Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
Ελληνική γλώσσα
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Territory (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (2.2.13.)
Cocos Islands (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
East Timor (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macao (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Myanmar (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.3. Tây Bắc
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.3.21. Mai Sơn
Bắc Yên (2.2.59.3.20.)
Cao Phong (2.2.59.3.1.)
Đà Bắc (2.2.59.3.11.)
Điện Biên (2.2.59.3.38.)
Điện Biên Đông (2.2.59.3.40.)
Điện Biên Phủ (2.2.59.3.39.)
Hòa Bình (2.2.59.3.2.)
Kim Bôi (2.2.59.3.3.)
Kỳ Sơn (2.2.59.3.4.)
Lạc Sơn (2.2.59.3.5.)
Lạc Thủy (2.2.59.3.6.)
Lai Châu (2.2.59.3.12.)
Lương Sơn (2.2.59.3.7.)
Mai Châu (2.2.59.3.8.)
Mai Sơn (2.2.59.3.21.)
Mộc Châu (2.2.59.3.22.)
Mường Ảng (2.2.59.3.31.)
Mường Chà (2.2.59.3.32.)
Mường La (2.2.59.3.23.)
Mường Lay (2.2.59.3.33.)
Mường Nhé (2.2.59.3.34.)
Mường Tè (2.2.59.3.13.)
Nậm Nhùn (2.2.59.3.14.)
Nậm Pồ (2.2.59.3.35.)
Phong Thổ (2.2.59.3.15.)
Phù Yên (2.2.59.3.24.)
Quỳnh Nhai (2.2.59.3.25.)
Sìn Hồ (2.2.59.3.16.)
Sơn La (2.2.59.3.26.)
Sông Mã (2.2.59.3.27.)
Sốp Cộp (2.2.59.3.28.)
Tam Đường (2.2.59.3.17.)
Tân Lạc (2.2.59.3.9.)
Tân Uyên (2.2.59.3.18.)
Than Uyên (2.2.59.3.19.)
Thuận Châu (2.2.59.3.29.)
Tủa Chùa (2.2.59.3.36.)
Tuần Giáo (2.2.59.3.37.)
Yên Châu (2.2.59.3.30.)
Yên Thủy (2.2.59.3.10.)
2.2.59.3.21.382. Bản Pá Khoang
Bản 428 (2.2.59.3.21.239.)
Bản An Mạ (2.2.59.3.21.388.)
Bản Áng (2.2.59.3.21.1.)
Bản Bá Cu (2.2.59.3.21.167.)
Bản Bãi 8 (2.2.59.3.21.168.)
Bản Ban (2.2.59.3.21.97.)
Bản Bản Sản (2.2.59.3.21.355.)
Bản Bằng (2.2.59.3.21.290.)
Bản Bàng Ban (2.2.59.3.21.151.)
Bản Bó (2.2.59.3.21.169.)
Bản Bó (2.2.59.3.21.291.)
Bản Bơ (2.2.59.3.21.433.)
Bản Bó Định (2.2.59.3.21.316.)
Bản Bó Hặc (2.2.59.3.21.201.)
Bản Bó Luồng (2.2.59.3.21.337.)
Bản Bó Lý (2.2.59.3.21.170.)
Bản Bó Ngoa (2.2.59.3.21.202.)
Bản Bó Pháy (2.2.59.3.21.27.)
Bản Bôm Cưa (2.2.59.3.21.122.)
Bản Bon (2.2.59.3.21.98.)
Bản Bon (2.2.59.3.21.315.)
Bản Bon Trỏ (2.2.59.3.21.389.)
Bản Bông (2.2.59.3.21.336.)
Bản Búc A (2.2.59.3.21.171.)
Bản Búc B (2.2.59.3.21.172.)
Bản Buốt (2.2.59.3.21.66.)
Bản Cà Nam (2.2.59.3.21.176.)
Bản Cang (2.2.59.3.21.123.)
Bản Cang A (2.2.59.3.21.173.)
Bản Cang B (2.2.59.3.21.174.)
Bản Cang Mường (2.2.59.3.21.338.)
Bản Cao Muông (2.2.59.3.21.203.)
Bản Cao Sơn (2.2.59.3.21.175.)
Bản Cắp (2.2.59.3.21.292.)
Bản Cáp na (2.2.59.3.21.356.)
Bản Cầu Đường (2.2.59.3.21.28.)
Bản Cầu Đường (2.2.59.3.21.177.)
Bản Cáy Ton (2.2.59.3.21.99.)
Bản Chăm (2.2.59.3.21.339.)
Bản Chẳm Cẳng (2.2.59.3.21.178.)
Bản Chăm Diên (2.2.59.3.21.56.)
Bản Chăn Nuôi (2.2.59.3.21.76.)
Bản Cheo Coong (2.2.59.3.21.152.)
Bản Chi (2.2.59.3.21.77.)
Bản Chiềng (2.2.59.3.21.29.)
Bản Chiềng Đen (2.2.59.3.21.30.)
Bản Chom Mai (2.2.59.3.21.78.)
Bản Cọ (2.2.59.3.21.57.)
Bản Co Chai (2.2.59.3.21.240.)
Bản Co Chai (2.2.59.3.21.293.)
Bản Co Hát (2.2.59.3.21.179.)
Bản Co Hay (2.2.59.3.21.414.)
Bản Co Hiên (2.2.59.3.21.241.)
Bản Co Hịnh (2.2.59.3.21.153.)
Bản Co Muông (2.2.59.3.21.390.)
Bản Cò Nòi (2.2.59.3.21.204.)
Bản Co Phung (2.2.59.3.21.242.)
Bản Co Sâu (2.2.59.3.21.100.)
Bản Co Trai (2.2.59.3.21.180.)
Bản Cỏi (2.2.59.3.21.101.)
Bản Cót (2.2.59.3.21.67.)
Bản Củ (2.2.59.3.21.2.)
Bản Củ (2.2.59.3.21.243.)
Bản Củ 1 (2.2.59.3.21.3.)
Bản Củ 3 (2.2.59.3.21.4.)
Bản Củ 4 (2.2.59.3.21.5.)
Bản Củ Fe (2.2.59.3.21.317.)
Bản Cượm (2.2.59.3.21.124.)
Bản Cuộm 1 (2.2.59.3.21.102.)
Bản Cuộm 2 (2.2.59.3.21.103.)
Bản Cứp (2.2.59.3.21.104.)
Bản Cút (2.2.59.3.21.318.)
Bản Dá Hốc (2.2.59.3.21.154.)
Bản Dăm (2.2.59.3.21.105.)
Bản Dè (2.2.59.3.21.58.)
Bản Dôm (2.2.59.3.21.244.)
Bản Đấu Mường (2.2.59.3.21.334.)
Bản Đen (2.2.59.3.21.432.)
Bản Đoàn Kết (2.2.59.3.21.335.)
Bản Đông Bai (2.2.59.3.21.55.)
Bản Đông Mái (2.2.59.3.21.354.)
Bản Đông Vai (2.2.59.3.21.200.)
Bản Đúc (2.2.59.3.21.140.)
Bản Giàn (2.2.59.3.21.294.)
Bản Há Sét (2.2.59.3.21.373.)
Bản Hạm (2.2.59.3.21.44.)
Bản Hản (2.2.59.3.21.125.)
Bản Hào (2.2.59.3.21.295.)
Bản Heo (2.2.59.3.21.434.)
Bản Hịa (2.2.59.3.21.340.)
Bản Hin Đón (2.2.59.3.21.374.)
Bản Hịn Hụi (2.2.59.3.21.296.)
Bản Hin Thuội (2.2.59.3.21.205.)
Bản Hòa Bình (2.2.59.3.21.181.)
Bản Hoa Sơn 1 (2.2.59.3.21.106.)
Bản Hoa Sơn 2 (2.2.59.3.21.107.)
Bản Hộc (2.2.59.3.21.435.)
Bản Hỡi (2.2.59.3.21.126.)
Bản Hỏm (2.2.59.3.21.341.)
Bản Hong Sàn (2.2.59.3.21.357.)
Bản Hua Dư (2.2.59.3.21.155.)
Bản Hua Long (2.2.59.3.21.206.)
Bản Hua Nà (2.2.59.3.21.391.)
Bản Hua Ta (2.2.59.3.21.191.)
Bản Hua Tát (2.2.59.3.21.207.)
Bản Huổi Búng (2.2.59.3.21.245.)
Bản Huổi Cao (2.2.59.3.21.358.)
Bản Huổi Củ (2.2.59.3.21.392.)
Bản Huổi Dân (2.2.59.3.21.375.)
Bản Huổi Do (2.2.59.3.21.156.)
Bản Huổi dương (2.2.59.3.21.359.)
Bản Huổi Hài (2.2.59.3.21.31.)
Bản Huổi Kẹt (2.2.59.3.21.376.)
Bản Huổi Khoang (2.2.59.3.21.6.)
Bản Huổi Lặp (2.2.59.3.21.157.)
Bản Huổi Mi (2.2.59.3.21.108.)
Bản Huổi Mo (2.2.59.3.21.342.)
Bản Huổi Nhả Thái (2.2.59.3.21.393.)
Bản Huổi Sàng (2.2.59.3.21.158.)
Bản Huổi Thùng (2.2.59.3.21.395.)
Bản Huổi Thườn (2.2.59.3.21.394.)
Bản In (2.2.59.3.21.79.)
Bản Ít Có (2.2.59.3.21.297.)
Bản Ít Hò (2.2.59.3.21.45.)
Bản Ít Mai (2.2.59.3.21.46.)
Bản Kẹ (2.2.59.3.21.343.)
Bản Keo (2.2.59.3.21.7.)
Bản Keo Bó (2.2.59.3.21.360.)
Bản Kéo Cửa (2.2.59.3.21.68.)
Bản Két Hay (2.2.59.3.21.415.)
Bản Kết Nà (2.2.59.3.21.416.)
Bản Khau Lay (2.2.59.3.21.246.)
Bản Khiêng (2.2.59.3.21.192.)
Bản Khoa (2.2.59.3.21.47.)
Bản Khoáng (2.2.59.3.21.59.)
Bản Khoang (2.2.59.3.21.80.)
Bản Kiếng (2.2.59.3.21.32.)
Bản Là Ơ (2.2.59.3.21.298.)
Bản La Va (2.2.59.3.21.396.)
Bản Lẳm (2.2.59.3.21.320.)
Bản Lạn (2.2.59.3.21.81.)
Bản Lán Lanh (2.2.59.3.21.319.)
Bản Lạnh (2.2.59.3.21.182.)
Bản Lạnh (2.2.59.3.21.208.)
Bản Lầu (2.2.59.3.21.127.)
Bản Lếch (2.2.59.3.21.209.)
Bản Len (2.2.59.3.21.344.)
Bản Liềng (2.2.59.3.21.60.)
Bản Liềng (2.2.59.3.21.299.)
Bản Lo (2.2.59.3.21.128.)
Bản Lò Um (2.2.59.3.21.61.)
Bản Lõm (2.2.59.3.21.8.)
Bản Long Bon (2.2.59.3.21.300.)
Bản Long Bon (2.2.59.3.21.397.)
Bản Long Hỏm (2.2.59.3.21.398.)
Bản Lọng Mận (2.2.59.3.21.109.)
Bản Lọng Nặm (2.2.59.3.21.347.)
Bản Lọng Nghịu (2.2.59.3.21.345.)
Bản Lọng Trọng (2.2.59.3.21.346.)
Bản Loọng Khoang (2.2.59.3.21.247.)
Bản Lọong Nặm (2.2.59.3.21.249.)
Bản Loongj Nghịu (2.2.59.3.21.399.)
Bản Lót (2.2.59.3.21.248.)
Bản Lù (2.2.59.3.21.82.)
Bản Lụng Luông (2.2.59.3.21.377.)
Bản Lụng Sàng (2.2.59.3.21.83.)
Bản Lụng Và (2.2.59.3.21.110.)
Bản Luồn (2.2.59.3.21.436.)
Bản Lương (2.2.59.3.21.301.)
Bản Mai Châu (2.2.59.3.21.302.)
Bản Mai Quỳnh (2.2.59.3.21.321.)
Bản Mai Thuận (2.2.59.3.21.210.)
Bản Mai Tiên (2.2.59.3.21.9.)
Bản Mai Tiên (2.2.59.3.21.322.)
Bản Mật (2.2.59.3.21.84.)
Bản Mạt (2.2.59.3.21.303.)
Bản Mảy (2.2.59.3.21.48.)
Bản Mé (2.2.59.3.21.49.)
Bản Mé (2.2.59.3.21.111.)
Bản Mé (2.2.59.3.21.304.)
Bản Mé (2.2.59.3.21.323.)
Bản Mè (2.2.59.3.21.437.)
Bản Mé Lếch (2.2.59.3.21.211.)
Bản Mời (2.2.59.3.21.305.)
Bản Mờn (2.2.59.3.21.85.)
Bản Mòn (2.2.59.3.21.212.)
Bản Mòng (2.2.59.3.21.438.)
Bản Mu Kít (2.2.59.3.21.213.)
Bản Nà Ban (2.2.59.3.21.250.)
Bản Nà bó (2.2.59.3.21.361.)
Bản Nà Cà (2.2.59.3.21.348.)
Bản Nà Ca (2.2.59.3.21.362.)
Bản Nà Cang (2.2.59.3.21.214.)
Bản Nà Cang (2.2.59.3.21.215.)
Bản Nà Cang (2.2.59.3.21.251.)
Bản Nà Chạy (2.2.59.3.21.183.)
Bản Nà Dong (2.2.59.3.21.114.)
Bản Nà Đốc (2.2.59.3.21.113.)
Bản Nà Đươi (2.2.59.3.21.365.)
Bản Nà Hạ (2.2.59.3.21.252.)
Bản Nà Hạ (2.2.59.3.21.378.)
Bản Nà Hạ 1 (2.2.59.3.21.129.)
Bản Nà Hạ 2 (2.2.59.3.21.130.)
Bản Nà Hén (2.2.59.3.21.253.)
Bản Nà Hiên (2.2.59.3.21.417.)
Bản Nà Hoi (2.2.59.3.21.306.)
Bản Nà Hùn (2.2.59.3.21.34.)
Bản Nà Hường (2.2.59.3.21.363.)
Bản Nà Kẹ (2.2.59.3.21.131.)
Bản Nà Kéo (2.2.59.3.21.69.)
Bản Nà Khoang (2.2.59.3.21.62.)
Bản Nà Lăn (2.2.59.3.21.193.)
Bản Nà Lầu (2.2.59.3.21.184.)
Bản Nà Lon (2.2.59.3.21.70.)
Bản Nà Măn (2.2.59.3.21.10.)
Bản Nà Mè Dưới (2.2.59.3.21.194.)
Bản Nà Mè Trên (2.2.59.3.21.195.)
Bản Nà Nghè (2.2.59.3.21.112.)
Bản Nà Nghè (2.2.59.3.21.254.)
Bản Nà Niền (2.2.59.3.21.324.)
Bản Nà Núa (2.2.59.3.21.33.)
Bản Nà Ớt (2.2.59.3.21.379.)
Bản Nà Pát (2.2.59.3.21.364.)
Bản Nà Phặng (2.2.59.3.21.159.)
Bản Nà Phường (2.2.59.3.21.35.)
Bản Nà Pùng (2.2.59.3.21.418.)
Bản Nà Sẳng (2.2.59.3.21.255.)
Bản Nà Si (2.2.59.3.21.256.)
Bản Nà Sung (2.2.59.3.21.132.)
Bản Nà Tiến (2.2.59.3.21.257.)
Bản Nà Tre (2.2.59.3.21.11.)
Bản Nà VIền (2.2.59.3.21.71.)
Bản Nam (2.2.59.3.21.50.)
Bản Nặm Lạnh (2.2.59.3.21.380.)
Bản Nậm Luông (2.2.59.3.21.36.)
Bản Nặm Nạ (2.2.59.3.21.258.)
Bản Nặm Pút (2.2.59.3.21.400.)
Bản Ngã 3 Chiềng Mai (2.2.59.3.21.115.)
Bản Nghịu (2.2.59.3.21.51.)
Bản Nghịu (2.2.59.3.21.63.)
Bản Ngọc Tân (2.2.59.3.21.259.)
Bản Ngòi (2.2.59.3.21.52.)
Bản Nhạp (2.2.59.3.21.216.)
Bản Nhụng Dưới (2.2.59.3.21.160.)
Bản Nhụng Trên (2.2.59.3.21.161.)
Bản Nong Chô (2.2.59.3.21.185.)
Bản Nong Ke (2.2.59.3.21.349.)
Bản Nong Mòn (2.2.59.3.21.217.)
Bản Nong Mòn (2.2.59.3.21.218.)
Bản Nong Nái (2.2.59.3.21.133.)
Bản Nong Nghè (2.2.59.3.21.401.)
Bản Nong Nưa (2.2.59.3.21.12.)
Bản Nong Phụ (2.2.59.3.21.134.)
Bản Nong Sơn (2.2.59.3.21.186.)
Bản Nong Tầu Mông (2.2.59.3.21.402.)
Bản Nong Tầu Thái (2.2.59.3.21.403.)
Bản Nong Te (2.2.59.3.21.219.)
Bản Nong Ten (2.2.59.3.21.350.)
Bản Nông Xôm (2.2.59.3.21.260.)
Bản Nứn (2.2.59.3.21.325.)
Bản Ơ (2.2.59.3.21.326.)
Bản Ò Lọ (2.2.59.3.21.381.)
Bản Oi (2.2.59.3.21.86.)
Bản Ớt (2.2.59.3.21.13.)
Bản Pá Ban (2.2.59.3.21.419.)
Bản Pá Đông (2.2.59.3.21.366.)
Bản Pá Hốc (2.2.59.3.21.439.)
Bản Pá Khoang (2.2.59.3.21.382.)
Bản Pá Liềng (2.2.59.3.21.420.)
Bản Pá Nó (2.2.59.3.21.421.)
Bản Pá Nó A (2.2.59.3.21.440.)
Bản Pá Nó B (2.2.59.3.21.441.)
Bản Pá Pó (2.2.59.3.21.404.)
Bản Pá Po (2.2.59.3.21.422.)
Bản Pá Tền (2.2.59.3.21.442.)
Bản Pá Tong (2.2.59.3.21.423.)
Bản Pá Trả (2.2.59.3.21.383.)
Bản Pắc Ngần (2.2.59.3.21.64.)
Bản Pắng Sắng A (2.2.59.3.21.72.)
Bản Pắng Sắng B (2.2.59.3.21.73.)
Bản Pát (2.2.59.3.21.14.)
Bản Pẻn (2.2.59.3.21.424.)
Bản Pha Đin (2.2.59.3.21.65.)
Bản Phang (2.2.59.3.21.307.)
Bản Phát (2.2.59.3.21.135.)
Bản Phát (2.2.59.3.21.187.)
Bản Phé (2.2.59.3.21.162.)
Bản Phiêng Hịnh (2.2.59.3.21.367.)
Bản Phiêng Hỳ (2.2.59.3.21.220.)
Bản Phiêng Kha (2.2.59.3.21.163.)
Bản Phiêng Khằng (2.2.59.3.21.425.)
Bản Phiêng Khôm (2.2.59.3.21.164.)
Bản Phiêng Lập (2.2.59.3.21.261.)
Bản Phiêng Mụ (2.2.59.3.21.405.)
Bản Phiêng Nậm (2.2.59.3.21.221.)
Bản Phiêng Phụ A (2.2.59.3.21.406.)
Bản Phiêng Phụ B (2.2.59.3.21.407.)
Bản Phiêng Quài (2.2.59.3.21.15.)
Bản Phiêng Sày (2.2.59.3.21.262.)
Bản Phú Lương (2.2.59.3.21.87.)
Bản Phúc Lợi (2.2.59.3.21.351.)
Bản Phụng (2.2.59.3.21.426.)
Bản Pó (2.2.59.3.21.88.)
Bản Pó Đươi (2.2.59.3.21.368.)
Bản Pom Bít (2.2.59.3.21.427.)
Bản Pom Sản (2.2.59.3.21.352.)
Bản Pòn (2.2.59.3.21.116.)
Bản Pon (2.2.59.3.21.353.)
Bản Pơn (2.2.59.3.21.443.)
Bản Pu Tậu (2.2.59.3.21.408.)
Bản Púng (2.2.59.3.21.196.)
Bản Púng Ngồ (2.2.59.3.21.263.)
Bản Puốn (2.2.59.3.21.117.)
Bản Quỳnh lương (2.2.59.3.21.37.)
Bản Quỳnh Sơn (2.2.59.3.21.308.)
Bản Quỳnh Trai (2.2.59.3.21.309.)
Bản Rùa Bom (2.2.59.3.21.89.)
Bản Rừng Thông (2.2.59.3.21.327.)
Bản Sa Căn (2.2.59.3.21.328.)
Bản Sài Khao (2.2.59.3.21.165.)
Bản Sài Lương (2.2.59.3.21.38.)
Bản Sàng (2.2.59.3.21.16.)
Bản Sàng (2.2.59.3.21.90.)
Bản Sẳng (2.2.59.3.21.310.)
Bản Sùm (2.2.59.3.21.311.)
Bản Sươn (2.2.59.3.21.197.)
Bản Tà Chan (2.2.59.3.21.39.)
Bản Tà Đứng (2.2.59.3.21.189.)
Bản Tà Lúc (2.2.59.3.21.428.)
Bản Tà Sinh (2.2.59.3.21.329.)
Bản Tà Vát (2.2.59.3.21.429.)
Bản Tà Xa (2.2.59.3.21.330.)
Bản Tái Ban (2.2.59.3.21.118.)
Bản Tân Lập (2.2.59.3.21.188.)
Bản Tần Pẩu (2.2.59.3.21.312.)
Bản Tân Quế (2.2.59.3.21.222.)
Bản Tân Thảo (2.2.59.3.21.223.)
Bản Tảng (2.2.59.3.21.91.)
Bản Tang Lương (2.2.59.3.21.409.)
Bản Ten (2.2.59.3.21.53.)
Bản Thẳm (2.2.59.3.21.166.)
Bản Thẳm (2.2.59.3.21.198.)
Bản Thám (2.2.59.3.21.430.)
Bản Thẳm Hủn (2.2.59.3.21.410.)
Bản Thẳm Phộng (2.2.59.3.21.92.)
Bản Thạy (2.2.59.3.21.17.)
Bản Thộ (2.2.59.3.21.18.)
Bản Thống Nhất (2.2.59.3.21.190.)
Bản Thủ Công (2.2.59.3.21.137.)
Bản Thươi (2.2.59.3.21.136.)
Bản Thủy Lợi (2.2.59.3.21.119.)
Bản Tiến Sơn (2.2.59.3.21.264.)
Bản Tiên Xa (2.2.59.3.21.331.)
Bản Tiẻu khu Sông Lô (2.2.59.3.21.369.)
Bản Tin Tốc (2.2.59.3.21.19.)
Bản Tình (2.2.59.3.21.74.)
Bản TK 8 Nà Bó (2.2.59.3.21.370.)
Bản TK Thành Công (2.2.59.3.21.371.)
Bản Tô Văn (2.2.59.3.21.75.)
Bản Tô Vuông (2.2.59.3.21.199.)
Bản Tong Chiêng (2.2.59.3.21.40.)
Bản Tong Chinh (2.2.59.3.21.20.)
Bản Tong Chinh (2.2.59.3.21.411.)
Bản Tong Tải (2.2.59.3.21.372.)
Bản Tong Tải A (2.2.59.3.21.41.)
Bản Tong Tải B (2.2.59.3.21.42.)
Bản Tra (2.2.59.3.21.93.)
Bản Tra (2.2.59.3.21.332.)
Bản Trạm Cọ (2.2.59.3.21.94.)
Bản Trạm Cọ (2.2.59.3.21.384.)
Bản Trung Tâm (2.2.59.3.21.95.)
Bản Un (2.2.59.3.21.333.)
Bản Ủng (2.2.59.3.21.21.)
Bản Văn Tiên (2.2.59.3.21.22.)
Bản Vạy (2.2.59.3.21.120.)
Bản Vựt (2.2.59.3.21.121.)
Bản Xà Cành (2.2.59.3.21.431.)
Bản Xà Kìa (2.2.59.3.21.385.)
Bản Xà Liệt (2.2.59.3.21.412.)
Bản Xà Nghè (2.2.59.3.21.413.)
Bản Xà Vịt (2.2.59.3.21.386.)
Bản Xam Ta (2.2.59.3.21.54.)
Bản Xuân Quỳnh (2.2.59.3.21.313.)
Bản Xum 1 (2.2.59.3.21.138.)
Bản Xum 2 (2.2.59.3.21.139.)
Bản Xún Hôm (2.2.59.3.21.387.)
Bản Xy (2.2.59.3.21.43.)
Bản Ý Lường (2.2.59.3.21.96.)
Đội 1 (2.2.59.3.21.145.)
Đội 2 (2.2.59.3.21.146.)
Đội 3 (2.2.59.3.21.26.)
Đội 3 (2.2.59.3.21.147.)
Đội 4 (2.2.59.3.21.148.)
Đội Ba Vì (2.2.59.3.21.149.)
Đội Nà Sản (2.2.59.3.21.150.)
Hợp tác xã 2 (2.2.59.3.21.23.)
Hợp tác xã 6 (2.2.59.3.21.141.)
Hợp tác xã Chu Văn Thịnh (2.2.59.3.21.314.)
Hợp tác xã Hoa Mai (2.2.59.3.21.24.)
Hợp tác xã Kim Sơn (2.2.59.3.21.224.)
Hợp tác xã Xuân Quế (2.2.59.3.21.225.)
Khu Cảng Tà Hộc (2.2.59.3.21.444.)
Thị tứ Cò Nòi (2.2.59.3.21.226.)
Tiểu Khu 1 (2.2.59.3.21.227.)
Tiểu Khu 1 (2.2.59.3.21.265.)
Tiểu Khu 1 Nà Sản (2.2.59.3.21.142.)
Tiểu Khu 1 Tiền Phong (2.2.59.3.21.143.)
Tiểu Khu 10 (2.2.59.3.21.266.)
Tiểu Khu 11 (2.2.59.3.21.267.)
Tiểu Khu 12 (2.2.59.3.21.268.)
Tiểu Khu 13 (2.2.59.3.21.269.)
Tiểu Khu 14 (2.2.59.3.21.270.)
Tiểu Khu 15 (2.2.59.3.21.271.)
Tiểu Khu 16 (2.2.59.3.21.272.)
Tiểu Khu 17 (2.2.59.3.21.273.)
Tiểu Khu 18 (2.2.59.3.21.274.)
Tiểu Khu 19 (2.2.59.3.21.275.)
Tiểu Khu 19/5 (2.2.59.3.21.228.)
Tiểu Khu 2 (2.2.59.3.21.229.)
Tiểu Khu 2 (2.2.59.3.21.276.)
Tiểu Khu 2 Tiền Phong (2.2.59.3.21.144.)
Tiểu Khu 20 (2.2.59.3.21.277.)
Tiểu Khu 21 (2.2.59.3.21.278.)
Tiểu Khu 26/3 (2.2.59.3.21.230.)
Tiểu Khu 3 (2.2.59.3.21.231.)
Tiểu Khu 3 (2.2.59.3.21.279.)
Tiểu Khu 3/2 (2.2.59.3.21.232.)
Tiểu Khu 39 (2.2.59.3.21.233.)
Tiểu Khu 4 (2.2.59.3.21.234.)
Tiểu Khu 4 (2.2.59.3.21.280.)
Tiểu Khu 5 (2.2.59.3.21.281.)
Tiểu Khu 6 (2.2.59.3.21.25.)
Tiểu Khu 6 (2.2.59.3.21.282.)
Tiểu Khu 7 (2.2.59.3.21.283.)
Tiểu Khu 8 (2.2.59.3.21.284.)
Tiểu Khu 9 (2.2.59.3.21.285.)
Tiểu Khu Bình Minh (2.2.59.3.21.235.)
Tiểu Khu Hồi Dưong (2.2.59.3.21.236.)
Tiểu Khu Nà Sản (2.2.59.3.21.286.)
Tiểu Khu Quyết Thắng (2.2.59.3.21.237.)
Tiểu Khu Thống Nhất (2.2.59.3.21.238.)
Tiểu Khu Tiền Phong 1 (2.2.59.3.21.287.)
Tiểu Khu Tiền Phong 2 (2.2.59.3.21.288.)
Tiểu Khu Yên Sơn (2.2.59.3.21.289.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA