Skip to navigation (Press Enter)
Skip to main content (Press Enter)
How does this site work?
Support
Human Happiness Index
E-mail
Password
Forgot your password?
Sign up
Stay logged in
English language
اللغة العربية
中文, 汉语, 漢語
Hrvatski jezik
Nederlandse Taal
English language
Langue française
Deutsche Sprache
Ελληνική γλώσσα
עברית שפה
हिन्दी भाषा
Bahasa Indonesia
Lingua italiana
日本語
한국어
زبان فارسی
Język polski
Linguagem Português
Русский язык
Српски језик
En español
Kiswahili
ภาษาไทย
Türk dili
Українська мова
اردو زبان
Tagalog
Bangla (বাংলা ভাষা)
Kurdî (کوردی)
1. World
2.2. Asia
Europe (2.1.)
Australia/Ozeania (2.3.)
Africa (2.4.)
South America (2.5.)
North America (2.6.)
Antarctica (2.7.)
Oceans (2.8.)
2.2.59. Vietnam
Abkhazia (Georgia) (2.2.17.1.)
Afghanistan (2.2.2.)
Akrotiri and Dhekelia (United Kingdom) (2.2.3.)
Armenia (2.2.4.)
Azerbaijan (2.2.5.)
Bahrain (2.2.6.)
Bangladesh (2.2.7.)
Bhutan (2.2.8.)
British Indian Ocean Terr. (United Kingdom) (2.2.9.)
Brunei (2.2.10.)
Cambodia (2.2.11.)
China (2.2.12.)
Christmas Island (Australia) (2.2.13.)
Cocos (Keeling) Islands (Australia) (2.2.14.)
Cyprus (2.2.15.)
Timor-Leste (2.2.16.)
Gaza Strip (2.2.43.)
Georgia (2.2.17.)
Hong Kong (China) (2.2.18.)
India (2.2.19.)
Indonesia (2.2.20.)
Iran (2.2.21.)
Iraq (2.2.22.)
Israel (2.2.23.)
Japan (2.2.24.)
Jordan (2.2.25.)
Kazakhstan (2.2.26.)
Kuwait (2.2.29.)
Kyrgyzstan (2.2.30.)
Laos (2.2.31.)
Lebanon (2.2.32.)
Macau (China) (2.2.33.)
Malaysia (2.2.34.)
Maldives (2.2.35.)
Mongolia (2.2.36.)
Burma (2.2.37.)
Nagorno-Karabakh (Azerbaijan) (2.2.38.)
Nepal (2.2.39.)
North Korea (2.2.27.)
Northern Cyprus (Cyprus) (2.2.40.)
Oman (2.2.41.)
Pakistan (2.2.42.)
Paracel Islands (2.2.61.)
Philippines (2.2.44.)
Qatar (2.2.45.)
Russia (2.1.42.)
Saudi Arabia (2.2.47.)
Singapore (2.2.48.)
South Korea (2.2.28.)
South Ossetia (Georgia) (2.2.17.)
Spratly Islands (2.2.62.)
Sri Lanka (2.2.50.)
Syria (2.2.51.)
Taiwan (China) (2.2.52.)
Tajikistan (2.2.53.)
Thailand (2.2.54.)
Turkey (2.2.55.)
Turkmenistan (2.2.56.)
United Arab Emirates (2.2.57.)
Uzbekistan (2.2.58.)
Yemen (2.2.60.)
2.2.59.6. Đồng Bằng Sông Cửu Long
Bắc Trung Bộ (2.2.59.1.)
Đông Bắc (2.2.59.5.)
Đồng Bằng Sông Cửu Long (2.2.59.6.)
Đồng Bằng Sông Hồng (2.2.59.7.)
Đông Nam Bộ (2.2.59.8.)
Nam Trung Bộ (2.2.59.2.)
Tây Bắc (2.2.59.3.)
Tây Nguyên (2.2.59.4.)
2.2.59.6.119. Cao Lãnh
An Biên (2.2.59.6.53.)
An Minh (2.2.59.6.54.)
An Phú (2.2.59.6.1.)
Ba Tri (2.2.59.6.19.)
Bạc Liêu (2.2.59.6.12.)
Bến Lức (2.2.59.6.68.)
Bến Tre (2.2.59.6.20.)
Bình Đại (2.2.59.6.21.)
Bình Minh (2.2.59.6.112.)
Bình Tân (2.2.59.6.111.)
Bình Thuỷ (2.2.59.6.37.)
Cà Mau (2.2.59.6.29.)
Cái Bè (2.2.59.6.94.)
Cai Lậy (2.2.59.6.93.)
Cái Nước (2.2.59.6.28.)
Cái Răng (2.2.59.6.38.)
Cần Đước (2.2.59.6.70.)
Cần Giuộc (2.2.59.6.69.)
Càng Long (2.2.59.6.103.)
Cao Lãnh (2.2.59.6.119.)
Cầu Kè (2.2.59.6.104.)
Cầu Ngang (2.2.59.6.105.)
Châu Đốc (2.2.59.6.4.)
Châu Phú (2.2.59.6.2.)
Châu Thành (2.2.59.6.3.)
Châu Thành (2.2.59.6.22.)
Châu Thành (2.2.59.6.46.)
Châu Thành (2.2.59.6.55.)
Châu Thành (2.2.59.6.71.)
Châu Thành (2.2.59.6.82.)
Châu Thành (2.2.59.6.95.)
Châu Thành (2.2.59.6.106.)
Châu Thành (2.2.59.6.120.)
Châu Thành A (2.2.59.6.47.)
Chợ Gạo (2.2.59.6.96.)
Chợ Lách (2.2.59.6.23.)
Chợ Mới (2.2.59.6.5.)
Cờ Đỏ (2.2.59.6.39.)
Cù Lao Dung (2.2.59.6.83.)
Duyên Hải (2.2.59.6.107.)
Đầm Dơi (2.2.59.6.36.)
Đông Hải (2.2.59.6.18.)
Đức Hòa (2.2.59.6.80.)
Đức Huệ (2.2.59.6.81.)
Giá Rai (2.2.59.6.13.)
Giang Thành (2.2.59.6.56.)
Giồng Riềng (2.2.59.6.57.)
Giồng Trôm (2.2.59.6.24.)
Gò Công (2.2.59.6.97.)
Gò Công Đông (2.2.59.6.99.)
Gò Công Tây (2.2.59.6.98.)
Gò Quao (2.2.59.6.58.)
Hà Tiên (2.2.59.6.59.)
Hoà Bình (2.2.59.6.14.)
Hòn Đất (2.2.59.6.60.)
Hồng Dân (2.2.59.6.15.)
Hồng Ngự (2.2.59.6.121.)
Kế Sách (2.2.59.6.84.)
Kiên Hải (2.2.59.6.61.)
Kiên Lương (2.2.59.6.62.)
Lai Vung (2.2.59.6.122.)
Lấp Vò (2.2.59.6.123.)
Long Hồ (2.2.59.6.113.)
Long Mỹ (2.2.59.6.48.)
Long Phú (2.2.59.6.85.)
Long xuyên (2.2.59.6.6.)
Mang Thít (2.2.59.6.114.)
Mỏ Cày (2.2.59.6.25.)
Mỏ Cày Bắc (2.2.59.6.26.)
Mộc Hóa (2.2.59.6.72.)
Mỹ Tho (2.2.59.6.100.)
Mỹ Tú (2.2.59.6.86.)
Mỹ Xuyên (2.2.59.6.87.)
Năm Căn (2.2.59.6.30.)
Ngã Bảy (2.2.59.6.49.)
Ngã Năm (2.2.59.6.88.)
Ngọc Hiển (2.2.59.6.31.)
Ninh Kiều (2.2.59.6.40.)
Ô Môn (2.2.59.6.41.)
Phong Điền (2.2.59.6.42.)
Phú Quốc (2.2.59.6.63.)
Phú Tân (2.2.59.6.7.)
Phú Tân (2.2.59.6.32.)
Phụng Hiệp (2.2.59.6.50.)
Phước Long (2.2.59.6.16.)
Rạch Giá (2.2.59.6.64.)
Sa Đéc (2.2.59.6.124.)
Sóc Trăng (2.2.59.6.89.)
Tam Bình (2.2.59.6.115.)
Tam Nông (2.2.59.6.125.)
Tân An (2.2.59.6.73.)
Tân Châu (2.2.59.6.8.)
Tân Hiệp (2.2.59.6.65.)
Tân Hồng (2.2.59.6.126.)
Tân Hưng (2.2.59.6.74.)
Tân Phú Đông (2.2.59.6.101.)
Tân Phước (2.2.59.6.102.)
Tân Thạnh (2.2.59.6.75.)
Tân Trụ (2.2.59.6.76.)
Thanh Bình (2.2.59.6.127.)
Thạnh Hóa (2.2.59.6.77.)
Thạnh Phú (2.2.59.6.27.)
Thạnh Trị (2.2.59.6.90.)
Tháp Mười (2.2.59.6.128.)
Thoại Sơn (2.2.59.6.9.)
Thới Bình (2.2.59.6.33.)
Thới Lai (2.2.59.6.43.)
Thốt Nốt (2.2.59.6.44.)
Thủ Thừa (2.2.59.6.78.)
Tiểu Cần (2.2.59.6.108.)
Tịnh Biên (2.2.59.6.10.)
Trà Cú (2.2.59.6.109.)
Trà Ôn (2.2.59.6.116.)
Trà Vinh (2.2.59.6.110.)
Trần Đề (2.2.59.6.91.)
Trần Văn Thời (2.2.59.6.34.)
Tri Tôn (2.2.59.6.11.)
U Minh (2.2.59.6.35.)
U Minh Thượng (2.2.59.6.66.)
Vị Thanh (2.2.59.6.52.)
Vị Thuỷ (2.2.59.6.51.)
Vĩnh Châu (2.2.59.6.92.)
Vĩnh Hưng (2.2.59.6.79.)
Vĩnh Lợi (2.2.59.6.17.)
Vĩnh Long (2.2.59.6.117.)
Vĩnh Thạnh (2.2.59.6.45.)
Vĩnh Thuận (2.2.59.6.67.)
Vũng Liêm (2.2.59.6.118.)
2.2.59.6.119.97. Đường Nguyễn Minh Trí
An Bình (2.2.59.6.119.1.)
Ba Sao (2.2.59.6.119.2.)
Bình Hàng Tây (2.2.59.6.119.3.)
Bình Hàng Trung (2.2.59.6.119.4.)
Bình Thạnh (2.2.59.6.119.5.)
Đường 26/03 (2.2.59.6.119.34.)
Đường 3 Tháng 2 (2.2.59.6.119.35.)
Đường 30 Tháng 04 (2.2.59.6.119.36.)
Đường 30 Tháng 04 (2.2.59.6.119.48.)
Đường Bà Triệu (2.2.59.6.119.77.)
Đường Bùi Thị Xuân (2.2.59.6.119.78.)
Đường Bùi Văn Kén (2.2.59.6.119.115.)
Đường Cách Mạng Tháng 8 (2.2.59.6.119.110.)
Đường Cách Mạng Tháng Tám (2.2.59.6.119.79.)
Đường Chu Văn An (2.2.59.6.119.80.)
Đường Đặng Văn Bình (2.2.59.6.119.68.)
Đường Điện Biên Phủ (2.2.59.6.119.29.)
Đường Đinh Bộ Lĩnh (2.2.59.6.119.17.)
Đường Đinh Bộ Lĩnh (2.2.59.6.119.126.)
Đường Đốc Binh Kiều (2.2.59.6.119.108.)
Đường Đống Đa (2.2.59.6.119.109.)
Đường Hai Bà Trưng (2.2.59.6.119.81.)
Đường Hoà Đông (2.2.59.6.119.11.)
Đường Hòa Tây (2.2.59.6.119.10.)
Đường Hoàng Hoa Thám (2.2.59.6.119.82.)
Đường Hoàng Văn Thụ (2.2.59.6.119.83.)
Đường Hùng Vương (2.2.59.6.119.84.)
Đường Lê Anh Xuân (2.2.59.6.119.85.)
Đường Lê Duẩn (2.2.59.6.119.24.)
Đường Lê Hồng Phong (2.2.59.6.119.49.)
Đường Lê Lợi (2.2.59.6.119.86.)
Đường Lê Quí Đôn (2.2.59.6.119.50.)
Đường Lê Thị Hồng Gấm (2.2.59.6.119.87.)
Đường Lê Văn Thủ (2.2.59.6.119.88.)
Đường Lò Rèn (2.2.59.6.119.12.)
Đường Lý Công Uẩn (2.2.59.6.119.89.)
Đường Lý Thường Kiệt (2.2.59.6.119.51.)
Đường Lý Thường Kiệt (2.2.59.6.119.90.)
Đường Lý Tự Trọng (2.2.59.6.119.91.)
Đường Mai Văn Khải (2.2.59.6.119.44.)
Đường Mai Văn Khải, Ấp 2 (2.2.59.6.119.31.)
Đường Mai Văn Khải, Ấp 3 (2.2.59.6.119.32.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.6.119.92.)
Đường Ngô Quyền (2.2.59.6.119.111.)
Đường Ngô Sỹ Liêm (2.2.59.6.119.93.)
Đường Ngô Thời Nhậm (2.2.59.6.119.52.)
Đường Ngô Thời Nhậm (2.2.59.6.119.94.)
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm (2.2.59.6.119.116.)
Đường Nguyễn Công Trứ (2.2.59.6.119.117.)
Đường Nguyễn Du (2.2.59.6.119.95.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.6.119.60.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.6.119.101.)
Đường Nguyễn Đình Chiểu (2.2.59.6.119.113.)
Đường Nguyễn Huệ (2.2.59.6.119.53.)
Đường Nguyễn Huệ (2.2.59.6.119.96.)
Đường Nguyễn Minh Trí (2.2.59.6.119.37.)
Đường Nguyễn Minh Trí (2.2.59.6.119.97.)
Đường Nguyễn Quang Diêu (2.2.59.6.119.54.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.6.119.13.)
Đường Nguyễn Thái Học (2.2.59.6.119.118.)
Đường Nguyễn Thị Lựu (2.2.59.6.119.14.)
Đường Nguyễn Thị Lựu (2.2.59.6.119.119.)
Đường Nguyễn Thị Minh Khai (2.2.59.6.119.55.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.119.38.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.119.56.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.119.98.)
Đường Nguyễn Trãi (2.2.59.6.119.112.)
Đường Nguyễn Tri Phương (2.2.59.6.119.99.)
Đường Nguyễn Trường Tộ (2.2.59.6.119.57.)
Đường Nguyễn Văn Bảnh (2.2.59.6.119.58.)
Đường Nguyễn Văn Cừ (2.2.59.6.119.120.)
Đường Nguyễn Văn Khải (2.2.59.6.119.39.)
Đường Nguyễn Văn Tre (2.2.59.6.119.59.)
Đường Nguyễn Văn Trỗi (2.2.59.6.119.100.)
Đường Phạm Hữu Lầu (2.2.59.6.119.40.)
Đường Phạm Hữu Lầu (2.2.59.6.119.121.)
Đường Phạm Hữu Lầu (2.2.59.6.119.127.)
Đường Phạm Ngũ Lão (2.2.59.6.119.61.)
Đường Phạm Thị Phối (2.2.59.6.119.41.)
Đường Phan Chu Trinh (2.2.59.6.119.102.)
Đường Phan Đình Phùng (2.2.59.6.119.104.)
Đường Phan Văn Hân (2.2.59.6.119.103.)
Đường Phù Đổng (2.2.59.6.119.25.)
Đường Phùng Hưng (2.2.59.6.119.122.)
Đường Quốc Lộ 30 (2.2.59.6.119.26.)
Đường Quốc lộ 30, Khóm 1 (2.2.59.6.119.71.)
Đường Quốc lộ 30, Khóm 2 (2.2.59.6.119.72.)
Đường Quốc lộ 30, Khóm 3 (2.2.59.6.119.73.)
Đường Quốc lộ 30, Khóm 4 (2.2.59.6.119.74.)
Đường Quốc lộ 30, Khóm 5 (2.2.59.6.119.75.)
Đường Rạch Cái Sơn (2.2.59.6.119.15.)
Đường Rạch Xếp Lá (2.2.59.6.119.16.)
Đường Tháp Mười (2.2.59.6.119.105.)
Đường Thiên Hộ Dương (2.2.59.6.119.123.)
Đường Tô Hiến Thành (2.2.59.6.119.106.)
Đường Tôn Đức Thắng (2.2.59.6.119.27.)
Đường Tôn Đức Thắng (2.2.59.6.119.62.)
Đường Trần Bình Trọng (2.2.59.6.119.63.)
Đường Trần Hưng Đạo (2.2.59.6.119.64.)
Đường Trần Phú (2.2.59.6.119.65.)
Đường Trần Thị Nhượng (2.2.59.6.119.124.)
Đường Trần Thị Thu (2.2.59.6.119.125.)
Đường Trương Định (2.2.59.6.119.66.)
Đường Vành Đai (2.2.59.6.119.28.)
Đường Võ Thị Sáu (2.2.59.6.119.107.)
Đường Võ Trường Toản (2.2.59.6.119.67.)
Đường Xẻo Quýt (2.2.59.6.119.42.)
Giáo Giồng (2.2.59.6.119.6.)
Hoà An (2.2.59.6.119.7.)
Khóm 1 (2.2.59.6.119.69.)
Khóm 4 (2.2.59.6.119.114.)
Khóm Hòa Thuận (2.2.59.6.119.8.)
Khóm Mỹ Long (2.2.59.6.119.23.)
Khóm Thuận Phát (2.2.59.6.119.9.)
Khu Ẩm Thực Chợ Cao Lãnh (2.2.59.6.119.76.)
Khu dân cư Xẻo Quýt (2.2.59.6.119.20.)
Mỹ Hiệp (2.2.59.6.119.18.)
Mỹ Hội (2.2.59.6.119.19.)
Mỹ Long (2.2.59.6.119.21.)
Mỹ Ngãi (2.2.59.6.119.22.)
Mỹ Tân (2.2.59.6.119.30.)
Mỹ Thọ (2.2.59.6.119.33.)
Mỹ Trà (2.2.59.6.119.43.)
Mỹ Xương (2.2.59.6.119.45.)
Nhị Mỹ (2.2.59.6.119.46.)
Phong Mỹ (2.2.59.6.119.47.)
Phương Thịnh (2.2.59.6.119.128.)
Phương Trà (2.2.59.6.119.129.)
Tân Hội Trung (2.2.59.6.119.130.)
Tân Nghĩa (2.2.59.6.119.131.)
Tân Thuận Đông (2.2.59.6.119.133.)
Tân Thuận Tây (2.2.59.6.119.132.)
Tịnh Thới (2.2.59.6.119.134.)
Tổ 21 (2.2.59.6.119.70.)
Suchbegriff eingeben
(
http://www.openstreetmap.org
)
Größere Karte anzeigen
©
OpenStreetMap
and contributors,
CC-BY-SA