Anh Xuân (2.2.59.4.14.241.)
Đường Lê Chân (2.2.59.4.14.287.)
Đường Lê Duẩn (2.2.59.4.14.56.)
Đường Lê Duẫn (2.2.59.4.14.182.)
Đường Lê Duẫn (2.2.59.4.14.242.)
Đường Lê Duẩn (2.2.59.4.14.262.)
Đường Lê Đại Hành (2.2.59.4.14.250.)
Đường Lê Đại Hành (2.2.59.4.14.291.)
Đường Lê Đại Hành (2.2.59.4.14.334.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.4.14.79.)
Đường Lê Lai (2.2.59.4.14.80.)
Đường Lê Lai (2.2.59.4.14.207.)
Đường Lê Lai, Hẻm 1 (2.2.59.4.14.208.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.4.14.119.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.4.14.134.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.4.14.209.)
Đường Lê Quang Định (2.2.59.4.14.288.)
Đường Lê Thánh Tôn (2.2.59.4.14.129.)
Đường Lê Thánh Tôn (2.2.59.4.14.158.)
Đường Lê Thánh Tôn (2.2.59.4.14.263.)
Đường Lê Thị Hồng Gấm (2.2.59.4.14.210.)
Đường Lê Văn Hưu (2.2.59.4.14.289.)
Đường Lê Văn Sỹ (2.2.59.4.14.290.)
Đường Lê Văn Tám (2.2.59.4.14.183.)
Đường Lữ Gia (2.2.59.4.14.292.)
Đường Lương Thạnh (2.2.59.4.14.120.)
Đường Lương Thế Vinh (2.2.59.4.14.293.)
Đường Lý Nam Đế (2.2.59.4.14.184.)
Đường Lý Nam Đế (2.2.59.4.14.264.)
Đường Lý Thái Tổ (2.2.59.4.14.81.)
Đường Lý Thái Tổ (2.2.59.4.14.82.)
Đường Lý Thái Tổ (2.2.59.4.14.314.)
Đường Lý Tự Trọng (2.2.59.4.14.211.)
Đường Lý Tự Trọng, Hẻm 01 (2.2.59.4.14.212.)
Đường Mai Thúc Loan (2.2.59.4.14.335.)
Đường Mai Xuân Thưởng (2.2.59.4.14.294.)
Đường Mười Bảy Tháng Ba (2.2.59.4.14.336.)
Đường Nay De R (2.2.59.4.14.185.)
Đường Ngô Gia Khảm (2.2.59.4.14.186.)
Đường Ngô Gia Khảm (2.2.59.4.14.265.)
Đường Ngô Gia Khẩn (2.2.59.4.14.130.)
Đường Ngô Gia Tự (2.2.59.4.14.83.)
Đường Ngô Mây (2.2.59.4.14.159.)
Đường NGÔ QUYỀN (2.2.59.4.14.25.)
Đường Ngô Thời Nhậm (2.2.59.4.14.187.)
Đường Ngô Thời Nhậm (2.2.59.4.14.266.)
Đường Nguyễn An Ninh 1 (2.2.59.4.14.162.)
Đường Nguyễn An Ninh 2 (2.2.59.4.14.163.)
Đường Nguyễn Bá Ngọc (2.2.59.4.14.267.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (2.2.59.4.14.295.)
Đường Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.4.14.34.)
Đường Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.4.14.243.)
Đường Nguyễn Chí Thanh (2.2.59.4.14.268.)
Đường Nguyễn Công Trứ (2.2.59.4.14.315.)
Đường Nguyễn Du (2.2.59.4.14.214.)
Đường Nguyễn Du, Hẻm 01 (2.2.59.4.14.215.)
Đường Nguyễn Du, Hẻm 12 (2.2.59.4.14.216.)
Đường Nguyễn Du, Hẻm 34 (2.2.59.4.14.217.)
Đường Nguyễn Du, Hẻm 55 (2.2.59.4.14.218.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.4.14.219.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 01 (2.2.59.4.14.220.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 02 (2.2.59.4.14.221.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu, Hẻm 03 (2.2.59.4.14.222.)
Đường Nguyễn Đức Cảnh (2.2.59.4.14.121.)
Đường Nguyễn Đường (2.2.59.4.14.161.)
Đường Nguyên Hãn (2.2.59.4.14.337.)
Đường Nguyễn Lữ (2.2.59.4.14.296.)
Đường Nguyễn Nhạc (2.2.59.4.14.297.)
Đường Nguyễn Thái Bình (2.2.59.4.14.164.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.4.14.136.)
Đường Nguyễn Thị Định (2.2.59.4.14.338.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (2.2.59.4.14.316.)
Đường Nguyễn Thiện Thuật (2.2.59.4.14.86.)
Đường Nguyễn Thiện Thuật (2.2.59.4.14.213.)
Đường Nguyễn Thiếp (2.2.59.4.14.84.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.4.14.317.)
Đường Nguyễn Tri Phương (2.2.59.4.14.135.)
Đường Nguyễn Trung Trực (2.2.59.4.14.131.)
Đường Nguyễn Trường Tộ (2.2.59.4.14.87.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.4.14.85.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.4.14.160.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi (2.2.59.4.14.137.)
Đường Nguyễn Viết Xuân (2.2.59.4.14.132.)
Đường Nơ Trang Long (2.2.59.4.14.269.)
Đường Phạm hồng Thái (2.2.59.4.14.223.)
Đường Phạm Hùng (2.2.59.4.14.26.)
Đường Phạm Hùng (2.2.59.4.14.199.)
Đường Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.4.14.252.)
Đường Phạm Ngọc Thạch (2.2.59.4.14.339.)
Đường Phạm Văn Đồng (2.2.59.4.14.123.)
Đường Phạm văn Đồng (2.2.59.4.14.224.)
Đường Phạm Văn Đồng (2.2.59.4.14.226.)
Đường Phạm văn Đồng (2.2.59.4.14.244.)
Đường Phạm Văn Đồng (2.2.59.4.14.253.)
Đường Phạm Văn Đồng (2.2.59.4.14.299.)
Đường Phạm văn Đồng (2.2.59.4.14.340.)
Đường Phan Bội Châu (2.2.59.4.14.138.)
Đường Phan Chu Trinh (2.2.59.4.14.298.)
Đường Phan Đăng Lưu (2.2.59.4.14.251.)
Đường Phan Đình Giót (2.2.59.4.14.122.)
Đường Phan Đình Giót (2.2.59.4.14.139.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.4.14.225.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.4.14.318.)
Đường Phù Đổng (2.2.59.4.14.188.)
Đường Phùng Hưng (2.2.59.4.14.140.)
Đường Phùng Khăc Khoang (2.2.59.4.14.319.)
Đường Quang Trung (2.2.59.4.14.141.)
Đường Quang Trung (2.2.59.4.14.227.)
Đường Quyết Tiến (2.2.59.4.14.165.)
Đường Quyết Tiến (2.2.59.4.14.166.)
Đường Quyết Tiến, Hẻm 1 (2.2.59.4.14.167.)
Đường Siu Bích (2.2.59.4.14.341.)
Đường Siu Bleh (2.2.59.4.14.254.)
Đường Sư Vạn Hạnh (2.2.59.4.14.142.)
Đường Tản Đà (2.2.59.4.14.27.)
Đường Tân Tiến (2.2.59.4.14.168.)
Đường Tăng Bạt Hổ (2.2.59.4.14.320.)
Đường Tăng Bạt Hổ (2.2.59.4.14.321.)
Đường Tăng Bạt Hổ, Hẻm 202 (2.2.59.4.14.322.)
Đường Thi Sách (2.2.59.4.14.88.)
Đường Thi Sách (2.2.59.4.14.228.)
Đường Thống Nhất (2.2.59.4.14.143.)
Đường Thống Nhất (2.2.59.4.14.169.)
Đường Tô Hiến Thành (2.2.59.4.14.323.)
Đường Tô Vĩnh Diện (2.2.59.4.14.124.)
Đường Tôn Đức Thắng (2.2.59.4.14.28.)
Đường Tôn Đức Thắng (2.2.59.4.14.300.)
Đường Tôn Thất Thuyết (2.2.59.4.14.125.)
Đường Tôn Thất Thuyết (2.2.59.4.14.229.)
Đường Tôn Thất Thuyết (2.2.59.4.14.255.)
Đường Tôn Thất Tùng (2.2.59.4.14.189.)
Đường Tôn Thất Tùng (2.2.59.4.14.270.)
Đường Trần Bình Trọng (2.2.59.4.14.91.)
Đường Trần Cao Vân (2.2.59.4.14.230.)
Đường Trần Đại Nghĩa (2.2.59.4.14.302.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.4.14.144.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.4.14.231.)
Đường Trần Hưng Đạo, Hẻm 52 (2.2.59.4.14.232.)
Đường Trần Khánh Dư (2.2.59.4.14.89.)
Đường Trần Khánh Dư (2.2.59.4.14.92.)
Đường Trần Khánh Dư (2.2.59.4.14.324.)
Đường Trần Nhật Duật (2.2.59.4.14.170.)
Đường Trần Phú (2.2.59.4.14.93.)
Đường Trần Phú, Hẻm 201 (2.2.59.4.14.94.)
Đường Trần Phú, Hẻm 321 (2.2.59.4.14.95.)
Đường Trần Phú, Hẻm 4 (2.2.59.4.14.233.)
Đường Trần Phú, Hẻm 44 (2.2.59.4.14.234.)
Đường Trần Phú, nối Dài (2.2.59.4.14.235.)
Đường Trần Quang Diệu (2.2.59.4.14.256.)
Đường Trần Quang Khải (2.2.59.4.14.90.)
Đường Trần Quang Khải (2.2.59.4.14.96.)
Đường Trần Quốc Toản (2.2.59.4.14.97.)
Đường Trần Quốc Toản (2.2.59.4.14.325.)
Đường Trần Quý Cáp (2.2.59.4.14.236.)
Đường Trần Văn Ơn (2.2.59.4.14.301.)
Đường Triệu Quang Phục (2.2.59.4.14.190.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.4.14.35.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.4.14.191.)
Đường Trường Chinh (2.2.59.4.14.271.)
Đường Trường Sơn (2.2.59.4.14.303.)
Đường Tuệ Tỉnh (2.2.59.4.14.171.)
Đường Vạn Kiếp (2.2.59.4.14.257.)
Đường Võ Duy Dương (2.2.59.4.14.304.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.4.14.98.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.4.14.172.)
Đường Võ Trung Thành (2.2.59.4.14.173.)
Đường Võ Văn Tần (2.2.59.4.14.245.)
Đường Wừu (2.2.59.4.14.145.)
Đường Wừu (2.2.59.4.14.174.)
Đường Wừu (2.2.59.4.14.175.)
Đường Yên Đỗ (2.2.59.4.14.326.)
Đường Yết Kiêu (2.2.59.4.14.258.)
Đường Yết Kiêu (2.2.59.4.14.272.)
Làng A (2.2.59.4.14.107.)
Làng B (2.2.59.4.14.108.)
Làng Bông Bao (2.2.59.4.14.36.)
Làng Bông Phun (2.2.59.4.14.1.)
Làng Bông Phun (2.2.59.4.14.37.)
Làng C (2.2.59.4.14.109.)
Làng Châm Nẻ (2.2.59.4.14.57.)
Làng Chuết 1 (2.2.59.4.14.38.)
Làng Chuết 2 (2.2.59.4.14.39.)
Làng D (2.2.59.4.14.110.)
Làng Do (2.2.59.4.14.40.)
Làng Guah (2.2.59.4.14.41.)
Làng Ia Lang (2.2.59.4.14.58.)
Làng Ia Tung (2.2.59.4.14.42.)
Làng Ktu (2.2.59.4.14.43.)
Làng Mơ Nú (2.2.59.4.14.44.)
Làng Mơ Nú (2.2.59.4.14.146.)
Làng Ngo Tả (2.2.59.4.14.59.)
Làng Nha Prông (2.2.59.4.14.45.)
Làng Nhao (2.2.59.4.14.147.)
Làng O Sơr (2.2.59.4.14.148.)
Làng Phung 1 (2.2.59.4.14.13.)
Làng Phung 2 (2.2.59.4.14.14.)
Làng Plei Đai (2.2.59.4.14.17.)
Làng Plei Nhiên (2.2.59.4.14.192.)
Làng Plei Ren (2.2.59.4.14.15.)
Làng Plei Sơr (2.2.59.4.14.16.)
Làng Plei Tiêng (2.2.59.4.14.193.)
Làng Pleiku Roh (2.2.59.4.14.305.)
Làng Thoong Ngó (2.2.59.4.14.149.)
Làng Thoong Yô (2.2.59.4.14.150.)
Làng Tôr (2.2.59.4.14.2.)
Làng Wâu (2.2.59.4.14.46.)
Thôn 1 (2.2.59.4.14.3.)
Thôn 1 (2.2.59.4.14.18.)
Thôn 1 (2.2.59.4.14.47.)
Thôn 1 (2.2.59.4.14.60.)
Thôn 1 (2.2.59.4.14.101.)
Thôn 1 (2.2.59.4.14.273.)
Thôn 11 (2.2.59.4.14.4.)
Thôn 12 (2.2.59.4.14.5.)
Thôn 19 (2.2.59.4.14.61.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.6.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.19.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.48.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.62.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.102.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.194.)
Thôn 2 (2.2.59.4.14.274.)
Thôn 3 (2.2.59.4.14.7.)
Thôn 3 (2.2.59.4.14.20.)
Thôn 3 (2.2.59.4.14.49.)
Thôn 3 (2.2.59.4.14.63.)
Thôn 3 (2.2.59.4.14.103.)
Thôn 3 (2.2.59.4.14.275.)
Thôn 4 (2.2.59.4.14.21.)
Thôn 4 (2.2.59.4.14.50.)
Thôn 4 (2.2.59.4.14.64.)
Thôn 4 (2.2.59.4.14.104.)
Thôn 4 (2.2.59.4.14.111.)
Thôn 4 (2.2.59.4.14.276.)
Thôn 5 (2.2.59.4.14.8.)
Thôn 5 (2.2.59.4.14.51.)
Thôn 5 (2.2.59.4.14.105.)
Thôn 5 (2.2.59.4.14.112.)
Thôn 5 (2.2.59.4.14.277.)
Thôn 6 (2.2.59.4.14.9.)
Thôn 6 (2.2.59.4.14.52.)
Thôn 6 (2.2.59.4.14.106.)
Thôn 6 (2.2.59.4.14.113.)
Thôn 7 (2.2.59.4.14.10.)
Thôn 7 (2.2.59.4.14.53.)
Thôn 8 (2.2.59.4.14.11.)
Thôn 8 (2.2.59.4.14.54.)
Thôn 9 (2.2.59.4.14.12.)
Thôn 9 (2.2.59.4.14.195.)
Thôn Choet Ngol (2.2.59.4.14.55.)
Thôn Đồng Bằng (2.2.59.4.14.22.)
Thôn Hàm Rồng (2.2.59.4.14.65.)
Thôn Ia Rốk (2.2.59.4.14.151.)
Thôn Ngoi Kinh (2.2.59.4.14.66.)
Thôn Tiên Sơn 1 (2.2.59.4.14.196.)
Thôn Tiên Sơn 2 (2.2.59.4.14.197.)
Thôn Tiên Sơn 3 (2.2.59.4.14.198.)
Tổ 1 (2.2.59.4.14.29.)
Tổ 12 (2.2.59.4.14.278.)
Tổ 12 (2.2.59.4.14.306.)
Tổ 13 (2.2.59.4.14.279.)
Tổ 15 (2.2.59.4.14.201.)
Tổ 19 (2.2.59.4.14.328.)
Tổ 2 (2.2.59.4.14.30.)
Tổ 3 (2.2.59.4.14.31.)
Tổ 3 (2.2.59.4.14.280.)
Tổ 4 (2.2.59.4.14.32.)
Tổ 5 (2.2.59.4.14.33.)
Tổ 5 (2.2.59.4.14.281.)
Tổ 7 (2.2.59.4.14.237.)
Tổ 7 (2.2.59.4.14.329.)
Tổ 8 (2.2.59.4.14.152.)
Tổ 9 (2.2.59.4.14.153.)
Yên Thế (2.2.59.4.14.282.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA